Đĩa cứng của máy tính là một trong những thành phần quan trọng nhất của nó. Phần lớn dữ liệu và thông tin trên máy tính được lưu trữ trên đĩa cứng mà người dùng truy cập.
Khi đến lúc phải nâng cấp máy tính, ổ cứng là một phần tử vĩnh viễn, bất di bất dịch và có thể được đổi lấy một ổ cứng khác.
Trong khi ATA còn được gọi là IDE (Điện tử ổ đĩa tích hợp), hai phiên bản ATA được sử dụng rộng rãi: ultra ATA và SATA.
Các nội dung chính
- Ultra ATA là một công nghệ cũ sử dụng truyền dữ liệu song song trong ổ đĩa cứng.
- SATA sử dụng truyền dữ liệu nối tiếp, mang lại hiệu suất được cải thiện và cáp mỏng hơn.
- Cả hai đều là công nghệ truyền dữ liệu, nhưng SATA là lựa chọn hiện đại và hiệu quả hơn cho ổ cứng.
Siêu ATA so với SATA
Sự khác biệt giữa ultra ATA và SATA là Ultra ATA, được gọi là PATA hoặc IDE, là một hình thức kết nối sớm hơn. Đó là một dạng kết nối sử dụng song song các kênh truyền dữ liệu. SATA là một loại giao diện gần đây. Do đó, nó sẽ xử lý UDMA 167, 133 và 100, là các giao thức băng thông mới hơn và lớn hơn nhiều.
Ultra ATA là phiên bản tiếp theo của ATA, với tốc độ truyền nhanh hơn và thiết kế hiện đại hơn.
Ultra ATA-66 cho phép tốc độ truyền dữ liệu nhanh tới 66 MBps, Ultra ATA-100 cho phép tốc độ truyền dữ liệu lên tới 100 MBps và Ultra ATA-133 hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên tới 133 MBps.
Serial ATA, hay SATA, là phiên bản nối tiếp của công nghệ ATA ban đầu được hình thành như một khái niệm song song. Người ta khẳng định rằng với sự thay đổi thiết kế như vậy, các ranh giới sẽ bị đẩy ra xa hơn, làm giảm khả năng của các tiêu chuẩn Ultra ATA, ít nhất là về nguyên tắc.
Nó có thể truyền dữ liệu nhanh hơn, với tốc độ nhanh nhất là 16GB/s.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | siêu ATA | SATA |
---|---|---|
Tốc độ truyền | Chậm hơn so với SATA. | Cung cấp tốc độ truyền nhanh hơn. |
Sử dụng điện năng | Sử dụng nhiều năng lượng hơn. | Sử dụng ít năng lượng hơn. |
Loại giao diện | Giao diện ATA song song. | Giao diện nối tiếp. |
Loại thiết bị | Có thể được coi là một thiết bị IDE. | Không phải là một thiết bị IDE. |
phiên bản | Phiên bản cũ hơn. | Phiên bản gần đây. |
Là gì siêu ATA?
Ultra ATA là phiên bản tiếp theo của ATA, với tốc độ truyền nhanh hơn và thiết kế tiên tiến hơn. Ultra ATA vẫn là ATA song song. Tuy nhiên, đây là phiên bản tốt hơn hoặc cao cấp hơn của các giao diện PATA (Parallel ATA) trước đây.
Nó cũng hoạt động với các phiên bản PATA cũ hơn. Với tốc độ truyền nhanh hơn, kiến trúc được cho là tốt hơn đáng kể. Ultra ATA là một loại ATA hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu 33.3 Mbps ở chế độ chụp liên tục.
Để sử dụng lợi ích này, hệ thống cần bật UDMA (Truy cập bộ nhớ siêu trực tiếp). Đó là một thủ tục giúp những điều như vậy có thể xảy ra.
Ultra ATA là kết quả của sự hợp tác giữa Intel, Quantum và Seagate. Nó dựa trên một tiêu chuẩn cho phép đĩa cứng hoặc ổ đĩa truyền dữ liệu trực tiếp đến bộ nhớ hệ thống của máy tính mà không cần CPU làm như vậy.
