Một số loại đá rất thiết thực trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Đá chứa khoáng chất giúp chúng ta trong cuộc sống. Đá có thể giúp phát triển công nghệ mới.
Con người có thể sử dụng đá và khoáng chất để làm vật liệu xây dựng, sản xuất ô tô, làm đường xá, và nhiều thứ khác—một số loại đá giúp phát triển công nghệ mới. Schist và Gneiss là hai loại đá biến chất khác nhau về khoáng chất và độ cứng.
Chìa khóa chính
- Schist là một loại đá biến chất được hình thành từ nhiệt độ cao và áp lực lên đá gốc. Đồng thời, Gneiss là đá biến chất được hình thành từ quá trình biến chất khu vực cấp cao và xâm nhập granit.
- Đá phiến có kết cấu dạng lá, nghĩa là nó có các lớp nhìn thấy được, trong khi Gneiss có kết cấu dạng dải, nghĩa là nó có các dải khoáng chất sáng và tối xen kẽ.
- Schist có hàm lượng mica cao hơn Gneiss và nó ít chịu được thời tiết hơn Gneiss, khiến nó phù hợp hơn để sử dụng làm vật liệu xây dựng.
Đá phiến vs Gneiss
Schist là một loại đá biến chất. Có nhiều lớp trong đá phiến. Kích thước của đá phiến có thể là trung bình hoặc lớn. Loại phụ của đá phiến là đá phiến mica. Đá Gneiss được hình thành từ đá trầm tích. Áp suất và nhiệt độ cao là cần thiết trong quá trình hình thành các loại đá này. Có hai loại phụ của đá gneiss.
Schist là một loại đá biến chất được điêu khắc từ đá bùn hoặc đá phiến. Schist là một loại đá trung bình có chứa các lớp. Đá phiến có kích thước trung bình và lớn, bao gồm các hạt giống như phiến và phẳng với hướng ưu tiên.
Những loại đá này đã được tạo ra với một loạt các khoáng chất như muscovite, talc, biotit, graphite, clorit và sericit. Fenspat và thạch anh cực kỳ kém hào phóng trong đá Schist. Tiểu loại đá Schist có Mica Schist.
Gneiss là một trong những loại đá biến chất. Gneiss được hình thành từ đá lửa và đá trầm tích. Gneiss hình thành ở nhiệt độ cao và áp suất cao tác động lên các loại đá biến chất trong quá trình này.
Gneiss đã được chia thành hai loại. Orthogneiss là loại đá gneiss được hình thành từ đá lửa và Paragneiss được hình thành từ đá trầm tích. Fenspat và thạch anh có hàm lượng cao trong các loại đá gneiss này.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | đá phiến | thần dược |
---|---|---|
Ý nghĩa | Đá phiến là đá biến chất cấp trung bình. | Gneiss là một loại đá biến chất thông thường và phân bố. |
đào tạo | Schist đã hình thành từ đá bùn hoặc đá phiến sét. | Gneiss đã hình thành từ đá trầm tích hoặc đá lửa ở nhiệt độ cao và áp suất cao. |
Các loại phụ | Mica Schist là loại phụ của đá biến chất Schist. | Orthogneiss và Paragneiss là các loại phụ của đá Gneiss. |
Độ cứng | Độ cứng của Schist có 4-5 trên thang Moh. | Độ cứng của đá Gneiss là 7. |
Khoáng sản | Muscovites, talc, biotit, than chì, clorit và sericit. Fenspat và thạch anh có số lượng nhỏ và ít hào phóng hơn. | Gneiss chứa thạch anh, fenspat kali và fenspat natri. Ngoài ra, một số lượng nhỏ muscovit, biotit và hornblende có mặt trong đá Gneiss. |
Đá phiến là gì?
Đá phiến là đá biến chất cấp trung bình được hình thành ở nhiệt độ cao và áp suất cao. Đá phiến đã hình thành từ đá bùn hoặc đá phiến sét ở áp suất và nhiệt độ cao. Các đá biến chất Schist phẳng và có kích thước trung bình.
Đá phiến chứa các hạt giống như tấm với các hướng ưa thích. Độ rắn của đá Schist là 4-5 theo Thang đo của Moh. Đá phiến có thể phân chia dễ dàng. Một số loại đá lửa có thể tạo thành đá Schist.
Mica Schist là một loại phụ của đá Schist. Các khoáng chất như Muscovites, talc, biotit, graphite, chlorite và sericite có mặt trong Schist. Muscovit, talc, biotit, than chì, clorit và sericit. 4-5 là độ rắn tương đối được biểu thị bằng thang Moh so với các loại đá và khoáng chất khác.
Một số tên được sử dụng cho đá Schist có ba từ: đá granit, than chì và đá phiến. Đá granit, đá phiến sét và đá núi lửa là đá mẹ của đá phiến. Schists đã sử dụng nó cho đường băng, trang trí sân vườn, và đôi khi cho các tác phẩm điêu khắc.
Đá phiến không phải là đá cứng, nhưng đôi khi nó được dùng làm vật liệu xây dựng.
Gneiss là gì?
Gneiss là một trong những loại đá biến chất thu được từ đá lửa và đá trầm tích ở nhiệt độ cao và áp suất cao. Gneiss là một loại đá thông thường và được phân phối rộng rãi. Nó có cấu trúc dạng lá.
