Chia sẻ được chăm sóc!

Dặm và kilômét đều là đơn vị đo chiều dài hoặc khoảng cách bất kỳ. Ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, cách đo lường tiêu chuẩn là dặm, trong khi ở các quốc gia khác, đơn vị đo lường tiêu chuẩn là km.

Cả hai thuật ngữ đều có nghĩa là nghìn ở những nơi tương ứng mà chúng bắt nguồn từ đó.

Các nội dung chính

  1. Dặm và km là đơn vị đo khoảng cách được sử dụng ở những nơi khác nhau trên thế giới; dặm được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, trong khi km được sử dụng ở hầu hết các quốc gia khác.
  2. Một dặm bằng 1.609 km; một kilômét bằng 0.621 dặm.
  3. Dặm được sử dụng để đo khoảng cách ngắn hơn, chẳng hạn như lái xe hoặc chạy, trong khi km thường được sử dụng cho khoảng cách dài hơn, chẳng hạn như trong du lịch quốc tế hoặc điền kinh.

Miles vs Kilômét

Mile có nguồn gốc từ hệ thống đế quốc. Đơn vị đo lường được ký hiệu là 'm' được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh Mile là một đơn vị truyền thống. Một km được lấy từ hệ thống số liệu. Nó được ký hiệu là 'km.' Nó được sử dụng trên toàn thế giới, và nó là một đơn vị hiện đại. 1km đại diện cho 1000 mét.

Dặm so với cây số

Dặm là đơn vị đo lường được ký hiệu là “mi” hoặc “m.” Một dặm chuyển đổi trở lại 1,609.344 mét. Nó từng là đơn vị được phổ biến rộng rãi theo truyền thống, nhưng cuối cùng, dặm không phải là biểu tượng được ưa thích hoặc công nhận nhất.

Mặt khác, một km cũng là một đơn vị đo chiều dài. Nó cũng được ký hiệu là "km."

Một dặm chuyển đổi trở lại 1000 mét. Nó là một biểu tượng được công nhận trên toàn thế giới và cũng được sử dụng. Nó là đơn vị đo lường hiện đại.

Bảng so sánh

Tham số so sánhMilesKm
Sử dụngĐược sử dụng trong những ngày đầu của nền văn minhĐược sử dụng trong các phần sau của thế kỷ 18
Các quốc giaHoa Kỳ và Vương quốc AnhĐược chấp nhận trên toàn thế giới
“mi” và “m” được sử dụng cho mils"km" được sử dụng cho một km
WELFAREDưới chế độ đế quốcTheo hệ mét
Chuyển đổiCó một số tương đươngNó luôn luôn bằng 1000 mét
Các Ứng DụngỨng dụng trong tính toán khoảng cách trên đất liền, trên biển và trong không gianThường tính toán khoảng cách trên đất liền
Chiều dàiNó ngắn hơnnó dài hơn
Đơn vị đo lườngĐơn vị đo truyền thốngĐơn vị đo lường hiện đại
chính tảĐánh vần theo cách tương tự ở khắp mọi nơiTrong tiếng Anh Anh và Úc đánh vần là “kilometre”

Dặm là gì?

Miles là một đơn vị tiếng Anh cho chiều dài và khoảng cách; nó bằng 5280 feet hoặc 1760 thước Anh. "dặm" có nguồn gốc từ tiếng Latin "milia", có nghĩa là ngàn. Ở La Mã cổ đại, một dặm được dùng để chỉ một nghìn bước.

Từ đó, khái niệm “cột mốc” được phát hiện (đá khao khát những con số).

Dặm là một phần của đơn vị đo lường tiêu chuẩn của Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Miles nằm trong hệ đo lường Anh, mặc dù, so với hệ mét, 1 dặm là khoảng 1,609.344 mét, theo Hiệp định Quốc tế 1957.

Cũng đọc:  Năng lượng trái phiếu so với Entanpy năng lượng phân ly trái phiếu: Sự khác biệt và so sánh

Ký hiệu “mi” hoặc “m” biểu thị một dặm. Miles lần đầu tiên được sử dụng chính thức vào năm 1824 tại Đế quốc Anh.

Dặm được tìm thấy trong một số khía cạnh của phép đo như quốc tế, Hoa Kỳ Khảo sát, hải lý, số liệu, và dặm Scandinavia.

Cách sử dụng Dặm

Ở các quốc gia như Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, dặm chủ yếu được sử dụng để đo khoảng cách. Đơn vị đo lường này thường được tìm thấy trong các bối cảnh như du lịch đường bộ, hàng không và thể thao.

