Các giác quan của con người nhận biết các kích thích từ bên ngoài giúp tạo ra ấn tượng về xúc giác, vị giác, thị giác, thính giác hoặc khứu giác.
Giác quan này của con người giúp nhận thức những điều chúng ta không thể hiểu được. Chúng ta có thể phân loại rộng rãi tài sản của mình thành hữu hình và vô hình.
Hữu hình là những tài sản mà chúng ta có thể cảm nhận được bằng các giác quan của mình và những tài sản này có sự tồn tại vật chất. Các tài sản vô hình không có sự hiện diện vật chất và chúng ta không thể hiểu được những tài sản này.
Các nội dung chính
- Hữu hình đề cập đến một cái gì đó có thể chạm vào hoặc trải nghiệm vật lý, trong khi vô hình đề cập đến một cái gì đó không thể chạm vào hoặc trải nghiệm vật lý.
- Tài sản hữu hình bao gồm tài sản, thiết bị và hàng tồn kho, trong khi tài sản vô hình bao gồm bằng sáng chế, thương hiệu và bản quyền.
- Hàng hóa hữu hình có thể dễ dàng mua và bán, trong khi hàng hóa vô hình khó định giá và chuyển nhượng hơn.
Hữu hình so với vô hình
Hữu hình là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một cái gì đó có thể được chạm, cảm nhận hoặc đo lường về mặt vật lý. Phi vật thể là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một thứ gì đó không thể chạm vào hoặc đo lường được về mặt vật lý, chẳng hạn như ý tưởng, cảm xúc hoặc trải nghiệm. Vì vậy, vô hình liên quan đến những thứ trừu tượng.
Hữu hình là có thật và có giá trị. Nó có thể được chạm vào và có một hình thức và chất. Nó có thể được hiểu một cách trực quan và có thể có một hình ảnh tinh thần rõ ràng về thể chất. Một vài ví dụ hữu hình là Tháp nghiêng Piza hoặc ô tô.
Vô hình là thứ tồn tại, nhưng chúng ta không thể chạm vào hoặc cảm nhận được. Mô tả của sản phẩm là sự sáng tạo của bạn.
Nó có thể thể hiện cảm xúc hoặc phẩm chất của một người và tài sản vô hình làm tăng giá trị cho doanh nghiệp nhưng không tồn tại trong thế giới thực. Một vài ví dụ về vô hình là thiện chí, bằng sáng chế hoặc thương hiệu.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Hữu hình | Vô hình |
---|---|---|
Bất động sản | Chúng ta có thể nhận thức các đối tượng hữu hình. Nó có sự tồn tại vật chất. | Chúng ta không thể nhìn thấy, cảm nhận hoặc chạm vào những vật vô hình. Nó không có sự tồn tại vật chất. |
Yếu tố chi phí | Chi phí hữu hình là tiền được trả cho dịch vụ. | Chi phí vô hình có thể được coi là kiến thức thu được. |
Sản phẩm | Nó là một đối tượng vật lý như tài sản hoặc bất cứ thứ gì có thể nhìn thấy được. | Nó là sản phẩm được cảm nhận gián tiếp. |
Giá trị | Giá trị của hàng hóa hữu hình đã giảm trong những năm qua. | Giá trị tài sản vô hình tăng cao cho đến ngày đáo hạn. |
Ví dụ | Nội thất, máy móc, hàng tồn kho. | Bằng sáng chế, bản quyền. |
Hữu hình là gì?
Hữu hình là từ tiếng Latinh 'tangere', có nghĩa là 'chạm' Nó gợi ý chạm, cảm nhận hoặc nhìn thấy, về cơ bản là trải nghiệm bằng các giác quan của chúng ta. Tài sản của công ty có thể được nhìn thấy và thậm chí có giá trị.
Sự đau buồn của một người có thể được nhìn thấy và cảm nhận bởi những người xem. Do đó, hữu hình không chỉ cần xác định sự hiện diện vật lý mà còn cả những sự kiện thực tế có thể nhìn thấy được.
