Cả MariaDB và MySQL đều là những hệ thống cơ sở dữ liệu mạnh có sẵn miễn phí dưới dạng các dự án mã nguồn mở. MariaDB là một nhánh của MySQL, làm cho cấu trúc cơ sở dữ liệu của chúng rất giống nhau.
Các nội dung chính
- MariaDB là một nhánh của MySQL, nhằm mục đích duy trì khả năng tương thích và cải thiện các tính năng, hiệu suất và tính ổn định.
- MariaDB cung cấp nhiều công cụ lưu trữ hơn MySQL, bao gồm Aria, ColumnStore và Spider.
- MariaDB cung cấp các bản cập nhật thường xuyên hơn và hoàn toàn là nguồn mở, trong khi Oracle sở hữu MySQL và có các phiên bản nguồn mở và độc quyền.
MariaDB so với MySQL
MariaDB là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ cung cấp hiệu suất tốt hơn, khả năng mở rộng và bảo mật nâng cao. MySQL là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ nguồn mở được sử dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu cho các ứng dụng dựa trên web khác nhau. MariaDB nhằm mục đích thay thế cho MySQL.
Hệ thống cơ sở dữ liệu MariaDB là một nhánh của MySQL hệ thống cơ sở dữ liệu. Khả năng xử lý dữ liệu được RDBMS cung cấp cho cả công việc nhỏ và lớn.
Một trong những cơ sở dữ liệu nguồn mở đầu tiên được tung ra thị trường là MySQL. Có một số phiên bản MySQL có sẵn hiện nay.
Bảng so sánh
Các thông số của sự khác biệt | MariaDB | MySQL |
---|---|---|
Ngày phát hành đầu tiên | MariaDB được phát hành vào năm 2009. | MySQL đã được phát hành trước đó, vào năm 1995. |
Động cơ lưu trữ | Có 12 công cụ lưu trữ mới trong MariaDB. | Có ít tùy chọn lưu trữ hơn trong MySQL. |
HIỆU QUẢ | MariaDB đã cải thiện khả năng sao chép và nhanh hơn MySQL. | MySQL chậm hơn so với MariaDB. |
mã độc quyền | MariaDB là một nguồn đóng và không cấp quyền truy cập vào điều này. | Doanh nghiệp MySQL cấp quyền truy cập vào mã độc quyền. |
Các công ty | Các công ty như Google, Ubuntu, Wikipedia, Redhat và Ingenico sử dụng MariaDB | Các công ty như Facebook, Github sử dụng MySQL |
MariaDB là gì?
MariaDB là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ mã nguồn mở (DBMS) có thể được sử dụng như một sự kế thừa bổ sung cho cơ sở dữ liệu MySQL phổ biến.
MariaDB là phiên bản nâng cao của MySQL. Nó có rất nhiều khả năng mạnh mẽ được tích hợp sẵn, cũng như rất nhiều cải tiến về khả năng sử dụng, bảo mật và tốc độ mà MySQL không có.
MariaDB là cơ sở dữ liệu dựa trên SQL cho phép xử lý dữ liệu theo kiểu ACID với tính nhất quán, toàn vẹn, giới hạn và độ bền được đảm bảo.
MariaDB có một ngôn ngữ truy vấn nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi. Nó đi kèm với nhiều công cụ lưu trữ, bao gồm các công cụ lưu trữ hiệu suất cao có thể được sử dụng với các cơ sở dữ liệu quan hệ khác.
Cơ sở dữ liệu nguồn mở đang ngày càng được sử dụng nhiều hơn trong các ứng dụng web và đám mây; đặc biệt, MariaDB đã thu hút được lượng người theo dõi trong số những người dùng của các thành phần khác trong các tổ hợp phần mềm nguồn mở khác nhau, đáng chú ý là kiến trúc OpenStack.
MySQL là gì?
Trong môi trường dữ liệu lớn hiện đại, MySQL là một trong những công nghệ nổi tiếng nhất. MySQL được coi là cơ sở dữ liệu phổ biến nhất và hiện được sử dụng rộng rãi, hiệu quả trong nhiều ngành.
Ngay cả những cá nhân không quen thuộc với các hệ thống quan hệ cũng có thể tạo ra các hệ thống lưu trữ dữ liệu nhanh chóng, mạnh mẽ và an toàn với MySQL.
Mặc dù bản chất quan hệ của MySQL và kết quả là các cấu trúc lưu trữ không linh hoạt có vẻ như bị hạn chế, nhưng mô hình dạng bảng được cho là tự nhiên nhất và do đó, cung cấp khả năng sử dụng được cải thiện.
Các hệ thống khác chỉ cung cấp một công cụ lưu trữ duy nhất, nhưng MySQL hỗ trợ nhiều công cụ lưu trữ, mỗi công cụ có một bộ đặc điểm riêng.
Sự khác biệt chính giữa MariaDB và MySQL
- MariaDB có nhóm kết nối rộng hơn, có thể chứa tới 200,000 kết nối, trong khi nhóm kết nối của MySQL hẹp hơn.
- Các công ty như Facebook và Github sử dụng MySQL, trong khi MariaDB được các công ty như Google và Wikipedia sử dụng.
Sự so sánh chi tiết được cung cấp trong bài viết này thực sự hữu ích. Thật thú vị khi lưu ý rằng MariaDB cung cấp nhiều công cụ lưu trữ hơn bao gồm Aria, ColumnStore và Spider. Những công cụ này có những thế mạnh đặc biệt đáp ứng các yêu cầu khác nhau của người dùng và không có trong MySQL.
