Ativan (lorazepam) và Xanax (alprazolam) đều là thuốc benzodiazepin dùng để điều trị rối loạn lo âu; Ativan có thời gian tác dụng dài hơn và khởi phát chậm hơn so với Xanax, loại có tác dụng nhanh hơn nhưng thời gian tác dụng ngắn hơn.
Chìa khóa chính
- Ativan (lorazepam) và Xanax (alprazolam) là các thuốc benzodiazepin được kê đơn để điều trị rối loạn lo âu, hoảng loạn và đôi khi mất ngủ bằng cách tác động lên hệ thần kinh trung ương và tạo ra tác dụng làm dịu.
- Ativan có thời gian khởi phát và thời gian tác dụng kéo dài hơn Xanax, khiến nó phù hợp để kiểm soát chứng lo âu lâu dài. Đồng thời, Xanax có tác dụng nhanh hơn và được sử dụng cho các cơn lo âu cấp tính hoặc các cơn hoảng loạn.
- Sự khác biệt chính giữa Ativan và Xanax nằm ở thời gian bắt đầu và thời gian tác dụng của chúng, trong đó Ativan phù hợp hơn để kiểm soát chứng lo âu dài hạn và Xanax thích hợp hơn để giảm các triệu chứng lo âu cấp tính trong thời gian ngắn.
Ativan đấu với Xanax
Ativan là một loại thuốc có thời gian bán hủy dài hơn Xanax, rời khỏi cơ thể con người nhanh hơn và giảm khả năng xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng. Xanax là một loại thuốc được sử dụng để giảm lo lắng trong thời gian ngắn, cần nhiều thời gian hơn để thoát khỏi hệ thống và gây ra nhiều tình trạng và tác dụng phụ bất lợi hơn.
Bảng so sánh
Đặc tính | Ativan (Lorazepam) | Xanax (Alprazolam) |
---|---|---|
Loại thuốc | Benzodiazepin | Benzodiazepin |
Cách dùng thông thường | Rối loạn lo âu, co giật, mất ngủ | Rối loạn lo âu, cơn hoảng loạn |
Khởi đầu của hành động | 1-2 giờ (uống), 15-30 phút (tiêm) | 30-60 phút (uống) |
Thời gian hành động | 6-8 giờ | 4-6 giờ |
mạnh | Ít mạnh hơn Xanax | Mạnh hơn Ativan |
Tác dụng phụ | Buồn ngủ, an thần, chóng mặt, choáng váng, vấn đề về trí nhớ | Tương tự như Ativan, cộng thêm khả năng phụ thuộc và lạm dụng |
Nguy cơ phụ thuộc và lạm dụng | Thấp hơn Xanax | Cao hơn Ativan |
An toàn ở người lớn tuổi | Được ưa chuộng hơn Xanax do ít bị suy giảm nhận thức | Có thể không được khuyến khích do tăng nguy cơ té ngã và nhầm lẫn |
Công thức | Viên nén, dung dịch uống, tiêm | Viên nén, viên tan trong miệng |
Mang thai và cho con bú | Không được khuyến khích | Không được khuyến khích |
Suy gan và thận | Sử dụng cẩn thận | Sử dụng cẩn thận |
Tương tác thuốc | nhiều | nhiều |
Ativa là gì?
Ativan là tên thương hiệu của thuốc lorazepam, một loại thuốc benzodiazepine được kê đơn chủ yếu để điều trị rối loạn lo âu. Nó hoạt động bằng cách tăng cường tác dụng của axit gamma-aminobutyric (GABA), một chất dẫn truyền thần kinh trong não tạo ra tác dụng làm dịu. Ativan cũng được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng lo âu liên quan đến các tình trạng khác như mất ngủ, kích động và các cơn hoảng loạn.
Thuốc này có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm viên nén, dung dịch uống và dung dịch tiêm để tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Nó được dùng bằng đường uống và hấp thu nhanh vào máu, với tác dụng cao nhất xảy ra trong vòng 1 đến 1.5 giờ sau khi uống. Ativan có thời gian tác dụng tương đối dài so với một số loại thuốc benzodiazepin khác, kéo dài khoảng 6 đến 8 giờ ở hầu hết các cá nhân.
