Giao thức truyền thông là một hệ thống quy tắc cho phép các thực thể của hệ thống truyền thông truyền tải thông tin. Giao thức xác định sự đồng bộ hóa giao tiếp, quy tắc và cú pháp.
HDLC và SDLC là hai trong số các giao thức cung cấp kết nối điểm đến đa điểm giữa các máy tính. Cả hai đều là các giao thức truyền thông được sử dụng ở lớp liên kết dữ liệu của mạng máy tính.
Chìa khóa chính
- Điều khiển liên kết dữ liệu cấp cao (HDLC) là giao thức lớp liên kết dữ liệu đồng bộ, trong khi Điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ (SDLC) là phiên bản HDLC độc quyền của IBM.
- HDLC linh hoạt hơn và được triển khai rộng rãi trên các loại mạng khác nhau, trong khi SDLC chủ yếu được sử dụng trong Kiến trúc Mạng Hệ thống (SNA) của IBM.
- Cả hai giao thức đều sử dụng kỹ thuật nhồi bit và kiểm tra dự phòng theo chu kỳ (CRC) để phát hiện lỗi, nhưng HDLC hỗ trợ phạm vi cấu hình mạng rộng hơn.
HDLC so với SDLC
Sự khác biệt giữa HDL C và SDLC là các chế độ truyền tải. HDLC hỗ trợ ba chế độ truyền với NRM, trong khi SDLC chỉ hỗ trợ một chế độ truyền, đó là NRM. HDLC được phát triển bởi ISO (Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế), trong khi SDLC được phát triển bởi IBM (Công ty Cổ phần Máy Kinh doanh Quốc tế).
Chữ viết tắt của kiểm soát liên kết dữ liệu cấp cao là HDLC. Nó được phát triển bởi ISO hoặc đơn giản là một tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hóa. Nó cung cấp cả dịch vụ phi kết nối và hướng kết nối.
Đó là một khái niệm áp dụng cho một loạt cấu hình phần mềm và phần cứng. Là một hệ thống, nó có thể bao gồm phần mềm, chỉ phần cứng hoặc kết hợp cả hai.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | HDLC | SDLC |
---|---|---|
Sự giải thích | Nó là một nhóm các quy tắc hoặc giao thức để truyền dữ liệu giữa các điểm mạng. | Nó đề cập đến một phương pháp trong đó quy trình tạo phần mềm chất lượng cao được xác định rõ ràng. |
Nhà phát triển | ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế) | IBM (Tập đoàn máy móc kinh doanh quốc tế) |
Đã phát triển | trong 2002 | trong 1975 |
Tiêu chuẩn | ISO / IEC 13239 | ISO / IEC 12207 |
kích thước gói | Bội số của octet bit | 8, 16, 32, v.v. |
HDLC là gì?
HDLC, hay điều khiển liên kết dữ liệu cấp cao, là một nhóm các quy tắc hoặc giao thức để truyền dữ liệu giữa các điểm mạng. Nó là một giao thức hướng bit của lớp liên kết dữ liệu không đồng bộ.
Dữ liệu trong HDLC được tổ chức thành một đơn vị hoặc khung và qua mạng được gửi đến đích xác minh việc đến thành công. Nó cũng quản lý tốc độ hoặc luồng dữ liệu được gửi. Trong các giao thức IP hoặc Internet, HDLC được sử dụng thường xuyên nhất.
HDLC dựa trên giao thức SDLC của IBM. Việc sử dụng HDLC trong ngành công nghiệp mạng là để tạo ra nhiều tiêu chuẩn khác được sử dụng ngày nay.
Khung HDLC cung cấp cho máy thu sử dụng thuật toán để phát hiện các lỗi có thể được tạo ra trong quá trình truyền. Là một giao thức chuẩn, nó được một số nhà sản xuất phần cứng sử dụng.
SDLC là gì?
