Thói quen ăn uống lành mạnh và thói quen chăm sóc da tốt đã trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều người. Trong một kịch bản như vậy, không có gì tốt hơn là một mặt hàng thực phẩm phục vụ cả hai mục đích.
Dầu mè và dầu gừng là hai loại dầu phổ biến được sử dụng cho nhiều mục đích. Mặc dù chúng có vẻ giống nhau, nhưng có sự khác biệt đáng kể giữa dầu mè và dầu gừng.
Các nội dung chính
- Cả dầu mè và dầu gingelly đều có nguồn gốc từ hạt mè, nhưng dầu mè được chiết xuất từ hạt thô, trong khi dầu gingelly được chiết xuất từ hạt rang.
- Dầu mè có màu nhạt hơn và hương vị nhẹ hơn nên thích hợp cho nhiều ứng dụng ẩm thực khác nhau. Ngược lại, dầu gừng tự hào có màu sẫm hơn và hương vị đậm đà, béo ngậy hơn, lý tưởng cho các món ăn gia vị và tạo hương vị.
- Cả hai loại dầu đều giàu chất chống oxy hóa và chất béo có lợi cho tim và có đặc tính chống viêm. Hương vị và màu sắc riêng biệt của chúng phục vụ cho các sở thích nấu ăn khác nhau và các món ăn trong vùng.
Dầu mè vs Dầu gừng
Quá trình chiết xuất dầu mè từ hạt thô diễn ra thông qua quy trình chiết xuất lạnh. Dầu bạch quả được sản xuất ở nhiệt độ cao hơn nhiệt độ được sử dụng cho dầu mè.

Dầu mè là một loại dầu phổ biến thu được từ hạt của cây mè. Những cây này chủ yếu được tìm thấy ở Ấn Độ và Đông Phi. Tuy nhiên, chúng hiện đang được trồng ở nhiều quốc gia khác trên toàn cầu.
Trong những năm qua, dầu mè đã trở thành một loại dầu ăn lý tưởng chủ yếu vì hương vị đậm đà và hấp dẫn của nó. Ngoài ra, dầu mè còn có tác dụng làm đẹp da.
Dầu gừng là một loại dầu nổi tiếng được sử dụng để nấu ăn và chăm sóc da. Dầu gừng có tác dụng chống viêm và chống vi khuẩn. Do đó, thật lý tưởng để giảm đau cơ thể.
Ngoài ra, chúng có khả năng bảo vệ các cá nhân khỏi các tia có hại của Mặt trời. Có một số cách để tiêu thụ dầu gingelly.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Dầu mè | Dầu gingelly |
---|---|---|
Khai thác | Dầu mè được chiết xuất bằng quy trình chiết xuất lạnh. | Dầu bạch quả được chiết xuất ở nhiệt độ cao hơn một chút so với dầu mè. |
Màu | Dầu mè có màu vàng nhạt. | Dầu gừng có màu hổ phách. |
điểm hút thuốc | Dầu mè có điểm bốc khói cao. | Dầu bạch quả có điểm bốc khói thấp hơn dầu mè. |
Lý tưởng cho | Dầu mè là lý tưởng cho chiên ngập dầu. | Dầu gừng là lý tưởng để chiên nông. |
Sử dụng | Dầu mè có một ứng dụng thực tế như một loại nước súc miệng. | Dầu bạch quả có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa. |
Dầu mè là gì?
Dầu mè là dầu thực vật ăn được. Hạt mè là thành phần chính được sử dụng trong sản xuất dầu mè. Dầu mè là một trong những loại dầu đầu tiên có nguồn gốc từ dầu thực vật.
Ứng dụng thực tế phổ biến nhất của dầu mè là làm dầu ăn. Dầu có nguồn gốc từ hạt vừng có thể được ép lạnh hoặc không để đạt được kết quả mong muốn.
Thành phần của dầu mè bao gồm các axit béo như axit linoleic, axit oleic, axit palmitic, axit stearic và một số loại khác với số lượng nhỏ. Thị trường chính của dầu mè nằm ở Châu Á và Trung Đông.
