Các sản phẩm từ sữa là một phần trong chế độ ăn uống hàng ngày của hầu hết mọi người. Nó có thể ở dạng sữa, sữa chua, phô mai, kem, v.v. Tất cả những sản phẩm này có thể được sử dụng để phục vụ nhiều mục đích. Có một số loại rất phổ biến, kem chua và phô mai kem là hai trong số đó.
Các nội dung chính
- Kem chua được làm bằng cách lên men kem thông thường với vi khuẩn axit lactic, trong khi pho mát kem được làm bằng cách làm đông sữa với một loại axit và sau đó lọc váng sữa.
- Kem chua có hương vị thơm và đặc ở dạng lỏng, trong khi pho mát kem đặc và mịn với hương vị nhẹ và hơi rối.
- Kem chua thường được sử dụng làm lớp phủ hoặc thành phần trong các món ăn như khoai tây nướng, trong khi pho mát kem được sử dụng để phết lên bánh mì tròn hoặc làm lớp nền cho nước chấm và bánh pho mát.
Kem chua vs Kem phô mai
Sự khác biệt giữa Sour cream và Cream cheese là kem chua có vị chua hơn cream cheese. Ngoài ra, còn có sự khác biệt giữa hai loại này liên quan đến quy trình sản xuất, hương vị, kết cấu, chất béo, cholesterol và hàm lượng của các thành phần khác.
Kem chua, còn được gọi là kem chua, là một sản phẩm sữa được làm bằng kem lên men thông thường. Điều này được thực hiện cùng với vi khuẩn axit lactic. Nó làm đặc kem, làm cho kem chua hơn và có tính axit hơn. Mặc dù nó không được lên men hoàn toàn. Tuy nhiên, nó phải được làm lạnh trước và sau khi mở.
Kem phô mai là một sản phẩm sữa có kết cấu kem mềm và hương vị nhẹ. Nó chủ yếu được làm từ sữa và có thể dễ dàng làm tại nhà. Nó phải được tiêu thụ tươi. Nó được sử dụng như chênh lệch và nhúng. Ngoài ra, nó là thành phần chính trong món tráng miệng phổ biến Cheesecake.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Kem chua | Cream Cheese |
---|---|---|
Quy trình xét duyệt | Việc sản xuất kem chua bao gồm quá trình lên men kem. | Quá trình sản xuất pho mát kem liên quan đến việc làm đông và vắt sữa. Sau đó, nó được chế biến thành một loại phô mai mịn và mềm. |
Vị chua | Đúng như tên gọi, kem chua có vị chua. | Như tên cho thấy, pho mát kem có kết cấu kem mà không có nhiều vị chua. |
Chất béo | Kem chua có 20% chất béo. Và cũng ít béo hơn cream cheese khi so sánh. | Phô mai kem có 33% chất béo sữa. Và nó có nhiều chất béo hơn so với kem chua. |
Cholesterol | Để so sánh, cholesterol trong kem chua ít hơn 42% trong pho mát kem. | Trong khi đó, pho mát kem có nhiều cholesterol hơn. |
Các thành phần khác | Để so sánh, kem chua có ít protein và carbohydrate hơn. | Để so sánh, pho mát kem có nhiều protein và carbohydrate hơn. |
Kem chua là gì?
Kem chua dùng để chỉ một sản phẩm sữa phổ biến được sản xuất bằng cách lên men kem thông thường cùng với một số vi khuẩn axit lactic. Thuật ngữ kem chua được sử dụng ở nhiều quốc gia như Mỹ, Úc, New Zealand, v.v.
Tuy nhiên, nó được gọi phổ biến là Soured cream trong tiếng Anh Anh. Mục đích của vi khuẩn axit lactic trong quá trình này là làm cho kem thông thường đặc hơn và thậm chí chua hơn. Nó còn được gọi là chua. Có một loại kem chua có nhiều chất béo và ít chua hơn.
Nó được gọi là Crème fraîche. Phương pháp làm kem chua truyền thống liên quan đến việc cho phép lên men kem tách béo, được lấy từ phần trên cùng của sữa. Điều này đã được thực hiện ở nhiệt độ vừa phải.
Quá trình lên men với vi khuẩn axit lactic không chỉ làm kem đặc lại mà còn làm cho nó có tính axit hơn. Kết quả này có thể bảo tồn nó một cách tự nhiên. Kem chua, được sản xuất thương mại, có tỷ lệ chất béo sữa cụ thể trước và sau quá trình lên men.
Chúng cũng không có tỷ lệ axit dưới 0.5. Ngoài ra, nó cũng có những hạn chế về tỷ lệ phần trăm của các thành phần khác. Giống như các sản phẩm sữa còn lại, kem chua không được lên men hoàn toàn. Tuy nhiên, giống như phần còn lại, nó nên được làm lạnh trước và sau khi sử dụng.
Là gì Cream Cheese?
Phô mai kem là một sản phẩm từ sữa mềm và béo ngậy. Nó có hương vị nhẹ và tươi mát. Loại kem này được làm từ kem tươi và sữa. Trong sản xuất công nghiệp, một số chất ổn định được sử dụng, như kẹo cao su đậu carob và carrageenan.
Phô mai kem được dùng để ăn tươi vì không giống như các loại phô mai khác, phô mai kem không được ủ tự nhiên. Phô mai kem cũng khác về kết cấu, hương vị và sản lượng so với các loại phô mai khác. Có nhiều phương pháp để làm phô mai kem tại nhà, chỉ với một vài bước đơn giản.
