Sự khác biệt giữa Than và Than là sự hình thành của chúng. Khi phần còn lại của thực vật và động vật biến thành nhiên liệu hóa thạch, nó tạo thành than.
Than đá và than củi không phải là carbon nguyên chất. Chúng ở trạng thái không phù hợp của carbon và được gọi là 'hợp chất carbon'. Mọi người nhầm lẫn hai hợp chất này, mặc dù chúng được hình thành và sử dụng khác nhau.
Các nội dung chính
- Than là một nguồn tài nguyên thiên nhiên được hình thành từ quá trình phân hủy xác thực vật, trong khi than củi được làm từ việc đốt gỗ trong môi trường ít oxy.
- Than có hàm lượng năng lượng cao hơn và cháy nóng hơn than củi, trong khi than củi cháy sạch hơn và được dùng trong nấu ăn, nướng thịt.
- Than đá được sử dụng rộng rãi trong sản xuất điện và các quy trình công nghiệp, trong khi than củi được sử dụng chủ yếu trong nấu ăn, đốt nóng nhiên liệu và sản xuất than hoạt tính.
Than vs Than
Than là nhiên liệu hóa thạch chủ yếu được tạo thành từ carbon, trong khi than củi được sản xuất bằng cách đốt gỗ trong môi trường ít oxy. Trong khi than có hàm lượng năng lượng cao hơn và cháy ở nhiệt độ cao hơn, than củi được coi là nguồn nhiên liệu bền vững hơn với tác động môi trường thấp hơn.

Chúng xuất hiện trong vô định hình hình dạng và trông giống nhau. Nhưng sau khi quan sát kỹ, có thể nhận thấy rằng loại trước có màu đá đen dễ cháy hoặc nâu sẫm và có thể thay đổi tùy theo loại.
Ngược lại, cái sau chỉ xuất hiện với màu đen xốp.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Than đá | than |
---|---|---|
Ý nghĩa | Than đá là một loại đá trầm tích bao gồm carbon với nhiều nguyên tố khác, bao gồm lưu huỳnh, nitơ và hydro. | Than củi là một dạng carbon không phù hợp thu được từ quá trình đốt cháy thiên vị các chất carbon với sự có mặt của lượng oxy hạn chế. |
Xảy ra | Nó tự nhiên xảy ra từ nhiên liệu hóa thạch. | Nó xảy ra một cách tự nhiên hoặc nhân tạo từ việc đốt các vật liệu carbon. |
đào tạo | Khi phần còn lại của thực vật và động vật biến thành nhiên liệu hóa thạch, nó tạo thành than. | Khi nước và các chất dễ bay hơi khác được loại bỏ khỏi các hợp chất carbonic, phần còn lại của chúng sẽ tạo thành than. |
Độ dài khóa học | Than có thể mất hàng thế kỷ để hình thành. | Than có thể mất rất ít thời gian để hình thành. |
Khoáng sản | Than là một loại khoáng sản, đó là lý do tại sao nó được khai thác. | Than không phải là khoáng sản nên không cần khai thác. |
Tỉ trọng | Than đậm đặc hơn than củi. | Than củi ít đậm đặc hơn than đá. |
Tính thấm | Nó ít xốp hơn than củi. | Nó xốp hơn than đá. |
Sản xuất nhiệt | Nó tạo ra nhiều nhiệt hơn so với than củi. | So với than, nó tạo ra ít nhiệt hơn. |
màu sắc xuất hiện | Hình dạng của nó thay đổi tùy theo từng loại. Nhưng nó có màu đá đen dễ cháy hoặc nâu sẫm. | Nó xuất hiện trong một màu đen xốp. |
Các loại | Than non, Antraxit, Than bùn, Bitum và Sub-bitum là những loại than chính. | Các loại chính của nó là than củi thông thường, than cục, đường, than bánh, than hoạt tính, ép đùn và than Nhật Bản. |
Sử dụng | Nó được sử dụng cho mục đích công nghiệp và hệ thống sưởi ấm. | Nó được sử dụng để nấu ăn, nướng thịt, thanh lọc và các mục đích nội địa khác. |
Tác động môi trường | Ô nhiễm không khí, Di dời người dân, v.v. | Biến dạng, Xói mòn đất, Sa mạc hóa, v.v. |
Than đá là gì?
Than đá là nhiên liệu hóa thạch được sản xuất bởi thực vật, động vật bị phân hủy dưới nhiệt độ cao và áp suất bên dưới lớp vỏ Trái đất trong nhiều thế kỷ. Đó là một hiện tượng tự nhiên.
Quặng trầm tích của nó bao gồm carbon với nồng độ rõ ràng của các nguyên tố khác, bao gồm lưu huỳnh, nitơ và hydro.
Khi phần còn lại của thực vật và động vật biến thành nhiên liệu hóa thạch, nó tạo thành than. Có thể mất hàng triệu năm cho điều đó. Nó cũng là một khoáng chất, vì vậy nó được khai thác như bất kỳ khoáng sản nào khác.
Nó tạo ra nhiều nhiệt hơn so với than củi. Nó đậm đặc hơn than củi và ít xốp hơn. Than non, than antraxit, than bùn, bitum và sub-bitum là những loại chính của nó.
Đối với mục đích công nghiệp và hệ thống sưởi ấm, nó hữu ích nhất. Hình dạng của nó thay đổi tùy theo từng loại. Nhưng nó có màu đá đen dễ cháy hoặc nâu sẫm.
Các mỏ than có thể ảnh hưởng đến môi trường xung quanh bằng cách tạo ra các vấn đề như Ô nhiễm không khí, Di dời người dân.

