Một con thiên nga và một con ngỗng thoạt nhìn có vẻ rất giống nhau. Cả hai loài chim nước đều là thành viên của họ Anatidae và phân họ Anserinae.
Cả hai chân đều có màng giúp chúng đẩy về phía trước khi bơi. Thật thú vị, thiên nga và ngỗng tiến hóa từ vịt khoảng 30 triệu năm trước.
Khoảng 12 triệu năm trước, thiên nga và ngỗng tách ra khỏi nhau và tiến hóa riêng biệt. Họ tiếp tục phát triển các phân loài, mà các đặc điểm thể chất độc đáo của họ có thể xác định được.
Các nội dung chính
- Thiên nga có cổ dài hơn và thân hình thanh thoát hơn, to hơn ngỗng.
- Ngỗng nhỏ hơn, cổ ngắn hơn và hung dữ hơn thiên nga.
- Thiên nga và ngỗng thuộc họ Anatidae nhưng khác nhau về ngoại hình, hành vi và phân loại loài.
Thiên Nga so với Ngỗng
Thiên nga lớn hơn và cổ dài hơn ngỗng, với bộ lông trắng nổi bật và chiếc cổ duyên dáng. Một số loài có hóa đơn màu cam đặc biệt và các mảng màu đen trên mặt. Ngỗng nhỏ hơn và cổ ngắn hơn thiên nga, với nhiều màu lông khác nhau và tiếng kêu đặc biệt.

Thiên nga cũng có xu hướng có cổ dài hơn, mỏng hơn với đường cong hình chữ S có thể nhìn thấy được. Ngược lại, ngỗng có cổ ngắn và dày, thẳng.
Mặc dù nhỏ hơn thiên nga nhưng ngỗng lại có đôi chân dài hơn thiên nga.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Thiên nga | Ngông |
---|---|---|
phân loại | 7 loài (trong đó có một loài đã tuyệt chủng) thuộc một chi duy nhất, Cygnus. | 22 loài thuộc 3 chi khác nhau. |
Kích thước máy | Chiều dài cơ thể, sải cánh và trọng lượng lớn hơn ngỗng (thiên nga Bewick và thiên nga Tundra là những ngoại lệ) | Chiều dài cơ thể, sải cánh và trọng lượng nhỏ hơn thiên nga (ngỗng Canada là một ngoại lệ) |
Xuất hiện | Cổ dài và gầy với đường cong hình chữ S có thể nhìn thấy. | Cổ ngắn, dày và thẳng nhưng chân dài hơn thiên nga. |
Màu | Trắng hoặc trắng với một số đốm đen hoặc đen hoàn toàn trong một số trường hợp hiếm gặp. | Màu hơi đen, xám hoặc nâu với các vệt trắng trên bụng và đuôi. |
Habitat | Được tìm thấy ở vùng có khí hậu lạnh hoặc ôn đới, ngoại trừ Nam Cực. | Chỉ được tìm thấy ở Bắc bán cầu, Bắc Mỹ, Châu Á và Châu Âu. |
Chế độ ăn uống | Thảm thực vật thủy sinh, động vật thân mềm, cá nhỏ, ếch, sâu và cỏ nhỏ từ đất liền (thiên nga kiếm ăn, ở dưới nước nhiều hơn trên cạn) | Cỏ, thân, rễ, lá, chồi, thân, củ, ngũ cốc và quả mọng, cũng như côn trùng nhỏ (ngỗng tìm kiếm thức ăn, trên cạn nhiều hơn dưới nước) |
Dân số | Từ 1.5-1.6 triệu con chim thuộc 7 loài | Hơn 5 triệu con ngỗng Canada, hơn 15 triệu con ngỗng tuyết và khoảng 2 triệu con ngỗng Ross. 850,000 ngỗng đậu, v.v. |
Động vật ăn thịt | Số lượng động vật ăn thịt ít hơn do kích thước lớn | Số lượng kẻ săn mồi nhiều hơn do kích thước nhỏ |
Tuổi thọ | Khoảng 20-30 năm | 10-12 năm trong tự nhiên và hơn 30 năm trong điều kiện nuôi nhốt |
Thiên nga là gì?
Thiên nga là một loài chim nước lớn có cổ dài gầy, chân có màng, mỏ rộng và chân ngắn. Nó có thể có màu trắng hoàn toàn, màu trắng với một vài đốm đen hoặc trong một số trường hợp hiếm gặp là đen hoàn toàn.
Thiên nga có mỏ lởm chởm đóng vai trò như răng để bắt và ăn cá. Thiên nga thuộc họ Anatidae thuộc chi Cygnus.
Những con chim này tiến hóa từ vịt để tạo thành 7 loài, trong đó một loài phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng. Một loài, cụ thể là thiên nga Coscoroba, cũng tồn tại nhưng không được coi là 'thiên nga thực sự'.
Thiên nga được tìm thấy ở vùng khí hậu lạnh hoặc ôn đới. Một số loài chim nước này di cư một phần hoặc toàn bộ.
Một con thiên nga được biết là giao phối cho cuộc sống. Những con chim này rất bảo vệ tổ của chúng và thể hiện hành vi hung hăng trong cùng loài khi đối mặt với bất kỳ mối đe dọa nào.
Thiên nga có rất ít kẻ săn mồi do kích thước lớn của chúng. Foxes, sói đồng cỏ, gấu trúc và chó sói săn trứng và đôi khi săn cả con trưởng thành.