  • Đương du lịch: Tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, biển báo đường bộ và bản đồ hiển thị khoảng cách bằng dặm. Hơn nữa, hiệu quả sử dụng nhiên liệu được đo bằng dặm trên gallon (MPG) đối với các phương tiện ở những quốc gia này. Ví dụ, một chiếc ô tô thông thường có thể đi được khoảng 25 dặm cho mỗi gallon xăng.
  • Hàng không: Điều hướng bằng đường hàng không, đặc biệt là ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, liên quan đến việc đo khoảng cách bằng hải lý. Một hải lý bằng 1.15 dặm quy chế hoặc 1.852 km.
  • Thể thao: Các cuộc đua chạy, chẳng hạn như marathon, được đo bằng dặm. Một cuộc đua marathon bao gồm một khoảng cách 26.2 dặm.

Nguồn gốc của dặm

Thuật ngữ “dặm” có nguồn gốc từ tiếng Latin “mille passus”, có nghĩa là “một nghìn bước”. Ở La Mã cổ đại, bước đi là bước kép; một dặm tương đương với 5,000 feet La Mã. Theo thời gian, việc chuyển đổi dặm và các định nghĩa khác nhau đã thay đổi để phù hợp với các hệ thống đo lường khác nhau.

Dặm quốc tế, hay quy chế hoặc dặm đất liền, có chiều dài 5,280 feet hoặc 1,609.344 km. Nó là một phần của hệ thống đế quốc, thường được sử dụng ở các nước như Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, và vẫn được sử dụng rộng rãi cho các phép đo hàng ngày.

dặm

Cây số là gì?

Kilômét là đơn vị đo chiều dài hoặc khoảng cách. Cây số cũng được ký hiệu bằng chữ viết tắt của “km”. Nó là một phần quan trọng của hệ thống đo lường số liệu. 1 km tương đương với 1000 mét.

Kilô có nghĩa là ngàn trong tiếng Hy Lạp. Cây số chỉ được đưa vào sử dụng trong những năm 1790

Kilômét là đơn vị chính thức được sử dụng để thể hiện khoảng cách địa lý giữa các địa điểm trên toàn thế giới, ngoại trừ hai trường hợp ngoại lệ: Hoa Kỳ và Vương quốc Anh

Ủy ban Trọng lượng và Đo lường đã công nhận kilômét là đơn vị tiêu chuẩn để đo chiều dài trên toàn thế giới trong thế kỷ 19.th thế kỷ.

Các sự kiện thể thao có các cuộc đua 1 km (1000m) dành cho các sự kiện lớn. Kilômét ở các nước Anh và Úc được đánh vần là “kilômét”.

Cách sử dụng km

Kilômét là đơn vị đo khoảng cách tiêu chuẩn ở hầu hết các quốc gia. Chúng được sử dụng trong hệ thống số liệu, được công nhận và sử dụng trên toàn cầu làm hệ thống đo lường chính. Kilômét được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm hệ thống đường bộ, thể thao và ứng dụng khoa học.

  • Đương du lịch: Ở các quốc gia sử dụng hệ mét, khoảng cách đường bộ được biểu thị bằng km. Ngoài ra, hiệu quả sử dụng nhiên liệu được đo bằng lít trên 100 km, hoàn toàn trái ngược với phép đo MPG được sử dụng ở Mỹ và Anh.
  • Thể thao: Trong nhiều sự kiện thể thao bên ngoài Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, khoảng cách được báo cáo bằng km. Ví dụ: cuộc đua 10 km (10K) là một sự kiện chạy phổ biến kéo dài 10,000 mét.
  • Ứng dụng khoa học: Các nhà khoa học trên toàn cầu sử dụng hệ mét, với km là đơn vị đo khoảng cách chính. Vì vậy, nó đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau, bao gồm địa chất, thiên văn học và khí tượng học.
Cũng đọc:  Diệp lục so với lục lạp: Sự khác biệt và so sánh

Nguồn gốc của km

Ngược lại, km có nguồn gốc từ sự ra đời của hệ mét vào cuối thế kỷ 18. Hệ mét được thiết kế để đơn giản hóa và tiêu chuẩn hóa các phép đo bằng hệ cơ số 10. Một km có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “χίλιοι” (chilioi), có nghĩa là “một nghìn” và “métron” có nghĩa là “ thước đo”. Nó tương đương với 1,000 mét hoặc khoảng 0.62 dặm.