Than củi là gì?
Than là một chất rắn màu đen, xốp thu được bằng cách đốt cháy một phần gỗ và các chất tương tự khác.
Than là một dạng carbon không tinh khiết thu được bằng cách đốt cháy một phần vật liệu carbon với lượng oxy hạn chế. Nó xảy ra tự nhiên hoặc do con người tạo ra từ việc đốt các vật liệu có chứa cacbon.
Sau khi loại bỏ nước và các chất dễ bay hơi khác khỏi các hợp chất carbonic, phần còn lại của chúng tạo thành than củi. Nó có thể mất rất ít thời gian cho sự hình thành của nó. Nó không phải là khoáng sản nên không cần khai thác.
Nó ít đậm đặc hơn than đá. Nó xốp hơn than đá.
So với than, nó tạo ra ít nhiệt hơn. Nó xuất hiện trong một màu đen xốp. Các loại chính của nó là thông thường, Lump, Sugar, Briquettes, Activated, Extruded và Japanese.
Nó rất hữu ích cho việc nấu ăn, đồ nướng, thanh lọc và các mục đích gia đình khác. Nó có thể gây ra các vấn đề về môi trường như Biến dạng, Xói mòn đất, Sa mạc hóa, v.v.

Sự khác biệt chính giữa than đá và than củi
- Than tự nhiên xuất hiện từ nhiên liệu hóa thạch, trong khi than củi xuất hiện tự nhiên hoặc do con người tạo ra từ việc đốt các vật liệu carbon.
- Than có thể mất hàng thế kỷ để hình thành. Trong khi Than hình thành khá nhanh.
- Khi phần còn lại của thực vật và động vật biến đổi thành nhiên liệu hóa thạch, nó tạo thành than đá. Ngược lại, sau khi loại bỏ nước và các chất dễ bay hơi khác khỏi các hợp chất carbonic, cặn còn lại của chúng tạo thành than củi.
- Cái trước là một khoáng chất, đó là lý do tại sao nó được khai thác. Ngược lại, thành công không phải là khoáng sản, vì vậy nó không cần khai thác.
- Cái đầu tiên tạo ra nhiều nhiệt hơn so với cái thứ hai.
- Than đặc hơn than củi.
- Than ít xốp hơn than củi.
- Sự xuất hiện của loại trước thay đổi tùy theo từng loại. Nhưng nó được tìm thấy trong màu đá đen dễ cháy hoặc nâu sẫm. Và loại sau xuất hiện trong màu đen xốp.

- https://www.tandfonline.com/doi/abs/10.1080/15567030802612028
- https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0969804309000736
- https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2238785419305757
Bài viết này đã được viết bởi: Supriya Kandekar