ATX (Công nghệ nâng cao mở rộng) và BTX (Công nghệ cân bằng mở rộng) là các kiểu dáng của bo mạch chủ. ATX tuân theo bố cục truyền thống với các khe cắm mở rộng được căn chỉnh song song với cạnh dài hơn của bo mạch, trong khi BTX định vị các thành phần để cải thiện luồng khí và hiệu quả làm mát.
Các nội dung chính
- ATX là một yếu tố hình thức bo mạch chủ được giới thiệu vào năm 1995 và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay.
- BTX là một yếu tố hình thức bo mạch chủ mới hơn được giới thiệu vào năm 2004 nhưng phần lớn đã được thay thế bởi các tiêu chuẩn khác.
- Bo mạch chủ ATX lớn hơn và có nhiều khe cắm mở rộng hơn, trong khi bo mạch chủ BTX được thiết kế để làm mát tốt hơn và hoạt động êm hơn.
ATX so với BTX
ATX là một yếu tố hình thức bo mạch chủ được Intel phát triển vào năm 1995 và thường được sử dụng trong các bản dựng PC. Nó có các phép đo và tính năng cụ thể, bao gồm đầu nối nguồn 24 chân, khe cắm PCI và PCI Express cũng như hỗ trợ nhiều thiết bị lưu trữ. BTX (Balanced Technology eXtends) là một hệ số dạng bo mạch chủ được thiết kế để cải thiện khả năng quản lý nhiệt và làm mát hệ thống. Nó được phát triển bởi Intel.
Sự ra đời của BTX là một bước tiến trong công nghệ được sử dụng trong ATX và khắc phục vấn đề nóng của bo mạch ATX bằng cách tối đa hóa quá trình làm mát của bộ xử lý được sử dụng trong máy tính.
Bảng so sánh
Đặc tính | ATX | BTX |
---|---|---|
Phát hành ngày | 1995 (Intel) | 2003 (AMD) (Đã ngừng sản xuất) |
Chia sẻ thị trường | Tiêu chuẩn thống trị | Sản phẩm độc quyền, rất hiếm |
Bố cục thành phần | Bố cục truyền thống: CPU ở giữa, khe RAM bên phải, khe cắm mở rộng bên phải | Bố cục lại: CPU ở phía trước, RAM ở bên trái, khe cắm mở rộng ở bên phải |
Luồng khí | Luồng khí tiêu chuẩn: không khí ấm bốc lên từ các bộ phận | Luồng khí được cải thiện: kênh chuyên dụng để không khí mát hơn đến CPU trước |
Khả năng tương thích | Nhiều loại vỏ, bộ nguồn, bộ làm mát | Khả năng tương thích hạn chế do định dạng bị ngừng |
Nâng cấp | Nhiều lựa chọn hơn cho việc nâng cấp trong tương lai | Tùy chọn nâng cấp hạn chế do thiếu hỗ trợ |
Ưu điểm | Có sẵn rộng rãi, dễ dàng tìm thấy các bộ phận tương thích | Hiệu suất làm mát có thể tốt hơn |
Nhược điểm | Luồng khí tiêu chuẩn có thể kém hiệu quả hơn | Định dạng bị ngừng, khả năng tương thích hạn chế |
ATX là gì?
ATX, viết tắt của Advanced Technology Extended, là một tiêu chuẩn về hình thức bo mạch chủ được Intel phát triển vào năm 1995 để thay thế cho hệ số dạng AT (Advanced Technology) trước đó. Kể từ đó, nó đã trở thành yếu tố hình thức chiếm ưu thế cho bo mạch chủ máy tính để bàn nhờ tính linh hoạt, khả năng mở rộng và khả năng tương thích với nhiều loại thành phần.
Các tính năng chính và thông số kỹ thuật
- Vật lý Kích thước: Bo mạch chủ ATX có kích thước 12 x 9.6 inch (305 x 244 mm). Kích thước tiêu chuẩn hóa này cho phép tương thích với nhiều loại vỏ máy tính.
- Khe bố trí và mở rộng: Bo mạch chủ ATX có bố cục tiêu chuẩn hóa với các khe cắm mở rộng được căn chỉnh song song với cạnh dài hơn của bo mạch. Các khe cắm mở rộng này thường bao gồm các khe cắm PCI, PCIe và RAM, cung cấp nhiều không gian cho các thẻ mở rộng như card đồ họa, card âm thanh và card mạng.
- Bộ nối điện: Bo mạch chủ ATX có đầu nối nguồn 24 chân, cung cấp điện cho bo mạch chủ cũng như các đầu nối bổ sung để cấp nguồn cho CPU, thiết bị ngoại vi và các thành phần khác. Hệ thống phân phối điện được tiêu chuẩn hóa này đảm bảo khả năng tương thích với nhiều nguồn điện khác nhau.
- Kết nối mặt sau: Bo mạch chủ ATX bao gồm nhiều đầu nối khác nhau ở bảng I/O phía sau, chẳng hạn như cổng USB, giắc âm thanh, cổng Ethernet và đầu ra video (nếu có đồ họa tích hợp). Các đầu nối này cho phép kết nối dễ dàng với các thiết bị bên ngoài và thiết bị ngoại vi.
Ưu điểm và phổ biến
- Tính linh hoạt: Bo mạch chủ ATX mang đến sự cân bằng giữa kích thước và khả năng mở rộng, khiến chúng phù hợp với nhiều loại máy tính, từ hệ thống giá cả phải chăng đến dàn máy chơi game và máy trạm hiệu suất cao.
