Diện tích so với Chu vi: Sự khác biệt và So sánh


Diện tích biểu thị phạm vi của một bề mặt được bao bọc bởi một ranh giới, đo không gian bên trong một hình dạng. Nó là phép đo hai chiều, được biểu thị bằng đơn vị vuông. Mặt khác, chu vi là tổng chiều dài của ranh giới bao quanh một hình, phác thảo các cạnh của nó. Nó là phép đo một chiều, được biểu thị bằng đơn vị tuyến tính.

Chìa khóa chính

  1. Diện tích đo toàn bộ bề mặt trong một hình dạng hai chiều; chu vi tính chiều dài của các ranh giới bên ngoài của hình dạng.
  2. Diện tích được biểu thị bằng đơn vị vuông (ví dụ inch vuông, mét vuông); chu vi được thể hiện bằng đơn vị tuyến tính (ví dụ: inch, mét).
  3. Các công thức khác nhau tính diện tích và chu vi của các hình dạng khác nhau, chẳng hạn như hình chữ nhật, hình tam giác và hình tròn.

Diện tích so với chu vi

Diện tích đề cập đến phép đo kích thước của bề mặt hoặc hình dạng hai chiều và được biểu thị bằng đơn vị vuông, chẳng hạn như mét vuông hoặc inch vuông. Chu vi là tổng chiều dài của đường bao quanh một hình hai chiều và là khoảng cách xung quanh bên ngoài của một hình khép kín.

Diện tích so với chu vi

Diện tích được định nghĩa là không gian bị chiếm bởi một vật thể phẳng hai chiều. Đồng thời, chu vi của một đối tượng là tổng chiều dài của các cạnh hoặc ranh giới của nó.

Diện tích luôn được đo bằng số lượng đơn vị vuông phù hợp với một hình dạng hoặc đối tượng cụ thể và do đó được đo bằng đơn vị vuông. Ngược lại, chu vi đo chiều dài bằng các đơn vị như feet, inch, mét, v.v.


 

Bảng so sánh

Đặc tínhKhu vựcChu vi
Định nghĩaSản phẩm không gian hai chiều bị chiếm giữ bởi một nhân vật khép kín.Sản phẩm Tổng chiều dài của ranh giới của một hình khép kín.
Các đơn vịĐơn vị vuông (ví dụ: mét vuông, feet vuông)Đơn vị tuyến tính (ví dụ: mét, feet)
Công thứcPhụ thuộc vào hình dạng (ví dụ: hình vuông: A = s²; hình chữ nhật: A = lxw; hình tam giác: A = 1/2 bh)Tổng độ dài các cạnh của hình đó
Những gì nó đo lườngSản phẩm lượng bề mặt được bao bọc bởi hình dạng.Sản phẩm tổng khoảng cách xung quanh bên ngoài của hình dạng.
Ví dụDiện tích của một khu vườn hình chữ nhật là 60 mét vuông, cho phép bạn trồng hoa trên toàn bộ bề mặt.Chu vi của cùng một khu vườn là 30 mét, cho bạn biết tổng chiều dài hàng rào cần thiết để bao quanh khu vườn đó.

 

Khu vực là gì?

Định nghĩa và tính toán:

Diện tích được biểu thị bằng các đơn vị vuông như mét vuông (m²), centimét vuông (cm²), inch vuông (in²) hoặc feet vuông (ft²), tùy thuộc vào hệ thống đo lường được sử dụng. Nó được tính toán khác nhau tùy thuộc vào hình dạng của đối tượng:

  1. Diện tích hình chữ nhật hoặc hình vuông: Đối với hình chữ nhật và hình vuông, diện tích được tính bằng cách nhân chiều dài một cạnh (đáy) với chiều dài cạnh kia (chiều cao). Công thức tính diện tích (A) của hình chữ nhật hoặc hình vuông là: A = chiều dài × chiều rộng
  2. Khu vực tam giác: Diện tích của một hình tam giác được tính bằng công thức: A = 0.5 × đáy × chiều cao trong đó đáy là chiều dài cạnh đáy và chiều cao là khoảng cách vuông góc từ đáy đến đỉnh đối diện.
  3. Khu vực vòng tròn: Diện tích hình tròn được tính bằng công thức:A = π × bán kính²trong đó π (pi) là một hằng số xấp xỉ bằng 3.14159 và bán kính là khoảng cách từ tâm hình tròn đến bất kỳ điểm nào trên chu vi của nó.
  4. Hình dạng khác: Đối với các hình dạng không đều, diện tích có thể được xác định bằng cách chia hình thành các hình nhỏ hơn, đơn giản hơn (ví dụ: hình tam giác, hình chữ nhật), tính diện tích từng phần rồi tính tổng chúng lại.
Cũng đọc:  Ấn Độ Dương vs Biển Ả Rập: Sự khác biệt và So sánh

Tầm quan trọng:

Hiểu diện tích là rất quan trọng trong các ứng dụng thực tế khác nhau. Kiến trúc sư và kỹ sư sử dụng tính toán diện tích để thiết kế các tòa nhà, đường và cầu. Nông dân sử dụng các phép đo diện tích để xác định các thửa đất để canh tác. Các nhà toán học sử dụng các khái niệm diện tích để giải các bài toán hình học phức tạp. Hơn nữa, tính toán diện tích là nền tảng trong các lĩnh vực như vật lý, địa lý và kinh tế để phân tích sự phân bố và mô hình không gian.

khu vực
 

Chu vi là gì?

