Than vs Than: Sự khác biệt và So sánh

Sự khác biệt giữa Than và Than là sự hình thành của chúng. Khi phần còn lại của thực vật và động vật biến thành nhiên liệu hóa thạch, nó tạo thành than.

Than đá và than củi không phải là carbon nguyên chất. Chúng ở trạng thái không phù hợp của carbon và được gọi là 'hợp chất carbon'. Mọi người nhầm lẫn hai hợp chất này, mặc dù chúng được hình thành và sử dụng khác nhau. 

Các nội dung chính

  1. Than là một nguồn tài nguyên thiên nhiên được hình thành từ quá trình phân hủy xác thực vật, trong khi than củi được làm từ việc đốt gỗ trong môi trường ít oxy.
  2. Than có hàm lượng năng lượng cao hơn và cháy nóng hơn than củi, trong khi than củi cháy sạch hơn và được dùng trong nấu ăn, nướng thịt.
  3. Than đá được sử dụng rộng rãi trong sản xuất điện và các quy trình công nghiệp, trong khi than củi được sử dụng chủ yếu trong nấu ăn, đốt nóng nhiên liệu và sản xuất than hoạt tính.

Than vs Than

Than là nhiên liệu hóa thạch chủ yếu được tạo thành từ carbon, trong khi than củi được sản xuất bằng cách đốt gỗ trong môi trường ít oxy. Trong khi than có hàm lượng năng lượng cao hơn và cháy ở nhiệt độ cao hơn, than củi được coi là nguồn nhiên liệu bền vững hơn với tác động môi trường thấp hơn.

Than vs Than

Chúng xuất hiện trong vô định hình hình dạng và trông giống nhau. Nhưng sau khi quan sát kỹ, có thể nhận thấy rằng loại trước có màu đá đen dễ cháy hoặc nâu sẫm và có thể thay đổi tùy theo loại.

Ngược lại, cái sau chỉ xuất hiện với màu đen xốp.

Bảng so sánh

Các thông số so sánhThan đáthan
Ý nghĩaThan đá là một loại đá trầm tích bao gồm carbon với nhiều nguyên tố khác, bao gồm lưu huỳnh, nitơ và hydro.Than củi là một dạng carbon không phù hợp thu được từ quá trình đốt cháy thiên vị các chất carbon với sự có mặt của lượng oxy hạn chế.
Xảy raNó tự nhiên xảy ra từ nhiên liệu hóa thạch.Nó xảy ra một cách tự nhiên hoặc nhân tạo từ việc đốt các vật liệu carbon.
đào tạoKhi phần còn lại của thực vật và động vật biến thành nhiên liệu hóa thạch, nó tạo thành than.Khi nước và các chất dễ bay hơi khác được loại bỏ khỏi các hợp chất carbonic, phần còn lại của chúng sẽ tạo thành than.
Độ dài khóa học Than có thể mất hàng thế kỷ để hình thành.Than có thể mất rất ít thời gian để hình thành.
Khoáng sảnThan là một loại khoáng sản, đó là lý do tại sao nó được khai thác.Than không phải là khoáng sản nên không cần khai thác.
Tỉ trọngThan đậm đặc hơn than củi.Than củi ít đậm đặc hơn than đá.
Tính thấmNó ít xốp hơn than củi.Nó xốp hơn than đá.
Sản xuất nhiệtNó tạo ra nhiều nhiệt hơn so với than củi.So với than, nó tạo ra ít nhiệt hơn.
màu sắc xuất hiệnHình dạng của nó thay đổi tùy theo từng loại. Nhưng nó có màu đá đen dễ cháy hoặc nâu sẫm.Nó xuất hiện trong một màu đen xốp.
Các loạiThan non, Antraxit, Than bùn, Bitum và Sub-bitum là những loại than chính.Các loại chính của nó là than củi thông thường, than cục, đường, than bánh, than hoạt tính, ép đùn và than Nhật Bản.
Sử dụngNó được sử dụng cho mục đích công nghiệp và hệ thống sưởi ấm.Nó được sử dụng để nấu ăn, nướng thịt, thanh lọc và các mục đích nội địa khác.
Tác động môi trườngÔ nhiễm không khí, Di dời người dân, v.v. Biến dạng, Xói mòn đất, Sa mạc hóa, v.v.
Ghim cái này ngay để nhớ sau
Ghim cái này

Than đá là gì?

Than đá là nhiên liệu hóa thạch được sản xuất bởi thực vật, động vật bị phân hủy dưới nhiệt độ cao và áp suất bên dưới lớp vỏ Trái đất trong nhiều thế kỷ. Đó là một hiện tượng tự nhiên.