Ngỗng là gì?
Thuật ngữ 'ngỗng' được sử dụng cho con cái, trong khi 'gander' dành cho con đực. Ngỗng là loài thủy cầm có thân hình lớn nhưng cổ tương đối ngắn hơn, kích thước nhỏ hơn và trọng lượng nhẹ hơn thiên nga.
Chúng có màu hơi đen, xám hoặc nâu, có những mảng trắng nhỏ trên bụng và đuôi. Chúng có bàn chân có màng và mỏ ngắn, rộng.
Giống như thiên nga, ngỗng là thành viên của Anatidae và phân họ Anserinae. Chúng tiến hóa từ vịt để tạo thành 22 phân loài dưới 3 chi khác nhau.
Ngỗng là một vợ một chồng và giao phối suốt đời. Không giống như thiên nga, ngỗng có xu hướng rất hòa đồng. Do kích thước nhỏ hơn, chúng dễ bị tấn công bởi những kẻ săn mồi như chó sói, chó sói và chim ăn thịt lớn.
Mặc dù ngoan ngoãn trong hầu hết các trường hợp, đôi khi những con chim này có thể khá hung dữ. Chúng rung cổ và lao về phía kẻ thù khi bị đe dọa.

Sự khác biệt chính giữa thiên nga và ngỗng
- Thiên nga có 7 loài dưới một chi duy nhất, trong khi vịt được phân loại theo 3 chi và 22 loài.
- Thiên nga có kích thước, trọng lượng và sải cánh lớn hơn loài sau. Ngỗng có cổ ngắn hơn nhưng chân dài hơn thiên nga.
- Thiên nga có màu trắng hoàn toàn, trắng có đốm đen hoặc đen. Ngỗng được tìm thấy có màu đen, xám hoặc nâu.
- Ngỗng là động vật xã hội và sống theo đàn, trong khi thiên nga ít xã hội hơn.
- Thiên nga sống khoảng 20-30 năm; ngỗng sống 10-12 năm trong tự nhiên và hơn 30 năm trong điều kiện nuôi nhốt.
- Ngỗng có nhiều kẻ săn mồi hơn thiên nga vì kích thước nhỏ hơn.
- Thiên nga được coi là loài động vật 'bị đe dọa' theo tình trạng bảo tồn. Ngược lại, đàn ngỗng là 'mối quan tâm ít nhất'.