Định nghĩa và tính toán:

Chu vi được biểu thị bằng các đơn vị tuyến tính như mét (m), centimet (cm), inch (in) hoặc feet (ft), tùy thuộc vào hệ thống đo lường được sử dụng. Việc tính chu vi thay đổi tùy theo hình dạng của vật thể:

  1. Chu vi hình chữ nhật hoặc hình vuông: Đối với hình chữ nhật và hình vuông, chu vi được tính bằng cách cộng chiều dài tất cả các cạnh. Công thức tính chu vi (P) của hình chữ nhật hoặc hình vuông là: P = 2 × (dài + rộng)
  2. Chu vi tam giác: Chu vi của một tam giác là tổng độ dài ba cạnh của nó.
  3. Chu vi vòng tròn: Không giống như các hình dạng khác, chu vi của hình tròn được gọi là chu vi của nó. Nó được tính bằng công thức: C = 2 × π × bán kính trong đó π (pi) là một hằng số xấp xỉ bằng 3.14159 và bán kính là khoảng cách từ tâm đường tròn đến bất kỳ điểm nào trên chu vi của nó.
  4. Hình dạng khác: Đối với các hình dạng không đều, chu vi có thể được xác định bằng cách cộng chiều dài tất cả các cạnh của nó.

Tầm quan trọng:

Chu vi đóng một vai trò quan trọng trong các ứng dụng thực tế khác nhau. Kiến trúc sư sử dụng các phép đo chu vi để lập kế hoạch bố trí các tòa nhà và công trình. Người làm vườn sử dụng tính toán chu vi để thiết kế các luống vườn và lối đi. Các nhà thầu làm hàng rào dựa vào các phép đo chu vi để xác định lượng vật liệu làm hàng rào cần thiết cho một khu vực nhất định. Trong toán học, khái niệm chu vi rất cần thiết để hiểu các tính chất hình học và giải các bài toán liên quan đến cấu hình không gian.

chu vi

Sự khác biệt chính giữa diện tích và chu vi

  1. Định nghĩa:
    • Diện tích đo không gian được bao bọc trong ranh giới của hình dạng hai chiều.
    • Chu vi đo tổng chiều dài của ranh giới xung quanh hình dạng hai chiều.
  2. Các đơn vị:
    • Diện tích được biểu thị bằng đơn vị vuông (ví dụ: mét vuông, cm vuông).
    • Chu vi được biểu thị bằng đơn vị tuyến tính (ví dụ: mét, cm).
  3. Tính toán:
    • Diện tích được tính bằng cách nhân các kích thước cụ thể tùy thuộc vào hình dạng (ví dụ: chiều dài × chiều rộng cho hình chữ nhật).
    • Chu vi được tính bằng cách tính tổng độ dài của tất cả các cạnh của hình.
  4. Đại diện:
    • Diện tích đại diện cho mức độ hoặc kích thước của không gian bên trong một hình dạng.
    • Chu vi biểu thị chiều dài xung quanh mép ngoài của hình.
  5. Tầm quan trọng:
    • Diện tích rất quan trọng để xác định lượng không gian được bao bọc trong một hình dạng, cần thiết trong các lĩnh vực như kiến ​​trúc, kỹ thuật và toán học.
    • Chu vi rất quan trọng để đo tổng chiều dài của ranh giới, hữu ích trong các ứng dụng như làm hàng rào, cảnh quan và xác định các yêu cầu về vật liệu.
Cũng đọc:  Thủ công là gì? | Định nghĩa, Hoạt động, Ưu điểm và Nhược điểm
Sự khác biệt giữa diện tích và chu vi
dự án
  1. https://www.splashlearn.com/math-vocabulary/geometry/perimeter
  2. https://www.splashlearn.com/math-vocabulary/geometry/area

Cập nhật lần cuối: ngày 05 tháng 2024 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

suy nghĩ 10 về "Diện tích và Chu vi: Sự khác biệt và So sánh"

  1. Nền tảng lịch sử và từ nguyên của các thuật ngữ 'diện tích' và 'chu vi' đã bổ sung thêm một khía cạnh thú vị cho cách trình bày toán học này.

    đáp lại
  2. Bài viết này cung cấp sự giải thích rõ ràng và chi tiết về các khái niệm cơ bản về diện tích và chu vi trong toán học. Đó là một nguồn tài nguyên quý giá cho cả học sinh và giáo viên.

    đáp lại

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!