Từ đồng âm là một trong những từ khó hiểu nhất trong thuật ngữ tiếng Anh. To và được phép là một cặp từ đồng âm gây nhầm lẫn cho người dùng tiếng Anh.
Nói to và cho phép sự khác biệt về ý nghĩa, nguồn gốc và loại của chúng.
Chìa khóa chính
- “Aloud” là trạng từ có nghĩa là nói điều gì đó bằng giọng có thể nghe được, trong khi “allowed” là thì quá khứ của động từ “allow”, nghĩa là cho phép hoặc cho phép điều gì đó.
- “Nói to” mô tả lời nói hoặc âm thanh được phát âm, trong khi “được phép” liên quan đến việc cho phép hoặc cấp quyền truy cập.
- Ví dụ: Cô ấy đọc to bài thơ (lên giọng) sau khi giáo viên cho phép cô ấy (cho phép) chia sẻ bài thơ đó với cả lớp.
Nói to so với được phép
Sự khác biệt giữa lớn tiếng và được phép nằm ở nghĩa lớn tiếng đề cập đến giọng nói đủ lớn để nghe được. Ngược lại, được phép là một động từ bao hàm sự cho phép tham gia vào một hoạt động. Từ lớn tiếng được sử dụng vào cuối thế kỷ 13. Ngược lại, từ cho phép ra đời vào cuối thế kỷ 14, dùng để chỉ sự khen ngợi.
Aloud là một trạng từ chỉ một giọng nói đủ lớn để nghe thấy. Ví dụ, Ramesh đã đọc to bức thư của cha mình để cả gia đình có thể nghe thấy.
Ngoài ra, nói to hoàn toàn trái ngược với thì thầm. Ví dụ, Seema tường thuật lại bảng to trong lớp học.
Allowed là động từ chỉ sự cho phép làm điều gì đó. Ví dụ, mẹ tôi cho phép tôi ở lại nhà bạn tôi tối nay.
Vào cuối thế kỷ 15, allow được sử dụng như một quá khứ phân từ và thì quá khứ của từ allow. Allowed cũng được sử dụng để thừa nhận hoặc khẳng định rằng điều gì đó là đúng.
Ví dụ, Jonathan thừa nhận rằng anh ấy có thể đã quá hung hăng trong quá khứ.
Bảng so sánh
Tham số của sự so sánh | Lớn tiếng | Được phép |
---|---|---|
Ý nghĩa | To đề cập đến giọng nói đủ lớn để nghe thấy. | Được phép đề cập đến sự cho phép để làm một cái gì đó. |
Kiểu | Aloud là một trạng từ | Được phép là một động từ. |
Xuất xứ | Từ lớn tiếng được sử dụng vào cuối thế kỷ 13. | Từ được phép ra đời vào cuối thế kỷ 14 đề cập đến lời khen ngợi. |
Từ bỏ | Từ trái nghĩa với to là không nghe được và im lặng. | Từ trái nghĩa của cho phép là ngăn chặn, cấm và từ chối. |
Từ đồng nghĩa | Các từ đồng nghĩa của aloud là to, rõ ràng, thông minh, ồn ào, rõ ràng, rõ ràng, rõ ràng, to và ồn ào. | Các từ đồng nghĩa của cho phép là cho phép, ủy quyền, cho phép, xử phạt, cấp, cấp phép, trao quyền, đồng ý, chấp nhận, thừa nhận, cho phép và thừa nhận. |
Nói to là gì?
Aloud là một trạng từ chỉ một giọng nói đủ lớn để nghe thấy. Ví dụ, Ramesh đã đọc to bức thư của cha mình để cả gia đình có thể nghe thấy.
Một ví dụ khác về việc nói to trong một câu là công dân đã bắt đầu tự hỏi liệu có bất kỳ cải tiến kinh tế nào sẽ diễn ra hay không.
Aloud cũng có thể đã được sử dụng để chỉ những giọng nói cáu kỉnh và the thé.
Từ lớn tiếng được sử dụng vào cuối thế kỷ 13. Ý nghĩa ban đầu của aloud giống hệt với ý nghĩa hiện tại của nó. Nó đề cập đến "với một tiếng ồn lớn."
Các từ đồng nghĩa của aloud là to, rõ ràng, thông minh, ồn ào, rõ ràng, rõ ràng, rõ ràng, to và ồn ào. Từ trái nghĩa với to là không nghe được và im lặng.
Nói to hoàn toàn trái ngược với thì thầm. Ví dụ, Seema đã nói to trước bàn trong lớp. Mặt khác, Rekha đang thì thầm với bạn mình.
Trong các câu, có sự khác biệt giữa to và thì thầm. Một ví dụ khác về việc lớn tiếng là Raven khóc lớn trong đau buồn khi mất mẹ hai ngày trước.
