Các nội dung chính
- Nhận dạng và hiển thị: Tên người dùng là mã định danh mà con người có thể đọc được do người dùng chọn và hiển thị công khai trên nền tảng. Nó có thể là một bút danh và không nhất thiết phải là duy nhất trên một hệ thống. Mặt khác, ID người dùng là mã định danh duy nhất do hệ thống tạo ra để thể hiện một tài khoản người dùng cụ thể. Nó có thể không được con người đọc được và được giữ riêng tư hoặc ẩn khỏi giao diện người dùng.
- Khả năng thay đổi: Tên người dùng có thể thay đổi và người dùng có thể cập nhật, tùy thuộc vào quy định của nền tảng. Ngược lại, ID người dùng, sau khi được chỉ định, sẽ không đổi trong suốt thời gian sử dụng của tài khoản để đảm bảo tính nhất quán trong cơ sở dữ liệu và trong suốt các quy trình phụ trợ của hệ thống.
- Hệ thống sử dụng: Tên người dùng được sử dụng cho quá trình đăng nhập và hiển thị thông tin người dùng trên nền tảng, như bài đăng hoặc nhận xét. Tuy nhiên, ID người dùng được hệ thống sử dụng nội bộ để theo dõi, quản lý dữ liệu người dùng, liên kết các mục cơ sở dữ liệu và đảm bảo rằng mỗi tài khoản người dùng đều có thể nhận dạng rõ ràng, ngay cả khi tên người dùng thay đổi.
Tên người dùng là gì?
Tên người dùng là mã định danh duy nhất mà một cá nhân chọn để nhận dạng chính mình khi truy cập hệ thống máy tính, dịch vụ trực tuyến hoặc trang web. Nó là sự kết hợp của các chữ cái, số hoặc ký tự khác đóng vai trò nhận dạng cá nhân của người dùng để đăng nhập hoặc tương tác với một nền tảng cụ thể.
Tên người dùng được sử dụng để phân biệt người dùng này với người dùng khác trong hệ thống hoặc cộng đồng trực tuyến. Chúng cung cấp phương tiện để các cá nhân tạo danh tính trực tuyến riêng biệt và duy trì quyền riêng tư trong khi tương tác với người khác hoặc truy cập các dịch vụ được cá nhân hóa. Cần có tên người dùng cùng với mật khẩu tương ứng để xác thực và cho phép người dùng truy cập vào một tài khoản hoặc hệ thống cụ thể.
ID người dùng là gì?
ID người dùng, còn được gọi là Số nhận dạng người dùng hoặc UserID, là mã định danh duy nhất được gán cho một cá nhân trong hệ thống máy tính, mạng hoặc nền tảng trực tuyến. Nó được sử dụng để phân biệt người dùng này với người dùng khác và được liên kết với một tài khoản hoặc hồ sơ cụ thể.
ID người dùng được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm xác thực, ủy quyền và theo dõi hoạt động của người dùng. Chúng cung cấp một cách để xác định và phân biệt người dùng trong một hệ thống hoặc ứng dụng một cách duy nhất. ID người dùng có thể được tạo tự động bởi hệ thống hoặc do người dùng chọn trong quá trình đăng ký.
Sự khác biệt giữa Tên người dùng và ID người dùng
- Tên người dùng là tên duy nhất được người dùng chọn để nhận dạng chính họ trên một hệ thống, nền tảng hoặc trang web cụ thể. Đó là một chuỗi ký tự dễ nhận biết và được cá nhân hóa hơn, chẳng hạn như “JohnDoe” hoặc “JaneSmith”. Mặt khác, ID người dùng, còn được gọi là số nhận dạng người dùng hoặc UID, là mã số hoặc chữ số được hệ thống hoặc nền tảng gán để nhận dạng duy nhất một người dùng.
- Tên người dùng chủ yếu được sử dụng cho mục đích nhận dạng và tương tác. Chúng cho phép người dùng tạo danh tính trực tuyến riêng biệt và được hiển thị công khai trong phần bình luận hoặc hồ sơ người dùng. Tên người dùng có thể dễ nhớ, phản ánh sở thích cá nhân hoặc truyền tải thông tin về người dùng. Mặt khác, ID người dùng đóng vai trò là số nhận dạng nội bộ trong hệ thống hoặc nền tảng. Chúng được sử dụng ở hậu trường để xác thực, quản lý dữ liệu và tham chiếu các tài khoản người dùng cụ thể.
- Tên người dùng cần phải là duy nhất trong một bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như trang web hoặc nền tảng truyền thông xã hội, để tránh xung đột và đảm bảo tính cá nhân. Người dùng chọn tên người dùng dựa trên tính khả dụng và sở thích cá nhân. Tuy nhiên, ID người dùng được hệ thống tự động tạo và được thiết kế để duy nhất trên toàn cầu trên toàn bộ hệ thống hoặc nền tảng. Điều này giúp ngăn chặn mọi xung đột tiềm ẩn giữa những người dùng khác nhau.
- Tên người dùng có thể cung cấp các mức độ riêng tư khác nhau tùy thuộc vào sở thích của người dùng và cài đặt của nền tảng. Người dùng có thể chọn hiển thị tên thật hoặc sử dụng bút danh để bảo vệ quyền riêng tư của mình. Mặt khác, ID người dùng không nhằm mục đích hiển thị hoặc chia sẻ công khai. Chúng chủ yếu được sử dụng nội bộ trong hệ thống hoặc nền tảng và ít có khả năng tiết lộ thông tin cá nhân.
- Tên người dùng có thể di chuyển trên các hệ thống hoặc nền tảng khác nhau, cho phép người dùng có danh tính nhất quán trên nhiều dịch vụ trực tuyến khác nhau. Người dùng có thể sử dụng cùng một tên người dùng trên nhiều nền tảng, miễn là nó có sẵn. Tuy nhiên, ID người dùng dành riêng cho một hệ thống hoặc nền tảng cụ thể và không thể chuyển nhượng được. Nếu người dùng muốn tạo tài khoản trên một nền tảng khác, họ cần phải có ID người dùng mới dành riêng cho nền tảng đó.
So sánh giữa Tên người dùng và ID người dùng
Các thông số so sánh | Tên đăng nhập (Username) | Tên người dùng |
---|---|---|
Định dạng | Thường là chữ và số hoặc có thể tùy chỉnh | Số hoặc chữ số (do hệ thống gán) |
hiển thị | Hiển thị công khai để nhận dạng | Chủ yếu được sử dụng nội bộ bởi hệ thống |
Chiều dài | Có thể thay đổi về độ dài, dài hơn và biểu cảm hơn | Thường ngắn hơn và được tiêu chuẩn hóa về chiều dài |
Xác thực | Được sử dụng cho mục đích đăng nhập và xác thực | Được sử dụng ở hậu trường để quản lý dữ liệu |
Khả năng thay đổi | Người dùng có thể thay đổi, tùy thuộc vào nền tảng | Thường cố định và không có ý định thay đổi |