Kết mạc là một màng mỏng, trong suốt bao phủ củng mạc - lớp ngoài màu trắng của mắt. Nó có tác dụng bảo vệ mắt khỏi các hạt lạ và cung cấp chất bôi trơn để mắt chuyển động trơn tru. Trong khi kết mạc có nhiều mạch máu nên có màu hơi hồng thì củng mạc lại dày đặc, dai và duy trì hình dạng của mắt.
Các nội dung chính
- Kết mạc là một màng mỏng, trong suốt bao phủ bề mặt trước của mắt và lót mí mắt bên trong.
- Sclera là lớp ngoài màu trắng của nhãn cầu cung cấp hỗ trợ và bảo vệ cấu trúc.
- Kết mạc dễ bị nhiễm trùng và kích ứng, trong khi củng mạc thì không.
Conjunciva vs Sclera
Củng mạc, còn được gọi là lòng trắng của mắt, là một màng bảo vệ dày của mắt. Kết mạc là một màng mỏng bao phủ củng mạc ngoại trừ giác mạc. Sclera chủ yếu được tạo thành từ các sợi và mờ đục trong khi kết mạc chủ yếu chứa các mạch và trong mờ.

Bảng so sánh
Đặc tính | Kết mạc | Củng mạc |
---|---|---|
Chức năng | Bảo vệ mắt, bôi trơn nhãn cầu, | Cung cấp hỗ trợ cấu trúc, duy trì hình dạng |
chống nhiễm trùng | của nhãn cầu, gắn các cơ ngoại bào | |
Địa điểm | Che phần trắng của nhãn cầu (củng mạc) | Phần trắng của nhãn cầu có thể nhìn thấy từ bên ngoài |
và bề mặt bên trong của mí mắt | ||
Màu | Trong suốt hoặc hơi hồng | trắng |
bề dầy | Màng mỏng trong suốt | Lớp dày, mờ đục |
Cung cấp máu | Giàu mạch máu, xuất hiện màu hồng | Mạch máu thưa thớt, có màu trắng |
Cung cấp dây thần kinh | Dây thần kinh dồi dào, nhạy cảm khi chạm vào | Ít dây thần kinh hơn, ít nhạy cảm hơn |
Tế bào cốc | Hiện diện, tiết ra chất nhầy để bôi trơn | Vắng mặt |
mô bạch huyết | Có mặt, giúp chống nhiễm trùng | Vắng mặt |
Kết mạc là gì?
Kết mạc là một màng nhầy bao phủ bề mặt phía trước của mắt và nằm bên trong mí mắt. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng của mắt.
Cấu trúc của kết mạc
- Kết mạc hành não: Lớp màng mỏng, trong suốt này bao phủ củng mạc, phần lòng trắng của mắt. Nó kéo dài từ rìa giác mạc đến bao cùng, nơi nó gặp kết mạc mí mắt.
- Kết mạc mí mắt: Phần này lót bề mặt bên trong của mí mắt, kéo dài từ mép mí mắt đến bao quy.
Chức năng của kết mạc
- Sự bảo vệ: Nó hoạt động như một hàng rào bảo vệ, che chắn các cấu trúc mỏng manh của mắt khỏi các hạt lạ, chất kích thích và mầm bệnh. Sự bảo vệ này giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và duy trì sức khỏe của mắt.
- bôi trơn: Kết mạc tạo ra chất nhầy và nước mắt, góp phần tạo nên màng nước mắt có tác dụng bôi trơn bề mặt của mắt. Chất bôi trơn này đảm bảo chuyển động của mắt trơn tru, ngăn ngừa khô và tăng cường độ rõ nét của thị giác.
- Bảo vệ miễn dịch: Kết mạc chứa một mạng lưới các tế bào miễn dịch và kháng thể, giúp bảo vệ chống lại nhiễm trùng và phản ứng dị ứng. Nó đóng một vai trò trong phản ứng miễn dịch của mắt bằng cách phát hiện và vô hiệu hóa mầm bệnh.
Rối loạn kết mạc
Nhiều tình trạng khác nhau có thể ảnh hưởng đến kết mạc, bao gồm viêm kết mạc (thường được gọi là đau mắt đỏ), phản ứng dị ứng, hội chứng khô mắt và khối u kết mạc. Vệ sinh đúng cách, khám mắt thường xuyên và điều trị kịp thời là điều cần thiết để duy trì sức khỏe kết mạc và ngăn ngừa các biến chứng.

