Thật khó để đánh giá cao thực phẩm mà không có muối; hầu hết mọi người cảm thấy rằng một bữa ăn là không đầy đủ mà không có nó. Tuy nhiên, nếu tiêu thụ quá mức, nó có khả năng gây độc. Đó là lý do tại sao điều quan trọng là phải hiểu loại muối nào tốt cho sức khỏe hơn đối với chúng ta.
Có hai loại muối: muối trắng và muối đen. Ngoài tên của họ, họ khác nhau theo nhiều cách khác nhau.
Các nội dung chính
- Muối trắng, còn được gọi là muối ăn hoặc muối tinh, là loại muối được sử dụng phổ biến nhất, bao gồm chủ yếu là natri clorua. Ngược lại, muối đen, còn được gọi là Kala Namak hoặc muối đen Himalaya, là một loại muối chưa tinh chế có chứa các khoáng chất vi lượng và mùi vị lưu huỳnh đặc biệt.
- Muối trắng được bổ sung i-ốt để ngăn ngừa tình trạng thiếu i-ốt. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng nấu ăn khác nhau, trong khi muối đen thường được sử dụng trong các món ăn Ấn Độ và Nam Á vì hương vị độc đáo và những lợi ích sức khỏe tiềm ẩn.
- Muối đen được cho là có một số đặc tính chữa bệnh, chẳng hạn như hỗ trợ tiêu hóa và giảm chứng ợ nóng. Ngược lại, tiêu thụ quá nhiều muối trắng có liên quan đến các vấn đề sức khỏe như huyết áp cao và bệnh tim mạch.
Muối trắng so với muối đen
Muối đen, thường được gọi là muối Himalaya, có màu đen và được tìm thấy ở Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh và Nepal. Được sử dụng trong ẩm thực Ấn Độ và có nhiều tác dụng chữa bệnh. Muối trắng, hay muối thông thường, được tạo thành từ natri clorua và được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới. Nó chứa nhiều lợi ích sức khỏe do iốt trong đó.

Muối trắng là loại muối được sử dụng nhiều nhất trong nấu ăn; tuy nhiên, nó luôn được ưa chuộng hơn khi nói đến sức khỏe. Muối rất cần thiết cho sức khỏe con người và động vật.
Muối trắng, được sử dụng rộng rãi như một loại gia vị, là loại hạt mịn và có chất lượng cao. Nó được sử dụng để xử lý và bảo quản da sống và ngâm nước muối để làm lạnh.
Muối đen, còn được gọi là muối đen Himalaya, được tìm thấy ở Ấn Độ. Nó được khai thác ở Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh, Nepal và các quốc gia thuộc dãy Himalaya khác.
Do đặc tính dược lý toàn diện của nó, muối đen ban đầu được sử dụng trong y học Ayurvedic. Nó chứa nhiều chất dinh dưỡng không hòa tan, khiến cơ thể khó đồng hóa.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | muối trắng | Muối đen |
---|---|---|
Sáng tác | Natri clorua không có tạp chất | Hỗn hợp nhiều muối |
mùi | Không | Có |
Kiểu | Muối biển | Đá muối |
Quy trình sản xuất | nước biển bốc hơi | Được khai thác ở các vùng |
Sử dụng | Nấu nướng và bảo quản thực phẩm | Gia vị trong thực phẩm chín và sống |
Muối trắng là gì?
Muối trắng được tạo thành từ 97% natri clorua và 3% chất bổ sung được thêm vào trong suốt quá trình tinh chế. Nguyên tố chính là iốt, được sử dụng để loại bỏ khả năng mắc bệnh bướu cổ.
Muối trắng đôi khi được gọi là muối ăn. Nó đã được bổ sung iốt để bù đắp cho sự thiếu hụt chất dinh dưỡng phổ biến này, điều cần thiết để tránh các rối loạn như bướu cổ và bệnh tuyến giáp.
Tuy nhiên, một thực tế khác là loại muối này đã được xử lý rất nhiều.
Sau khi chiết xuất, nó sẽ trải qua các quy trình chống đóng bánh, tẩy trắng và các quy trình khác trước khi đến bàn của bạn. Phần lớn các khoáng chất tự nhiên của nó được lấy ra trong tất cả các hoạt động này.
NaCl là công thức của muối trắng, một chất ion. Nó được tạo thành từ các phần bằng nhau của natri và clo. Tinh thể muối trong suốt và lập phương. Nhìn chung, nó có màu trắng, tuy nhiên, do sự hiện diện của các chất gây ô nhiễm, nó có thể có màu tím.
Khi muối được hòa tan trong nước, nó sẽ phân ly thành cation natri và anion clorua, khiến nó trở thành chất điện phân phổ biến trong điện hóa học.
