Có nhiều tùy chọn công nghệ không dây để lựa chọn, điều này khiến mọi người khó chọn hệ thống kiểm soát truy cập phù hợp theo nhu cầu và sở thích của ai đó.
RFID và NFC là hai công nghệ không dây có từ viết tắt có ý nghĩa tương tự nhau trong hệ thống công nghệ không dây. Mọi người nhầm lẫn giữa hai điều này vì sự giống nhau giữa các từ viết tắt và công nghệ nắm giữ.
Chúng là anh em họ gần của hệ thống công nghệ không dây.
Những công nghệ không dây này đang trở nên phổ biến trên toàn thế giới trong nhiều ngành công nghiệp và công ty. Chúng đang trở nên phổ biến để theo dõi hoặc gắn thẻ tài sản.
Chìa khóa chính
- RFID là công nghệ không dây để nhận dạng và theo dõi tầm xa, trong khi NFC là công nghệ giao tiếp tầm ngắn cho phép trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị.
- RFID hoạt động ở nhiều tần số khác nhau, cho phép phạm vi ứng dụng lớn hơn, trong khi NFC chỉ sử dụng tần số 13.56 MHz.
- NFC an toàn hơn RFID do phạm vi hoạt động ngắn và khả năng mã hóa, khiến nó phù hợp với thanh toán không tiếp xúc và truyền dữ liệu an toàn.
RFID so với NFC
Sự khác biệt giữa RFID và NFC là RFID còn được gọi là Nhận dạng tần số vô tuyến, đây là công nghệ chỉ cung cấp liên lạc một chiều và có nguồn năng lượng riêng, trong khi NFC là viết tắt của Giao tiếp trường gần, công nghệ NFC là công nghệ cung cấp liên lạc hai chiều nhưng không có nguồn điện riêng.
RFID được gọi là radio Nhận dạng tần số. Đây là một công nghệ không dây sử dụng các tín hiệu để theo dõi và gắn thẻ. RFID không yêu cầu bất kỳ hành động nào của người dùng. Hệ thống này có thẻ, đầu đọc và ăng-ten.
Công nghệ này có nguồn năng lượng riêng. Phạm vi cho điều này vẫn còn giữa một vài mét. Công nghệ này giúp giảm thiểu hiệu quả.
NFC được gọi là Giao tiếp trường gần. Công nghệ NFC yêu cầu hành động của người dùng. Công nghệ này không có nguồn điện riêng.
Phạm vi của công nghệ NFC vẫn nằm trong khoảng 10 CMS đến 4 inch. Công nghệ NFC yêu cầu hai thiết bị phát. Nó hoạt động trên 13.5 MHZ.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | RFID | NFC |
---|---|---|
Viết tắt | RFID được gọi là Nhận dạng tần số vô tuyến. | NFC được gọi là Giao tiếp trường gần. |
Phân loại | RFID được phân loại thành chủ động và thụ động. | NFC cũng được phân loại thành chủ động và thụ động. |
Hành động của người dùng | RFID không yêu cầu bất kỳ hành động nào. | NFC yêu cầu hành động. |
Giao tiếp | Công nghệ này chỉ cung cấp giao tiếp một chiều. | Điều này cung cấp thông tin liên lạc hai chiều. |
Phạm vi | Công nghệ này truyền dữ liệu trong phạm vi vài mét. | Công nghệ này chỉ truyền dữ liệu trong phạm vi 4 inch. |
Nguồn điện | Công nghệ này có nguồn năng lượng riêng. | Công nghệ này không có nguồn điện riêng. |
RFID là gì?
RFID được gọi là Nhận dạng tần số vô tuyến. Nó là một công nghệ dựa trên không tiếp xúc hoặc không dây. Nó sử dụng từ trường để xác định và theo dõi.
RFID là công nghệ nhận dạng thẻ bằng sóng vô tuyến. Nó lưu trữ dữ liệu và không cần phải trả phí.
Hệ thống này có thẻ, đầu đọc và ăng-ten.
