Canxi cần thiết cho cơ thể con người hoạt động hết công suất. Canxi được tìm thấy rất nhiều trong xương và răng của con người. Vai trò của canxi không kết thúc ở đây; chúng ta cần đủ canxi để cấu trúc cơ bắp và thực hiện chuyển động của cơ bắp, và các dây thần kinh cần canxi để hoạt động bình thường. Khi lớn tuổi, chúng ta không thể đáp ứng kịp lượng canxi mà xương cần, dẫn đến tình trạng thiếu hụt. Do đó, chúng ta sẽ nói về hai chất bổ sung canxi trên thị trường: canxi citrate và canxi cacbonat.
Các nội dung chính
- Canxi citrate là một chất bổ sung canxi dễ hòa tan hơn, trong khi canxi cacbonat ít hòa tan hơn nhưng chứa tỷ lệ canxi nguyên tố cao hơn.
- Canxi citrate có thể được uống cùng hoặc không cùng thức ăn, trong khi canxi cacbonat nên được dùng cùng với thức ăn.
- Canxi citrate gây ra ít tác dụng phụ về đường tiêu hóa hơn so với canxi cacbonat.
Canxi Citrate vs Canxi Carbonate
Canxi Citrate và Canxi Carbonate khác nhau vì công thức hóa học của chúng khác nhau. Canxi Citrate là muối canxi của axit citric, trong khi Canxi Carbonate là muối cacbonat. Cả hai đều là muối canxi với các anion, citrate và cacbonat khác nhau. Chúng ta cũng sẽ xem xét các chức năng khác nhau của chúng như một chất bổ sung vi chất dinh dưỡng.

Muối canxi của axit citric là canxi citrate. Nó trong mờ và có cấu trúc tinh thể. Đó là một hợp chất hữu cơ dạng bột trong suốt. Nó có thể được tìm thấy trong các nguồn tự nhiên như đá vôi hoặc thực phẩm họ cam quýt có chứa axit xitric và cũng có thể được tạo ra trong phòng thí nghiệm. Canxi Citrate là nguồn canxi có thể dùng bổ sung và hấp thụ nhanh hơn canxi cacbonat.
Canxi cacbonat là muối canxi được hình thành khi canxi dương (cation) phản ứng với cacbonat âm (anion). Muối oxy hóa thành canxi oxit và giải phóng carbon dioxide ở nhiệt độ cao hơn. Nó có dạng bột màu trắng và ở dạng tinh thể. Ngược lại với Canxi Citrate, tốc độ hấp thu Canxi Carbonate trong cơ thể kém hơn.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | canxi Citrate | Canxi cacbonat |
---|---|---|
Công thức hóa học | Ca3(C6H507)2 | CaCO3 |
Trọng lượng phân tử | X | X |
hàm lượng canxi | 21 phần trăm (xấp xỉ) | 40 phần trăm (xấp xỉ) |
Hấp thụ | Tỷ lệ hấp thụ là hơn hai mươi phần trăm so với CaCO3. | Tỷ lệ hấp thụ thấp hơn. |
Các Ứng Dụng | Canxi Citrate giúp làm mềm nước cứng. | Canxi cacbonat làm tăng nồng độ canxi trong nước, dẫn đến nước cứng. |
Canxi Citrate là gì?
Canxi citrate là một hợp chất hữu cơ có kết cấu dạng tinh thể hoặc dạng bột màu trắng có thể nhận dạng được. Nó có công thức phân tử là Ca3(C6H507)2 và khối lượng phân tử là 498.46 g/mol. Việc sử dụng Canxi citrate như một chất bổ sung vi chất dinh dưỡng được thảo luận ở đây. Canxi là một chất dinh dưỡng vi lượng quan trọng có trong xương, răng, cơ và dây thần kinh của con người. Và việc thiếu canxi trong cơ thể có thể gây ra nhiều hậu quả khác nhau. Canxi citrate có thể được dùng như một chất bổ sung để ngăn ngừa tình trạng thiếu canxi, nếu không có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Nó được bán rộng rãi tại các hiệu thuốc và đã được so sánh với canxi cacbonat; chúng ta hãy xem sự khác biệt là gì.
Theo một nghiên cứu của Harvard, canxi citrate có khả năng hấp thụ trong cơ thể người cao hơn canxi cacbonat. Điều này cũng là do, là một hợp chất hữu cơ, nó hòa tan trong cơ thể ngay cả khi không có nước. Bên cạnh đó, nó có đặc tính kháng axit và được sử dụng trong công nghiệp cho phản ứng hóa học chuyển đổi nó thành vôi sống. Canxi citrate có trọng lượng phân tử cao hơn canxi cacbonat. Về mặt tính chất hóa học, nó có tính axit, giống như bất kỳ axit nào. Do khả năng tạo phức của ion citrate, nó có thể biến nước cứng thành nước mềm.

Canxi cacbonat là gì?
Canxi cacbonat có công thức hóa học CaCO3 và là muối canxi. Nó được sử dụng như một chất bổ sung để kiểm soát tình trạng thiếu canxi trong cơ thể. Chúng ta cần đủ canxi trong cơ thể để duy trì xương và răng chắc khỏe, cơ bắp và dây thần kinh khỏe mạnh. Chúng ta có thể gặp khó khăn nếu cơ thể không thể cung cấp đủ lượng oxy cần thiết cho cơ thể. Carbon, canxi và oxy là ba nguyên tố tạo nên canxi cacbonat. Nó xuất hiện tự nhiên trong đá, chủ yếu là đá vôi. Trọng lượng phân tử của nó trên mỗi nốt ruồi là 100.09 gam mỗi nốt ruồi. Nó được phân biệt bởi màu trong mờ và không có mùi. Nó có kết cấu dạng vảy hoặc dạng bột và cũng có thể ở dạng tinh thể.
Canxi cacbonat, không giống như canxi citrate, được hấp thu chậm và có sinh khả dụng thấp hơn. Tuy nhiên, canxi cacbonat có hàm lượng canxi cao hơn. Canxi cacbonat có hàm lượng canxi khoảng 20% đến 21%, trong khi canxi cacbonat có hàm lượng canxi là 40%. Hơn nữa, đây là một yếu tố góp phần làm cứng nước. Ngoài ra, khi có sẵn, nó là một trong những trầm tích hóa học có sẵn rộng rãi nhất. So với canxi citrate, canxi cacbonat ít tốn kém hơn. Canxi cacbonat trải qua quá trình oxy hóa hơn nữa, dẫn đến canxi oxit và carbon dioxide.

Sự khác biệt chính giữa Canxi Citrate và Canxi Carbonate
- Canxi citrate có công thức phân tử Ca3(C6H507)2 và canxi cacbonat có công thức phân tử CaCO3.
- Canxi citrate có trọng lượng phân tử là 498.46 gam mỗi mol, trong khi canxi cacbonat có trọng lượng phân tử là 100.09 gam mỗi mol.
- Canxi citrate sinh khả dụng cao hơn 20% so với canxi cacbonat.
- Canxi citrate có hàm lượng canxi 20-21%, trong khi canxi cacbonat có hàm lượng canxi 40%.
- Nước cứng được làm mềm bởi canxi citrate, trong khi nước cứng là do canxi cacbonat.
