Ngành công nghiệp ô tô đã cách mạng hóa. Có nhiều lựa chọn khác nhau trong mỗi phân khúc.
Hãng nào cũng tung ra vô vàn mẫu mã để phục vụ cho nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Phạm vi phổ biến nhất là các mẫu MPV nhỏ gọn, có thể được sử dụng cho mục đích thương mại cũng như cá nhân.
Hai mẫu xe phổ thông trong phân khúc đó là Toyota Wish và Honda Stream.
Các nội dung chính
- Toyota Wish và Honda Stream là những chiếc MPV nhỏ gọn được thiết kế dành cho gia đình, cung cấp cấu hình chỗ ngồi linh hoạt.
- Toyota Wish mang đến một chuyến đi thoải mái với hệ thống treo êm ái và mức tiêu thụ nhiên liệu hiệu quả.
- Honda Stream nổi bật với thiết kế thể thao và khả năng xử lý nhanh nhẹn, mang lại cảm giác lái lôi cuốn hơn.
Toyota Wish đấu với Honda Stream
Toyota Wish là một chiếc xe nhỏ gọn được thiết kế để trở thành một chiếc xe linh hoạt và thiết thực, có thể đáp ứng nhiều mục đích sử dụng, bao gồm vận chuyển gia đình và mục đích thương mại. Honda Stream là một chiếc xe nhỏ gọn được thiết kế để trở thành một phương tiện thực tế và linh hoạt. Nó cũng có một nội thất rộng rãi.
Toyota Wish có hai tùy chọn động cơ. Việc truyền tải có sẵn trong 2WD và 4WD.
Động cơ của Toyota Wish tạo ra công suất 105 mã lực. Toyota Wish có kiểu dáng thể thao.
Mặt khác, Honda Stream cũng có sẵn hai tùy chọn động cơ – 1.8 L và 2.0 L. Hộp số của Honda Stream là hộp số tự động 5 cấp và hộp số sàn 5 cấp CVT.
Động cơ của Honda Stream tạo ra công suất 115 kW tại 6500 vòng/phút.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Điều ước của Toyota | Dòng honda |
---|---|---|
Động cơ | Động cơ có công suất 97 kW tại 6000 vòng / phút và 170 Nm tại 4200 vòng / phút | Động cơ có công suất 103 kW tại 6300 vòng / phút và 174 Nm tại 4300 vòng / phút |
Hộp số tự động | Toyota Wish có hộp số tự động 4 cấp | Honda Stream có hộp số tự động 5 cấp |
Không gian bên trong | Chiều rộng bên trong là 800 mm | Chiều rộng bên trong là 990 mm và do đó rộng rãi hơn |
Sự tiêu thụ xăng dầu. | 16.0km / L | 13.2km / L |
Đặc tính nổi bật | Toyota Wish có 6 Túi khí SRS, Phanh động cơ, ABS, Tự động và S-VSC | Honda Stream có hỗ trợ sủa ABS, hệ thống phát hiện người đi bộ, kiểm soát ổn định điện tử, túi khí SRS, hệ thống an toàn trước va chạm và các tính năng khác |
Toyota Wish là gì?
Toyota Wish được Toyota tung ra thị trường vào năm 2003. Nó đã trở nên phổ biến vì đây là một mẫu xe linh hoạt và dễ thích nghi.
Nó đã được sử dụng cho mục đích thương mại cũng như tư nhân. Nó là một chiếc MPV nhỏ gọn.
Toyota Wish có sẵn trong các mẫu xe sáu cũng như bảy chỗ. Ở các vùng của Nhật Bản. Toyota Wish có sẵn dưới dạng Toyota NETZ.
Kiểu dáng thân xe của Toyota Wish là một chiếc xe ga 5 cửa. Bố cục của thân xe chứa động cơ phía trước và hệ dẫn động cầu trước.
Toyota Wish được bán nhiều nhất ở những nơi như Thái Lan, Đài Loan, Hồng Kông, Malaysia, Singapore và Nhật Bản. Toyota Wish được ra mắt với hai thế hệ – thế hệ đầu tiên là AE10 2003 và thế hệ thứ hai là AE20 2009.
Động cơ của Toyota Wish mạnh mẽ với dung tích 1.8 L – 2.0L. Động cơ thế hệ thứ hai được cung cấp bởi Dual VVT-i 2ZR-FAE và 3ZR-FAE của Toyota.
Hộp số có sẵn ở dạng tự động 4 cấp và siêu CVT-i 7 cấp. Chiều dài cơ sở của mẫu xe là 108.3 inch, chiều dài 180.7 inch, chiều rộng 66.7 inch và chiều cao 62.6 inch.
Trọng lượng lề đường của mẫu xe là 1355 – 1380 kg. Kích thước của cả hai thế hệ đều tương tự nhau.
Có những bản cập nhật vào năm 2012 giới thiệu mẫu xe nâng cấp. Những bản cập nhật này mang đến những thay đổi ở đèn hậu, đèn pha, lưới tản nhiệt phía trước được sửa đổi, đèn LED đặc trưng, đồng hồ táp lô và đồ trang trí cửa sau.
Các mô hình có các tính năng an toàn khác nhau như ABS, END và BA.
Honda Stream là gì?
Honda ra mắt Honda Stream vào năm 2000. Đây là một chiếc MPV nhỏ gọn.