Cũng đọc:  Dove vs Pigeon: Sự khác biệt và so sánh

Quặng trầm tích của nó bao gồm carbon với nồng độ rõ ràng của các nguyên tố khác, bao gồm lưu huỳnh, nitơ và hydro. 

Khi phần còn lại của thực vật và động vật biến thành nhiên liệu hóa thạch, nó tạo thành than. Có thể mất hàng triệu năm cho điều đó. Nó cũng là một khoáng chất, vì vậy nó được khai thác như bất kỳ khoáng sản nào khác.

Nó tạo ra nhiều nhiệt hơn so với than củi. Nó đậm đặc hơn than củi và ít xốp hơn. Than non, than antraxit, than bùn, bitum và sub-bitum là những loại chính của nó.

Đối với mục đích công nghiệp và hệ thống sưởi ấm, nó hữu ích nhất. Hình dạng của nó thay đổi tùy theo từng loại. Nhưng nó có màu đá đen dễ cháy hoặc nâu sẫm.

Các mỏ than có thể ảnh hưởng đến môi trường xung quanh bằng cách tạo ra các vấn đề như Ô nhiễm không khí, Di dời người dân.

than

Than củi là gì? 

Than là một chất rắn màu đen, xốp thu được bằng cách đốt cháy một phần gỗ và các chất tương tự khác.

Than là một dạng carbon không tinh khiết thu được bằng cách đốt cháy một phần vật liệu carbon với lượng oxy hạn chế. Nó xảy ra tự nhiên hoặc do con người tạo ra từ việc đốt các vật liệu có chứa cacbon.

Sau khi loại bỏ nước và các chất dễ bay hơi khác khỏi các hợp chất carbonic, phần còn lại của chúng tạo thành than củi. Nó có thể mất rất ít thời gian cho sự hình thành của nó. Nó không phải là khoáng sản nên không cần khai thác.

Nó ít đậm đặc hơn than đá. Nó xốp hơn than đá.

So với than, nó tạo ra ít nhiệt hơn. Nó xuất hiện trong một màu đen xốp. Các loại chính của nó là thông thường, Lump, Sugar, Briquettes, Activated, Extruded và Japanese.

Nó rất hữu ích cho việc nấu ăn, đồ nướng, thanh lọc và các mục đích gia đình khác. Nó có thể gây ra các vấn đề về môi trường như Biến dạng, Xói mòn đất, Sa mạc hóa, v.v. 

than củi

Sự khác biệt chính giữa than đá và than củi

  1. Than tự nhiên xuất hiện từ nhiên liệu hóa thạch, trong khi than củi xuất hiện tự nhiên hoặc do con người tạo ra từ việc đốt các vật liệu carbon.
  2. Than có thể mất hàng thế kỷ để hình thành. Trong khi Than hình thành khá nhanh.
  3. Khi phần còn lại của thực vật và động vật biến đổi thành nhiên liệu hóa thạch, nó tạo thành than đá. Ngược lại, sau khi loại bỏ nước và các chất dễ bay hơi khác khỏi các hợp chất carbonic, cặn còn lại của chúng tạo thành than củi.
  4. Cái trước là một khoáng chất, đó là lý do tại sao nó được khai thác. Ngược lại, thành công không phải là khoáng sản, vì vậy nó không cần khai thác.
  5. Cái đầu tiên tạo ra nhiều nhiệt hơn so với cái thứ hai. 
  6. Than đặc hơn than củi.
  7. Than ít xốp hơn than củi.
  8. Sự xuất hiện của loại trước thay đổi tùy theo từng loại. Nhưng nó được tìm thấy trong màu đá đen dễ cháy hoặc nâu sẫm. Và loại sau xuất hiện trong màu đen xốp.
Sự khác biệt giữa than đá và than củi
dự án
  1. https://www.tandfonline.com/doi/abs/10.1080/15567030802612028 
  2. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0969804309000736 
  3. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2238785419305757 
Cũng đọc:  Vượn vs Con người: Sự khác biệt và so sánh

Bài viết này đã được viết bởi: Supriya Kandekar

Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!

về tác giả

Piyush Yadav đã dành 25 năm qua làm việc với tư cách là một nhà vật lý trong cộng đồng địa phương. Anh ấy là một nhà vật lý đam mê làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với độc giả của chúng tôi. Ông có bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên và Bằng Sau Đại học về Khoa học Môi trường. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.