Heparin vs Coumadin: Sự khác biệt và so sánh

Cục máu đông bên trong là một trường hợp cấp cứu y tế vì chúng có thể cắt đứt nguồn cung cấp máu cho cánh tay, chân hoặc nghiêm trọng hơn là phổi hoặc não.

Heparin và Coumadin đều hoạt động bằng cách giảm khả năng đông máu tự nhiên của tiểu cầu và huyết tương trong máu, mặc dù chúng hoạt động theo những cách khác nhau.

Chúng cũng hỗ trợ ngăn ngừa các cục máu đông trong tương lai. Khi một số phân tử máu (tiểu cầu và protein huyết tương được gọi là đồng yếu tố) kết tụ lại với nhau, chúng tạo ra một khối giống như gel bán rắn.

Chìa khóa chính

  1. Heparin là thuốc chống đông máu tác dụng nhanh được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da, trong khi Coumadin (warfarin) là thuốc chống đông máu đường uống tác dụng chậm.
  2. Heparin có thời gian bán hủy ngắn hơn, cần theo dõi thường xuyên, trong khi thời gian bán hủy dài hơn của Coumadin cho phép điều chỉnh liều lượng ít thường xuyên hơn.
  3. Heparin thường được sử dụng trong bệnh viện cho các tình trạng cấp tính, trong khi Coumadin được kê đơn cho liệu pháp chống đông máu lâu dài.

Heparin vs coumadin

Sự khác biệt giữa Heparin và Coumadin là một số biến nhất định kích hoạt thrombin và giúp đông máu bị ức chế bởi thuốc heparin. Chất đối kháng Coumadin dựa trên vitamin K, có nghĩa là máu của bạn ít dễ đông hơn. Nghĩa là, nó ảnh hưởng đến gan của bạn bằng cách thay đổi vitamin K thành các hóa chất khác, hay còn gọi là “yếu tố” hỗ trợ quá trình đông máu.

Heparin so với Coumadin

Heparin được dùng dưới dạng tiêm và tác dụng nhanh hơn Coumadin. Heparin không phân đoạn (UFH) được truyền qua đường tĩnh mạch trong môi trường bệnh viện.

Bác sĩ sẽ cho bạn nhiều hơn nếu bạn nặng hơn. Máu của bạn sẽ được kiểm tra thường xuyên bởi các quan chức y tế để đảm bảo rằng thuốc của bạn là chính xác.

Coumadin thực sự là một thương hiệu cao cấp cho chiến tranh, làm loãng máu. Coumadin, giống như heparin, ảnh hưởng đến hoạt động của các protein huyết tương cụ thể trong cơ thể.

Vitamin K, điều chỉnh sự hình thành các đồng yếu tố đông máu, bị ảnh hưởng bởi Coumadin. Khi vitamin K không thể hoạt động bình thường, nó sẽ cản trở việc sản xuất các đồng yếu tố này ngay từ đầu.

Bảng so sánh

Các thông số so sánhHeparincoumadin
Định nghĩaMột chất chống đông máu hoạt động trực tiếp trên các mạch máu. Đó là hỗn hợp của mucopolysacarit sunfat có trọng lượng phân tử cao.Coumadin là thuốc chống đông máu hoạt động gián tiếp. Đó là một chất tự nhiên.
Cơ chếNgăn chặn fibrin và thrombin thực hiện đúng chức năng của chúng.Ngăn chặn vitamin K thực hiện đúng chức năng của nó.
Tốc độHeparin hiệu quả hơn Coumadin. Khi một hiệu ứng ngay lập tức được yêu cầu, nó được khuyên.Tác dụng lâu hơn, sau 12-72 giờ mới thấy tác dụng lâm sàng. Nó được đề nghị để điều trị lâu dài.
Mang thaiAn toàn khi mang thai.
Không an toàn khi mang thai
Sử dụngHeparin được dùng qua đường tiêm. Nó không hoạt động và không được hấp thụ sau khi uống.Nó được dùng dưới dạng máy tính bảng. Coumadin được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa sau khi uống.

Là gì Heparin?

Heparin hoạt động bằng cách ngăn chặn chức năng thích hợp của fibrin và thrombin, hai loại protein huyết tương. Các cục máu đông không thể hình thành dễ dàng khi một số đồng yếu tố (protein giúp đông máu) bị ức chế.

Cũng đọc:  Vải len so với vải lụa: Sự khác biệt và so sánh

Heparin không thể phá hủy cục máu đông đã có từ trước trong cơ thể nhưng có thể ngăn không cho máu phát triển hoặc tạo cục máu đông mới.

Heparin được dùng dưới dạng tiêm y học. Nó có thể được tiêm tĩnh mạch (thẳng vào tĩnh mạch) hoặc tiêm dưới da.

Tiêm dưới da được thực hiện bằng cách sử dụng một cây kim nhỏ đưa trực tiếp dưới da vào lớp mỡ giữa da và cơ.

Trước khi được cho về nhà, hầu hết những người dùng heparin bên ngoài bệnh viện đều được huấn luyện để tiêm dưới da.

