“Ném” là thì quá khứ của “ném”, biểu thị hành động đẩy hoặc ném. Ví dụ: “Cô ấy ném chiếc máy bay giấy qua phòng.” Mặt khác, “thông qua” là một giới từ hoặc trạng từ biểu thị sự di chuyển trong hoặc từ đầu này sang đầu kia, như trong “Họ đi qua đường hầm để đến phía bên kia”.
Các nội dung chính
- “Threw” là thì quá khứ của động từ “throw”, có nghĩa là ném hoặc ném một vật gì đó.
- “Thông qua” là một giới từ, trạng từ hoặc tính từ biểu thị chuyển động hoặc đoạn văn từ điểm này sang điểm khác hoặc quá trình hoàn thành.
- Hai từ này là từ đồng âm nhưng khác hẳn về nghĩa và chức năng ngữ pháp; "threw" là một động từ, trong khi "thông qua" có thể là một giới từ, trạng từ hoặc tính từ.
Ném vs Qua
“Threw” là thì quá khứ của động từ “throw” có nghĩa là đẩy một vật gì đó bằng lực, trong khi “through” là một giới từ có nghĩa là di chuyển từ bên này sang bên kia của một vật thể hoặc một khu vực. Ví dụ: “Anh ấy ném bóng” so với “Anh ấy bước qua cửa.”

Ví dụ: 1) Lily 'ném' một viên gạch vào mặt Adam khiến anh ta bất tỉnh. 2) Mọi người đã 'đi qua' không có lối vào.
Threw và through được phát âm giống nhau, nhưng cung cấp their dịch nghĩa là khác nhau như phấn và pho mát.
Bảng so sánh
Đặc tính | Ném | Thông qua |
---|---|---|
Phần của bài phát biểu | Động từ (thì quá khứ) | Giới từ, trạng từ, tính từ |
Ý nghĩa | Ném, phóng hoặc khiến vật gì đó chuyển động nhanh trong không khí | Từ bên này sang bên kia, hoàn thành, tiếp tục đến cùng, liên tục |
Câu ví dụ | * Cô ấy đã ném bóng qua hàng rào. * Tin tức gần đây đã ném tôi đi. | * Họ đã đi thông qua công viên. * Chúng tôi là thông qua làm việc trong dự án này. * Ông chạy thông qua đèn đỏ. |
Khi nào nên sử dụng Ném?
“Ném” là dạng quá khứ của động từ “ném”. Nó được sử dụng để chỉ hành động đẩy một vật gì đó trong không khí bằng lực hoặc năng lượng. Hành động này liên quan đến việc phóng một vật thể từ điểm này sang điểm khác bằng cánh tay hoặc bàn tay. “Ném” thường được sử dụng khi mô tả các hoạt động như ném, ném hoặc ném đồ vật.
Ví dụ về cách sử dụng
- Ném đồ vật: “Anh ấy ném quả bóng chày với độ chính xác cao.” Trong ví dụ này, “ném” được dùng để mô tả hành động đẩy quả bóng chày lên không trung, biểu thị rằng người đó đã dùng lực để làm cho nó di chuyển.
- Đạo luật đẩy: “Cô ấy ném chiếc đĩa bay qua công viên.” Ở đây, “ném” miêu tả hành động phóng chiếc đĩa bay lên không trung, gợi ý rằng người đó đã tác dụng lực để làm cho nó bay.
- Truyền tác vụ: “Người đánh cá ném dây câu xuống sông.” Trong trường hợp này, “ném” biểu thị hành động ném dây câu xuống nước, biểu thị một chuyển động mạnh.
Những điểm chính
- “Ném” đặc biệt đề cập đến các hành động trong quá khứ liên quan đến việc phóng mạnh một vật thể lên không trung.
- Nó được sử dụng khi mô tả các hoạt động trong đó một vật nào đó được đẩy hoặc chuyển từ điểm này sang điểm khác.
- Dạng động từ này biểu thị hành động ném có chủ ý hoặc có chủ ý bằng lực hoặc năng lượng.

Khi nào nên sử dụng thông qua?
“Thông qua” là một từ linh hoạt có thể hoạt động như một giới từ, trạng từ hoặc tính từ. Cách sử dụng chính của nó xoay quanh việc biểu thị chuyển động từ một bên hoặc đầu của một vật thể, địa điểm hoặc tình huống sang bên kia. Nó ngụ ý sự đi qua hoặc đi qua giữa một cái gì đó.
Ví dụ về cách sử dụng
- Chuyển động không gian: “Họ đi bộ xuyên rừng để đến căn nhà gỗ.” Trong ví dụ này, “xuyên qua” biểu thị sự di chuyển trong rừng, gợi ý rằng các cá nhân đã đi qua khu vực từ bên này sang bên kia.
- Đoạn thời gian: “Cô ấy đã sàng lọc các trang của cuốn sách cũ.” Ở đây, “through” biểu thị sự chuyển động hoặc tiến triển từ đầu đến cuối của một điều gì đó, trong trường hợp này là lật qua các trang của cuốn sách.
- Hoàn thành một hành động: “Anh ấy đã vượt qua được vài dặm cuối cùng của cuộc đua marathon.” Trong trường hợp này, “thông qua” truyền tải sự kiên trì hoặc quyết tâm hoàn thành một hành động bất chấp thử thách, cho thấy rằng người đó đã tiến về phía trước để hoàn thành cuộc đua marathon.
Những điểm chính
- “Thông qua” biểu thị sự chuyển động từ bên này, kết thúc hoặc trạng thái này sang bên kia.
- Nó có thể biểu thị chuyển động không gian, thời gian trôi qua hoặc hoàn thành một hành động.
- Cho dù được sử dụng như một giới từ, trạng từ hay tính từ, “thông qua” đều ngụ ý đi ngang qua hoặc chạm tới phía bên kia của một thứ gì đó.
- Từ này truyền tải cảm giác tiến bộ, hoàn thành hoặc kiên trì trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Sự khác biệt chính giữa Ném và Xuyên qua
- Động từ so với giới từ/trạng từ:
- “Ném” là dạng quá khứ của động từ “ném”, biểu thị hành động đẩy một vật gì đó bằng lực.
- “Thông qua” có chức năng như một giới từ hoặc một trạng từ, biểu thị sự chuyển động từ bên này hoặc đầu này sang bên kia hoặc ở giữa một cái gì đó.
- Hành động so với đoạn văn:
- “Ném” đề cập đến một hành động, cụ thể là hành động ném hoặc đẩy một vật gì đó trong không khí.
- “Thông qua” đề cập đến quá trình di chuyển từ điểm này sang điểm khác, theo không gian, thời gian hoặc ẩn dụ.
- Vật lý và khái niệm:
- “Ném” mô tả một hành động vật lý là ném hoặc ném đồ vật.
- “Qua” có thể biểu thị sự chuyển động vật lý trong không gian, cũng như các khái niệm trừu tượng như hoàn thành một nhiệm vụ hoặc chịu đựng thử thách.
- Khía cạnh tạm thời:
- “Threw” được dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
- “Through” có thể biểu thị sự chuyển động theo thời gian hoặc tiến triển thông qua một loạt các sự kiện hoặc trở ngại.
- Các ví dụ:
- Ví dụ về "ném" bao gồm các hành động như ném bóng, quăng dây câu hoặc ném một vật thể.
- Ví dụ về “xuyên suốt” bao gồm việc đi bộ xuyên rừng, sàng lọc các trang hoặc kiên trì vượt qua thử thách.
