Các nội dung chính
- Tế bào Magno, hay tế bào tế bào lớn, là những tế bào thần kinh chuyên biệt trong hệ thống thị giác, chủ yếu ở võng mạc của mắt.
- Tế bào Parvo, còn được gọi là tế bào parvocular, chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý các chi tiết hình ảnh đẹp, nhận biết màu sắc và thông tin hình ảnh có độ phân giải cao.
- Tế bào Magno chuyên phát hiện chuyển động và đặc biệt nhạy cảm với các dự án chuyển động nhanh. Ngược lại, tế bào parvo phải phù hợp hơn để phát hiện chuyển động nhưng lại vượt trội trong việc xử lý thông tin hình ảnh tĩnh hoặc thay đổi chậm.
Tế bào Magno là gì?
Tế bào Magnocell, còn được gọi là “tế bào Magno”, là một loại tế bào thần kinh được tìm thấy trong hệ thống thị giác. Chúng là một phần của con đường tế bào lớn, một trong hai con đường chính để truyền thông tin thị giác từ mắt đến não.
Các tế bào tế bào lớn chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin liên quan đến chuyển động, nhận thức về không gian và phát hiện các vật thể lớn, có độ tương phản thấp trong trường thị giác. Những tế bào này đặc biệt quan trọng đối với khả năng nhận thức và theo dõi các vật thể chuyển động trong môi trường của chúng ta.
Tế bào Parvo là gì?
Tế bào parvocell, được gọi là “tế bào parvo”, là một loại tế bào thần kinh được tìm thấy trong võng mạc của mắt và là một phần của hệ thống thị giác. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc xử lý thông tin hình ảnh liên quan đến tầm nhìn màu sắc, chi tiết đẹp và các vật thể đứng yên.
Các tế bào mô rất nhạy cảm với các bước sóng ánh sáng khác nhau và chịu trách nhiệm truyền thông tin về nhận thức màu sắc (hình nón), cũng như phát hiện các chi tiết không gian nhỏ, chẳng hạn như các cạnh và kết cấu của vật thể.
Sự khác biệt giữa tế bào Magno và Parvo
- Các tế bào tế bào lớn chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý chuyển động, thông tin không gian và phát hiện các vật thể lớn, độ tương phản thấp. Các tế bào nội bào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin màu sắc, các chi tiết không gian đẹp và các vật thể đứng yên.
- Các tế bào phóng đại nhạy cảm hơn với những thay đổi về độ chói (độ sáng) và chuyển động, khiến chúng trở nên quan trọng trong việc phát hiện các vật thể chuyển động. Các tế bào mô tế bào nhạy cảm hơn với các bước sóng ánh sáng khác nhau, cho phép chúng truyền tải thông tin về nhận biết màu sắc.
- Các tế bào phóng đại có độ phân giải không gian tương đối thấp hơn và phù hợp hơn để phát hiện các chi tiết và chuyển động của đường đi. Tế bào mô có độ phân giải không gian cao hơn, khiến chúng trở nên lý tưởng để nhận biết các chi tiết và kết cấu đẹp.
- Tế bào phóng đại có kích thước lớn hơn và nằm ở các lớp bên trong của võng mạc. Tế bào mô nhỏ hơn và chủ yếu được tìm thấy ở các lớp bên ngoài của võng mạc.
- Các tế bào thần kinh của con đường tế bào lớn truyền thông tin tương đối nhanh chóng, điều này rất cần thiết để xử lý các kích thích thị giác chuyển động nhanh. Các nơ-ron con đường tế bào chuyển tiếp truyền thông tin chậm hơn nhưng với độ chính xác cao, cho phép nhận biết màu sắc và các chi tiết đẹp.
So sánh giữa tế bào Magno và Parvo
Các thông số so sánh | Tế bào Magno | Tế bào Parvo |
---|---|---|
Độ nhạy | Nhạy cảm với chuyển động và thông tin không gian | Nhạy cảm với màu sắc và chi tiết không gian tốt |
Kích thước máy | Kích thước lớn hơn | Kích thước nhỏ hơn |
Vị trí ở võng mạc | Chủ yếu nằm ở các lớp bên trong của võng mạc | Chủ yếu được tìm thấy ở các lớp bên ngoài của võng mạc |
Độ phân giải không gian | Độ phân giải không gian thấp hơn, phù hợp với các chi tiết thô | Độ phân giải không gian cao hơn, lý tưởng cho các chi tiết đẹp |
Tốc độ truyền | Truyền tải thông tin tương đối nhanh | Truyền thông tin chậm hơn nhưng có độ chính xác cao |