Từ hữu hình là một tính từ có nghĩa là cụ thể và không tưởng tượng. Một số mô tả cơ bản như sau:
- Bất cứ thứ gì có cảm giác giác quan đều có thật và không phải là một đối tượng tưởng tượng.
- Nó rõ ràng, không mơ hồ.
- Vì nó tồn tại về mặt vật chất nên bất động sản có thể được định giá.
Sau đây là một vài ví dụ hữu hình:
- Lợi ích hữu hình như tăng lương hoặc rút ngắn thời gian làm việc.
- Bằng chứng hữu hình để nộp đơn kiện hoặc có hành động pháp lý.
- Bằng chứng rõ ràng về sự cải thiện được thấy trên đường cao tốc là cải thiện việc lái xe.
Trong thiết lập của người tiêu dùng, việc bán một sản phẩm hữu hình là một trải nghiệm trực tiếp. Người tiêu dùng có thể ngửi, nếm và chạm vào trước khi mua sản phẩm.
Có thể lái thử xe trước khi mua. Đây là những trải nghiệm hữu hình về sản phẩm.
Bao bì đóng một vai trò quan trọng trong trải nghiệm của người tiêu dùng. Không thể nếm hoặc ngửi sản phẩm.
Hình thức bên ngoài của sản phẩm đánh lừa người tiêu dùng. Hữu hình là thứ có sự tồn tại vật chất và chúng ta không cần tưởng tượng ra các vật thể.
Vô hình là gì?
Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 17 từ tiếng Pháp hoặc tiếng Latinh thời trung cổ 'intangibilis.' Vô hình ngụ ý không thể chạm vào và không có hình dạng vật chất.
Hình thức hoặc mô tả của đối tượng là trí tưởng tượng của chúng tôi. Tài sản vô hình cũng có giá trị, nhưng việc tiếp cận giá trị khác với tài sản hữu hình.
Từ vô hình là một tính từ. Một vài mô tả cơ bản như sau:
- Không thể chạm vào hoặc xác định giá trị.
- Nó có thể là một ảnh hưởng có lợi cho bạn.
- Đó là một cảm giác hoặc một phẩm chất của một người.
Từ vô hình trong thế giới kế toán là giá trị. Giá trị này không kém phần quan trọng đối với sự thịnh vượng của doanh nghiệp nhưng không tồn tại ở dạng vật chất. Có thể kể tên một số là Trái phiếu, Copywrite và bằng sáng chế.
Từ vô hình là một danh từ có nghĩa là một cái gì đó tồn tại. Một vài mô tả cơ bản như sau:
- Nó là hiện sinh nhưng không thể được mô tả.
- Đó là một tài sản giống như lợi thế thương mại làm tăng giá trị nhưng có hình thức vật chất.
Sau đây là một vài ví dụ về vô hình:
- Sáng tạo và Tận tâm là những phẩm chất vô hình mà chúng tôi đang tìm kiếm ở nhân viên của mình.
- Phẩm chất lãnh đạo của cô ấy là tài sản vô hình cho tổ chức.
- Đánh giá thấp giá trị của tài sản vô hình sẽ làm mất uy tín của công ty.
Trong thế giới của người tiêu dùng, trải nghiệm vô hình được gọi là dịch vụ là một hình ảnh bóng bẩy. Bảo hiểm, tư vấn phần mềm máy tính, ngân hàng đầu tưvà chuyển tiếp là một vài trải nghiệm vô hình.
Tóm lại, người tiêu dùng có thể truy cập trang web du lịch trước khi đặt chỗ. Họ có thể xem phòng, xem các đánh giá và có một kỳ nghỉ tưởng tượng dựa trên mô tả được cung cấp bởi trang web.
Chìa khóa thành công là kết hợp những trải nghiệm vô hình và hữu hình để khiến doanh nghiệp phát triển. Vô hình là tưởng tượng không có hình dạng vật chất. Không thể bỏ qua giá trị của tài sản vô hình.
Sự khác biệt chính giữa hữu hình và vô hình
- Từ hữu hình có nghĩa là vật chất. Vô hình không tồn tại ở dạng vật chất.
