Wakesurfing là gì?
Lướt sóng là một môn thể thao dưới nước bao gồm việc cưỡi sóng (sự xáo trộn giống như sóng do thuyền tạo ra) trong khi sử dụng ván lướt sóng chuyên dụng. Nó tương tự như lướt sóng, nhưng thay vì cưỡi sóng đại dương, những người lướt sóng đánh thức sẽ cưỡi những con sóng được tạo ra bởi một chiếc thuyền, một loại thuyền lướt sóng chuyên dụng.
Wakesurfing yêu cầu ván lướt sóng nhỏ hơn và dày hơn ván lướt sóng truyền thống. Ván có thiết kế nổi hơn để cho phép người lái dễ dàng nổi trong vùng nước tương đối yên tĩnh do sóng của thuyền tạo ra. Những người lướt sóng cũng đeo một sợi dây kéo để bắt đầu, sợi dây này cuối cùng sẽ được thả ra khi họ cưỡi sóng.
Wakeboarding là gì?
Wakeboarding là một môn thể thao dưới nước bao gồm việc cưỡi ván lướt trên mặt nước trong khi được thuyền máy kéo. Nó kết hợp các yếu tố trượt nước, trượt ván trên tuyết và lướt sóng để tạo ra trải nghiệm thú vị và năng động trên mặt nước.
Wakeboarding là môn thể thao gay cấn và ấn tượng về mặt thị giác đã được phổ biến trên toàn thế giới. Nó phù hợp với nhiều cấp độ kỹ năng khác nhau, từ những người mới bắt đầu học cách đứng dậy trên mặt nước cho đến những tay đua nâng cao thực hiện các thủ thuật và bước nhảy phức tạp. Ván đánh thức là một tấm ván hình chữ nhật có dây buộc (tương tự như dây buộc của ván trượt tuyết) để gắn chân của người lái vào ván. Người lái mặc áo phao và dùng dây kéo để bám vào khi bị thuyền kéo.
Sự khác biệt giữa Wakesurfing và Wakeboarding
- Khi lướt sóng, các tay đua sử dụng ván lướt sóng chuyên dụng ngắn hơn và dày hơn ván lướt sóng. Ván Wakesurf không có dây buộc và người lái bắt đầu bằng cách giữ một sợi dây kéo trước khi buông ra để cưỡi thuyền. Những người lướt ván sử dụng ván đánh thức có dây buộc để cố định chân họ vào ván. Ván dài hơn và hẹp hơn ván lướt sóng và người lái sử dụng dây kéo để giữ thăng bằng và kiểm soát trong suốt chuyến đi.
- Những người lướt sóng cưỡi sóng ở gần chính con thuyền. Trọng tâm là ở trong túi sóng được tạo ra bởi sự đánh thức của con thuyền, mang lại trải nghiệm thoải mái hơn và giống như lướt sóng. Những người lướt ván lướt sóng lùi xa thuyền hơn và chủ động vượt qua làn sóng, thực hiện các thủ thuật và thao tác trên không bằng cách sử dụng hình dạng giống như đoạn đường dốc của làn sóng làm bệ phóng.
- Lướt sóng được thực hiện ở tốc độ thấp hơn, từ 9 đến 14 mph (15–23 km/h). Sau khi người lướt sóng đã ổn định khi thức dậy, họ thả dây kéo và đi mà không cần gắn trực tiếp vào nó. Lướt ván được thực hiện ở tốc độ cao hơn, từ 18 đến 24 mph (29–39 km/h). Dây kéo được giữ trong suốt chuyến đi, giúp người lái giữ thăng bằng và kiểm soát.
- Wakesurfing được coi là dễ tiếp cận hơn đối với người mới bắt đầu do tốc độ chậm hơn và khả năng lướt sóng mà không cần giữ dây. Điều này có thể tạo ra trải nghiệm thoải mái và thú vị hơn cho người mới. Lướt ván có thể có đường cong học tập dốc hơn đối với người mới bắt đầu, vì việc giữ thăng bằng trong khi giữ dây và vượt qua sóng đòi hỏi sự phối hợp và sức mạnh ban đầu nhiều hơn.
- Người lướt sóng có thể thực hiện nhiều thủ thuật và thao tác khác nhau, nhưng chúng bị giới hạn ở những gì có thể làm khi cưỡi trên làn sóng do thuyền tạo ra. Những thủ thuật này liên quan đến việc chuyển trọng lượng, xoay tròn và các động tác nhỏ. Những người lướt ván có sẵn nhiều thủ thuật và thao tác trên không hơn do tốc độ thuyền cao hơn và khả năng phóng ra sau khi đánh thức. Các thủ thuật lướt ván bao gồm xoay, lật, tóm và kết hợp phức tạp.
So sánh giữa Wakesurfing và Wakeboarding
Các thông số so sánh | Lướt sóng | Lướt ván |
---|---|---|
Thiết lập thuyền | Yêu cầu chấn lưu bổ sung để đánh thức lớn hơn. | Có thể sử dụng tháp để có điểm kéo cao hơn. |
Xử lý dây | Thường thả dây sau khi đứng dậy. | Giữ chặt dây trong suốt chuyến đi. |
Yêu cầu vật lý | Ít đòi hỏi thể chất hơn; người lái có thể sử dụng lực đẩy của thuyền để ổn định. | Đòi hỏi nhiều sức mạnh và sự phối hợp hơn, đặc biệt là các bước nhảy và thủ thuật. |
Đường cong học tập | Dễ dàng hơn cho người mới bắt đầu đứng dậy và trải nghiệm chuyến đi. | Đường cong học tập dốc hơn do khả năng giữ thăng bằng và xử lý dây. |
Tư thế cưỡi ngựa | Gần thuyền hơn; người lái có thể tương tác với hành khách. | Xa hơn từ thuyền; đi xe độc lập hơn. |