- Khả năng tương thích: Hệ số dạng ATX được tiêu chuẩn hóa đảm bảo khả năng tương thích với nhiều loại vỏ máy tính, bộ cấp nguồn, card mở rộng và các thành phần khác, giúp đơn giản hóa quá trình xây dựng và nâng cấp cho người dùng.
- Chấp nhận rộng rãi: Do tính linh hoạt, khả năng tương thích và sự hỗ trợ rộng rãi trong ngành, ATX đã trở thành tiêu chuẩn thực tế cho bo mạch chủ máy tính để bàn, khiến nó trở nên sẵn có và dễ tiếp cận đối với người tiêu dùng cũng như các nhà xây dựng hệ thống.
BTX là gì?
BTX, viết tắt của Balanced Technology Extended, là một tiêu chuẩn về hệ số hình dạng của bo mạch chủ được Intel giới thiệu vào năm 2004 như một sự kế thừa cho tiêu chuẩn ATX. Nó được thiết kế để giải quyết các vấn đề như tản nhiệt và làm mát hệ thống bằng cách cấu hình lại cách bố trí các bộ phận trên bo mạch chủ để cải thiện luồng khí và quản lý nhiệt.
Các tính năng chính và thông số kỹ thuật
- Vật lý Kích thước: Bo mạch chủ BTX có kích thước tương tự bo mạch chủ ATX, với kích thước thay đổi một chút tùy thuộc vào biến thể BTX cụ thể. Tuy nhiên, cách bố trí và định hướng của các thành phần khác biệt đáng kể so với ATX.
- Vị trí thành phần: Trong bo mạch chủ BTX, các thành phần như CPU, khe cắm bộ nhớ và khe cắm mở rộng được sắp xếp sao cho tối ưu hóa luồng không khí và khả năng làm mát. Ổ cắm CPU được đặt gần phía trước thùng máy hơn, trong khi các khe cắm mở rộng được căn chỉnh vuông góc với mặt phẳng của bo mạch chủ, cho phép làm mát các bộ phận hiệu quả hơn.
- Thiết kế luồng không khí: Bo mạch chủ BTX có thiết kế luồng khí được tiêu chuẩn hóa giúp dẫn khí mát từ phía trước thùng máy qua CPU và các bộ phận sinh nhiệt khác trước khi thải khí mát ra phía sau thùng máy. Thiết kế này giúp duy trì nhiệt độ hoạt động thấp hơn và cải thiện độ ổn định cũng như tuổi thọ của hệ thống.
- Kết nối mặt sau: Tương tự như ATX, bo mạch chủ BTX bao gồm nhiều đầu nối khác nhau ở bảng I/O phía sau để kết nối các thiết bị bên ngoài và thiết bị ngoại vi. Các đầu nối này có thể khác nhau tùy thuộc vào kiểu bo mạch chủ cụ thể nhưng bao gồm cổng USB, giắc âm thanh, cổng Ethernet và đầu ra video.
Ưu điểm và nhược điểm
- Cải thiện khả năng làm mát: Thiết kế luồng khí được tối ưu hóa của BTX mang lại hiệu suất làm mát tốt hơn so với các bố cục ATX truyền thống, dẫn đến nhiệt độ hoạt động thấp hơn và có khả năng kéo dài tuổi thọ linh kiện hơn.
- Ổn định nâng cao: Bằng cách giảm sự tích tụ nhiệt và cải thiện khả năng quản lý nhiệt, hệ thống BTX có thể tăng độ ổn định và độ tin cậy, đặc biệt là dưới khối lượng công việc nặng hoặc trong cấu hình được ép xung.
- Áp dụng hạn chế: Bất chấp những lợi thế tiềm năng của nó, BTX đã không được áp dụng rộng rãi trên thị trường tiêu dùng. Điều này chủ yếu là do vấn đề tương thích với các thành phần ATX hiện có, thiếu sự hỗ trợ của ngành và sự xuất hiện của các giải pháp làm mát thay thế như làm mát bằng chất lỏng.
- Những thách thức về khả năng tương thích: Cách bố trí độc đáo và hướng thành phần của bo mạch chủ BTX khiến chúng không tương thích với nhiều vỏ máy tính ATX, bộ nguồn và thẻ mở rộng hiện có. Điều này hạn chế khả năng nâng cấp hoặc xây dựng hệ thống mới của người dùng bằng cách sử dụng các thành phần BTX, cuối cùng cản trở việc áp dụng nó và đưa nó xuống các ứng dụng thích hợp.
Sự khác biệt chính giữa ATX và BTX
- Định hướng bố cục:
- ATX: Các khe cắm mở rộng được căn chỉnh song song với cạnh dài hơn của bo mạch chủ.
- BTX: Các thành phần bao gồm socket CPU và khe cắm mở rộng được đặt vuông góc với mặt phẳng bo mạch chủ, tối ưu hóa luồng không khí.
- thiết kế làm mát:
- ATX: Thiết lập làm mát truyền thống với các kiểu luồng khí khác nhau tùy thuộc vào thiết kế thùng máy.
- BTX: Thiết kế luồng khí được tiêu chuẩn hóa hướng luồng khí mát từ phía trước thùng máy đến các bộ phận sinh nhiệt trước khi thoát ra phía sau, cải thiện khả năng quản lý nhiệt.
- Chấp nhận và tương thích:
- ATX: Được áp dụng rộng rãi và tương thích với nhiều loại thùng máy, bộ nguồn và thẻ mở rộng.
- BTX: Khả năng áp dụng hạn chế do vấn đề tương thích với các thành phần ATX hiện có và thiếu sự hỗ trợ của ngành, khiến nó chỉ dành cho các ứng dụng thích hợp.