Sclera là gì?
Củng mạc là lớp ngoài cứng, dạng sợi của mắt giúp duy trì hình dạng và bảo vệ các cấu trúc mỏng manh bên trong. Nó thường được gọi là “lòng trắng của mắt” do vẻ ngoài mờ đục của nó.
Cấu trúc của củng mạc
Lớp củng mạc bao gồm chủ yếu là các sợi collagen được sắp xếp thành một ma trận mô liên kết dày đặc, không đều. Nó kéo dài từ rìa giác mạc (ranh giới giữa giác mạc và củng mạc) đến dây thần kinh thị giác ở phía sau mắt. Củng mạc dày nhất ở phía sau mắt và mỏng dần về phía trước, nơi nó hợp nhất với giác mạc.
Chức năng của củng mạc
- Sự bảo vệ: Một trong những chức năng chính của củng mạc là bảo vệ các cấu trúc bên trong của mắt, bao gồm võng mạc, màng đệm và thủy tinh thể. Bản chất dẻo dai và đàn hồi của nó giúp bảo vệ mắt khỏi chấn thương, va đập và chấn thương bên ngoài.
- Hỗ trợ: Củng mạc cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho mắt, giúp duy trì hình dạng và tính toàn vẹn của nó. Nó giúp phân bổ đều áp lực nội nhãn, giúp mắt không bị xẹp xuống dưới tác dụng của lực dịch nội nhãn.
- Tài liệu đính kèm: Các cơ và dây chằng khác nhau của mắt gắn vào củng mạc, cho phép mắt chuyển động và hoạt động bình thường của hệ thống thị giác. Những phần đính kèm này cho phép kiểm soát chính xác chuyển động của mắt, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động như theo dõi vật thể và duy trì tầm nhìn hai mắt.
Rối loạn củng mạc
- Viêm củng mạc: Đây là một tình trạng viêm hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, đặc trưng bởi đau dữ dội, tấy đỏ và sưng củng mạc. Nó có thể liên quan đến các bệnh tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp.
- Viêm màng cứng: Không giống như viêm củng mạc, viêm thượng củng mạc là tình trạng viêm nhẹ hơn ở thượng củng mạc, một lớp mỏng giữa củng mạc và kết mạc. Nó gây ra sự khó chịu và đỏ nhẹ nhưng tự khỏi mà không có biến chứng.
- Cận thị (Cận thị): Ở những người cận thị, nhãn cầu dài ra, khiến củng mạc căng ra. Sự kéo dài này có thể dẫn đến làm mỏng màng cứng và tăng nguy cơ mắc các bệnh như bong võng mạc.

Sự khác biệt chính giữa Conjunctiva và Sclera
- Vị trí:
- Kết mạc: Bao phủ bề mặt phía trước của mắt và viền bên trong mí mắt.
- Củng mạc: Tạo thành lớp ngoài cùng của mắt, bao quanh nhãn cầu.
- Thành phần:
- Kết mạc: Bao gồm một màng nhầy mỏng, trong suốt.
- Củng mạc: Bao gồm các mô liên kết dày đặc, dạng sợi, giàu sợi collagen.
- Dáng vẻ bên ngoài:
- Kết mạc: Thường xuất hiện màu hồng do các mạch máu bên dưới.
- Củng mạc: Xuất hiện màu trắng và đục, được gọi là “lòng trắng của mắt”.
- Chức năng:
- Kết mạc: Bảo vệ mắt khỏi các hạt lạ, cung cấp chất bôi trơn và góp phần tạo nên màng nước mắt.
- Củng mạc: Cung cấp hỗ trợ cấu trúc để duy trì hình dạng của mắt và bảo vệ các cấu trúc bên trong.
- Các rối loạn liên quan:
- Kết mạc: Có thể bị ảnh hưởng bởi các tình trạng như viêm kết mạc (mắt hồng), phản ứng dị ứng và hội chứng khô mắt.
- Củng mạc: Các rối loạn có thể bao gồm viêm củng mạc, viêm thượng củng mạc và cận thị (cận thị) do củng mạc kéo dài và mỏng đi.
- Vị trí rối loạn:
- Kết mạc: Rối loạn chủ yếu ảnh hưởng đến mô kết mạc.
- Củng mạc: Rối loạn chủ yếu ảnh hưởng đến mô củng mạc.