Hệ thống số liệu được ưa thích cho các phép tính toán học và khoa học, do nó tuân thủ hệ thống logic cơ số 10, đơn giản hóa các chuyển đổi và tính toán. Nó được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu, bao gồm Châu Âu, Châu Á và các quốc gia như Canada và Úc.

km

Sự khác biệt chính giữa Miles và Kilômét

  1. Dặm như một đơn vị đo lường đã được sử dụng trong những ngày đầu của nền văn minh, trong khi km được sử dụng vào năm 1790.
  2. Dặm là đơn vị đo lường chỉ được sử dụng ở một số quốc gia, chẳng hạn như Hoa Kỳ và Vương quốc Anh Ngược lại, một km được chấp nhận trên toàn thế giới làm đơn vị đo lường.
  3. Mile cũng được ký hiệu là “mi” hoặc “m”, trong khi kilomet được ký hiệu là “km”.
  4. Dặm được công nhận theo hệ thống đo lường Anh, trong khi kilômét được công nhận theo hệ mét.
  5. Một dặm có một số giá trị tương đương, chẳng hạn như dặm quốc tế, dặm khảo sát, hải lý, v.v. và mỗi giá trị chuyển đổi trở lại các giá trị khác nhau, trong khi đối với km luôn tương tự, 1 km sẽ luôn đại diện cho 1000 mét.
  6. Dặm là một đơn vị đo lường được sử dụng để đo một số khía cạnh như khoảng cách trên đất liền, trên biển và không gian. Ngược lại, một km chỉ được sử dụng để tính toán khoảng cách trên đất liền.
  7. Dặm dài hơn cây số; một dặm chuyển đổi trở lại 1609.344 mét, trong khi một km chuyển đổi trở lại 1000 mét.
  8. Dặm là đơn vị đo lường truyền thống hơn, trong khi km là đơn vị đo lường hiện đại.
  9. Miles được đánh vần giống nhau trên khắp thế giới, trong khi kilomet được đánh vần khác nhau ở một số nơi, chẳng hạn như trong tiếng Anh của Anh và Úc được đánh vần là “kilometre”

Phương thức chuyển đổi

Phần này sẽ thảo luận về các phương pháp chuyển đổi dặm sang km và ngược lại. Những chuyển đổi này rất cần thiết khi xử lý các hệ thống đo lường khác nhau, ví dụ như khi di chuyển hoặc so sánh khoảng cách.

Chuyển đổi Dặm sang Kilômét

Để chuyển đổi dặm sang km, bạn nên làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Viết số dặm bạn muốn chuyển đổi.
  2. Nhân số dặm với hệ số chuyển đổi, xấp xỉ 1.60934. Ví dụ: nếu bạn có 5 dặm, phép tính của bạn sẽ là:5 miles × 1.60934 = 8.0467 kilometers

Hãy nhớ rằng nếu bạn yêu cầu mức độ chính xác cao hơn, bạn có thể sử dụng nhiều vị trí thập phân hơn cho hệ số chuyển đổi. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến hoặc ứng dụng chuyển đổi đơn vị để chuyển đổi nhanh chóng và chính xác.

Chuyển đổi km sang dặm

Tương tự, để chuyển đổi km sang dặm, hãy làm theo các bước sau:

  1. Viết ra số km bạn muốn chuyển đổi.
  2. Nhân số km với hệ số chuyển đổi, xấp xỉ 0.62137. Ví dụ: nếu bạn có 10 km, phép tính của bạn sẽ là:10 kilometers × 0.62137 = 6.2137 miles

Một lần nữa, nếu cần mức độ chính xác cao hơn, hãy sử dụng nhiều vị trí thập phân hơn cho hệ số chuyển đổi. Hơn nữa, các công cụ trực tuyến và ứng dụng chuyển đổi đơn vị luôn sẵn có để chuyển đổi nhanh chóng và chính xác.

Sự khác biệt giữa Miles và Kilômét
dự án
  1. https://books.google.com/books?hl=en&lr=&id=xgAVXHhuNYgC&oi=fnd&pg=PA3&dq=miles&ots=BW1v4Clwd4&sig=JFbB5EwgSD3Q8xFbnTB43KAfKco
  2. https://books.google.com/books?hl=en&lr=&id=xgAVXHhuNYgC&oi=fnd&pg=PA3&dq=miles&ots=BW1v4Clwd4&sig=JFbB5EwgSD3Q8xFbnTB43KAfKco
  3. https://www.osapublishing.org/abstract.cfm?uri=oe-21-22-26836
chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!

By Piyush Yadav

Piyush Yadav đã dành 25 năm qua làm việc với tư cách là một nhà vật lý trong cộng đồng địa phương. Anh ấy là một nhà vật lý đam mê làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với độc giả của chúng tôi. Ông có bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên và Bằng Sau Đại học về Khoa học Môi trường. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.