SDLC hay vòng đời phát triển phần mềm là một khuôn khổ được sử dụng trong quản lý dự án. Nó mô tả các nhiệm vụ và các giai đoạn liên quan đến việc triển khai các hướng dẫn và từng bước ghi và dữ liệu của máy tính để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
Một mục tiêu quan trọng là sản xuất phần mềm chất lượng cao một cách hiệu quả và nhanh chóng theo các bước hoặc một loạt các giai đoạn. Số bước trong giao thức này sẽ khác nhau tùy thuộc vào phần mềm của doanh nghiệp và mục tiêu sản phẩm kinh doanh.
Khi phát hành, nó được duy trì cho đến khi phần mềm ngừng hoạt động. Nói chung, có các bước từ năm đến bảy - mặc dù có nhiều khả năng hơn.
Đối với một ứng dụng nhất định, bất kể loại mô hình SDLC nào, tài liệu đều rất quan trọng và được thực hiện song song với quá trình phát triển.
Sự khác biệt chính giữa HDLC và SDLC
- HDLC có một tùy chọn cho checksum của 32-bit nhưng không hỗ trợ các cấu hình của Loop hoặc Hub đi trước. Mặt khác, SDLC hỗ trợ Loop hoặc Hub cấu hình đi trước.
- HDLC được coi là siêu bộ của SDLC vì SDLC đã được IBM đệ trình lên các ủy ban tiêu chuẩn khác nhau và một trong các ủy ban đó là SDLC được sửa đổi theo tiêu chuẩn ISO, đã dẫn đến việc tạo ra giao thức HDLC.
Cập nhật lần cuối: ngày 11 tháng 2023 năm XNUMX
Sandeep Bhandari có bằng Cử nhân Kỹ thuật Máy tính của Đại học Thapar (2006). Ông có 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ. Anh rất quan tâm đến các lĩnh vực kỹ thuật khác nhau, bao gồm hệ thống cơ sở dữ liệu, mạng máy tính và lập trình. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.
HDLC và SDLC là các giao thức hướng bit sử dụng tính năng nhồi bit và kiểm tra dự phòng theo chu kỳ (CRC) để phát hiện lỗi. Các giao thức khác nhau về chế độ truyền và hỗ trợ cấu hình mạng.
Việc sử dụng HDLC trong ngành mạng và ứng dụng SDLC trong phát triển phần mềm rất chi tiết. Sự khác biệt rõ ràng giữa hai giao thức giúp dễ hiểu mục đích riêng của chúng hơn.
HDLC được phát triển bởi ISO và SDLC được phát triển bởi IBM. HDLC hỗ trợ ba chế độ truyền, trong khi SDLC chỉ hỗ trợ một chế độ, đó là NRM. Các giao thức cũng khác nhau về kích thước gói và cách giải thích.
Sự khác biệt chính giữa HDLC và SDLC, chẳng hạn như khả năng hỗ trợ cấu hình, tổng kiểm tra và kế thừa, đã được giải thích rõ ràng. Cả hai giao thức đều có những đặc điểm và lĩnh vực ứng dụng riêng.
Giao thức truyền thông là một hệ thống quy tắc cho phép các thực thể của hệ thống truyền thông truyền tải thông tin. Giao thức xác định sự đồng bộ hóa giao tiếp, quy tắc và cú pháp. Cả HDLC và SLDC đều được sử dụng ở lớp liên kết dữ liệu của mạng máy tính để cung cấp kết nối.
Thật vậy, cả hai giao thức đều có ý nghĩa quan trọng theo đúng nghĩa của chúng. HDLC linh hoạt hơn nên được triển khai rộng rãi trên các loại mạng khác nhau, trong khi SLDC chủ yếu được sử dụng trong Kiến trúc mạng hệ thống (SNA) của IBM.
HDLC là giao thức lớp liên kết dữ liệu đồng bộ được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các điểm mạng. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mạng và có ảnh hưởng đến việc tạo ra các tiêu chuẩn khác. Mặt khác, SDLC là khung phát triển phần mềm được sử dụng trong quản lý dự án.
Bảng so sánh nêu bật sự khác biệt giữa HDLC và SDLC về cách diễn giải, nhà phát triển, năm phát triển, tiêu chuẩn và kích thước gói.
Những giải thích về HDLC và SDLC là gì, cùng với sự khác biệt của chúng, đều chính xác và cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về hai giao thức. Sự so sánh rất nhiều thông tin.