Điều này tiết kiệm tài nguyên CPU trong khi cải thiện tốc độ, được gọi là Ultra DMA (hoặc UDMA). Hầu hết các ổ đĩa Ultra ATA sử dụng đầu nối 80 chân, trong khi ATA tiêu chuẩn sử dụng kết nối 40 chân.
Phiên bản mới nhất của giao thức truyền dữ liệu đĩa cứng ATA là Ultra ATA/100. Ultra ATA/100 là bản nâng cấp chi phí thấp của giao diện ổ cứng Ultra ATA/66 giúp cải thiện đáng kể tốc độ truyền dữ liệu liên tục so với các phiên bản giao thức trước đó.
Ultra ATA/100, còn được gọi là UltraDMA/100 hoặc Feature ATA, cho phép máy chủ truyền và nhận thông tin với tốc độ 100 MB/giây, nhanh hơn đáng kể so với tốc độ 66 MB/giây của UltraATA/66.6.
SATA là gì?
SATA, từ viết tắt của Serial Advanced Technology Attachment, là một thiết bị truyền dữ liệu Link kết nối mạch điện tử chính của máy tính với hệ thống lưu trữ.
Giao diện PATA (song song ATA) đã bị loại bỏ dần để chuyển sang SATA. Thay vì gửi dữ liệu theo nhiều luồng đồng thời, giao tiếp nối tiếp sẽ gửi dữ liệu từng bit một.
Bất chấp lợi ích của mô hình song song, việc truyền nối tiếp ít nhạy cảm với nhiễu hơn trong thực tế, cho phép SATA hoạt động với tốc độ nhanh hơn đáng kể so với PATA.
Ngoài ra, mô hình nối tiếp cho phép nối dây dễ dàng hơn và nhỏ hơn. Năm 2000, SATA được tạo ra để thay thế cáp băng PATA đã trở nên lỗi thời.
SATA đã được nâng cấp ba lần từ năm 2003 đến 2008, dẫn đến phiên bản ba, đôi khi được gọi là SATA III hoặc 3.0.
Các tiêu chuẩn này đã nâng cao tốc độ và bổ sung các khả năng để cho phép các thiết bị lưu trữ nhanh hơn và đáng tin cậy hơn, nhưng chúng không làm thay đổi hình thức vật lý của kết nối SATA.
Mặc dù đã có năm sửa đổi kể từ khi ra đời, cụ thể là từ 3.1 đến 3.5, SATA III vẫn là giao diện SATA được sử dụng rộng rãi nhất.
Khả năng tương thích ngược và xuôi là mục tiêu của chuẩn SATA. Điều này cho thấy rằng nếu các lần lặp lại tiêu chuẩn SATA trong tương lai được ban hành, hệ thống sẽ có thể nhận đầu vào từ cả phiên bản hiện tại và phiên bản trước đó.
Sự khác biệt chính giữa Ultra ATA và SATA
- Ổ cứng SATA phát triển hơn và nhanh hơn đáng kể so với ổ cứng ultra ATA (thường được gọi là PATA) về tốc độ truyền. Trong khi ultra ATA truyền dữ liệu với tốc độ MB/giây, giao diện SATA truyền dữ liệu với tốc độ GB/giây, đây là một cải tiến đáng kể so với thiết bị tiền nhiệm của nó.
- Kết nối SATA nhỏ hơn và sử dụng ít năng lượng hơn so với đầu nối Ultra ATA.
- Ultra ATA là giao diện ATA song song, trong khi SATA là giao diện nối tiếp.
- Ultra ATA có thể được coi là một thiết bị IDE. Tuy nhiên, SATA không phải là thiết bị IDE vì nó là thiết bị nối tiếp.
- SATA hiện được coi là bước tiếp theo trong công nghệ ATA, trong khi ultra ATA là công nghệ ATA sơ khai.