Phong cách thân xe của Honda Stream là xe ga 5 cửa. Cách bố trí thân xe của mẫu xe có động cơ phía trước và hệ dẫn động cầu trước.
Các nhà phân phối và nhập khẩu ủy quyền bán mẫu xe Honda Stream. Honda Stream được ra mắt với hai thế hệ – thế hệ đầu tiên là RN 1-5 2000 và thế hệ thứ hai là RN6-9 2006.
Nó có sẵn trong cả hộp số tự động 5 cấp và hộp số sàn 5 cấp. Các kích thước về ngoại thất của Honda Stream là chiều dài cơ sở 107.9 inch, chiều dài 180.1 inch, rộng 66.7 inch và cao 60.6 inch.
Trọng lượng hạn chế của mô hình là 1358 kg. Honda Stream thế hệ thứ hai còn có hai thông số kỹ thuật – bản thấp cấp hơn là động cơ SOHC i-VTEC 1.8 L với hộp số tự động 5 cấp và bản cao cấp hơn là động cơ SOHC i-VTEC 2.0 L.
Các mô hình có lẫy chuyển số 7 tốc độ, FWD, giảm xóc giảm xóc chắc chắn, thanh chống lật và lắc cho thiết lập phía sau. Honda Stream phổ biến trên thị trường cho đến năm 2014.
Một số mẫu xe khác, như Honda Jade và Honda Civic, đã thay thế nó. Động cơ của Honda Stream sản sinh công suất 140 PS tại 6300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 174 Nm tại 4300 vòng/phút.
Stream cũng tung ra một biến thể gọi là RSZ để tham gia Stream thông thường.
Sự khác biệt chính giữa Toyota Wish và Honda Stream
- Toyota Wish được sản xuất từ năm 2009 – 2017, trong khi Honda Stream được sản xuất từ năm 2006 – 2014.
- Dung tích bình xăng của Toyota Wish là 60L, trong khi dung tích bình xăng của Honda Stream là 55L.
- Mức tiêu thụ nhiên liệu của Toyota Wish là 16.0 km/L, trong khi mức tiêu thụ nhiên liệu của Honda Stream là 13.2 km/L.
- Cabin của Toyota Wish có vị trí nâng cao cho người lái, trong khi cabin của Honda Wish không có bất kỳ độ cao nào cho ghế lái.
- Khoang hành lý của Toyota Wish tương đối thấp và có thể chứa hành lý từ thấp đến trung bình, trong khi khoang hành lý của Honda Stream rộng rãi và có thể chứa hành lý từ trung bình đến lớn.
Các mô tả chi tiết về Toyota Wish và Honda Stream cung cấp sự hiểu biết toàn diện về thông số kỹ thuật của chúng. Tuy nhiên, việc so sánh các tính năng công nghệ và giải trí của chúng sẽ nâng cao hơn nữa khả năng phân tích của các mô hình này.
Tôi đồng ý, Ewalker. Việc phân tích toàn diện về khía cạnh công nghệ và giải trí sẽ có lợi cho người mua tiềm năng đưa ra quyết định sáng suốt.
Cái nhìn sâu sắc về các khía cạnh kỹ thuật của Toyota Wish và Honda Stream khá khai sáng. Bảng so sánh đã nêu ra một cách hiệu quả sự khác biệt của chúng, hỗ trợ xác định sự phù hợp tốt hơn với sở thích cá nhân.
Cả hai mẫu xe này đều cung cấp nhiều tính năng và tùy chọn cho người lái. Bảng so sánh làm rõ sự khác biệt giữa chúng. Số lượng tùy chọn động cơ và kiểu hộp số phải là yếu tố quan trọng đối với người mua tiềm năng.
Toyota Wish và Honda Stream dường như cung cấp các tính năng đa dạng phục vụ nhiều nhu cầu khác nhau. Kích thước chi tiết và tính năng an toàn của cả hai mẫu xe giúp bạn hiểu rõ hơn về sự phù hợp của chúng cho các mục đích khác nhau.
Phân tích chi tiết về kích thước và thông số sức mạnh của Toyota Wish và Honda Stream cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu suất của chúng. Hiểu các khía cạnh kỹ thuật là điều cần thiết cho người mua tiềm năng.
Chắc chắn rồi, Aking. Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật sẽ giúp đưa ra quyết định sáng suốt và đảm bảo mô hình được chọn đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
Toyota Wish và Honda Stream là những lựa chọn đầy hứa hẹn dành cho gia đình và mục đích thương mại. Các thông số kỹ thuật chi tiết được cung cấp trong bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện để đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên yêu cầu.
Tổng quan lịch sử và chi tiết về các thế hệ Toyota Wish và Honda Stream mang đến sự hiểu biết sâu sắc về quá trình phát triển của chúng. Điều quan trọng là phải biết nền tảng để đánh giá sự phát triển và tiến bộ của họ trong các mô hình tiếp theo.
Việc so sánh mức tiêu thụ nhiên liệu và dung tích bình xăng của Toyota Wish và Honda Stream là những yếu tố hữu ích đáng cân nhắc đối với những cá nhân đang tìm kiếm khả năng vận hành tiết kiệm và hiệu quả. Phân tích chi tiết như vậy hỗ trợ trong việc ra quyết định.