Mọi người luôn nhầm lẫn về thuốc và tác dụng của chúng. Vì nghe có vẻ giống nhau nên chúng là những loại thuốc khác nhau được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
Thành phần hóa học của thuốc cũng tương tự. Cả hai đều có các thuộc tính và đặc điểm riêng biệt.
Cả hai đều gây ra nhiều tác dụng phụ ở cá nhân. Amphetamine và methamphetamine là thuốc kích thích hệ thần kinh trung ương.
Các nội dung chính
- Amphetamine, một chất kích thích, điều trị chứng tăng động giảm chú ý và chứng ngủ rũ, trong khi methamphetamine là một loại thuốc bất hợp pháp, gây nghiện cao.
- Methamphetamine tác động lên hệ thần kinh trung ương mạnh hơn amphetamine do hấp thu nhanh hơn và tác dụng mạnh hơn.
- Methamphetamine có nguy cơ gây nghiện, quá liều và hậu quả sức khỏe cao hơn so với amphetamine.
Amphetamine so với Methamphetamine
Sự khác biệt giữa Amphetamine và Methamphetamine là bản chất gây nghiện của chúng. Amphetamine gây nghiện hơn khi so sánh với methamphetamine. Amphetamine được sử dụng rộng rãi cho mục đích y tế, nhưng methamphetamine không được sử dụng cho mục đích y tế. Amphetamine ít mạnh hơn, trong khi methamphetamine mạnh hơn kể từ năm 2015, methamphetamine có một phân nhóm là amphetamine và sau đó được chia thành một phân nhóm riêng.
Amphetamine là một loại thuốc dùng để kích thích hệ thần kinh trung ương. Nó được sử dụng để điều trị Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
Các rối loạn như chứng ngủ rũ và béo phì cũng được điều trị bằng amphetamine. Năm 1887, thuốc amphetamine được phát hiện. Lúc đầu, nó tồn tại với hai đồng phân đối ảnh.
Chúng là Levoamphetamine và dextroamphetamine. Ở các dạng amin tinh khiết, hóa chất được chia đều.
Thuật ngữ amphetamine được sử dụng để biểu thị các chất đồng phân đối quang và cũng để chỉ việc sử dụng một lần. Vào thời cổ đại, thuốc amphetamine được sử dụng để điều trị tắc nghẽn và trầm cảm.
Methamphetamine cũng là một loại thuốc kích thích được sử dụng để điều trị nhiều rối loạn. Nó được sử dụng để điều trị hệ thống thần kinh trung ương.
Methamphetamine là một loại thuốc giải trí được sử dụng trong điều trị bậc hai. Năm 1893, ma túy methamphetamine được phát hiện. Nó tồn tại trong hai enantiomers.
Chúng là levo-methamphetamine và dextro-methamphetamine. Giống như amphetamine, methamphetamine cũng bình đẳng trong cơ sở hỗn hợp ở dạng amin tinh khiết.
Methamphetamine không phải là thuốc được kê đơn trong những ngày gần đây. Do độc tính thần kinh nặng nề, nó không được kê đơn.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Amphetamine | Methamphetamine |
---|---|---|
Effects | Amphetamine ít hiệu quả hơn | Methamphetamine hiệu quả hơn |
Lâu dài | Amphetamine sẽ không tồn tại trong một thời gian dài | Methamphetamine tồn tại lâu dài |
Mạnh mẽ | Amphetamine ít mạnh hơn | Methamphetamine mạnh hơn |
Mục đích y tế | Amphetamine được sử dụng cho mục đích y tế | Methamphetamine không được sử dụng cho mục đích y tế |
Các tác dụng phụ | Amphetamine gây thay đổi huyết áp | Methamphetamine gây nhịp tim nhanh |
Amphetamine là gì?
Amphetamine là một loại thuốc dùng để kích thích hệ thần kinh trung ương. Nó được sử dụng để điều trị Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
Các rối loạn như chứng ngủ rũ và béo phì cũng được điều trị bằng amphetamine. Năm 1887, thuốc amphetamine được phát hiện. Lúc đầu, nó tồn tại với hai đồng phân đối ảnh.
Chúng là Levoamphetamine và dextroamphetamine. Ở các dạng amin tinh khiết, hóa chất được chia đều.
Thuật ngữ amphetamine được sử dụng để biểu thị các chất đồng phân đối quang và cũng để chỉ việc sử dụng một lần. Vào thời cổ đại, thuốc amphetamine được sử dụng để điều trị tắc nghẽn và trầm cảm.
Trong các chất tăng cường hiệu suất thể thao và chất tăng cường nhận thức, amphetamine có công dụng đáng kể. Nó phản ứng như một chất kích thích tình dục và hưng phấn.
Ở nhiều quốc gia, amphetamine được sử dụng như một loại thuốc được kê đơn. Do rủi ro sức khỏe nặng nề, sản xuất amphetamine bất hợp pháp bị hạn chế.
