Các nội dung chính
- Điện trở là thước đo mức độ vật liệu chống lại dòng điện, trong khi điện trở suất là một đặc tính dành riêng cho vật liệu để định lượng điện trở nội tại của vật liệu.
- Điện trở được biểu thị bằng ký hiệu “R” và được đo bằng ôm (Ω), trong khi điện trở suất được biểu thị bằng ký hiệu “ρ” (rho) và được đo bằng ôm-mét (Ω·m).
- Điện trở phụ thuộc vào các tính chất vật lý và hình học của vật liệu, chẳng hạn như chiều dài và diện tích mặt cắt ngang của vật liệu. Ngược lại, điện trở suất là một thuộc tính cố hữu của vật liệu và không phụ thuộc vào hình dạng của nó.
Kháng chiến là gì?
Điện trở là một thuộc tính mà bất kỳ đối tượng hoặc vật liệu nào cho thấy rằng nó có khả năng chống lại dòng điện chạy qua nó. Đây là một trong những thông số quan trọng giúp xác định tổng cường độ dòng điện có thể chạy qua mạch điện khi đặt một điện áp nhất định. Đơn vị SI của Điện trở là Ω (Ohms), được biểu thị bằng chữ R viết hoa hoặc 'R.'
Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, đó là – kích thước của vật thể, nhiệt độ mà nó có thể hoạt động và loại vật liệu được sử dụng. Có thể đo điện trở bằng Định luật Ohm, được định nghĩa là – điện trở bằng điện áp đặt vào chia cho dòng điện chạy qua.
Điện trở được sử dụng để đo điện trở của một thành phần hoặc một mạch. Ngoài ra, nó giúp phân tích và thiết kế các mạch điện.
Điện trở suất là gì?
Điện trở suất là một tính chất vật chất khác giải thích lượng dòng điện bị nó cản lại. Điện trở suất là thuộc tính nội tại không phụ thuộc vào kích thước của vật liệu, một tính năng đặc trưng. Nó được thể hiện bằng chữ Hy Lạp 'rho' hoặc 'ρ.' Đơn vị SI của thuật ngữ này là Ωm (Ohms-mét).
Nó bị chi phối bởi các tính chất hóa học và vật lý của vật liệu như – cấu trúc, nhiệt độ, thành phần, v.v. Điện trở suất được tính bằng tỷ lệ giữa cường độ điện trường với mật độ dòng điện của vật liệu nhất định.
Điện trở suất giúp đặc trưng cho độ dẫn điện của vật liệu. Ngoài ra, nó giúp lựa chọn và so sánh các vật liệu cho các ứng dụng vật lý và kỹ thuật điện khác nhau.
Sự khác biệt giữa điện trở và điện trở suất
- Điện trở được định nghĩa là sự đối lập trong dòng chảy hoặc dòng điện trong bất kỳ vật liệu hoặc vật thể nào, mặt khác, thuật ngữ Điện trở suất được định nghĩa là thuộc tính xác định khả năng chống lại dòng điện của nó.
- Điện trở phụ thuộc vào ba yếu tố khác nhau đó là – nhiệt độ, thành phần đối tượng và kích thước. Ngược lại, Điện trở suất phụ thuộc vào nhiệt độ và thành phần vật liệu.
- Biểu tượng đại diện cho Điện trở là R, trong khi đó, mặt khác, biểu tượng đại diện cho Điện trở suất là ρ.
- Đơn vị điện trở SI là Ω (Ôm). Ngược lại, đơn vị SI của điện trở suất là Ωm (Ohms-mét).
- Điện trở thể hiện một số tính chất, đó là – nó thay đổi theo những thay đổi về thành phần và nhiệt độ, đồng thời phụ thuộc vào hình dạng và kích thước của vật thể. Đồng thời, Điện trở suất cho thấy nó không phụ thuộc vào kích thước hoặc hình dạng của vật thể nhưng có thể thay đổi theo sự thay đổi nhiệt độ.
- Điện trở được sử dụng để đo điện trở của một thành phần hoặc mạch điện, trong khi đó, Điện trở giúp đặc trưng cho độ dẫn điện của vật liệu.
- Điện trở giúp phân tích và thiết kế các mạch điện, trong khi Điện trở giúp lựa chọn và so sánh các vật liệu cho các ứng dụng vật lý và kỹ thuật điện khác nhau.
So sánh giữa điện trở và điện trở suất
Thông số của sự so sánh | Sức đề kháng | Điện trở suất |
---|---|---|
Định nghĩa | Nó được đo bằng sự đối lập trong dòng chảy hoặc dòng điện trong bất kỳ vật liệu hoặc vật thể nào. | Thuộc tính xác định khả năng chống lại dòng điện |
Phụ thuộc vào | Nhiệt độ, thành phần đối tượng, kích thước | Nhiệt độ, thành phần vật liệu |
Đại diện bởi | R | ρ |
Đơn vị SI | Ω (Ôm) | Ωm (Ohms-mét) |
Bất động sản | Thay đổi theo những thay đổi về thành phần và nhiệt độ phụ thuộc vào hình dạng và kích thước của vật thể. | Không phụ thuộc vào kích thước hoặc hình dạng của vật thể nhưng có thể thay đổi theo sự thay đổi nhiệt độ |
Được dùng trong | Nó đo điện trở của một thành phần hoặc một mạch | Nó giúp đặc trưng cho độ dẫn điện của vật liệu |
Tầm quan trọng | Phân tích và thiết kế mạch điện | Để lựa chọn và so sánh các vật liệu cho các ứng dụng khác nhau trong vật lý và kỹ thuật điện |