Thẻ trong công nghệ RFID sử dụng sóng vô tuyến để gửi dữ liệu. Dữ liệu này có thể là vị trí, thời gian giao hàng, v.v. Thẻ cũng chứa chip bộ nhớ lưu trữ dữ liệu.
Công nghệ này có thể là Chủ động hoặc thụ động. Các thẻ hoạt động có trong RFID có nguồn năng lượng riêng. RFID thụ động dựa vào năng lượng mà công nghệ nhận được từ thiết bị.
Các nhà quản lý có thể tăng năng suất của họ bằng cách sử dụng công nghệ này. Công nghệ này giúp giảm thiểu hiệu quả.
Công nghệ RFID được sử dụng trong bán lẻ quản lý tài sản hoặc theo dõi vì nó có thể quét và đọc một số lượng lớn các thẻ. Công nghệ này không yêu cầu bất kỳ hành động nào khác của người dùng.
Công nghệ này được thực hiện dễ dàng và không yêu cầu thêm phần cứng. RFID cũng đưa ra thông báo theo thời gian thực.
Công nghệ này đang được chú ý vì những ưu điểm của nó. Một số RFID tần số cao cũng hoạt động ở 13.5 MHZ. Công nghệ này truyền dữ liệu trong phạm vi vài mét.
NFC là gì?
NFC được gọi là Giao tiếp trường gần.
Công nghệ NFC là tập hợp con của công nghệ RFID. Phạm vi của công nghệ NFC vẫn nằm trong khoảng 10 cm đến 4 inch.
Công nghệ NFC cũng là một công nghệ không dây sử dụng sóng tần số vô tuyến để giao tiếp ngắn với các thiết bị. NFC yêu cầu hai thiết bị truyền. Nó hoạt động trên 13.5 MHZ.
Công nghệ NFC được xây dựng trên công nghệ RFID.
NFC cũng được phân loại thành chủ động và thụ động. Hệ thống hoặc công nghệ NFC có đầu đọc và mục tiêu.
Ở chế độ hoạt động, công nghệ NFC có thể gửi và nhận dữ liệu. Ở chế độ thụ động, NFC cấu trúc biên độ và gửi nó trở lại bộ khởi tạo.
Các thẻ công nghệ NFC là những con chip nhỏ lưu trữ dữ liệu.
Công nghệ này yêu cầu hành động của người dùng. Vì vậy, nó là một công nghệ tương tác với người dùng.
Sự khác biệt chính giữa RFID và NFC
- RFID là viết tắt của Nhận dạng tần số vô tuyến, trong khi NFC được gọi là Giao tiếp trường gần.
- NFC là một tập hợp con của RFID, trong khi RFID hoạt động bằng tần số sóng vô tuyến.
- RFID có nguồn năng lượng riêng, trong khi NFI không có nguồn năng lượng riêng.
- RFID là một hệ thống có thể tự vận hành, trong khi NFI cần người dùng vận hành nó.
- RFID cho phép giao tiếp một chiều, trong khi NFC cho phép giao tiếp hai chiều.
- Công nghệ NFC có thể lưu trữ nhiều dữ liệu phức tạp hơn NFID.
- NFC bị giới hạn trong phạm vi 4 inch, trong khi RFID có thể truyền trong phạm vi vài mét.
- NFC có hai chế độ, thụ động và chủ động, trong khi RFID cũng có hai chế độ; thụ động và chủ động.
- https://ieeexplore.ieee.org/abstract/document/4571079/
- https://ieeexplore.ieee.org/abstract/document/6529768/
Cập nhật lần cuối: ngày 13 tháng 2023 năm XNUMX
Sandeep Bhandari có bằng Cử nhân Kỹ thuật Máy tính của Đại học Thapar (2006). Ông có 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ. Anh rất quan tâm đến các lĩnh vực kỹ thuật khác nhau, bao gồm hệ thống cơ sở dữ liệu, mạng máy tính và lập trình. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.