Cá ngừ, còn được gọi là tunny, là một loài cá nước biển thuộc họ 'Scombridae'. Có nhiều loại cá ngừ, trong đó cá ngừ trắng và cá ngừ nhạt là loại ăn được cao.
Cá ngừ trắng và cá ngừ nhạt khác nhau về hương vị, thành phần dinh dưỡng và chất lượng. Nó có sẵn ở dạng đóng hộp.
Các nội dung chính
- Cá ngừ trắng thuộc loài albacore, có hương vị nhẹ, kết cấu chắc và hàm lượng axit béo omega-3 cao hơn. Ngược lại, cá ngừ nhạt bao gồm nhiều loài khác nhau, chẳng hạn như cá ngừ vằn, cá ngừ vây vàng và tongol, mang lại hương vị đậm đà hơn và kết cấu mềm hơn.
- Cá ngừ trắng có hàm lượng thủy ngân cao hơn cá ngừ nhạt, làm cho cá ngừ nhạt trở thành lựa chọn an toàn hơn để tiêu thụ thường xuyên, đặc biệt là đối với phụ nữ mang thai và trẻ em.
- Cá ngừ nhạt có giá cả phải chăng hơn và được bán rộng rãi hơn cá ngừ trắng, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm cá ngừ đóng hộp.
Cá ngừ trắng vs Cá ngừ nhạt
Cá ngừ trắng còn được gọi là cá ngừ albacore và là loại cá lớn hơn, trưởng thành hơn, có hương vị nhẹ hơn và kết cấu săn chắc hơn. Cá ngừ nhạt dùng để chỉ một số loài cá ngừ nhỏ hơn, chẳng hạn như cá ngừ vằn, cá ngừ vây vàng và lưỡi, có màu đậm hơn và hương vị đậm đà hơn so với cá ngừ trắng.
Cá ngừ trắng có kết cấu dạng sáp và rất giàu hương vị bơ. Cá ngừ trắng được cho là có nhiều calo hơn. Nó rất giàu axit béo omega-3.
Xét về chất lượng và hương vị, Cá ngừ trắng là loại cá ăn được ưa thích nhất. Cá ngừ trắng có thịt trắng.
Cá ngừ nhạt có kết cấu tương tự như đùi gà. Nó mềm và có nhiều hương vị hơn khi so sánh với Cá ngừ trắng.
Light Tuna có màu sẫm hơn, nằm giữa màu nâu nhạt đến hồng đậm. Cá ngừ nhạt có ít chất béo và axit béo omega-3 khi so sánh với cá ngừ trắng.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Cá ngừ trắng | Cá ngừ ánh sáng |
---|---|---|
Định nghĩa | Cá ngừ trắng được biết đến là loài cá di cư được tìm thấy trên khắp các đại dương ôn đới trên thế giới. | Light Tuna đến từ Skipjack hoặc Yellowfin Tuna. |
Tuổi thọ | Cá ngừ trắng có vòng đời từ 10-12 năm và chúng trưởng thành vào khoảng 5-6 năm. | Cá ngừ nhẹ có tuổi thọ 7 năm. |
Màu | Chúng có màu nhạt hơn và có kết cấu mịn hơn. | Cá ngừ nhạt có màu đỏ sẫm và mềm. |
Axit béo omega-3 | Cá ngừ trắng rất giàu axit béo omega-3. | Cá ngừ nhạt có ít axit béo omega-3. |
Vitamin | Cá ngừ trắng có nhiều vitamin B12 và selen. | Nó rất giàu Vitamin A. |
Cá ngừ trắng là gì?
Cá ngừ trắng hay còn gọi là cá ngừ Albacore. Nó được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới và ấm áp trên thế giới. Nó còn được gọi là cá ngừ vây dài. Nó nhẹ hơn về màu sắc và kết cấu. Cá ngừ trắng có hương vị rất nhẹ.
Khi nướng chín, miếng cá Ngừ Trắng săn chắc và thơm ngon với hương vị dịu nhẹ.
Cá ngừ trắng có giá cả phải chăng và là loại hải sản xứng đáng để làm sushi. Nó có hàm lượng protein cao và ít chất béo. Nhiều chuyên gia dinh dưỡng gọi chúng là thực phẩm dược phẩm.
Chúng được gọi là cường quốc dinh dưỡng. Chúng rất dễ nấu và ngon.
Chúng có lượng thủy ngân cao hơn và an toàn khi tiêu thụ.
Người ta khuyên nên hạn chế ăn cá ngừ trắng khi mang thai. Có nhiều cách để tạo ra các công thức nấu ăn ngon bằng cá ngừ trắng.
