Các nội dung chính
- DSS hoặc Hệ thống hỗ trợ quyết định giúp đưa ra các quyết định kinh doanh cụ thể.
- BI hoặc Business Intelligence cung cấp thông tin chi tiết từ phân tích dữ liệu.
- Phân tích tập trung vào DSS, xu hướng bức tranh lớn BI
DSS là gì?
DSS là viết tắt của Hệ thống hỗ trợ quyết định. Nó là một hệ thống thông tin dựa trên máy tính được thiết kế để hỗ trợ các hoạt động ra quyết định của tổ chức. DSS sử dụng dữ liệu, mô hình và công cụ phân tích để cung cấp cho người dùng thông tin liên quan và hiểu biết sâu sắc nhằm hỗ trợ đưa ra quyết định sáng suốt.
DSS thu thập, lưu trữ và quản lý dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như cơ sở dữ liệu, bảng tính và hệ thống bên ngoài. Dữ liệu này có thể có cấu trúc hoặc không có cấu trúc và có thể bao gồm thông tin lịch sử và thời gian thực.
BI là gì?
BI là viết tắt của Kinh doanh thông minh. Nó đề cập đến các công nghệ, ứng dụng và thực tiễn được sử dụng để thu thập, tích hợp, phân tích và trình bày thông tin kinh doanh. Kinh doanh thông minh nhằm mục đích hỗ trợ việc ra quyết định và cung cấp những hiểu biết sâu sắc giúp các tổ chức cải thiện hiệu suất tổng thể của họ.
BI liên quan đến việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn trong một tổ chức, chẳng hạn như cơ sở dữ liệu, bảng tính, hệ thống giao dịch và các nguồn bên ngoài. Dữ liệu này được tích hợp vào kho dữ liệu trung tâm hoặc kho dữ liệu, đảm bảo tính nhất quán và khả năng truy cập.
Sự khác biệt giữa DSS và BI
- DSS chủ yếu quan tâm đến việc hỗ trợ quá trình ra quyết định bằng cách cung cấp các công cụ và hiểu biết sâu sắc để phân tích dữ liệu, đánh giá các lựa chọn thay thế và đánh giá kết quả tiềm năng của các quyết định. BI có phạm vi rộng hơn và bao gồm nhiều quy trình, công cụ và công nghệ để thu thập, tích hợp, phân tích và trình bày thông tin kinh doanh. Nó tập trung vào việc cung cấp cái nhìn toàn diện về dữ liệu của tổ chức để cho phép đưa ra quyết định sáng suốt.
- DSS được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ việc ra quyết định. Nó nhấn mạnh việc cung cấp hỗ trợ quyết định thông qua các công cụ, mô hình và khả năng phân tích tương tác. Mặc dù BI có thể hỗ trợ việc ra quyết định nhưng nó chủ yếu nhấn mạnh vào phân tích dữ liệu, báo cáo và cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp trên nhiều chức năng tổ chức khác nhau. BI tập trung vào việc tạo báo cáo, trực quan hóa và số liệu hiệu suất để theo dõi và lập kế hoạch chiến lược.
- DSS hoạt động theo thời gian thực hoặc gần thời gian thực, cho phép người dùng đưa ra quyết định ngay lập tức hoặc ngắn hạn dựa trên thông tin cập nhật. BI có thể liên quan đến việc phân tích dữ liệu lịch sử và xu hướng dài hạn để cung cấp những hiểu biết sâu sắc về hoạch định và dự báo chiến lược. Nó tập trung vào việc tìm hiểu hiệu suất trong quá khứ và hiện tại để thúc đẩy các hành động trong tương lai.
- DSS nhấn mạnh vào sự tương tác và sự tham gia của người dùng. Nó cho phép người dùng chủ động thao tác dữ liệu, khám phá các tình huống và thực hiện phân tích “điều gì xảy ra nếu” để đánh giá tác động của các quyết định khác nhau. Mặc dù BI có thể cung cấp một số tính năng tương tác nhưng nó cung cấp các báo cáo, bảng điều khiển và trực quan hóa được xác định trước cho phép người dùng khám phá và giám sát dữ liệu mà không cần mức độ thao tác của người dùng như trong DSS.
- DSS được sử dụng cho các quyết định phức tạp, không thường xuyên, liên quan đến sự không chắc chắn, nhiều tiêu chí và các tình huống thay thế. Nó hỗ trợ những người ra quyết định trong việc đánh giá sự cân bằng và lựa chọn phương án hành động tốt nhất. BI được sử dụng cho các quyết định thường xuyên và không thường xuyên, từ giám sát hoạt động đến lập kế hoạch chiến lược. Nó tập trung vào việc cung cấp những hiểu biết sâu sắc và thông tin trên nhiều bối cảnh ra quyết định.
So sánh giữa DSS và BI
Các thông số so sánh | DSS | BI |
---|---|---|
Mục tiêu | Hỗ trợ quá trình ra quyết định | Cung cấp thông tin chi tiết và thông tin cho việc ra quyết định trong toàn tổ chức |
Phạm vi | Tập trung hẹp vào hỗ trợ quyết định | Tập trung rộng hơn vào phân tích dữ liệu, báo cáo và giám sát hiệu suất |
Chân trời thời gian | Hỗ trợ quyết định theo thời gian thực hoặc gần thời gian thực | Phân tích dữ liệu lịch sử và dài hạn để lập kế hoạch chiến lược |
Tương tác người dùng | Nhấn mạnh vào sự tương tác của người dùng và thao tác dữ liệu | Nhấn mạnh các báo cáo, bảng điều khiển và trực quan hóa được xác định trước |
Độ phức tạp của quyết định | Chuyên dùng cho các quyết định phức tạp, không thường xuyên | Được sử dụng cho cả các quyết định thường lệ và không thường xuyên trong nhiều bối cảnh khác nhau |