Ở những vùng này, việc sử dụng dầu mè đã phổ biến trong nhiều thế kỷ. Thành phần chủ yếu trong dầu mè là vitamin K. Có một số ưu điểm của dầu mè.
Trong khi ứng dụng gia đình của dầu mè là trong nấu ăn, dầu mè ép được sử dụng như một chất tạo hương vị. Dầu mè cũng là một loại dầu hiệu quả để giảm táo bón.
Một số người chọn sử dụng dầu mè làm nước súc miệng chủ yếu vì đặc tính kháng khuẩn của nó. Ngoài ra, dầu còn được dùng để dưỡng tóc và da đầu.
Mặc dù sử dụng dầu mè trên da là một ý tưởng an toàn, nhưng bạn nên thực hiện kiểm tra trước khi bôi thêm dầu. Dầu mè là một loại dầu tốt cho làn da dễ bị mụn trứng cá.
Các đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và chống vi khuẩn của dầu mè làm cho các ứng dụng của nó trở nên rộng rãi. Nó cũng có thể làm giảm huyết áp và mức cholesterol.

Dầu gừng là gì?
Dầu gừng là dầu mè Ấn Độ. Dầu được sử dụng phổ biến để nấu ăn và phục vụ dầu. Dầu gừng không chỉ là một loại dầu ăn tốt cho sức khỏe mà còn được sử dụng rộng rãi để giúp tóc chắc khỏe.
Hơn nữa, bằng chứng gần đây cho thấy dầu gừng là một lựa chọn lý tưởng để chữa chứng hói đầu, đặc biệt là ở nam giới. Nó cũng là một lựa chọn khả thi cho da đầu khô do đặc tính giữ ẩm của nó.
Dầu bạch quả bao gồm vitamin E, phytosterol, lignans, sesamol và sesamol. Dầu gừng cũng rất giàu kẽm.
Vì vậy, đây là một lựa chọn lý tưởng để cải thiện một số yếu tố của tóc như tính linh hoạt, độ mượt và các điểm bạc màu.
Một ứng dụng thực tế khác của dầu gingelly là trong phương pháp điều trị Ayurvedic nhằm chữa trị cho những bệnh nhân cơ thể quá nóng.
Sesamol và sesamol có trong dầu gừng là chất chống oxy hóa mạnh. Nhờ đó, chúng giúp chống lại các chất độc trong cơ thể và giảm tổn thương tế bào do các gốc tự do gây ra.
Là một chất chống viêm tuyệt vời, dầu gừng có thể giúp những người có vấn đề về khớp và đau răng. Dầu bạch quả có thời hạn sử dụng khoảng một năm nếu được bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Các đặc tính chống viêm của dầu gừng có nghĩa là nó có khả năng bảo vệ các cá nhân khỏi các tia UV có hại. Có một số cách khác nhau để tiêu thụ dầu gừng.
Mọi người có thể sử dụng nó trong món xào hoặc trộn salad. Dầu gừng có thể được sử dụng để ướp cá hoặc thịt. Để kết luận, tiêu thụ hoặc sử dụng dầu gừng có một số lợi thế.
Sự khác biệt chính giữa dầu mè và dầu bạch quả
- Dầu mè bao gồm các axit béo như axit linoleic, axit oleic, axit palmitic, axit stearic và một số loại khác với số lượng nhỏ. Ngược lại, dầu gừng bao gồm phytosterol, lignans, sesamol và sesamol.
- Một ứng dụng thực tế của dầu mè là làm chất tạo hương vị trong thực phẩm. Ngược lại, dầu gừng có thể giúp những người có vấn đề về khớp và đau răng.
- Dầu mè có điểm bốc khói tương đối cao hơn dầu gừng.
- Dầu mè dễ kiếm hơn dầu gừng.
- Một nhược điểm của dầu mè là nó có thể là một lựa chọn tồi cho những người mắc bệnh tiểu đường. Ngược lại, một nhược điểm của dầu gừng là nó có thể dẫn đến tăng cân.
