Các nội dung chính
- Sỏi mật là những chất cặn cứng hình thành trong túi mật, trong khi polyp là sự phát triển mô bất thường.
- Sỏi mật gây đau nếu chúng chặn ống dẫn mật trong khi polyp có thể vô hại hoặc là tiền thân của bệnh ung thư.
- Sỏi mật có thể được phẫu thuật cắt bỏ hoặc làm tan bằng thuốc trong khi polyp được cắt bỏ bằng phẫu thuật.
Sỏi mật là gì?
Sỏi mật là những chất cặn nhỏ, cứng trong túi mật, một cơ quan nhỏ nằm bên dưới gan. Túi mật lưu trữ mật, một loại dịch tiêu hóa do gan sản xuất giúp phân hủy chất béo trong ruột non.
Sỏi mật bao gồm cholesterol hoặc bilirubin, một chất được tạo ra khi các tế bào hồng cầu bị phá vỡ. Chúng có nhiều kích cỡ khác nhau, từ nhỏ như hạt cát đến lớn như quả bóng gôn. Một số cá thể có thể phát triển một viên sỏi lớn, trong khi những người khác có thể có nhiều viên đá nhỏ hơn.
Polyp là gì?
Polyp là sự phát triển mô bất thường ở các bộ phận khác nhau của cơ thể, bao gồm đại tràng, tử cung, mũi và dạ dày. Chúng phát triển dưới dạng các khối u nhỏ, không gây ung thư (lành tính) nhưng có khả năng trở thành ung thư theo thời gian nếu không được điều trị.
Polyp được chẩn đoán thông qua xét nghiệm hình ảnh hoặc thủ thuật trực quan, chẳng hạn như nội soi đại tràng hoặc nội soi tử cung (đối với polyp tử cung). Việc điều trị polyp phụ thuộc vào kích thước, vị trí của chúng và sự hiện diện của bất kỳ đặc điểm nào liên quan. Trong một số trường hợp, polyp có thể được cắt bỏ trong quá trình chẩn đoán, trong khi polyp lớn hơn hoặc phức tạp hơn có thể cần phải phẫu thuật cắt bỏ.
Sự khác biệt giữa sỏi mật và polyp
- Sỏi mật chủ yếu xảy ra ở túi mật, một cơ quan nhỏ bên dưới gan, trong khi polyp có thể phát triển ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, chẳng hạn như đại tràng, tử cung, mũi hoặc dạ dày.
- Sỏi mật là những chất lắng đọng cứng có thể bao gồm cholesterol hoặc bilirubin. Ngược lại, polyp là sự phát triển mô bất thường có thể khác nhau về thành phần tùy thuộc vào vị trí của chúng, chẳng hạn như mô tuyến hoặc mô viêm.
- Sỏi mật có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, đau lưng, buồn nôn, nôn và vàng da khi chúng chặn ống mật hoặc gây viêm. Mặt khác, polyp có thể gây ra hoặc không gây ra triệu chứng tùy thuộc vào vị trí và kích thước của chúng. Ví dụ, polyp đại tràng có thể không có triệu chứng, trong khi polyp tử cung có thể dẫn đến chảy máu tử cung bất thường.
- Mặc dù sỏi mật không được coi là ung thư nhưng chúng có thể dẫn đến các biến chứng như viêm túi mật (viêm túi mật) hoặc tắc nghẽn ống mật. Ngược lại, một số loại polyp nhất định, chẳng hạn như polyp tuyến ở đại tràng, có khả năng trở thành ung thư theo thời gian nếu không được điều trị.
- Sỏi mật được chẩn đoán thông qua các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, có thể hình dung túi mật và phát hiện sự hiện diện của sỏi. Ngược lại, polyp có thể được chẩn đoán bằng nhiều phương pháp khác nhau tùy thuộc vào vị trí của chúng. Ví dụ, polyp đại tràng được phát hiện khi nội soi, trong khi polyp tử cung có thể được phát hiện thông qua soi tử cung.
So sánh giữa sỏi mật và polyp
Tham số so sánh | Sỏi mật | Polyp |
---|---|---|
đào tạo | Bao gồm cholesterol hoặc bilirubin | Sự phát triển mô bất thường |
Địa điểm | Chủ yếu ở túi mật | Các vị trí khác nhau (ví dụ: đại tràng, tử cung, mũi, dạ dày) |
Các triệu chứng | Đau bụng, đau lưng, buồn nôn, nôn, vàng da | Có thể gây ra hoặc không gây ra triệu chứng tùy thuộc vào vị trí và kích thước |
Nguy cơ ác tính | Bản thân sỏi mật không phải là ung thư nhưng có thể dẫn đến các biến chứng | Một số loại polyp (ví dụ polyp tuyến ở đại tràng) có khả năng trở thành ung thư |
Phương pháp chẩn đoán | Xét nghiệm hình ảnh như siêu âm | Thay đổi tùy theo vị trí (ví dụ, nội soi, soi tử cung) |