Gneiss có độ rắn lên tới 7 theo thang Moh và cường độ nén của đá Gneiss là 125.00 N/mm vuông. Đá Gneiss đã bị nghiền nát và thành bột. Và màu của bột là một vệt.
Orthogneiss là loại đá phụ được hình thành từ đá lửa trong khi Paragneiss được hình thành từ đá trầm tích. Gneiss bao gồm một số lượng nhỏ các khoáng chất như Muscovites, biotit và hornblende và một lượng lớn fenspat kali, fenspat natri và thạch anh.
Granitic, Volcanic và Shales là đá mẹ của Gneiss. Gneiss được sử dụng làm đá trang trí cho đồ trang trí, lát sàn, đá ốp trên các tòa nhà và bia mộ. Đá gneiss vỡ kích thước đồng đều khi đập.
Gneiss tương tự như gabbro và đá granit và có thể phân biệt được với đá Schist và phyllite.
Sự khác biệt chính giữa Schist và Gneiss
- Đá phiến là một loại đá biến chất được hình thành từ đá bùn hoặc đá phiến sét, trong khi đá Gneiss thu được từ đá lửa hoặc đá trầm tích.
- Schist là đá biến chất cấp trung bình, trong khi đá gneiss là đá thông thường và phân tán rộng rãi.
- Mica Schist là một loại phụ của đá Schist. Ngược lại, Orthogneiss và Paragneiss là các loại phụ của đá Gneiss.
- Một lượng nhỏ Feldspar và thạch anh đã có mặt trong đá Schist. Nhưng fenspat kali và fenspat natri có hàm lượng Gneiss cao.
- Độ rắn tương đối của đá Schist là 4-5 trên thang Moh. Mặt khác, độ cứng của đá gneiss lên đến 7 trên thang Moh.
- https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0378778814005040
- https://pubs.er.usgs.gov/publication/pp1220
Cập nhật lần cuối: ngày 16 tháng 2023 năm XNUMX
Piyush Yadav đã dành 25 năm qua làm việc với tư cách là một nhà vật lý trong cộng đồng địa phương. Anh ấy là một nhà vật lý đam mê làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với độc giả của chúng tôi. Ông có bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên và Bằng Sau Đại học về Khoa học Môi trường. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.
Tôi thấy rất thú vị khi đá lại hữu ích như vậy trong cuộc sống của chúng ta và động lực giữa Schist và Gneiss thực sự hấp dẫn.
Tôi không biết về sự khác biệt cụ thể giữa Schist và Gneiss, cảm ơn vì bài viết đầy thông tin.
Hoàn toàn đồng ý! Sự so sánh giữa Schist và Gneiss khá rõ ràng.
Tôi chưa bao giờ nghĩ mình sẽ bị thu hút bởi một bài viết về đá và khoáng sản, nhưng bài viết này thực sự rất hấp dẫn.
Bài viết này là bằng chứng cho thấy ngay cả những chủ đề có vẻ buồn tẻ cũng có thể được trình bày một cách thú vị và kích thích tư duy.
Hoàn toàn đồng ý, thật ấn tượng về mức độ hấp dẫn và giàu thông tin của nội dung.
Bảng so sánh là một cách tuyệt vời để hiểu những khác biệt chính giữa Schist và Gneiss.
Tôi nghĩ bài viết này đã làm rất tốt việc nêu bật những công dụng thực tế của đá trong cuộc sống của chúng ta.
Chắc chắn, tôi cảm thấy hiểu biết hơn nhiều sau khi đọc nó.
Lời giải thích chi tiết về các khoáng chất được tìm thấy trong Schist và Gneiss thực sự mang tính khai sáng.
Chắc chắn, thật tuyệt vời khi tìm hiểu về đặc tính của những loại đá này một cách chi tiết như vậy.
Tôi chưa bao giờ nghĩ về đá theo cách này trước đây, nội dung thực sự kích thích tư duy.
Tôi đánh giá cao sự phân tích chi tiết về sự so sánh giữa Schist và Gneiss, rất nhiều thông tin.
Nội dung không chỉ mang tính giáo dục mà còn rất hấp dẫn để đọc.
Tôi thấy những lời giải thích của Schist và Gneiss cũng khá hấp dẫn.
Điều này thực sự khiến tôi mở rộng tầm mắt, tôi chưa bao giờ nghĩ đá lại có thể quan trọng đến vậy trong công nghệ hiện đại.
Cách họ giải thích sự khác biệt giữa Schist và Gneiss khá thuyết phục.
Tôi biết phải không? Thật thú vị khi những tảng đá này có thể tác động đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta đến mức nào.
Tôi ngạc nhiên vì tôi đã học được nhiều điều về đá và khoáng chất từ bài viết này.
Thông tin được trình bày ở đây cực kỳ có giá trị trong việc tìm hiểu ứng dụng thực tế của đá trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Tôi hoàn toàn đồng ý. Không phải là chúng ta có cái nhìn sâu sắc về tầm quan trọng của đá.
Điều này chắc chắn đã mở rộng tầm nhìn của tôi về tầm quan trọng của đá trong cuộc sống của chúng ta.
Thật thú vị khi những tảng đá này kết hợp với nhau để tạo thành những yếu tố thiết yếu của công nghệ và xây dựng.
Tôi không thể đồng ý hơn, thật sự rất khó chịu khi bạn nghĩ về nó.