Cả hai đều được sử dụng để đo thời gian đông máu nhưng có một số điểm đặc biệt. Vì vậy, đây là một số khác biệt giữa chúng để hiểu rõ hơn về các bài kiểm tra này.
Các nội dung chính
- INR đo lường các con đường đông máu bên ngoài và thông thường, trong khi APTT đánh giá các con đường bên trong và thông thường.
- Các bác sĩ sử dụng INR để theo dõi liệu pháp warfarin, trong khi APTT theo dõi liệu pháp heparin.
- INR cung cấp kết quả nhất quán giữa các phòng thí nghiệm, trong khi APTT có thể thay đổi tùy thuộc vào thuốc thử được sử dụng.
INR so với APTT
INR (Tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế) chủ yếu được sử dụng để theo dõi hiệu quả của thuốc chống đông máu warfarin trong việc ngăn ngừa cục máu đông. APTT (Thời gian Thromboplastin từng phần được kích hoạt) được sử dụng để đánh giá hiệu quả của liệu pháp heparin hoặc để chẩn đoán rối loạn chảy máu.

Xét nghiệm này cũng xác định độ đặc của máu. Đôi khi những bệnh nhân mắc một số bệnh hoặc trải qua bất kỳ cuộc phẫu thuật nào có máu loãng.
Xét nghiệm APTT được sử dụng để phát hiện liệu pháp Heparin cũng như phạm vi đông máu. Heparin là thuốc chống đông máu. Điều này giúp ngăn chặn cục máu đông.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | INR | APTT |
---|---|---|
Hình thức đầy đủ | Tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế là dạng đầy đủ của INR. | Thời gian Thromboplastin từng phần được kích hoạt là dạng đầy đủ của APTT. |
Dùng để phát hiện | Điều này được sử dụng để phát hiện thời gian đông máu. | Điều này được sử dụng để phát hiện liệu pháp Heparin cũng như phạm vi đông máu. |
Các yếu tố đông máu | Qua đó có thể đánh giá các yếu tố đông máu XII, XI, IX, VIII, X, V, II, I. | Qua đó có thể đánh giá các yếu tố đông máu V, VIII, IX, X, XI, XII. |
nhạy cảm với heparin | Ít nhạy cảm | Nhạy cảm hơn |
Phạm vi bình thường | 10 đến 14 giây | 30 đến 40 giây |
INR là gì?
Hình thức đầy đủ của INR là Tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế. Đó là xét nghiệm máu. Bài kiểm tra này còn được gọi là PT. Hình thức đầy đủ của PT là Prothrombin Test. Thử nghiệm này được thực hiện để đo thời gian đông máu.
Nếu thời gian đông tụ nhanh hay chậm đều không tốt. Số lượng tiểu cầu luôn được đếm nếu bệnh nhân đang trong tình trạng chảy máu nặng.
Prothrombin là một loại protein được sản xuất bởi gan. Giống như nhiều loại protein khác, đây cũng là một loại protein quan trọng góp phần vào quá trình đông máu.
Xét nghiệm này là một phần của xét nghiệm máu theo chỉ định của bác sĩ. Một số xét nghiệm khác cũng được thực hiện để kiểm tra nồng độ heparin của bệnh nhân, do xét nghiệm INR ít nhạy cảm hơn với Heparin.

APTT là gì?
Thời gian Thromboplastin từng phần được kích hoạt là dạng đầy đủ của APTT. Thử nghiệm này cũng được thực hiện để tính toán thời gian đông máu.
Xét nghiệm APTT được sử dụng để phát hiện liệu pháp Heparin cũng như phạm vi đông máu. Heparin là thuốc chống đông máu. Phạm vi bình thường của APTT là 30 đến 40 giây đối với người lớn khỏe mạnh.
Thử nghiệm này giải thích rằng cơ thể khỏe mạnh như thế nào vì quá trình đông máu là một phần rất quan trọng của một người khỏe mạnh. Các tiểu cầu cũng được đếm trong xét nghiệm này.
Sự khác biệt chính giữa INR và APTT
- Xét nghiệm INR ít nhạy cảm hơn với heparin, nhưng so với xét nghiệm đó, xét nghiệm APTT nhạy cảm hơn với heparin.
- Mặt khác, phạm vi bình thường của xét nghiệm INR là từ 10 đến 14 giây, phạm vi bình thường của xét nghiệm APTT là 30 đến 40 giây.

- https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S004938480600243X
- https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/0049384894902720
- https://www.researchgate.net/profile/Husamettin-Vatansev/publication/280443384_Effect_of_gender_and_age_on_the_prothrombin_time_PT_activated_partial_thromboplastin_time_aPTT_levels_and_international_normalized_ratio_INR/links/55dc5e5b08aeb38e8a8cf07e/Effect-of-gender-and-age-on-the-prothrombin-time-PT-activated-partial-thromboplastin-time-aPTT-levels-and-international-normalized-ratio-INR.pdf