Tuy nhiên, rất khó để đạt được độ đặc, kết cấu và hương vị hoàn hảo của loại được chế biến sẵn trên thị trường. Những loại thương mại có một lượng thành phần nhất định được chính phủ phê duyệt.
Phô mai kem có thể được sử dụng để tạo thành một lớp phết với sữa chua, thạch và các loại khác. Có nhiều phương pháp phổ biến để sử dụng pho mát kem, chẳng hạn như sử dụng nó để phết lên bánh mì, chấm cho các món ăn nhẹ và thậm chí là trong món salad. Ngoài ra, việc sử dụng phổ biến nhất là sa mạc.
Phô mai kem phổ biến trong nhiều công thức làm bánh. Một trong đó nổi bật là phổ biến nhất- 'The Cheesecake.' Phô mai kem là thành phần chính trong món tráng miệng nổi tiếng được nhiều người biết đến này. Nó cũng được sử dụng với hoặc thay thế cho bơ.
Sự khác biệt chính giữa Kem chua và kem phô mai
- Việc sản xuất kem chua bao gồm quá trình lên men kem. Quá trình sản xuất pho mát kem liên quan đến việc làm đông và vắt sữa. Sau đó, nó được chế biến thành một loại phô mai mịn và mềm.
- Đúng như tên gọi, kem chua có vị chua. Như tên cho thấy, pho mát kem có kết cấu kem mà không có nhiều vị chua.
- Kem chua có 20% chất béo. Và cũng ít béo hơn cream cheese khi so sánh. Phô mai kem có 33% chất béo sữa. Và nó có nhiều chất béo hơn so với kem chua.
- Để so sánh, cholesterol trong kem chua ít hơn 42% trong pho mát kem. Trong khi đó, pho mát kem có nhiều cholesterol hơn.
- Để so sánh, kem chua có ít protein và carbohydrate hơn. Để so sánh, pho mát kem có nhiều protein và carbohydrate hơn.
Lời giải thích chi tiết về quá trình lên men trong sản xuất kem chua cung cấp cái nhìn sâu sắc có giá trị về mặt khoa học đằng sau sản phẩm sữa này.
Hoàn toàn có thể, sự hiểu biết về khoa học sản xuất kem chua sẽ nâng cao mức độ đánh giá cao mới cho sản phẩm sữa này.
Cảm ơn bạn đã so sánh chi tiết và đầy thông tin này. Thật tuyệt khi có thể hiểu được sự khác biệt giữa kem chua và phô mai kem một cách kỹ lưỡng như vậy.
Tôi hoàn toàn đồng ý. Bây giờ tôi cảm thấy có nhiều thông tin hơn về các sản phẩm sữa này!
Bài viết này đưa ra sự so sánh toàn diện và rõ ràng về kem chua và phô mai kem. Một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho những ai muốn tìm hiểu về các sản phẩm sữa này.
Hoàn toàn có thể, mức độ chi tiết được cung cấp ở đây rất ấn tượng và rất nhiều thông tin.
Tôi đánh giá cao lời giải thích khoa học về quá trình lên men liên quan đến sản xuất kem chua và phô mai kem.
Các mô tả chi tiết về kem chua và phô mai kem cực kỳ giàu thông tin. Tôi cảm thấy bây giờ tôi đã hiểu rõ hơn về những sản phẩm sữa này.
Phần so sánh các quy trình sản xuất kem chua và phô mai kem đặc biệt mang tính khai sáng.
Tôi thực sự đánh giá cao việc khám phá kỹ lưỡng các biến thể văn hóa và ngôn ngữ trong các thuật ngữ dùng để mô tả kem chua.
Việc so sánh kỹ lưỡng về chất béo, cholesterol và hàm lượng dinh dưỡng khác trong kem chua và phô mai kem thật hấp dẫn và mang lại nhiều thông tin.
Tôi hoàn toàn đồng ý. Phân tích dinh dưỡng chi tiết này cung cấp những hiểu biết có giá trị về các sản phẩm sữa này.
Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về đặc điểm và công dụng của kem chua và phô mai kem. Rất hữu ích.
Mô tả chuyên sâu về thành phần và đặc điểm của phô mai kem vô cùng sâu sắc. Một bài viết được nghiên cứu kỹ lưỡng.
Bảng so sánh đặc biệt hữu ích. Nó tóm tắt ngắn gọn những khác biệt chính giữa kem chua và phô mai kem.
Tôi đánh giá cao việc phân tích kỹ lưỡng về quy trình sản xuất kem chua và phô mai kem.
Đồng ý, bảng so sánh rất hữu ích để hiểu được sự khác biệt giữa hai sản phẩm này.
Sự phân hủy chất béo, cholesterol và hàm lượng thành phần khác trong kem chua và phô mai kem đặc biệt rõ ràng.
Tôi đồng ý, hiểu được sự khác biệt về dinh dưỡng giữa hai sản phẩm này là rất có giá trị.
Tôi đánh giá cao sự bao quát rộng rãi về quy trình sản xuất và đặc điểm của kem chua và phô mai kem. Một bài đọc rất khai sáng.
Hoàn toàn có thể, bài viết này cung cấp sự hiểu biết toàn diện về các sản phẩm sữa này từ quan điểm sản xuất và dinh dưỡng.