Benzedrine là dược phẩm amphetamine đầu tiên. Nó được sử dụng để điều trị các rối loạn khác nhau. Racemic amphetamine là amphetamine dược phẩm hiện nay.
Amphetamine làm tăng sự truyền monoamine và kích thích trong não. Amphetamine nhắm vào norepinephrine, chất có trong chất dẫn truyền thần kinh.
Đường miệng, bơm hơi, trực tràng, tiêm tĩnh mạch và tiêm bắp là những đường lây truyền khác nhau. Amphetamine có 20% liên kết với protein.
Điểm nóng chảy của amphetamine là 11.3 ° C. Điểm sôi của amphetamine là 203 ° C. Chirality của amphetamine là một hỗn hợp chủng tộc.
Amphetamine cũng gây ra nhiều tác dụng phụ.
Methamphetamine là gì?
Methamphetamine cũng là một loại thuốc kích thích được sử dụng để điều trị nhiều rối loạn. Nó được sử dụng để điều trị hệ thống thần kinh trung ương.
Methamphetamine là một loại thuốc giải trí được sử dụng trong điều trị bậc hai. Năm 1893, ma túy methamphetamine được phát hiện.
Nó tồn tại trong hai enantiomers.
Chúng là levo-methamphetamine và dextro-methamphetamine. Giống như amphetamine, methamphetamine cũng bằng nhau trong hỗn hợp bazơ ở dạng amin tinh khiết.
Methamphetamine không phải là thuốc được kê đơn trong những ngày gần đây. Do độc tính thần kinh nặng nề, nó không được kê đơn.
Methamphetamine có tiềm năng và công dụng giải trí của nó. Nó được buôn bán dưới dạng racemic methamphetamine và dextro-methamphetamine.
Tại Hoa Kỳ và nhiều quốc gia, methamphetamine được xếp vào Danh mục II, là chất bị kiểm soát. Ở Châu Á và Châu Đại Dương, việc sản xuất trái phép methamphetamine xảy ra.
Để điều trị, thuốc thông mũi được sử dụng ở Hoa Kỳ. Methamphetamine hiệu quả và mạnh mẽ hơn. Nhưng nó bị hạn chế ở nhiều nước.
Desoxyn, Methedrine là tên thương mại của methamphetamine. Nó có trách nhiệm nghiện cao. Điểm nóng chảy của methamphetamine là 170 ° C.
Điểm sôi của methamphetamine là 212 ° C. Nó gây ra nhiều tác dụng phụ.
Nó gây ra bệnh tim, bệnh tăng nhãn áp và cường giáp. Do sử dụng nhiều nên nó còn gây mẫn cảm ở cá nhân.
Các rối loạn như huyết áp, hưng cảm, rối loạn tâm thần và các vấn đề về tuyến giáp. Nó ảnh hưởng đến việc mang thai ở phụ nữ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
Sự khác biệt chính giữa Amphetamine và Methamphetamine
- Việc sử dụng liên tục amphetamine gây ra những thay đổi về huyết áp và methamphetamine gây ra nhịp tim nhanh.
- Amphetamine được sử dụng cho mục đích y tế, nhưng methamphetamine không được sử dụng cho mục đích y tế
- Một cách tương đối, amphetamine ít mạnh hơn và methamphetamine mạnh hơn.
- Tác dụng của thuốc amphetamine sẽ không kéo dài trong một thời gian dài, nhưng
methamphetamine là lâu dài. - Khi so sánh với amphetamine, methamphetamine hiệu quả hơn.
Bài viết hay về ma túy! Những thông tin về amphetamine và methamphetamine chắc chắn sẽ giúp ích được rất nhiều người.
Điều đó rất đúng! Tôi rất vui vì chúng tôi có những bài viết chi tiết như vậy để học hỏi!
Những hiểu biết sâu sắc về những nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến việc sử dụng methamphetamine đặc biệt quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về sự nguy hiểm của loại thuốc này.
Tuyệt đối không thể đánh giá thấp tác động của methamphetamine đối với sức khỏe. Bài viết này thực hiện một công việc tuyệt vời trong việc làm sáng tỏ vấn đề này.
Tổng quan chi tiết về amphetamine và methamphetamine cung cấp kiến thức có giá trị để hiểu các ứng dụng điều trị và những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến các loại thuốc này.
So sánh thú vị giữa amphetamine và methamphetamine. Tôi đã không nhận thức được các sắc thái trong ứng dụng và tác dụng y tế của chúng.
Bảng so sánh và thông tin chi tiết về sự khác biệt giữa amphetamine và methamphetamine giúp hiểu rõ hơn về sự khác biệt của chúng.
Cuộc thảo luận về cách điều trị amphetamine và methamphetamine cũng như bối cảnh lịch sử của chúng khá thú vị.
Tôi đánh giá cao các tài liệu tham khảo khoa học được cung cấp, giúp tăng thêm độ tin cậy cho nội dung bài viết.
Thông tin chi tiết về cấu trúc hóa học, công dụng y tế và tác dụng phụ của cả amphetamine và methamphetamine đều khá đầy đủ.