Từ ion dùng để chỉ một nguyên tử tích điện âm hoặc dương, trong khi các đồng vị của một nguyên tố là các biến thể khác nhau của các nguyên tử của nó. Mặc dù được liên kết với các nguyên tử trong nguyên tố, các ion và đồng vị khác nhau rất nhiều theo nhiều cách.
Các nội dung chính
- Các ion hình thành khi các nguyên tử tăng hoặc giảm electron, dẫn đến một hạt tích điện, trong khi các đồng vị có cùng số proton nhưng khác neutron.
- Các ion thể hiện tính chất hóa học khác nhau do điện tích của chúng, trong khi các đồng vị có tính chất hóa học tương tự nhưng tính chất vật lý khác nhau.
- Các đồng vị có thể phóng xạ, phát ra bức xạ khi chúng phân rã, trong khi các ion không thể hiện tính phóng xạ.
Ion vs Đồng vị
Ion là nguyên tử có nhiều hay ít electron hơn proton vì nó nhận thêm hoặc bớt đi electron. Một ion có thể có điện tích dương hoặc điện tích âm. Đồng vị là những nguyên tử thuộc cùng một nguyên tố có cùng số proton nhưng khác nhau về số nơtron trong hạt nhân.

Từ ion dùng để chỉ các nguyên tử tích điện âm hoặc dương. Chúng tồn tại khi thiếu hoặc thừa electron trong nguyên tử. Lượng thừa hay thiếu quyết định điện tích dương hay âm của nguyên tử.
Số lượng proton trong tất cả các nguyên tử của một nguyên tố cụ thể là như nhau, nhưng số lượng neutron có thể khác nhau. Do đó, một nguyên tố có một số đồng vị có tính chất và hành vi hóa học tương tự nhau.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Các ion | Đồng vị |
---|---|---|
Sự tồn tại | Nó tồn tại khi một nguyên tử có lượng electron thừa hoặc thiếu. | Nó tồn tại khi một nguyên tử có lượng neutron dư thừa hoặc thiếu hụt. |
Danh pháp | Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'iov' có nghĩa là 'đi.' | Bắt nguồn từ các từ Hy Lạp 'isos' và 'topos', có nghĩa là 'ở cùng một nơi.' |
phân loại | Chúng là nguyên tử sau khi bao gồm một nguyên tử hoặc phân tử sau khi bao gồm một số nguyên tử. | Chúng chủ yếu được phân thành hai loại - không ổn định và ổn định. |
Định nghĩa | Đề cập đến các nguyên tử tích điện âm hoặc dương. | Đề cập đến các biến thể khác nhau của các nguyên tử trong một nguyên tố. |
Được đặt tên bởi | Nhà vật lý người Anh Michael Faraday. | Được đề xuất bởi Margaret Todd cho Frederick Soddy. |
Ions là gì?
Từ ion dùng để chỉ một nguyên tử mang điện tích âm hoặc dương và từ này bắt nguồn từ từ 'iov' trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là 'đang di chuyển'. Michael Faraday, một nhà vật lý người Anh, đã đặt ra thuật ngữ này.
Lượng electron không đủ hoặc thừa trong nguyên tử quyết định điện tích dương và âm của nguyên tử. Do đó, nguyên tử sẽ mang điện tích dương khi thừa electron.
Các ion phần lớn được phân loại thành nguyên tử và phân tử. Các ion bao gồm một nguyên tử được phân loại thành ion nguyên tử hoặc ion đơn nguyên tử.
Đồng vị là gì?
Từ đồng vị của một nguyên tố dùng để chỉ các biến thể khác nhau của nguyên tử và từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'isos' và 'topos', có nghĩa là 'ở cùng một nơi'.
Đồng vị chủ yếu tồn tại khi một nguyên tử có quá nhiều hoặc không đủ số lượng neutron. Số lượng proton trong tất cả các nguyên tử của một nguyên tố cụ thể là như nhau, nhưng số lượng neutron có thể khác nhau.
Các đồng vị được phân loại đáng kể thành các đồng vị ổn định và không ổn định. Do đó, các đồng vị ổn định tự nhiên là những đồng vị không phân rã.
Sự khác biệt chính giữa các ion và đồng vị
- Các ion có thể là phân tử hoặc nguyên tử, trong khi các đồng vị có thể không ổn định hoặc ổn định.
- Các ion chủ yếu tồn tại khi một nguyên tử có lượng electron không đủ hoặc quá nhiều. Mặt khác, Đồng vị chủ yếu tồn tại khi một nguyên tử có lượng neutron quá mức hoặc không đủ.