Mặc dù Ativan có hiệu quả trong việc kiểm soát chứng lo âu và các triệu chứng liên quan nhưng nó có nguy cơ gây lệ thuộc và nghiện, đặc biệt là khi sử dụng lâu dài hoặc sử dụng sai mục đích. Việc ngừng Ativan đột ngột có thể dẫn đến các triệu chứng cai thuốc như lo lắng tái phát, mất ngủ, khó chịu và co giật trong những trường hợp nghiêm trọng. Do đó, điều cần thiết là phải sử dụng Ativan theo chỉ định của chuyên gia chăm sóc sức khỏe và tuân theo các phác đồ giảm liều khi ngừng thuốc để giảm thiểu tác dụng cai thuốc.
Ngoài ra, Ativan có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, lú lẫn và suy giảm khả năng phối hợp, đặc biệt khi dùng với liều cao hơn hoặc dùng chung với các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương khác như rượu. Nó không được khuyến khích sử dụng ở những người có tiền sử lạm dụng chất gây nghiện, suy hô hấp hoặc một số tình trạng bệnh lý khác và nên thận trọng khi kê đơn Ativan cho người lớn tuổi hoặc những người bị suy giảm chức năng gan hoặc thận.
Xanax là gì?
Xanax là tên thương hiệu của alprazolam, một loại thuốc kê đơn được phân loại là benzodiazepine. Benzodiazepin là thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương thường được kê đơn để điều trị rối loạn lo âu, rối loạn hoảng sợ và đôi khi các tình trạng khác như mất ngủ và co giật. Xanax hoạt động bằng cách tăng cường tác dụng của axit gamma-aminobutyric (GABA), một chất dẫn truyền thần kinh ức chế hoạt động của não, dẫn đến tác dụng làm dịu.
Là một loại thuốc benzodiazepine tác dụng ngắn, Xanax nhanh chóng làm giảm các triệu chứng lo âu và hoảng loạn. Tác dụng khởi phát nhanh chóng của nó khiến nó phù hợp để giảm ngay lập tức các triệu chứng lo âu cấp tính, trong vòng 15 đến 30 phút sau khi uống. Tuy nhiên, sự khởi phát nhanh chóng này cũng góp phần làm tăng khả năng lạm dụng và gây nghiện.
Xanax có sẵn ở nhiều dạng công thức khác nhau, bao gồm viên nén giải phóng ngay, viên nén giải phóng kéo dài và dung dịch uống. Liều lượng và tần suất dùng thuốc tùy thuộc vào tình trạng của từng cá nhân và đáp ứng với điều trị. Nó điều cần thiết là phải tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ để giảm thiểu nguy cơ phụ thuộc và các triệu chứng cai thuốc.
Mặc dù có hiệu quả trong việc kiểm soát sự lo lắng, Xanax vẫn tiềm ẩn một số rủi ro, bao gồm an thần, buồn ngủ, chóng mặt, lú lẫn và suy giảm khả năng phối hợp. Việc sử dụng kéo dài hoặc quá mức có thể dẫn đến các triệu chứng dung nạp, phụ thuộc và cai thuốc khi ngừng sử dụng. Việc sử dụng Xanax lâu dài không được khuyến khích do những rủi ro này và nên sử dụng ngắn hạn hoặc không liên tục để tránh phụ thuộc.
Hơn nữa, việc kết hợp Xanax với các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương khác như rượu hoặc opioid có thể khuếch đại những tác dụng này và làm tăng nguy cơ quá liều và suy hô hấp. Do đó, điều quan trọng là phải sử dụng Xanax một cách thận trọng và chỉ dưới sự hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc sức khỏe để cân bằng lợi ích tiềm năng với những rủi ro liên quan.
Sự khác biệt chính giữa Ativan và Xanax
- Thành phần hóa học: Ativan chứa lorazepam, trong khi Xanax chứa alprazolam. Cả hai đều là thuốc benzodiazepin nhưng có sự khác biệt nhỏ về cấu trúc hóa học.