- Lợi ích hữu hình được đo bằng các thuật ngữ tài chính. Lợi ích vô hình không thể đo lường bằng tài chính.
- Một sản phẩm hữu hình có thể được cảm nhận bằng xúc giác hoặc mùi. Ví dụ, một quả bóng hoặc một tòa nhà. Một sản phẩm vô hình chỉ có thể được cảm nhận một cách gián tiếp. Ví dụ, một hợp đồng bảo hiểm.
- Chi phí hữu hình là chi phí rõ ràng đã xảy ra. Lương nhân viên và mua thiết bị đều là chi phí hữu hình. Chi phí vô hình cũng quan trọng không kém vì chúng là cơ sở của công ty bạn. Nhân viên cần có thời gian để thích nghi với hệ thống làm việc mới hoặc công nghệ mới.
- Một ví dụ về vật hữu hình là Taj Mahal hoặc một chiếc ô tô. Một ví dụ về tài sản vô hình là tài sản trí tuệ, thiện chí của công ty.
Những phân tích chuyên sâu về tài sản hữu hình và vô hình được trình bày trong bài viết là vô cùng hữu ích. Những giải thích và so sánh rõ ràng đã làm phong phú thêm sự hiểu biết của tôi về các điều khoản tài chính này.
Hoàn toàn có thể, bài viết đã đưa ra sự so sánh tỉ mỉ giữa tài sản hữu hình và tài sản vô hình. Các ví dụ và giải thích thực sự giúp bạn mở rộng tầm mắt.
Lời giải thích của bài viết về sự khác biệt giữa tài sản hữu hình và tài sản vô hình cực kỳ rõ ràng và hữu ích. Tôi đánh giá cao các ví dụ chi tiết được đưa ra để minh họa các khái niệm.
Thật vậy, bảng so sánh giúp việc phân biệt giữa tài sản hữu hình và tài sản vô hình trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Công việc tuyệt vời trong việc đơn giản hóa các khái niệm phức tạp!
Không thể đồng ý hơn! Các ví dụ thực sự đã giúp củng cố sự hiểu biết về tài sản hữu hình và vô hình.
Bài đăng này đã cung cấp một phân tích toàn diện và sâu sắc về tài sản hữu hình và vô hình. Các ví dụ và giải thích đã làm sáng tỏ những khái niệm này một cách dễ hiểu.
Các mô tả chi tiết đã làm cho việc nắm bắt các đặc điểm của tài sản hữu hình và vô hình trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Đó là một phần tuyệt vời cho bất cứ ai cần hiểu những khái niệm này.
Hoàn toàn có thể, sự rõ ràng của các định nghĩa và ví dụ làm cho bài viết này trở thành một nguồn tài nguyên quý giá cho bất kỳ ai muốn tìm hiểu sự khác biệt giữa tài sản hữu hình và tài sản vô hình.
Bài viết đưa ra sự tương phản lớn giữa tài sản hữu hình và vô hình. Rất sâu sắc và hữu ích cho những ai muốn hiểu sâu hơn về các khái niệm tài chính này.
Tôi phải thừa nhận, bài viết đã làm rất tốt việc nêu bật sự khác biệt giữa tài sản hữu hình và tài sản vô hình. Các ví dụ liên quan đã giúp bạn hiểu các khái niệm này dễ dàng hơn.
Bài viết chỉ ra một cách hiệu quả sự khác biệt giữa tài sản hữu hình và vô hình. Những giải thích kỹ lưỡng và các ví dụ dễ hiểu thực sự giúp hiểu được những khái niệm này.
Mô tả chi tiết của bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa tài sản hữu hình và tài sản vô hình. Việc trình bày và phân tích thực sự đáng khen ngợi.
Tôi nhận thấy bài viết này là một nguồn thông tin tuyệt vời để phân biệt giữa tài sản hữu hình và tài sản vô hình. Những giải thích và ví dụ toàn diện làm cho nó trở thành một phần vô giá cho bất kỳ ai cần hiểu những khái niệm này.