Trong một thế giới mà mọi thứ đang được số hóa từng ngày, máy tính đóng một vai trò rất quan trọng trong thời đại đương đại. Thuật ngữ “máy tính” chỉ đơn giản là viết tắt của một máy được lập trình để thực hiện các nhiệm vụ nhằm đáp ứng dữ liệu do người dùng gửi.
Máy tính đã phát triển trong một thời gian dài và vẫn đang phát triển. Do đó, máy tính có thể được phân loại theo nhiều cách.
Máy vi tính và siêu máy tính thuộc danh mục phân biệt dựa trên kích thước.
Các nội dung chính
- Máy tính mini nhỏ hơn máy tính lớn nhưng lớn hơn máy vi tính.
- Siêu máy tính là loại máy tính nhanh nhất và mạnh nhất hiện có.
- Máy tính mini được sử dụng cho các ứng dụng khoa học và kỹ thuật, trong khi siêu máy tính được sử dụng cho các nhiệm vụ tính toán hiệu năng cao.
Máy tính mini vs Siêu máy tính
Sự khác biệt giữa máy tính mini và siêu máy tính là máy tính mini có thể bao phủ tối đa một vài tủ giá 19 inch trong khi siêu máy tính có thể lấp đầy một căn phòng. Khi nói đến sức mạnh, máy tính mini kém mạnh hơn máy tính lớn hoặc siêu máy tính.

Từ mini trong máy tính mini không có nghĩa là sức mạnh hoặc kích thước, chất lượng thấp. Nó được sử dụng trong phòng thí nghiệm cho các hệ thống thiết bị đo đạc chứ không phải cho các mục đích chung. Nó được giới thiệu ra thế giới vào giữa những năm 1960.
Sau thành công vang dội vào giữa những năm 1960, nó bắt đầu đi xuống. Kết quả là, các nhà cung cấp nhỏ bắt đầu biến mất nhanh chóng trong thời kỳ đó.
Siêu máy tính thuộc loại máy tính cực mạnh. Nó chỉ đơn giản là viết tắt của các hệ thống hiệu suất cao nhanh nhất có sẵn tại bất kỳ thời điểm nào. Nó được ra mắt vào những năm 1960.
Mặc dù các siêu máy tính ban đầu được chế tạo bởi nhiều công ty khác nhau, nhưng một cá nhân, Seymour Cray, đã xác định sản phẩm gần như ngay từ đầu. Ông đã thiết kế CDC 6600 vào năm 1964, trở thành chiếc máy tính nhanh nhất thế giới.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Máy tính mini | Siêu máy tính |
---|---|---|
Giới thiệu | Vào giữa những năm 1960. | Vào những năm 1960. |
Kích thước từ | 8-18 bit. | 64 bit. |
Tốc độ | Phạm vi tốc độ của máy tính mini là 10-30 MIPS. | Phạm vi tốc độ siêu máy tính là 100-900 MIPS. |
Kích thước bộ nhớ | 32,000- 64,000 từ 16 bit hoặc 16,000- 32,000 từ 32 bit. | 200 đến 300 gigabyte. |
Hoàn thành | Nhu cầu sử dụng máy tính của nhiều người trong doanh nghiệp vừa và nhỏ. | Các vấn đề kỹ thuật và tính toán khoa học. |
Máy tính mini là gì?
Máy tính mini còn được gọi là máy tính tầm trung vì nó mạnh hơn máy tính cá nhân nhưng kém mạnh hơn máy tính lớn hoặc siêu máy tính. Năm 1964, Digital Equipment Corporation (DEC) tung ra PDP-12 8 bit được gọi là máy tính mini.
Các tính năng nổi bật của PDP-8 là kích thước nhỏ, giá thấp và phù hợp với mục đích chung.
Do thành công của nó, toàn bộ ngành công nghiệp máy tính mini đã được thành lập vào giữa những năm 1960 khi các mạch tích hợp sê-ri 7400 được tung ra, dẫn đến cải tiến thiết kế mạch tích hợp.
Do đó, máy tính mini được hưởng lợi rất nhiều về quy mô, quy trình sản xuất và chi phí.
Chủ yếu, chúng được sử dụng để kiểm soát quy trình sản xuất và thiết bị phòng thí nghiệm. Sau đó, một số minis đã gia nhập thị trường, chẳng hạn như 24 và 32-bit.
Họ gọi VAX năm 1977 của DEC là một siêu máy tính mini.
Theo thời gian, các máy tính cao cấp cung cấp hiệu suất giống như các máy tính mini cấp thấp và tầm trung. Kết quả là Motorola 68020, National Semiconductor và nhiều sản phẩm khác bắt đầu tung ra thị trường.
Minis giữ lại một lực lượng cho những người sử dụng các sản phẩm phần mềm hiện có hoặc những người yêu cầu đa nhiệm hiệu suất cao.
Nhưng sự ra đời của các hệ điều hành mới hơn dựa trên Unix cũng bắt đầu trở thành những sự thay thế mang tính thực tiễn cao cho những vai trò này. Cuối cùng, dẫn đến sự biến mất nhanh chóng trong giai đoạn này.
Trong thế giới đương đại, chỉ có một vài kiến trúc của máy tính mini tồn tại.

