Coenzyme rất cần thiết để thực hiện các phản ứng khác nhau trong cơ thể chúng ta. Coenzym có thể được coi là các phân tử trợ giúp trong các phản ứng hóa học.
Chìa khóa chính
- NAD (nicotinamide adenine dinucleotide) là một coenzym hoạt động như một chất mang điện tử trong các phản ứng trao đổi chất, trong khi FAD (flavin adenine dinucleotide) là một coenzym khác mang điện tử trong các phản ứng oxi hóa khử.
- NAD tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng và được sử dụng trong cả phản ứng dị hóa và đồng hóa, trong khi FAD tham gia vào các phản ứng oxy hóa trong ty thể.
- NAD có nguồn gốc từ niacin (vitamin B3), trong khi FAD có nguồn gốc từ riboflavin (vitamin B2).
NAD so với FAD
NAD là một loại coenzym. Các tế bào sống có thể có NAD. Chỉ có một nguyên tử hydro có thể được NAD chấp nhận. Có hai nucleotide trong NAD được kết hợp với nhau. NAD có thể được sử dụng trong việc khám phá các loại thuốc. FAD có thể chấp nhận hai nguyên tử hydro. Có bốn trạng thái của FAD. Có hai phần của FAD được kết hợp với nhau.
Nó được tìm thấy trong tất cả các tế bào đang sống. Như cái tên dinucleotide gợi ý, nó có hai nucleotide được nối với nhau bởi các nhóm phốt phát. NAD có thể được tìm thấy ở hai dạng, nghĩa là tình trạng hoặc trạng thái bị oxy hóa và giảm.
FAD là Flavin adenin dinucleotide, một đồng yếu tố là loại coenzym và nó tham gia vào các phản ứng enzym khác nhau cần thiết cho quá trình trao đổi chất.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | NAD | FAD |
---|---|---|
Hình thức đầy đủ | NAD là Nicotinamide adenine dinucleotide. | FAD là Flavin adenine dinucleotide. |
Định nghĩa | NAD là một coenzym có thể tìm thấy trong các tế bào sống. | FAD là một đồng yếu tố oxi hóa khử tham gia vào nhiều phản ứng trao đổi chất và phức tạp. |
Sản lượng | Nó được tạo ra trong quá trình đường phân và chu trình Krebs. | Nó chỉ được sản xuất trong chu trình Krebs. |
Hydro | Nó chỉ chấp nhận một9 nguyên tử hydro. | Nó có thể chấp nhận hai nguyên tử hydro. |
chuyển điện tử | Nó chuyển điện tử của mình sang Cytochrom Complex 1 và cung cấp 3 ATP. | Nó chuyển điện tử của mình sang Cytochrom Complex 2 và cung cấp 2 ATP. |
NAD là gì?
Nicotinamide adenine dinucleotide, còn được gọi là NAD, bao gồm hai nucleotide liên kết với nhau bằng một nhóm phốt phát.
Ngoài việc chuyển điện tử, nó cũng giúp trong di động quá trình, chẳng hạn như đóng vai trò là chất xúc tác hoặc chất phản ứng của enzyme hoặc thêm và bớt các nhóm hóa học từ chính protein. NAD và các enzyme của nó quan trọng đến mức nó trở nên rất quan trọng trong việc khám phá thuốc.
Nó có khối lượng mol là 663.43g/phân tử. Điểm nóng chảy của nó là 60 °C (320 °F; 433 K). Nó trông giống như một loại bột màu trắng cho dù nó ở bất kỳ trạng thái nào và có tính hút ẩm và hòa tan trong nước (rất cao) trong tự nhiên.
FAD là gì?
Flavin adenine dinucleotide, còn được biết đến với cái tên FAD, rất quan trọng trong lĩnh vực hóa sinh. Nó là một coenzym hoạt tính oxi hóa khử có liên quan đến các loại protein khác nhau. Nó có bốn trạng thái có thể tồn tại: quinone, semiquinone, flavin-N(5)-oxide và hydroquinone.
Giống như NAD, FAD cũng có hai phần: adenine nucleotide và flavin mononucleotide (FMN) liên kết với nhau bằng các nhóm phốt phát. FAD có thể bị khử để tạo thành FADH2 bằng cách nhận hai hydro và hai điện tử.