- Khởi đầu của hành động: Xanax có thời gian khởi phát tác dụng nhanh hơn, với tác dụng được cảm nhận trong vòng 15 đến 30 phút sau khi uống, khiến nó phù hợp để giảm ngay lập tức các triệu chứng lo âu và hoảng loạn cấp tính. Ativan khởi phát chậm hơn, có tác dụng trong vòng 30 đến 60 phút.
- Thời gian hành động: Ativan có thời gian tác dụng dài hơn so với Xanax. Tác dụng của Ativan có thể kéo dài từ 8 đến 12 giờ, phù hợp để kiểm soát sự lo lắng suốt cả ngày. Mặt khác, Xanax có thời gian tác dụng ngắn hơn, kéo dài khoảng 4 đến 6 giờ, do đó cần dùng thuốc thường xuyên hơn để giảm đau lâu dài.
- mạnh: Xanax được coi là mạnh hơn Ativan trên cơ sở miligam trên miligam. Điều này có nghĩa là liều Xanax thấp hơn có thể tạo ra tác dụng tương tự như Ativan liều cao hơn.
- Chỉ định: Cả hai loại thuốc này đều được phê duyệt để điều trị rối loạn lo âu và rối loạn hoảng sợ. Tuy nhiên, Ativan cũng có thể được kê đơn cho các tình trạng khác như mất ngủ, động kinh (như một liệu pháp bổ trợ) và thuốc an thần trước phẫu thuật. Xanax chủ yếu được sử dụng cho chứng rối loạn lo âu và hoảng sợ và ít được kê đơn cho các tình trạng khác.
- Dạng bào chế: Ativan có sẵn ở dạng viên uống, dung dịch uống và dạng tiêm, cung cấp sự linh hoạt về liều lượng cho các nhóm bệnh nhân và tình huống khác nhau. Xanax có sẵn ở dạng tương tự nhưng cũng có thể ở dạng viên tan trong miệng và dạng phóng thích kéo dài.
- Half-Life: Ativan có thời gian bán hủy dài hơn so với Xanax. Thời gian bán hủy của Ativan dao động từ 10 đến 20 giờ, trong khi Xanax có thời gian bán hủy ngắn hơn từ 6 đến 12 giờ. Thời gian bán hủy dài hơn này của Ativan có thể góp phần mang lại hiệu quả điều trị lâu dài và liều dùng ít thường xuyên hơn.
- Chuyển hóa và đào thải: Ativan được chuyển hóa ở gan chủ yếu thông qua quá trình glucuronid hóa, trong khi Xanax được chuyển hóa ở gan thông qua con đường oxy hóa, chủ yếu nhờ enzyme CYP3A4. Cả hai loại thuốc này đều được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa.
- Tiềm năng lạm dụng và phụ thuộc: Cả Ativan và Xanax đều thuộc nhóm thuốc benzodiazepin, có nguy cơ dung nạp, phụ thuộc và các triệu chứng cai khi sử dụng kéo dài. Tuy nhiên, do sự khác biệt về hiệu lực và thời gian tác dụng, nguy cơ có thể khác nhau đôi chút giữa hai loại thuốc.
- Tác dụng phụ: Tác dụng phụ thường gặp của cả hai loại thuốc bao gồm buồn ngủ, an thần, chóng mặt và suy giảm khả năng phối hợp. Ngoài ra, các thuốc benzodiazepin có thể gây ra các phản ứng nghịch lý (ví dụ: tăng lo lắng, kích động) và suy giảm nhận thức, đặc biệt ở người cao tuổi. Điều cần thiết là phải cân nhắc lợi ích và rủi ro khi xem xét liệu pháp điều trị bằng thuốc benzodiazepine và sử dụng chúng một cách thận trọng dưới sự giám sát y tế.
