Toyota RAV4 vs Mazda CX 5: Sự Khác Biệt Và So Sánh

Ngày nay, mọi nhà sản xuất ô tô đều ghi tên mình vào chiếc mũ với những chiếc SUV hybrid và compact, tuy nhiên, Mazda CX-5, cũng như Toyota Rav4, là những chiếc crossover được cố gắng tìm kiếm nhiều nhất hàng năm liên tiếp. Cả hai mẫu xe này đều sở hữu động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và cabin rộng rãi.

Để giúp bạn xác định chiếc SUV nhỏ gọn nào là lý tưởng cho mình, chúng ta hãy xem xét kỹ hơn sự khác biệt của cả hai chiếc SUV được người hâm mộ yêu thích trên thị trường.

Bài viết này sẽ là một so sánh chi tiết giữa các phương tiện trên các thông số khác nhau và sự cạnh tranh trực diện giữa hai phương tiện cuối cùng sẽ giúp chúng ta hiểu được chiếc xe nào đáng đồng tiền bát gạo và cũng hiệu quả!

Chìa khóa chính

  1. Toyota RAV4 cung cấp tùy chọn hybrid, giúp tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn và giảm lượng khí thải, trong khi Mazda CX-5 hiện thiếu mẫu hybrid.
  2. Mazda CX-5 vượt trội về động lực lái, khả năng xử lý và trải nghiệm lái xe tổng thể so với Toyota RAV4.
  3. Toyota RAV4 có nội thất rộng rãi hơn, khả năng chở hàng nhiều hơn và danh tiếng về độ tin cậy, là lựa chọn thiết thực cho các gia đình và sở hữu lâu dài.

Toyota RAV4 so với Mazda CX 5

RAV4 là một loại phương tiện có kiểu dáng SUV truyền thống hơn. RAV4 đi kèm với động cơ xăng tiêu chuẩn hoặc tùy chọn hybrid. CX-5 là loại xe SUV có thiết kế hiện đại và bóng bẩy hơn. Nó cũng đi kèm với một loạt các tùy chọn động cơ, bao gồm cả tùy chọn động cơ diesel.

Toyota RAV4 so với Mazda CX 5

Toyota RAV4 là một chiếc MPV cỡ nhỏ (Xe đa dụng) được sản xuất bởi Toyota, một nhà sản xuất ô tô Nhật Bản. Đây cũng là chiếc SUV hybrid cỡ nhỏ đầu tiên, ra mắt tại Nhật Bản (cùng với một số nước châu Á) và châu Âu vào năm 1994 và Mỹ vào năm 1995, với lần ra mắt vào tháng 1996 năm XNUMX.

Chiếc xe được tạo ra cho những khách hàng muốn có những lợi thế của SUV, chẳng hạn như nhiều không gian chứa đồ hơn, tầm nhìn tốt hơn, cũng như tùy chọn tính năng dẫn động 4 bánh, nhưng với sự nhanh nhẹn và tiết kiệm nhiên liệu của một chiếc xe nhỏ, chẳng hạn như một chiếc hatchback. Mặc dù không phải tất cả các phiên bản đều được trang bị chức năng dẫn động 4 bánh, nhưng tên gọi của xe là từ viết tắt của “Recreational Active Vehicle with 4-wheel drive”.

CX-5 thuộc hạng nhân viên, có nghĩa là nó “cao hơn hạng tầm trung tiêu chuẩn”. Khi so sánh Mazda với bất kỳ đối thủ cạnh tranh nào khác, một người khác nói rằng đó là "không có đối thủ.".

Cũng đọc:  Nissan Frontier vs Ford Ranger: Sự khác biệt và so sánh

CX-5 có vẻ giống như một sản phẩm sang trọng chính thức trong một phân khúc đầy những nhãn hiệu phổ biến. Ban đầu nó được trưng bày tại Geneva Motor Show vào năm 2011.