Ở các trạng thái khác nhau, FAD có màu sắc khác nhau. Giống như ở trạng thái siêu oxy hóa, nó chuyển sang màu vàng cam. Ở trạng thái bị oxy hóa hoàn toàn, nó có màu vàng. Ở dạng giảm một nửa, nó có pH giống như màu đỏ hoặc màu xanh lam; nếu giảm hoàn toàn, nó trở nên không màu.
Sự khác biệt chính giữa NAD và FAD
- NAD chỉ chấp nhận một nguyên tử hydro. FAD có thể chấp nhận hai nguyên tử hydro.
- NAD chuyển điện tử của nó sang Phức hợp Cytochrom 1, tạo ra 3 ATP cho mỗi NADH được tạo ra. FAD chuyển điện tử của nó sang Phức hợp Cytochrom 2, tạo ra 2 ATP cho mỗi FDH2 được tạo ra.
- https://pubs.acs.org/doi/abs/10.1021/bi002061f
- https://academic.oup.com/nar/article-abstract/31/3/e8/1130007
Cập nhật lần cuối: ngày 11 tháng 2023 năm XNUMX
Piyush Yadav đã dành 25 năm qua làm việc với tư cách là một nhà vật lý trong cộng đồng địa phương. Anh ấy là một nhà vật lý đam mê làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với độc giả của chúng tôi. Ông có bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên và Bằng Sau Đại học về Khoa học Môi trường. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.
Sự nhấn mạnh của bài báo về tầm quan trọng của NAD và FAD trong các quá trình của tế bào đã được làm sáng tỏ.
Thật ấn tượng khi xem phân tích chi tiết như vậy. Đó là một nguồn tài nguyên quý giá cho những người quan tâm đến hóa sinh.
Đã đồng ý. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của các coenzym này trong các hệ thống sinh học.
Tính chặt chẽ khoa học của bài viết này là mẫu mực. Đó là một nguồn tài nguyên quý giá cho bất cứ ai quan tâm đến hóa sinh.
Tuyệt đối. Cách tiếp cận phân tích làm cho nó trở nên hấp dẫn.
Độ sâu chi tiết khoa học là điều làm cho bài viết này nổi bật. Đóng góp to lớn cho lĩnh vực hóa sinh.
Chiều sâu khoa học của bài viết thực sự đáng khen ngợi. Một bài đọc có cấu trúc tốt và nhiều thông tin.
Một nghiên cứu sâu sắc về sự phức tạp của coenzym. Bài viết này là một viên ngọc quý cho những người đam mê hóa sinh.
Bảng so sánh rất hữu ích. Nó giúp tôi hiểu rõ sự khác biệt giữa NAD và FAD.
Đây là một bài viết thực sự nhiều thông tin. Tôi đánh giá cao lời giải thích chi tiết về sự khác biệt chính giữa NAD và FAD!
Tôi hoàn toàn đồng ý. Thông tin được trình bày ở đây là thông tin hàng đầu và được nghiên cứu kỹ lưỡng.
Phân tích ấn tượng từ góc độ hóa sinh. Cảm ơn tác giả vì một tác phẩm sâu sắc như vậy.
Tôi đánh giá cao các tài liệu tham khảo chi tiết được cung cấp. Nó cho thấy sự nghiên cứu kỹ lưỡng đằng sau nội dung.
Các tài liệu tham khảo chắc chắn tăng thêm độ tin cậy cho bài viết. Thực sự là một tác phẩm được nghiên cứu kỹ lưỡng.
Lời giải thích về các trạng thái khác nhau của FAD đặc biệt thú vị và bổ sung thêm chiều sâu cho chủ đề.
Cái nhìn tổng quan toàn diện về FAD của bài viết đã để lại ấn tượng lâu dài trong tôi.
Tuyệt đối. Phân tích chuyên sâu về các trạng thái khác nhau của FAD đã giúp bạn hiểu rõ hơn.
Tôi thấy phần về khối lượng mol và điểm nóng chảy của NAD khá thú vị. Nó bổ sung thêm chiều sâu khoa học cho cuộc thảo luận.
Chắc chắn, những chi tiết khoa học đã làm cho bài viết trở nên hấp dẫn hơn.
Trọng tâm khoa học của bài viết là đáng khen ngợi. Đó là một bài đọc tuyệt vời cho trí tuệ.