Zantac vs Pepcid: Sự khác biệt và so sánh

Zantac và Pepcid là những loại thuốc được phê duyệt để điều trị loét dạ dày và giảm sản xuất axit trong dạ dày, đồng thời làm giảm chứng ợ nóng.

Zantac là tên biệt dược của ranitidine hydrochloride, và Pepcid là tên biệt dược của famotidine. 

Chìa khóa chính

  1. Zantac (ranitidine) và Pepcid (famotidine) là những loại thuốc dùng để giảm sản xuất axit dạ dày.
  2. Zantac đã bị thu hồi do lo ngại về các tạp chất có khả năng gây ung thư.
  3. Pepcid vẫn có sẵn và được coi là một giải pháp thay thế an toàn hơn để điều trị các tình trạng liên quan đến axit.

Zantac đấu với Pepcid  

Sự khác biệt giữa Zantac và pepcid là Zantac là thuốc dùng để điều trị loét dạ dày và ruột, trong khi Pepcid được dùng để điều trị chứng ợ nóng do tính axit và chua trong dạ dày. Ranitidine là tên chung của Zantac, trong khi famotidine là tên chung của Pepcid. 

Zantac đấu với Pepcid

Zantac còn được gọi là thuốc chẹn H2. Nó giúp giảm ho, đau bụng, khó ăn. Nó được sử dụng để ngăn chặn chứng khó tiêu và ợ chua.

Nó cũng có sẵn mà không cần toa của bác sĩ. Để tự điều trị, hãy đọc kỹ hướng dẫn để biết khi nào cần hỏi ý kiến ​​bác sĩ. 

Pepcid giúp giảm sản xuất axit trong dạ dày. Nó cũng giúp điều trị các vấn đề như hội chứng Zollinger -Ellison, nơi axit di chuyển từ dạ dày vào thực quản, bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) gây ra chứng ợ nóng.

Bệnh nhân thận, hen suyễn, các vấn đề về hô hấp nên tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ trước khi dùng thuốc này.

Bảng so sánh

Các thông số so sánh  Zantac pepcid  
Tên chung  Ranitidine Famotidin  
Sử dụng  Được sử dụng để điều trị chứng khó tiêu axit và ợ nóng.  Dùng để điều trị và cầm máu các vết loét ở dạ dày, ruột.    
Biện pháp phòng ngừa  Để tự điều trị, nên đọc kỹ hướng dẫn.  Những người có vấn đề về thận và gan nên tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ trước khi dùng thuốc này.  
Các tác dụng phụ  Người có thể bị đau dạ dày, uể oải, mất ngủ, v.v.  Mọi người có thể bị tiêu chảy, thay đổi tâm trạng, mệt mỏi, táo bón, v.v.  
làm việc cùng  Triazolam, glipizide, midazolam, warfarin, v.v. có thể được dùng cùng với Zantac.  Ketoconazole, NSAID (thuốc chống viêm không steroid) hoặc aspirin có thể được dùng cùng với Pepcid.  

Zantac là gì?  

Được biết, Zantac còn được gọi là ranitidine và ranitidine được bán dưới tên thương hiệu Zantac.

Cũng đọc:  Máy phun sương so với ống hít: Sự khác biệt và so sánh

Nó được sử dụng để điều trị các vấn đề như GERD, các vấn đề trong đường ống dẫn thức ăn, loét, ợ nóng do sản xuất axit dư thừa trong dạ dày. Zantac còn được gọi là H2 Blockers, làm giảm lượng axit trong dạ dày.  

Nó có dạng viên nén, hạt có ga, xi-rô, có thể dễ dàng uống. Zantac thường được tiêu thụ một hoặc hai lần một ngày.

Nói chung, nên tuân thủ đúng đơn thuốc hoặc nên hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu họ không hiểu hướng dẫn sử dụng thuốc.

Chỉ nên dùng theo chỉ định của bác sĩ, bệnh nhân không được tự ý tăng liều. Zantac không nên dùng quá 2 tuần.

Nếu tình trạng khó tiêu, chua dạ dày, ợ chua kéo dài hơn 2 tuần, bạn nên ngừng dùng thuốc và nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước.  

Nếu một người bị dị ứng, đang mang thai hoặc đang cho con bú, đã hoặc đã từng bị bệnh thận hoặc gan, dùng sản phẩm bổ sung nên báo cho bác sĩ. Buồn nôn, đau dạ dày là một số tác dụng phụ của Zantac nên được cân nhắc để có một cuộc sống khỏe mạnh.  

Zantac

Pepcid là gì?  

