Thiên nhiên được tạo thành từ các yếu tố khác nhau. Những yếu tố này có thể là vật lý, hóa học và môi trường. Sự hiện diện của các yếu tố này ở nhiều dạng và địa điểm khác nhau.
Các nội dung chính
- Natri và kali là những kim loại kiềm cần thiết cho các chức năng của cơ thể như chức năng thần kinh và hydrat hóa.
- Natri có nhiều trong cơ thể con người hơn kali, nhưng cả hai đều phải được tiêu thụ trong chế độ ăn uống vì cơ thể không thể sản xuất chúng một cách độc lập.
- Natri và kali có tác dụng ngược lại với huyết áp, với lượng natri cao làm tăng huyết áp và giảm lượng kali.
Natri vs Kali
Sự khác biệt giữa Natri và Kali là kim loại Natri được tìm thấy tự nhiên trong các đại dương ở dạng hòa tan, trong khi đó, kim loại Kali được tìm thấy trong lớp vỏ Trái đất ở dạng khoáng chất. Mặc dù cả hai kim loại này đều có tính kiềm, nghĩa là chúng có thể tạo thành các hợp chất kiềm hoặc cơ bản và cũng có cấu trúc nguyên tử giống nhau, nhưng chúng khác nhau về số lượng nguyên tử và ứng dụng của chúng.

Natri là một kim loại kiềm được tìm thấy ở dạng hòa tan trong đại dương. Nó được ký hiệu hóa học là "Na" và có số nguyên tử là 11.
Mặt khác, Kali có mặt như một khoáng chất trong lớp vỏ Trái đất. Nó được ký hiệu hóa học là “K”, và số hiệu nguyên tử của nó là 19.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Sodium | kali |
---|---|---|
Ký hiệu hóa học | Natri là một kim loại kiềm được ký hiệu là “Na”. | Kali cũng là một kim loại kiềm được ký hiệu là “K”. |
Số nguyên tử | Số nguyên tử của nó là 11. | Số nguyên tử của nó là 19. |
Giai đoạn | Nó có mặt ở Chu kỳ 3 trong bảng tuần hoàn. | Nó có mặt ở Chu kỳ 4 trong bảng tuần hoàn. |
Tìm thấy trong | Nó được tìm thấy ở dạng hòa tan trong nước biển. | Nó được tìm thấy như một khoáng chất trong lớp vỏ Trái đất. |
Cấu hình điện tử | Nó có cấu hình điện tử là [Ne] 3s¹. | Cấu hình điện tử của nó là [Ar] 4s¹. |
điện tử hóa trị | Các electron hóa trị có mặt trong quỹ đạo 3s. | Các electron hóa trị có mặt trong quỹ đạo 4s. |
điểm nóng chảy | Điểm nóng chảy của nó là 97.79 ° C. | Điểm nóng chảy của nó là 63.5 ° C. |
Điểm sôi | Điểm sôi của nó là 882.8°C. | Điểm sôi của nó là 759°C. |
Kích thước nguyên tử | Nó có kích thước nhỏ hơn. | Nó tương đối lớn hơn nguyên tử natri. |
Natri là gì?
Natri là một trong những nguyên tố hóa học thuộc Nhóm 1 của bảng tuần hoàn. Nó là một nguyên tố xuất hiện tự nhiên được tìm thấy hòa tan trong đại dương và biển.
Cấu hình điện tử của natri là [Ne]3s¹. Các electron hóa trị có mặt trong quỹ đạo 3s. Kim loại hình thành liên kết điện hóa trị mạnh với các nguyên tố khác bằng cách mất electron hóa trị.
Natri có khả năng phản ứng cao. Nó phản ứng mạnh mẽ với nước và oxy. Nó có kết cấu rất mềm và có thể cắt bằng dao.
Natri tạo thành liên kết, dẫn đến sự hình thành một số hợp chất. Hầu hết các muối của natri đều có tính kiềm. Natri cũng là một nguyên tố khối và có thể tạo thành cation đơn trị.

Kali là gì?
Kali là một kim loại có hoạt tính cao được phân loại theo Giai đoạn 4 và Nhóm 1 trong bảng tuần hoàn. Nó là một trong những kim loại kiềm, giống như natri.
Cấu hình điện tử của kali là [Ar] 4s¹. Nó có electron hóa trị trong quỹ đạo 4s. Kali mất electron hóa trị và nhận điện tích dương.
Vì kali có tính phản ứng cao, nó tạo thành các hợp chất phản ứng với nước và oxy. Nó tạo thành hydroxit khi nước phản ứng với nó.
Ion kali là một nguyên tố thiết yếu cho mọi sinh vật sống. Thực vật sử dụng nó để quang hợp. Tuy nhiên, kim loại nên được sử dụng trong một giới hạn nhất định, nếu không nó có thể rất độc hại.

Sự khác biệt chính giữa Natri và Kali
- Natri thuộc chu kỳ 3 và Kali thuộc chu kỳ 4 trong Bảng tuần hoàn.
- Natri hình thành liên kết điện hóa trị, trong khi Kali hình thành liên kết ion với phi kim.