Siêu máy tính là gì?
Siêu máy tính còn được gọi là máy tính Mainframe. Hiệu suất của nó được đo bằng FLOPS, viết tắt của hoạt động nổi trên giây.
Đây là chiếc máy đầu tiên chạy nhanh hơn một chiếc máy tính đa năng. Theo thời gian, một đến bốn bộ xử lý và xử lý song song đã được thêm vào.
Một trong những siêu máy tính đầu tiên là Máy tính Nghiên cứu Nguyên tử Livermore (LARC), được UNIVAC chế tạo vào năm 1960 cho Trung tâm Nghiên cứu Hải quân Hoa Kỳ.
Ngoài ra, IBM 7030 còn được đưa vào các siêu máy tính đầu tiên, nhanh hơn 100 lần so với máy tính hiện có vào thời điểm đó. Năm 1955, IBM ra mắt cho Phòng thí nghiệm quốc gia Almos và hoàn thành vào năm 1961.
Atlas, được chế tạo bởi Tom và nhóm của ông tại Đại học Manchester vào đầu những năm 1960, được coi là siêu máy tính thứ ba, được thiết kế để hoạt động với tốc độ xử lý lên tới một triệu lệnh mỗi lệnh.
Seymour Cray, sau khi thiết kế chiếc máy tính nhanh nhất thế giới, CDC 6600 vào năm 1964, đã rời CDC để thành lập công ty Cray Research của riêng mình vào năm 1972.
Cray giao Cray-1 vào năm 1976, được coi là một trong những siêu máy tính thành công nhất trong lịch sử. Sau đó, vào năm 1985, Seymour Cray đã phát hành Cray-2, đây là siêu máy tính đầu tiên phá vỡ rào cản gigaflop.

Sự khác biệt chính giữa Máy tính mini và Siêu máy tính
- Máy tính mini có thể chứa tối đa một vài tủ rack 19 inch, trong khi một siêu máy tính có thể lấp đầy một căn phòng.
- Máy tính mini thực hiện các nhiệm vụ tính toán như khoa học và kỹ thuật, quản lý cơ sở dữ liệu và xử lý giao dịch kinh doanh. Mặt khác, Siêu máy tính được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến kỹ thuật hoặc nghiên cứu khoa học, thời tiết dự báocông nghiệp hàng không vũ trụ, dầu khí và ô tô.
- Phạm vi tốc độ của máy tính mini là 10-30 MIPS. Ngược lại, phạm vi tốc độ Siêu máy tính là 100-900 MIPS.
- Máy tính mini rẻ hơn rất nhiều so với Siêu máy tính vì Siêu máy tính khá đắt.
- Xét về diện tích, Siêu máy tính có thể bao phủ tới 5,600 feet vuông, trong khi Máy tính mini bao phủ dưới 0.6 mét (hai feet)