Những loại thuốc này còn được gọi là dalteparin (Fragmin) và enoxaparin. Liều lượng của bạn được xác định theo cân nặng của bạn, giống như với UFH.

Những loại thuốc này hoạt động tương tự như UFH. Tuy nhiên, chúng ổn định hơn và không cần sự giám sát của nhân viên bệnh viện.

Heparin có tác dụng ngay lập tức để ngăn ngừa cục máu đông, nhưng nó sẽ nhanh chóng hết tác dụng sau khi nhân viên y tế ngừng sử dụng. Trong trường hợp khẩn cấp, thuốc giải độc có thể được sử dụng để đảo ngược tác dụng.

Bệnh nhân được yêu cầu đến bệnh viện. Nhân viên y tế cũng phải theo dõi cẩn thận bạn và có thể lấy mẫu máu của bạn nhiều lần trong ngày để xác nhận rằng bệnh nhân an toàn.

Bệnh nhân cần ở lại bệnh viện từ 5-10 ngày.

heparine 1

Là gì coumadin?

Coumadin, tương tự như heparin, can thiệp vào hoạt động của các protein tế bào huyết tương cụ thể. Coumadin ảnh hưởng đến vitamin K, loại vitamin chi phối việc sản xuất các đồng yếu tố đông máu.

Khi vitamin K không thể hoạt động hiệu quả, nó sẽ ngăn cản việc sản xuất các đồng yếu tố này ngay từ đầu.

Coumadin có sẵn dưới dạng tiêm tĩnh mạch, miếng dán dưới da hoặc viên uống. Coumadin thường được các bác sĩ kê toa dưới dạng viên nén hàng ngày.

Kết quả của bài kiểm tra Prothrombin-Time xác định liều lượng của bạn.

Cũng đọc:  Bọ chét vs Gnats: Sự khác biệt và So sánh

Bởi vì tỷ lệ đó là cách thông thường để trình bày kết quả thử nghiệm, điều này còn được gọi là thử nghiệm tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế (INR).

Nó cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề đông máu gây ra bởi rung tâm nhĩ và stent tim.

Nó được dùng một lần mỗi ngày bằng đường uống và nồng độ INR của bệnh nhân được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo rằng liều Coumadin của họ là chính xác.

Xét nghiệm đo tốc độ đông máu của bạn. Bác sĩ của bạn sẽ làm xét nghiệm này vài tuần một lần và liều lượng của bạn sẽ được điều chỉnh nếu cần thiết. '

Bác sĩ sẽ phải kiểm tra máu để lưu hồ sơ về thuốc và thức ăn. Đảm bảo rằng việc sử dụng Coumadin theo yêu cầu, vì quá liều có thể gây ra tác dụng phụ.

Bệnh nhân có thể cần quan tâm đến việc bổ sung vitamin K để giúp các bác sĩ xác định liều lượng thích hợp cho bạn.

coumadin

Sự khác biệt chính giữa Heparin và Coumadin

  1. Heparin là thuốc chống đông máu hoạt động trực tiếp trên mạch máu. Đó là hỗn hợp của mucopolysacarit sunfat có trọng lượng phân tử cao, trong khi Coumadin là chất chống đông máu hoạt động gián tiếp. Đó là một chất tự nhiên.
  2. Heparin ngăn không cho fibrin và thrombin thực hiện đúng chức năng của chúng, trong khi Coumadin ngăn không cho vitamin K thực hiện đúng chức năng của nó.
  3. Heparin hiệu quả hơn Coumadin. Nên dùng khi cần có tác dụng ngay lập tức, trong khi Coumadin mất nhiều thời gian hơn để có tác dụng so với heparin. Sau 12 đến 72 giờ, hiệu quả lâm sàng xuất hiện.
  4. Heparin được thực hiện chủ yếu thông qua tiêm. Nó không hoạt động và không được hấp thu sau khi uống, trong khi Coumadin được dùng dưới dạng viên nén. Coumadin được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa sau khi uống.
  5. Coumadin thâm nhập vào sữa mẹ và đi qua hàng rào nhau thai, làm cho nó hiệu quả và an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Heparin không đi qua hàng rào nhau thai và không bài tiết qua sữa mẹ nên sử dụng hiệu quả và an toàn trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Khi dùng thuốc này trong khi mang thai, nó sẽ gây ra một dị dạng rõ rệt trong cơ thể.
dự án
  1. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/abs/10.1002/ccd.10084
  2. https://www.ahajournals.org/doi/full/10.1161/01.CIR.93.3.412

Cập nhật lần cuối: ngày 13 tháng 2023 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

suy nghĩ 7 về “Heparin vs Coumadin: Sự khác biệt và so sánh”

  1. Nội dung thông tin của bài viết là đáng khen ngợi. Nó cung cấp sự hiểu biết toàn diện về Heparin và Coumadin, khiến nó trở thành nguồn tài nguyên quý giá cho các chuyên gia y tế và sinh viên.

    đáp lại

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!