Tên chung hoặc tên thương hiệu của Pepcid là famotidine. Nó được dùng để điều trị chứng ợ nóng, loét tá tràng, tổn thương niêm mạc thực quản và các tình trạng như hội chứng Zollinger–Ellison.

Nó được sử dụng như một liệu pháp kết hợp có nghĩa là nó cần được dùng cùng với các loại thuốc khác. Loại thuốc này giảm thiểu lượng axit được tạo ra trong dạ dày và giúp giảm đau.  

Một số tác dụng phụ của Pepcid là chóng mặt, tiêu chảy, v.v. và trẻ em dưới một tuổi cũng có thể cảm thấy kích động, bồn chồn, v.v. Nếu những tác dụng này trở nên nghiêm trọng, hãy gọi ngay cho bác sĩ.

Cũng đọc:  Zantac vs Prilosec: Sự khác biệt và so sánh

Liều lượng của thuốc này có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, loại và mức độ nghiêm trọng của vấn đề. Dùng các loại thuốc này có thể gây ra một số vấn đề dị ứng như phát ban, khó thở, nổi mề đay, sưng cổ họng, v.v.

Những người dị ứng với các loại thuốc này không nên dùng lại các loại thuốc này. 

Những người có vấn đề về thận vừa hoặc nặng có thể không đào thải được thuốc ra khỏi cơ thể. Thậm chí điều này có thể làm tăng mức độ thuốc trong cơ thể.

Những mức tăng này có thể gây ra nhiều tác dụng phụ hơn như nhầm lẫn và nhịp tim không đều. Các biện pháp phòng ngừa phải luôn luôn được xem xét trước khi ăn. 

pepcid

Sự khác biệt chính giữa Zantac và Pepcid 

  1. Zantac là tên biệt dược của ranitidine và cũng là tên chung của ranitidine, trong khi Pepcid là tên biệt dược của famotidine, cũng là tên chung của famotidine. 
  2. Zantac được sử dụng để điều trị chứng khó tiêu và ợ chua trong dạ dày, trong khi Pepcid rất hữu ích trong việc điều trị loét tá tràng và các vấn đề về đường ống dẫn thức ăn.  
  3. Cần đọc kỹ hướng dẫn để tự điều trị, trong khi những người có vấn đề về thận và gan nên tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ khi dùng Pepcid.  
  4. Mất ngủ, buồn ngủ, v.v., là tác dụng phụ của Zantac, trong khi mệt mỏi, táo bón và thay đổi tâm trạng là tác dụng phụ của Pepcid.  
  5. Các chất bổ sung như triazolam, warfarin, v.v., có thể dùng cùng với Zantac, trong khi Ketoconazole, aspirin có thể dùng cùng với Pepcid.  

dự án 

  1. https://europepmc.org/article/med/2896559
  2. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S001650858580024X

Cập nhật lần cuối: ngày 13 tháng 2023 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

suy nghĩ 8 trên “Zantac vs Pepcid: Sự khác biệt và so sánh”

  1. Bảng so sánh và thông tin chi tiết về Zantac và Pepcid giúp người đọc dễ dàng phân tích sự khác biệt giữa hai loại thuốc và đưa ra quyết định sáng suốt.

    đáp lại
  2. Bài viết này đã cung cấp sự so sánh chi tiết về cách sử dụng, biện pháp phòng ngừa, tác dụng phụ và các thông tin cần thiết khác về Zantac và Pepcid. Nó cung cấp cho người đọc một sự hiểu biết rõ ràng về cả hai lựa chọn.

    đáp lại
  3. Bài viết này đưa ra sự so sánh toàn diện giữa Zantac và Pepcid. Nó rất thông tin và hữu ích cho những ai cần đưa ra quyết định về việc nên dùng loại thuốc nào.

    đáp lại
  4. Các tài liệu tham khảo có trong bài viết này làm tăng thêm độ tin cậy của nó. Thật tốt khi thấy các nguồn khoa học hỗ trợ thông tin được cung cấp.

    đáp lại
  5. Tôi không còn tin tưởng Zantac nữa sau khi đọc thông tin về việc thu hồi do có chứa tạp chất gây ung thư. Tôi cảm thấy an toàn hơn khi xem xét Pepcid như một giải pháp thay thế.

    đáp lại
  6. Đọc bài viết này khiến tôi nhận ra tầm quan trọng của việc hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào. Các tác dụng phụ và tương tác tiềm ẩn được cung cấp ở đây khiến bạn mở rộng tầm mắt.

    đáp lại

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!