Chúng khỏe mạnh và chứa nhiều protein. Cá ngừ trắng đã chín quá. Chúng rất ngon khi được làm thành bánh mì và salad.
Cá ngừ trắng có kích thước lớn hơn, kết cấu săn chắc. Nó được bán dưới dạng gói đặc hoặc kiểu chunk với những miếng Cá ngừ trắng lớn.
Chỉ có một loài cá ngừ cụ thể được coi là cá ngừ trắng, đó là cá ngừ Albacore hoặc Thunnus Alalunga. Các loại khác sẽ được gọi chung là Light Tuna.
Cá ngừ nhẹ là gì?
Loại cá ngừ Light Tuna bao gồm một số loại cá. Nó thường đến từ cá ngừ Skipjack hoặc cá ngừ vây vàng.
Nó được đóng gói trong một lon nước. Nó đi kèm trong một gói chunk với những mảnh nhỏ của nó. Nó có nhiều hương vị hơn Cá ngừ trắng.
Thịt có màu sẫm hơn Cá ngừ trắng.
Cá ngừ nhạt rất giàu protein. Nó có hàm lượng thủy ngân ít hơn so với cá ngừ trắng.
Loại cá ngừ này rất phù hợp cho bánh mì sandwich, salad, món nấu chảy và thịt hầm, vừa ngon miệng vừa tốt cho sức khỏe khi so sánh với Cá ngừ trắng.
Cá ngừ nhẹ nặng khoảng 400 pound, từ khoảng 190 kg và chiều dài của nó là gần 7 feet. Cá Ngừ Sáng có tuổi thọ khoảng 5-10 năm.
Cá ngừ nhẹ chứa 0.12 phần triệu thủy ngân. Chúng được chế biến theo nhiều cách, khiến chúng trở nên ngon miệng và tốt cho sức khỏe vì chúng có ít thủy ngân hơn và nhiều protein hơn.
Cá Ngừ Sáng được ưa chuộng hơn Cá Ngừ Trắng vì nhiều lý do. Cá ngừ nhạt có nhiều thành phần dinh dưỡng và lợi ích hơn cá ngừ trắng.
Một điều làm cho Light Tuna vượt trội so với White Tuna là hàm lượng thủy ngân và các yếu tố dinh dưỡng. Cá ngừ nhạt trông giống như đùi gà về kết cấu và màu sắc.
Sự khác biệt chính giữa cá ngừ trắng và cá ngừ nhẹ
- Cá ngừ nhạt được đóng hộp trong nước, trong khi Cá ngừ trắng được đóng hộp trong dầu thực vật.
- Cá ngừ trắng rất giàu axit béo omega-3, ít hơn trong trường hợp cá ngừ nhạt.
- Cá ngừ nhạt có hàm lượng thủy ngân ít hơn, trong khi cá ngừ trắng có hàm lượng thủy ngân cao gấp 3 lần. Tiêu thụ cá ngừ, ít hàm lượng thủy ngân hơn, được coi là bổ dưỡng.
- Cá ngừ trắng ít hương vị hơn so với cá ngừ nhạt. Mà làm cho nó ngon hơn và ngon miệng.
- Cá ngừ trắng có 23g protein, cao đối với cá ngừ nhạt. Cá ngừ nhạt có vitamin B12 và Selenium.
- Light Tuna là một loại có nhiều loại cá ngừ trong đó. Trong khi Cá ngừ trắng là Cá ngừ Albacore.
Những mô tả chi tiết về kết cấu và hương vị của Cá ngừ trắng và Cá ngừ nhạt rất hữu ích. Điều này đã mở rộng sự hiểu biết của tôi về những con cá này một cách đáng kể.
Tôi không thể đồng ý nhiều hơn. Hiểu được sự khác biệt về hương vị và kết cấu đã mang lại cho tôi sự đánh giá mới về những loại cá ngừ này.
Thông tin về tuổi thọ và sự khác biệt về màu sắc giữa Cá ngừ trắng và Cá ngừ nhạt khiến tôi đặc biệt thú vị. Tôi đánh giá cao độ sâu của thông tin được cung cấp.
Tôi đồng ý, tuổi thọ và sự khác biệt về màu sắc thật hấp dẫn. Rõ ràng là có nhiều điều cần xem xét hơn là chỉ hương vị.
Đúng, bảng so sánh rất hữu ích trong việc tóm tắt những khác biệt này.
Cảm ơn bạn đã so sánh sâu sắc giữa White Tuna và Light Tuna. Thật tuyệt vời khi có được thông tin chuyên sâu về các loại cá ngừ khác nhau.
Tôi đồng ý. Tôi không biết có nhiều sự khác biệt giữa Cá ngừ trắng và Cá ngừ nhẹ. Điều này rất nhiều thông tin.