Tôi đánh giá cao sự làm rõ giữa MariaDB và MySQL. Hiểu được công ty nào sử dụng từng cơ sở dữ liệu sẽ giúp cung cấp bối cảnh cho việc sử dụng và độ tin cậy của chúng.
Tôi thích cách bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu suất của MariaDB so với MySQL. Thông tin về việc sao chép nhanh hơn và hiệu suất tổng thể tốt hơn của MariaDB rất có giá trị.
Bảng so sánh rất hữu ích, nó nêu ngắn gọn sự khác biệt giữa MariaDB và MySQL trên các thông số khác nhau từ ngày phát hành, công cụ lưu trữ, hiệu suất và mã. Thông tin được cung cấp là toàn diện.
Tính chất toàn diện của bài viết giúp phân tích sâu hơn về sự khác biệt giữa MariaDB và MySQL, bao gồm cả các ứng dụng của chúng trong các tình huống thực tế.
Lời giải thích sâu sắc về sự khác biệt về hiệu suất của MariaDB và MySQL được đánh giá rất cao. Điều quan trọng là phải hiểu ý nghĩa của những khác biệt này.
Một so sánh được tranh luận rất rõ ràng giữa hai cơ sở dữ liệu nguồn mở. Tôi nghĩ điều quan trọng là phải làm rõ rằng một điểm khác biệt quan trọng là MariaDB là một giải pháp thay thế sẵn có cho MySQL và nó hoạt động với tất cả dữ liệu, quy trình và ứng dụng.
Bài viết tuyệt vời, cảm ơn bạn đã chia sẻ.
Sự so sánh toàn diện giữa MariaDB và MySQL nhằm làm nổi bật sự khác biệt của chúng về hiệu suất, công cụ lưu trữ và trường hợp sử dụng. Những lời giải thích chi tiết rất có giá trị đối với những người muốn tìm hiểu sự khác biệt về sắc thái giữa các cơ sở dữ liệu này.
So sánh chi tiết được nêu trong bài viết này cung cấp sự hiểu biết rõ ràng về sự khác biệt giữa MariaDB và MySQL, cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị về các tính năng và ứng dụng của chúng.
Không còn nghi ngờ gì nữa, bài viết này đạt được mức độ tinh tế cao, trình bày rõ ràng sự khác biệt giữa MariaDB và MySQL. Lời giải thích về các ứng dụng tương ứng của chúng và sự so sánh có cấu trúc tốt.
Bài viết này thực hiện rất xuất sắc việc cung cấp sự so sánh toàn diện giữa MariaDB và MySQL, nêu rõ sự khác biệt của chúng về hiệu suất, công cụ lưu trữ và mã độc quyền. Thông tin được cung cấp có tính thông tin cao và có giá trị cho những ai muốn tìm hiểu các cơ sở dữ liệu này.
Bài viết này trình bày sự so sánh chuyên sâu giữa MariaDB và MySQL, cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về sự khác biệt giữa chúng về hiệu suất, công cụ lưu trữ và cách sử dụng của công ty. Các tài liệu tham khảo được cung cấp củng cố thêm độ tin cậy của nội dung.
Tôi đồng ý, tính chất toàn diện của việc so sánh giúp cung cấp sự hiểu biết toàn diện về sự khác biệt giữa MariaDB và MySQL.
Thông tin chi tiết được cung cấp trong bài viết này giúp làm rõ sự khác biệt giữa MariaDB và MySQL, đồng thời cung cấp nguồn tài nguyên quý giá để hiểu rõ sự khác biệt giữa các cơ sở dữ liệu nguồn mở này.
Bảng so sánh chi tiết cung cấp bản tóm tắt đầy thông tin về so sánh giữa MariaDB và MySQL, cho phép hiểu sâu hơn về sự khác biệt giữa các cơ sở dữ liệu này.
Tôi đánh giá cao sự so sánh được nghiên cứu kỹ lưỡng giữa MariaDB và MySQL. Các giải thích và so sánh chi tiết giúp phân tích toàn diện chủ đề.
Bài viết này đã đưa ra một so sánh chi tiết về MariaDB và MySQL, nêu rõ sự khác biệt giữa chúng về hiệu suất, công cụ lưu trữ và mã độc quyền. Thông tin được cung cấp rất có giá trị cho bất kỳ ai muốn hiểu sâu hơn về các hệ thống cơ sở dữ liệu này.
Việc trình bày chi tiết các so sánh giữa MariaDB và MySQL cung cấp sự hiểu biết toàn diện về các tính năng và ứng dụng của các cơ sở dữ liệu được sử dụng rộng rãi này.
Sự so sánh chi tiết giữa MariaDB và MySQL mang lại nhiều thông tin, cung cấp những hiểu biết có giá trị về sự khác biệt của chúng về hiệu suất, công cụ lưu trữ và ứng dụng. Bài viết này làm rõ một cách hiệu quả sự khác biệt giữa các cơ sở dữ liệu này, khiến nó trở thành một nguồn tài nguyên quan trọng cho bất kỳ ai làm việc với các hệ thống như vậy.
Bảng so sánh cung cấp bản tóm tắt ngắn gọn và giàu thông tin về sự khác biệt giữa MariaDB và MySQL, giúp bạn dễ dàng hiểu được các hệ thống phức tạp này.
Những so sánh rõ ràng và chi tiết trong bài viết này giữa MariaDB và MySQL rất hữu ích để hiểu ý nghĩa thực tế của việc sử dụng các cơ sở dữ liệu này trong các ứng dụng khác nhau.