Nhiều sinh viên tiếng Anh gặp khó khăn khi biết cách sử dụng các từ như, as và like. Quy tắc liên quan đến như và tương tự có một số phần đặc biệt.
Do đó, học sinh có thể thấy khó khăn khi sử dụng cả hai từ này một cách chính xác.
Việc hiểu quy tắc là cần thiết do việc trộn lẫn từ được coi là một sai lầm trong hầu hết thời gian. Về mặt kỹ thuật, cả as và like đều không thể sử dụng thay thế cho nhau.
Nó có nghĩa là cả hai từ phải được sử dụng trong các loại tình huống khác nhau. Trong bài viết này, mục đích chính là phân biệt as và like.
Các nội dung chính
- “As” có chức năng như một từ kết hợp, kết nối hai mệnh đề hoặc cụm từ, trong khi “like” là một giới từ, liên quan đến một danh từ hoặc đại từ với một thành phần khác trong câu.
- “As” có thể biểu thị sự giống nhau, vai trò hoặc chức năng, trong khi “like” chủ yếu biểu thị sự tương đồng hoặc so sánh.
- Một ví dụ về cách dùng “as”: “She works as a teacher.” Một ví dụ về cách dùng từ “like”: “He running like the wind.”
Như so với Thích
Sự khác biệt giữa as và like là “As + Danh từ, Cụm từ/ Danh từ” là hình thức sử dụng 'as' có thể được thực hiện khi người nói muốn nói điều gì đó đang hành động tương tự như điều gì đó khác. Mặt khác, “Like + Đại từ/cụm danh từ/danh từ” là hình thức sử dụng 'like' để so sánh nội dung.

Nói chung, 'as' được sử dụng để thực hiện bất kỳ loại so sánh nào, để chỉ mức độ hoặc mức độ của một cá nhân hoặc một đối tượng. Nó cũng có thể đề cập đến phẩm chất, công việc hoặc chức năng của một cá nhân.
Hơn nữa, nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh của “in the same way that”. Chúng ta sử dụng 'as' khi hai điều xảy ra đồng thời.
Từ 'thích' có thể được sử dụng trong các câu cho điều gì đó hoặc ai đó mà chúng ta thích thú, cảm thấy tích cực hoặc ngưỡng mộ.
Ngoài ra, 'thích' biểu thị sự giống nhau chẳng hạn khi một cái gì đó hoặc ai đó giống với cái khác và chúng tôi sử dụng nó trong câu. Để thu hút sự chú ý đối với loại hành động được thực hiện thì 'thích' cũng được sử dụng.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | As | Như |
---|---|---|
Ý nghĩa | Theo cách tương tự | 'Trùng hoặc tương tự' |
Sử dụng | Để làm nổi bật chức năng, diện mạo hoặc công việc | Để đưa ra một số ví dụ |
Chính thức | Trang trọng hơn | Không quá trang trọng |
Trong khi so sánh | Theo sau bởi một mệnh đề | Theo sau là một cụm danh từ |
Khi theo sau bởi danh từ | Đề cập đến 'trong vai trò của' | Đề cập đến 'giống như hoặc tương tự như' |
Như là gì?
As được sử dụng để thể hiện sự giống nhau trong khi so sánh theo một cách khác biệt với like. Về mặt ngữ pháp, từ cụ thể là một từ kết hợp.
Nó đơn giản có nghĩa là liên kết các phần của mệnh đề hoặc câu. Một ví dụ cho điểm này là câu, “Người dân Colombia sử dụng tiếng Tây Ban Nha cũng như ở Peru”.
Trong trường hợp trên, as cần thiết ở đây do sự kết hợp “they do” là một mệnh đề. Là người không phải người bản xứ nói tiếng Anh, việc sử dụng as luôn phải có trong những tình huống đặc biệt trang trọng.
Ngoài ra, trong văn bản việc sử dụng as là bắt buộc. Cách sử dụng thứ hai là nói về các quy tắc. Các trường hợp về vai trò là những đặc điểm như mẹ, đàn ông, người ăn chay, sinh viên, người Công giáo, v.v.
Ai đó có thể nghĩ về một vai trò như bất cứ điều gì quan trọng về họ. Khi mô tả vai trò của một người thì việc sử dụng as được thực hiện so với like.
Việc sử dụng với công việc xuất hiện thường xuyên nhất. Chẳng hạn, bạn nên nói, “Ray làm việc như một thư ký,” chứ không phải “Ray làm việc như một thư ký.”
Cách dùng cuối cùng của as cũng có thể có nghĩa là vì. Chẳng hạn, bạn có thể đặt câu “Tối nay Laura không đi chơi vì đã khuya lắm rồi.”
Chỉ có thể sử dụng nó như một giải pháp thay thế nếu người nói đang chia sẻ bất kỳ thông tin nào mà người nghe đã biết.

