Các nội dung chính
- Thuật ngữ “which” là một đại từ linh hoạt trong tiếng Anh, thường được sử dụng để giới thiệu các mệnh đề quan hệ về một danh từ hoặc cụm danh từ.
- Thuật ngữ “that” đóng một vai trò quan trọng trong việc giới thiệu các mệnh đề hạn chế cần thiết cho ý nghĩa của câu.
- Thuật ngữ “which” giới thiệu những thông tin có thể lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa cốt lõi của câu, trong khi “that” được dùng để trình bày những thông tin cần thiết cho mục đích của câu và không thể quên.
Thuật ngữ 'Cái nào' là gì?
Thuật ngữ “which” là một đại từ linh hoạt trong tiếng Anh, thường được sử dụng để giới thiệu các mệnh đề quan hệ và cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước. Nó giúp làm rõ hoặc thêm chi tiết vào ý chính của câu.
Một cách sử dụng hàng ngày là giới thiệu các mệnh đề không hạn chế, nhằm cung cấp thêm thông tin không cần thiết cho ý nghĩa của câu. Ví dụ: “Cuốn sách trên kệ là cuốn sách tôi yêu thích nhất”. Trong câu này, mệnh đề quan hệ trên kệ bổ sung thông tin bổ sung về cuốn sách nhưng không hạn chế danh tính của nó.
Điều quan trọng cần lưu ý là “which” đứng trước dấu phẩy khi giới thiệu mệnh đề không hạn chế. Nó cũng được sử dụng trong các câu hỏi như “Bạn thích cuốn sách nào hơn?”.
Thuật ngữ 'Đó' là gì?
Thuật ngữ “that” đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu các mệnh đề hạn chế cần thiết cho ý nghĩa của câu và giúp xác định danh từ được nhắc đến. Cách sử dụng chính xác của nó là điều cần thiết để giao tiếp rõ ràng và ngắn gọn bằng tiếng Anh nói và viết.
That thường được sử dụng trong các mệnh đề giới hạn để giới thiệu những chi tiết cần thiết về động vật, đồ vật và con người. Ví dụ- bộ phim tôi xem tối qua rất hay. Câu này tôi đã xem tối hôm trước xác định bộ phim cụ thể nào đang được khen ngợi. Nó cũng có thể giới thiệu các mệnh đề chỉ lý do, nguyên nhân hoặc giải thích. Những điều khoản này cung cấp cái nhìn sâu sắc về lý do tại sao một hành động hoặc tình huống cụ thể lại xảy ra.
Đôi khi, có thể bỏ từ đó ra khỏi câu mà không làm thay đổi nghĩa của nó. Điều này đặc biệt phổ biến trong lời nói và văn bản không trang trọng. Ví dụ- chiếc ô tô mà chúng ta thấy ngày hôm qua có màu đỏ”. Nó cũng được sử dụng trong lời nói tường thuật hoặc gián tiếp để giới thiệu những từ gốc của người nói. Việc sử dụng nó góp phần mang lại sự giao tiếp hiệu quả, rõ ràng và chính xác trong văn bản và lời nói.
Sự khác biệt giữa 'Cái nào' và 'Cái đó'
- Thuật ngữ "Which" được sử dụng trong các mệnh đề không hạn chế, cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết, trong khi thuật ngữ đó được sử dụng trong các mệnh đề hạn chế, cung cấp thông tin cần thiết cho câu.
- Khi “which” giới thiệu mệnh đề không hạn chế, nó được đặt trước bởi dấu phẩy, trong khi “that” không đứng trước dấu phẩy trong mệnh đề hạn chế.
- Thuật ngữ “which” giới thiệu những thông tin có thể lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa cốt lõi của câu, trong khi “that” được dùng để trình bày những thông tin cần thiết cho mục đích của câu và không thể quên.
- Thuật ngữ 'which' được dùng trong câu hỏi để yêu cầu sự lựa chọn hoặc lựa chọn thay thế, trong khi 'that' không được dùng trong câu hỏi theo cách tương tự.
- “which” có thể được coi là trang trọng hơn, đặc biệt là trong văn viết tiếng Anh, trong khi “that” được coi là trang trọng hơn.
So sánh giữa 'Cái nào' và 'Cái kia'
Thông số | 'Cái mà' | 'Cái đó' |
---|---|---|
Điều khoản | Các điều khoản không hạn chế cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết | Mệnh đề hạn chế cung cấp thông tin cần thiết cho câu |
Dấu phẩy | Trước dấu phẩy | Không có dấu phẩy trước |
Thông tin cần thiết | Để giới thiệu thông tin có thể bỏ qua mà không làm thay đổi ý nghĩa cốt lõi của câu | Để giới thiệu thông tin cần thiết cho ý nghĩa của câu và không thể bỏ qua |
Dùng trong câu hỏi | Để yêu cầu lựa chọn hoặc lựa chọn thay thế | Không được sử dụng trong các câu hỏi theo cách tương tự |
Không chính thức so với chính thức | Trang trọng hơn | Không chính thức |