Nói to có một ứng dụng thực tế để ám chỉ rằng điều gì đó đã được nói to. Aloud cũng có thể đóng vai trò là một tính từ khi nó mô tả giọng điệu của một người.
Ví dụ, Reena đã hát to để cả lớp có thể nghe thấy. Do đó, aloud có chức năng vừa là trạng từ vừa là tính từ với cách sử dụng đa nghĩa.
Những gì được phép?
Allowed là động từ chỉ sự cho phép làm điều gì đó. Ví dụ, mẹ tôi cho phép tôi ở lại nhà bạn tôi tối nay.
Một ví dụ khác cho phép trong một câu là chúng tôi không được phép mặc quần áo sang trọng ở trường. Allowed có chức năng như thì quá khứ và quá khứ phân từ của allow. Vì vậy, nó có nhiều ứng dụng khác nhau.
Một nghĩa khác của cho phép là coi điều gì đó có thể chấp nhận được trong môi trường tôn giáo hoặc văn hóa.
Ví dụ, Đạo Sikh lý tưởng cho phép Rekha thực hành bình đẳng và tôn trọng tất cả các tôn giáo. Mặt khác, văn hóa Hindu cho phép Siya nhịn ăn để chồng sống lâu.
Từ trái nghĩa của cho phép là ngăn chặn, cấm và từ chối.
Các từ đồng nghĩa của cho phép được phép, ủy quyền, cho phép, xử phạt, cấp, cấp phép, trao quyền, đồng ý, chấp nhận, thừa nhận, cho phép, và thừa nhận.
Từ cho phép ra đời vào cuối thế kỷ 14, dùng để chỉ sự khen ngợi. Vào cuối thế kỷ 15, allow được sử dụng như một quá khứ phân từ và thì quá khứ của từ allow.
Allowed cũng được sử dụng để thừa nhận hoặc khẳng định rằng điều gì đó là đúng. Ví dụ, Jonathan thừa nhận rằng anh ấy có thể đã quá hung hăng trong quá khứ.
Một cách sử dụng khác được cho phép trong câu là học sinh không được phép mang các thiết bị điện tử vào phòng thi. Do đó, được phép là một động từ bao hàm sự cho phép tham gia vào một hoạt động.
Sự khác biệt chính giữa Nói to và Được phép
- Từ lớn tiếng được sử dụng vào cuối thế kỷ 13. Ngược lại, từ cho phép ra đời vào cuối thế kỷ 14, dùng để chỉ sự khen ngợi.
- Aloud đề cập đến một giọng nói đủ lớn để nghe thấy. Ngược lại, được phép là một động từ bao hàm sự cho phép tham gia vào một hoạt động.
- Từ trái nghĩa với to là không nghe được và im lặng. Mặt khác, từ trái nghĩa của cho phép là ngăn chặn, cấm và từ chối.
- Các từ đồng nghĩa của aloud là to, rõ ràng, thông minh, ồn ào, rõ ràng, rõ ràng, rõ ràng, to và ồn ào. Mặt khác, các từ đồng nghĩa của cho phép được cho phép, ủy quyền, cho phép, xử phạt, cấp, giấy phép, trao quyền, đồng ý, chấp nhận, thừa nhận, cho phép, và thừa nhận.
- Trong khi to là một trạng từ, được phép là một động từ.
- https://www.really-learn-english.com/aloud-vs-allowed.html
- https://prowritingaid.com/grammar/1000249/Aloud-vs-allowed%E2%80%94what-is-the-difference
Cập nhật lần cuối: ngày 13 tháng 2023 năm XNUMX
Emma Smith có bằng Thạc sĩ tiếng Anh của Cao đẳng Irvine Valley. Cô là Nhà báo từ năm 2002, viết các bài về tiếng Anh, Thể thao và Pháp luật. Đọc thêm về tôi trên cô ấy trang sinh học.
Bài viết này trình bày sự khác biệt rõ ràng giữa hai từ đồng nghĩa này. Điều này có thể khá hữu ích cho người học tiếng Anh.
Chắc chắn là tác giả đã làm rất tốt.
Tôi đồng ý, khi học tiếng Anh, mọi chi tiết đều có giá trị.
Mọi người thường nhầm lẫn giữa các thuật ngữ này nhưng bài viết sẽ giúp làm rõ sự khác biệt của chúng.
Bài viết có thể ngắn hơn một chút nhưng nó được nghiên cứu kỹ lưỡng và giàu thông tin.
Tôi đánh giá cao các ví dụ được cung cấp trong văn bản. Nó giúp hiểu cách sử dụng những từ này.
Tôi không thấy sự liên quan của việc viết cả một bài báo về những từ này. Có vẻ không cần thiết.
Bối cảnh lịch sử của cả hai từ khá thú vị.