Các nội dung chính
- Động học là một nhánh của cơ học tập trung vào mô tả và phân tích chuyển động, cụ thể là các khía cạnh hình học và thời gian như vị trí, vận tốc, gia tốc và các mối quan hệ thời gian.
- Mặt khác, động học liên quan đến các lực gây ra hoặc ảnh hưởng đến chuyển động. Nó liên quan đến việc nghiên cứu tác động của lực lên các vật thể, gia tốc do chúng gây ra và mối quan hệ giữa lực, khối lượng và gia tốc.
- Trong khi động học giải quyết việc mô tả chuyển động mà không xem xét các lực cơ bản, động học kiểm tra các lực gây ra chuyển động và cho phép tính toán các lực dựa trên chuyển động đã biết của các vật thể.
Động học là gì?
Động học là nghiên cứu về chuyển động. Nó xử lý các lực gây ra chuyển động. Nó là một bộ phận của cơ học cổ điển. Nói một cách đơn giản nhất, cơ học cổ điển là một nhánh của vật lý học. Nó tập trung vào chuyển động của các đối tượng.
Bạn sẽ khám phá ra mối liên hệ giữa lực, khối lượng và chuyển động trong động học. Lực lượng là lý do cho những thay đổi trong hành động của các đối tượng. Động học sẽ cho bạn biết điều này xảy ra như thế nào.
Các khái niệm cơ bản của động học kết hợp lực, khối lượng và gia tốc. Những điều này có liên quan đến Định luật chuyển động thứ hai của Newton. Trong khi học động học, bạn sẽ phân tích các lực tác dụng lên một vật. Bạn cũng sẽ xác định kết quả của gia tốc và chuyển động. Nghiên cứu cũng sẽ giúp bạn dự đoán hành vi trong tương lai của đối tượng dựa trên các lực đó.
Một loạt các lĩnh vực sử dụng động học trong các ứng dụng thực tế. Thiết kế, kỹ thuật, cơ sinh học và khoa học vật liệu chỉ là một vài tên ngành. Động học được sử dụng để thiết kế và phân tích cấu trúc, máy móc và phương tiện.
Nó cũng sẽ giúp hiểu được cơ chế chuyển động của con người. Ngoài ra, hóa học cũng sử dụng động học để nghiên cứu tốc độ phản ứng hóa học, liên quan đến chuyển động và tương tác của các hạt.
Động học là gì?
Động học là một nhánh của cơ học. Nó củng cố các thuộc tính hình học và thời gian của chuyển động. Các khái niệm cơ bản của động học bao gồm vị trí, vận tốc và gia tốc. Chúng được sử dụng để mô tả chuyển động của một đối tượng.
Theo vị trí, một có nghĩa là vị trí của một đối tượng trong không gian tại một thời điểm cụ thể. Ngược lại, vận tốc có nghĩa là tốc độ thay đổi vị trí của vật thể theo thời gian. Đồng thời, gia tốc là tốc độ thay đổi vận tốc của vật thể.
Động học không thể thiếu trong vật lý, khoa học, kỹ thuật và công nghệ. Người máy, và bây giờ là hoạt hình, sử dụng động học một cách rộng rãi. Nó hỗ trợ trong việc tìm ra chuyển động của các hạt trong vật lý. Trong hoạt hình và thiết kế trò chơi điện tử, động học được điều khiển để tạo ra chuyển động chân thực của các đối tượng, nhân vật và đối tượng hiện tại.
Sự khác biệt giữa Động học và Động học
- Động học là nghiên cứu về chuyển động không xét đến lực, trong khi động học là nghiên cứu về chuyển động bao gồm lực.
- Động học đưa ra ý tưởng về chuyển động mà không quan tâm đến nguyên nhân của nó, nhưng động học minh họa chuyển động theo nguyên nhân và kết quả của nó.
- Động học liên quan đến đường chuyển động và sự dịch chuyển, trong khi động học liên quan đến tác động của lực lên chuyển động cùng với đường chuyển động và loại bỏ.
- Động học có đại lượng vô hướng; ngược lại, động học có đại lượng véc tơ.
- Động học có tác dụng với chuyển động không có ngoại lực, còn động học có tác dụng với chuyển động có tác dụng của ngoại lực.
- Người máy, hoạt hình và phân tích thể thao có thể được nhìn thấy trong động học, trong khi cơ sinh học, kỹ thuật, thiết kế và nhiều lĩnh vực khác sử dụng động học.
So sánh giữa động học và động học
Tham số so sánh | Động học | Động học |
---|---|---|
Định nghĩa | Đó là nghiên cứu về chuyển động mà không xem xét các lực lượng. | Đó là nghiên cứu về chuyển động bao gồm các lực lượng. |
Mục đích | Nó mô tả chuyển động kết nối với vị trí, vận tốc và gia tốc. | Nó làm rõ mối liên hệ giữa chuyển động với lực và khối lượng. |
Ưu tiên | Nó ưu tiên hình học và các thuộc tính dựa trên thời gian của chuyển động. | Nó xem xét các lực sinh ra chuyển động. |
Ứng dụng | Chúng ta có thể thấy việc sử dụng nó trong robot, hoạt hình, phân tích thể thao, v.v. Ứng dụng: | Điều này rất hữu ích trong cơ chế sinh học, kỹ thuật, thiết kế, v.v. |
Sử dụng số lượng | Nó liên quan đến các đại lượng vô hướng như khoảng cách và tốc độ. | Nó có các đại lượng vectơ như lực và động lượng. |
Ảnh hưởng của ngoại lực | Nó không chịu tác động của ngoại lực vì nó hoạt động khi không có ngoại lực. | Nó bị tác động bởi ngoại lực. |