- https://treatnow.org/wp-content/uploads/2015/10/Why-Our-Returning-Soldiers-Are-Falling-Apart-New-York-Magazine.pdf
- https://www.cmaj.ca/content/186/14/E508.short
- http://www.jse.ac.cn/EN/10.3724/SP.J.1002.2008.08038
Cập nhật lần cuối: ngày 10 tháng 2024 năm XNUMX
Piyush Yadav đã dành 25 năm qua làm việc với tư cách là một nhà vật lý trong cộng đồng địa phương. Anh ấy là một nhà vật lý đam mê làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với độc giả của chúng tôi. Ông có bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên và Bằng Sau Đại học về Khoa học Môi trường. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.
Việc nhấn mạnh vào khả năng phụ thuộc và lạm dụng Xanax sẽ thúc đẩy việc cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn điều trị.
Đã đồng ý. Lựa chọn phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả nhất là điều then chốt trong việc kiểm soát chứng lo âu.
Tuyệt đối, những rủi ro cần được đánh giá kỹ lưỡng trước khi bắt đầu điều trị bằng Xanax.
So sánh chi tiết giữa Ativan và Xanax giúp hiểu rõ loại thuốc nào phù hợp hơn với các loại lo âu khác nhau. Thông tin tuyệt vời!
Không thể đồng ý hơn! Điều quan trọng là phải biết sự khác biệt để đưa ra quyết định sáng suốt về các lựa chọn điều trị.
Thông tin về Ativan và Xanax cực kỳ toàn diện và được trình bày tốt. Cảm ơn bạn đã làm sáng tỏ chủ đề này.
Tôi không thể đồng ý nhiều hơn. Việc so sánh khá hữu ích trong việc hiểu được sắc thái của các loại thuốc này.
Phân tích chi tiết về cơ chế hoạt động và các tác dụng phụ tiềm ẩn của Ativan rất có giá trị đối với bệnh nhân cũng như người kê đơn. Cám ơn vì đã chia sẻ!
Hoàn toàn có thể hiểu được hồ sơ dược lý và an toàn là rất quan trọng để đưa ra quyết định sáng suốt.
Khả năng bắt đầu hành động nhanh hơn của Xanax có thể khiến nó trở nên hấp dẫn hơn để được giảm đau ngay lập tức, nhưng người ta phải thận trọng với khả năng lạm dụng và nghiện cao của nó.
Tuyệt đối không nên bỏ qua những rủi ro liên quan đến Xanax.
Có, điều cần thiết là phải cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro khi xem xét Xanax để điều trị.
Những rủi ro liên quan đến Xanax, đặc biệt là khi sử dụng lâu dài, đóng vai trò như một lời nhắc nhở cảnh báo về hiệu quả của nó trong việc kiểm soát chứng lo âu.
Thật vậy, sự cân bằng giữa lợi ích và rủi ro là điều tối quan trọng trong việc sử dụng thuốc tâm thần.
Thông tin chi tiết toàn diện về Ativan và Xanax cho phép thảo luận đầy đủ thông tin về vai trò và cân nhắc tương ứng của chúng trong việc quản lý chứng lo âu.
Hoàn toàn có thể, độ sâu của thông tin tạo điều kiện thuận lợi cho việc ra quyết định sáng suốt trong thực hành lâm sàng.
Tổng quan kỹ lưỡng về cả Ativan và Xanax đóng vai trò là hướng dẫn hữu ích cho các cá nhân và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trong việc điều hướng các lựa chọn điều trị.
Chính xác, các quyết định sáng suốt được dựa trên kiến thức toàn diện.
Hoàn toàn có thể, có sự hiểu biết toàn diện là điều cần thiết để tối ưu hóa việc chăm sóc bệnh nhân.
Bảng so sánh cung cấp tài liệu tham khảo nhanh để hiểu sự khác biệt giữa Ativan và Xanax. Rất nhiều thông tin!
Tôi không thể đồng ý nhiều hơn. Có một bản tóm tắt rõ ràng về những khác biệt chính là vô cùng hữu ích.
Sự khác biệt giữa hồ sơ an toàn của Ativan và Xanax, đặc biệt ở người lớn tuổi, là điều cần cân nhắc đối với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và bệnh nhân.
Tuyệt đối, các khía cạnh an toàn và khả năng dung nạp là rất quan trọng để quản lý thuốc thích hợp.