Nước biển tự nhiên chứa muối. Nó được khai thác từ các mỏ muối và được tạo ra bởi sự bay hơi của nước mặn.
Tuy nhiên, chỉ có 6% muối được sử dụng để nấu ăn; 12% còn lại được sử dụng trong quy trình điều hòa nước, 8% được sử dụng trong quá trình làm tan băng trên đường cao tốc và khoảng 6% được sử dụng trong nông nghiệp.
68% còn lại được sử dụng trong các ngành công nghiệp để sản xuất polyvinyl clorua, chất dẻo, bột giấy và các sản phẩm khác. Khi các nguyên tử natri và clo trộn lẫn với nhau, muối thông thường hoặc natri clorua được tạo ra.
Muối bổ sung đáng kể vào sự hiểu biết của chúng ta về các tuyến đường thương mại lịch sử. Via Salaria (Tuyến đường muối), vận chuyển muối La Mã từ Ostia đến các vùng khác nhau của Ý, là một trong những tuyến đường lâu đời nhất của Ý.

Muối đen là gì?
Muối đen là thành phần thường xuyên có trong ẩm thực Ấn Độ và được sử dụng rộng rãi trong nấu nướng. Nó có nguồn gốc núi lửa và bao gồm các hợp chất lưu huỳnh, góp phần tạo nên mùi và hương vị của nó. Nó cũng chứa sắt và kali clorua.
Mặc dù có nhiều dạng muối đen khác, nhưng phổ biến nhất là muối đen Himalaya.
Nó là một loại muối mỏ thu được từ các mỏ muối ở Pakistan, Bangladesh, Ấn Độ, Nepal và các quốc gia thuộc dãy Himalaya khác. Việc sử dụng muối đen ban đầu được báo cáo trong y học Ayurvedic, một cách tiếp cận truyền thống và toàn diện của Ấn Độ đối với sức khỏe.
Theo truyền thống, nó được pha trộn với các loại thảo mộc, hạt và gia vị trước khi rang ở nhiệt độ cao.
Nhiều loại muối đen hiện nay được tổng hợp từ natri clorua, natri sunfat, natri bisulfat và sắt sunfat.
Trước khi sản phẩm cuối cùng sẵn sàng, muối được kết hợp với than củi và đun nóng. Các tạp chất như sulfat, sulfone, sắt và magie có trong thành phẩm và góp phần tạo nên màu sắc, mùi và hương vị của sản phẩm.
Những chất gây ô nhiễm này không có khả năng gây nguy hiểm cho sức khỏe của bạn. Các biến thể muối đen có đặc điểm hương vị phức tạp hơn muối thông thường. Nó có mùi lưu huỳnh đặc trưng cho các món ăn châu Á và Ấn Độ.
Đáng chú ý, mặc dù tên của nó, muối đen Himalaya có màu nâu hồng. Nó chứa hàm lượng kali đáng kể, cần thiết cho cơ bắp của bạn hoạt động bình thường và hỗ trợ giảm co thắt cơ bắp.
Mặc dù muối đen có nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng nó cũng giống như nhiều chất dinh dưỡng khác, có thể gây nguy hiểm khi tiêu thụ với số lượng lớn. Vì muối đen bao gồm florua và các hợp chất khác nên nó có khả năng cản trở hoạt động của cơ thể.
Một nhược điểm khác của muối đen là nó chỉ chứa một lượng nhỏ iốt, do đó, chỉ tiêu thụ muối đen sẽ không cung cấp đủ iốt. Do đó, ở những nơi dễ bị bướu cổ, nên sử dụng muối ăn i-ốt sẵn có.
Sự khác biệt chính giữa muối trắng và muối đen
- Muối trắng là natri clorua (NaCl) tinh khiết không có bất kỳ chất gây ô nhiễm nào, trong khi muối đen là sự kết hợp của nhiều loại muối, mỗi loại góp phần tạo nên hương vị, mùi và màu sắc của muối.
- Muối trắng không có mùi, trong khi muối đen có mùi hơi khó chịu.
- Muối trắng là một loại muối biển, còn muối đen là một loại muối mỏ.
- Sự bay hơi của nước biển tạo ra muối trắng, trong khi muối đen là muối đá tự nhiên được khai thác ở khu vực Himalaya.
- Muối trắng được sử dụng phổ biến hơn trong nấu ăn và bảo quản thực phẩm so với muối đen, chủ yếu dùng làm gia vị trong các món ăn chín và sống. Nó cũng có nhiều lợi ích trị liệu khác nhau và được sử dụng trong Ayurveda.
