Các nội dung chính
- Opcode, viết tắt của Operation Code, là nền tảng trong Khoa học Máy tính và điện tử kỹ thuật số.
- Toán hạng là thành phần cơ bản trong lập trình máy tính và rừng kỹ thuật số là một thao tác hoặc lệnh mà CPU thực hiện.
- Các mã hoạt động chỉ ra những gì CPU nên làm, xác định hoạt động. Đồng thời, Toán hạng là đầu vào hoặc mục tiêu của hoạt động, cung cấp dữ liệu để ứng dụng hành động.
Opcode là gì?
Opcode, viết tắt của Operation Code, là nền tảng trong Khoa học Máy tính và điện tử kỹ thuật số. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc thực hiện các lệnh cấp máy trong bộ xử lý trung tâm (CPU) của máy tính. Nó thể hiện hoạt động cụ thể mà CPU sẽ thực hiện, chẳng hạn như phép cộng, phép trừ hoặc thao tác truyền dữ liệu.
Trong kiến trúc máy tính, mỗi CPU có một bộ mã hoạt động được xác định trước mà nó có thể hiểu được. Các opcode này được biểu diễn dưới dạng mẫu nhị phân và tương ứng với các lệnh cấp máy cụ thể.
Opcode rất cần thiết để CPU hiểu những nhiệm vụ cần thực hiện. Khi một chương trình được hoàn thành, CPU sẽ tìm nạp các hướng dẫn từ bộ nhớ, giải mã các opcode và sau đó thực hiện thao tác được chỉ định trên dữ liệu được lưu trữ trong các thanh ghi hoặc vị trí bộ nhớ.
Toán hạng là gì?
Toán hạng là thành phần cơ bản trong lập trình máy tính và rừng kỹ thuật số là một thao tác hoặc lệnh mà CPU thực hiện. Toán hạng là dữ liệu hoặc giá trị mà các phép toán được chỉ định bởi mã hoạt động được áp dụng.
Toán hạng đóng một vai trò quan trọng trong việc thực hiện các hướng dẫn. Khi CPU tìm nạp một lệnh, nó sẽ giải mã lệnh đó để xác định thao tác cần thực hiện và xác định các toán hạng liên quan. Sau đó, CPU thực hiện quy trình bằng cách sử dụng các toán hạng cụ thể, tạo ra kết quả có thể được lưu trữ trong thanh ghi hoặc bộ nhớ.
Toán hạng rất linh hoạt và có thể biểu thị các loại dữ liệu khác nhau, chẳng hạn như số nguyên, số dấu phẩy động, ký tự, v.v., tùy thuộc vào ngữ cảnh của thao tác.
Sự khác biệt giữa Opcode và Toán hạng
- Opcode, viết tắt của mã thao tác, thể hiện thao tác hoặc hành động cụ thể mà CPU sẽ thực hiện, chẳng hạn như cộng, trừ hoặc truyền dữ liệu. Đồng thời, toán hạng đề cập đến dữ liệu hoặc giá trị mà thao tác được chỉ định bởi opcode được áp dụng.
- Các mã hoạt động chỉ ra những gì CPU nên làm, xác định hoạt động. Đồng thời, Toán hạng là đầu vào hoặc mục tiêu của hoạt động, cung cấp dữ liệu để ứng dụng hành động.
- Opcode được biểu diễn dưới dạng mẫu nhị phân trong hợp ngữ, trong khi toán hạng có thể là nhiều loại dữ liệu khác nhau, bao gồm thanh ghi, địa chỉ bộ nhớ, giá trị tức thời hoặc con trỏ.
- Các mã hoạt động, chẳng hạn như tính toán số học hoặc thay đổi luồng điều khiển, chỉ định hành động hoặc thao tác. Đồng thời, Toán hạng cung cấp dữ liệu hoặc bối cảnh cần thiết để opcode hoạt động, ảnh hưởng đến kết quả của hoạt động.
- Các mã hoạt động tương đối cố định và được tiêu chuẩn hóa trong một kiến trúc CPU cụ thể, vì chúng xác định các hoạt động khả dụng mà CPU có thể thực thi. Đồng thời, Oreland có thể rất khác nhau, tùy thuộc vào hướng dẫn cụ thể và dữ liệu được xử lý.
So sánh giữa Opcode và Toán hạng
Thông số | Mã lệnh | Toán hạng |
---|---|---|
Định nghĩa | Thể hiện hoạt động hoặc hành động cụ thể mà CPU nên thực hiện | Đề cập đến dữ liệu hoặc giá trị mà thao tác được chỉ định bởi opcode được áp dụng |
Vai trò | Ra lệnh cho CPU phải làm gì và thao tác nào sẽ được thực thi | Đầu vào hoặc mục tiêu của hoạt động mà ứng dụng hoạt động |
Đại diện | Thường được biểu diễn dưới dạng mẫu nhị phân | Các loại dữ liệu khác nhau - thanh ghi, địa chỉ bộ nhớ, giá trị tức thời hoặc con trỏ |
Mục đích | Chỉ định hành động hoặc thao tác sẽ được thực hiện | Cung cấp dữ liệu hoặc bối cảnh cần thiết để opcode hoạt động theo |
Sự thay đổi | Tương đối cố định và tiêu chuẩn hóa | Thay đổi rộng rãi tùy thuộc vào hướng dẫn và dữ liệu |