Bảng so sánh

Các thông số so sánhToyota RAV4Mazda CX5
Ngày ra mắtRAV4 thế hệ đầu tiên được gọi là XA10 và được ra mắt vào năm 1994. Thế hệ đầu tiên của CX 5 đã được ra mắt rất gần đây vào năm 2011.
Kiềm chếlbs 3490lbs 3691
Cơ sở bánh xeChiều dài cơ sở của mẫu RAV4 cơ sở; là la-zăng thép 17″ với bọc mâm 6 chấu màu bạc.Bánh xe hợp kim nhôm 17 inch với lớp hoàn thiện màu Xám ánh kim.
Tốc Độ Tối ĐaRAV4 của Toyota di chuyển với tốc độ tối đa lên tới 130 dặm / giờ.CX 5 có thể đạt tốc độ tối đa 125 dặm/giờ trên đường cao tốc.
Kiểu động cơDOHC 16 van inline-4, blốc, đầu bằng nhôm, phun nhiên liệu trực tiếp.Turbo tăng áp và làm mát trung gian DOHC 16 van inline-4, lốc máy và đầu bằng nhôm, phun nhiên liệu trực tiếp.

Toyota RAV4 là gì?

Nếu bạn thích tìm hiểu thông số kỹ thuật và phân loại, bạn sẽ ngạc nhiên khi nói đến hệ thống truyền động. Bội số 2.0 lít động cơ xăng (xăng) trong GX, GXL và Adventurer chỉ có sẵn ở hệ dẫn động cầu trước và đi kèm với cả hộp số sàn XNUMX cấp (chỉ dành cho GX) hoặc hộp số tự động CVT (GXL và Cruiser).

Động cơ 2.0 lít sản sinh công suất 127kW và mô-men xoắn 203 Nm.

RAV4 hay còn gọi là Recreational Active Vehicle dẫn động 4 bánh, là mẫu xe MUV nhỏ gọn được Toyota ra mắt phiên bản đầu tiên vào năm 1994 nhằm cạnh tranh với các dòng SUV phổ thông. RAV4 đầu tiên, được chỉ định là lớp XA10, được xây dựng trên một nền tảng mạnh mẽ bao gồm các tính năng từ Carina cũng như Corolla.

Nó được phát hành lần đầu tiên tại Nhật Bản vào tháng 1994 năm XNUMX.

Dưới ký hiệu mã 153T, thiết kế và sáng tạo bắt đầu vào năm 1989, với việc phê duyệt và số lượng sản phẩm bắt đầu từ giai đoạn thứ hai năm 1991 cho biến thể 3 cửa cũng như phiên bản 5 cửa. Loại 5 cửa được ra mắt vào tháng 1995 năm 1996 và cũng vào năm XNUMX tại Hoa Kỳ, với túi khí đôi thông thường.

Ở RAV2020 4, nắp ca-pô màu đen mới, đèn sương mù phía trước có viền màu đen và tấm giáp gầm mạ crôm đã được thêm vào RAV4 để có vẻ ngoài mạnh mẽ hơn nhiều. Vòm lốp rộng hơn và la-zăng kim loại 19 inch màu xám bóng cũng được bổ sung cho xe.

toyota rav4

Mazda CX5 là gì?

Mazda bắt đầu sản xuất lại chiếc SUV cỡ nhỏ Mazda CX-5 vào năm 2012 cho các mẫu xe năm 2013. Ô tô đầu tiên của Mazda có đặc điểm phong cách Kodo đã ra mắt vào tháng 2010 năm XNUMX với chiếc xe trưng bày Shinari tại hội chợ triển lãm của công ty.

Cũng đọc:  Yellowstone vs Grand Teton: Sự khác biệt và So sánh

Nó được xây dựng trên cùng một giao diện điều khiển như Mazda3 và Mazda6. Đây là chiếc xe đầu tiên được bổ sung đầy đủ các cải tiến Skyactiv của Mazda, kết hợp một nền tảng cứng chắc, siêu nhẹ với một chuỗi các hệ thống truyền động để giảm mức tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải.

Mazda CX-5 có phần hẹp hơn và mỏng hơn khi so sánh ngoại thất với Toyota RAV4 khổng lồ, giúp dễ dàng di chuyển trong tầng hầm và các vị trí chật hẹp khác, nhưng CX-5 có chiều dài cơ sở rộng hơn so với RAV4. Kính chắn gió cách âm và cửa sổ bên hỗ trợ Mazda mang đến một chuyến đi thoải mái đáng kể mà không có bất kỳ tiếng ồn nào, trong khi không gian bổ sung ở giữa các xe cút kít góp phần giúp chuyến đi nhanh hơn, dễ chịu hơn.