Thích là gì?
Like là động từ có nghĩa là thích thú. Nhưng đây không phải là phần nội quy mà học sinh cảm thấy khó khăn. Về mặt ngữ pháp, từ like cũng có thể là một giới từ.
Nó có nghĩa là từ thích liên kết hai danh từ. Giống như cũng được sử dụng để thể hiện sự giống nhau trong khi theo một cách khác biệt so với như.
Ví dụ, chúng ta có thể nói, “Jenner giống mẹ cô ấy” có nghĩa là cả Jenner và mẹ cô ấy đều giống nhau. Vì vậy, từ similar xuất phát từ định nghĩa của like này.
Tương tự như vậy có nghĩa là theo cùng một cách đó là một trạng từ. Giống như, có thể được sửa đổi bằng các từ như chỉ, yên tĩnh, cực kỳ và các trạng từ chỉ mức độ khác.
Cũng thường sử dụng like trong các cụm từ như feel like, look like, odor like, dường như và sound like. Những biểu thức này có nghĩa là âm thanh tương tự, trông tương tự, cảm thấy tương tự, v.v.
Việc sử dụng like cũng được thực hiện để giới thiệu các ví dụ. Mọi người nói, “Tây Ban Nha nổi tiếng với các món ăn như giăm bông, tapas và paella” bởi vì giăm bông, tapas và paella là những ví dụ về các món ăn nổi tiếng của Tây Ban Nha.
“Tây Ban Nha nổi tiếng với các món ăn như giăm bông, món tapas và cơm thập cẩm” là dạng sai mà học sinh đôi khi đặt câu. Tuy nhiên, cũng có thể dùng such as khi chúng ta dùng to like để giới thiệu các ví dụ.

Sự khác biệt chính giữa Như và Thích
- Khi nói đến các phần của bài phát biểu, 'as' có thể được sử dụng như một trạng từ, liên từ và giới từ. Mặt khác, 'like' có thể được sử dụng như một từ kết hợp, danh từ, trạng từ, tính từ và giới từ.
- Các từ đồng nghĩa của từ 'như' là thậm chí như, trong khi, đồng thời, trong khi, mặc dù, và nhiều hơn nữa. Mặt khác, một số từ đồng nghĩa với từ 'thích' chẳng hạn như, ví dụ, ví dụ, cụ thể và ví dụ.
- Về mặt các trường hợp, việc sử dụng ví dụ từ 'as' là như tôi đã nói với bạn, tôi sẽ chuyển đến Dehradun trong tuần này. Ngược lại, cách sử dụng từ 'thích' ví dụ như nói chuyện với Ray giống như nói chuyện với một đứa bé 2 tuổi.
- Nguồn gốc của từ 'as' có thể bắt nguồn từ alswa, một từ tiếng Anh cổ và được rút gọn hơn nữa để tạo thành từ 'as'. Trong khi đó, nguồn gốc của từ 'like' có thể bắt nguồn từ từ likr có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ và khá liên quan đến giống nhau.
- Việc sử dụng từ 'as' có thể được thực hiện dưới dạng “As + Cụm danh từ/ Danh từ” khi người nói muốn nói điều gì đó đang hành động tương tự như điều gì đó khác. Ngược lại, từ 'like' có thể được dùng ở dạng “Like + Đại từ/cụm danh từ/danh từ để so sánh đồ vật.”