Mazda CX-5 cũng tự hào với công nghệ G-Vectoring Regulation Plus, giúp mang lại một chuyến đi tốt hơn, dễ chịu hơn trong bất kỳ tình huống nhân khẩu học nào. Hệ thống này cung cấp lực phanh khiêm tốn với lốp ngoài trong khi trượt để hạn chế trọng lượng không có lò xo và đảm bảo hiệu suất.

mazda cx 5 thu nhỏ

Những điểm khác biệt chính giữa Toyota RAV4 và Mazda CX 5

  1. Toyota RAV4 được ra mắt vào năm 1994, trong khi Mazda CX 5 được ra mắt vào năm 2011.
  2. Toyota RAV4 có trọng lượng giới hạn là 3490 lbs, trong khi CX 5 khá nặng hơn, nặng khoảng 3691 lbs.
  3. RAV4 có công suất ròng là 203 tại 6600 RPM, trong khi CX 5 có công suất ròng là 187 tại 6000 RPM.
  4. Hiệu suất nhiên liệu của RAV 4 là 30 mpg, trong khi CX 5 cung cấp mức tiết kiệm là 28 mpg.
  5. RAV4 không hỗ trợ kiến ​​trúc động cơ tăng áp, trong khi CX 5 có hỗ trợ tăng áp trong động cơ DOHC.
dự án
  1. https://www.autocarindia.com/car-news/india-bound-citro%C3%ABn-c3-global-unveil-tomorrow-422053
  2. https://www.mazdausa.com/vehicles/2021-cx-5?pageParameter=modelsMain&vehicleCode=MZ5

Cập nhật lần cuối: ngày 13 tháng 2023 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

suy nghĩ 9 trên "Toyota RAV4 vs Mazda CX 5: Sự khác biệt và so sánh"

  1. Phân tích động lực lái, khả năng xử lý và không gian nội thất của Toyota RAV4 và Mazda CX-5 cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị về khía cạnh thực tế của những chiếc xe này.

    đáp lại
  2. Thật tuyệt khi được xem sự so sánh kỹ lưỡng về hai mẫu SUV hàng đầu này. Bài viết này thực sự nêu bật những khác biệt chính giữa Toyota RAV4 và Mazda CX-5.

    đáp lại
  3. Phân tích chuyên sâu về thiết kế, tính năng và công nghệ được sử dụng trên Mazda CX-5 cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị về những điểm khiến xe này khác biệt so với các mẫu SUV khác trên thị trường.

    đáp lại
  4. Mô tả chi tiết về hệ thống truyền động của Toyota RAV4 và những cải tiến Skyactiv của Mazda CX-5 mang đến sự hiểu biết sâu sắc về kỹ thuật đằng sau những chiếc xe này.

    đáp lại
    • Tôi không thể đồng ý hơn, những tiến bộ công nghệ trên cả RAV4 và CX-5 thực sự cho thấy sự phát triển của những chiếc SUV nhỏ gọn trong ngành công nghiệp ô tô.

      đáp lại
  5. Mô tả về công nghệ G-Vectoring Condition Plus của Mazda CX-5 và tác động của nó đến trải nghiệm lái xe tổng thể thật hấp dẫn. Bài viết này cung cấp một đánh giá toàn diện về cả hai loại xe.

    đáp lại
  6. Lịch sử và thông tin cơ bản được cung cấp về Toyota RAV4 và Mazda CX 5 mang đến sự hiểu biết toàn diện về sự phát triển của những loại xe này trong những năm qua.

    đáp lại
  7. Việc so sánh chi tiết các thông số kỹ thuật của động cơ và các tính năng chính của cả hai chiếc xe đều mang lại rất nhiều thông tin. Tôi đánh giá cao nỗ lực nghiên cứu cho bài viết này.

    đáp lại
  8. Bảng so sánh đưa ra các thông số so sánh giữa Toyota RAV4 và Mazda CX 5 rất hữu ích cho những người mua tiềm năng đang tìm kiếm một chiếc SUV cỡ nhỏ.

    đáp lại

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!