Thông cảm về sự mất mát có thể được diễn đạt bằng hai thuật ngữ bằng tiếng Anh. Hai từ này là – condole và console. Có rất nhiều nhầm lẫn và tiến thoái lưỡng nan trên cả hai từ.
Mặc dù cả hai đều được sử dụng để thể hiện sự cảm thông trước nỗi buồn, nhưng chúng có những khác biệt rõ ràng và được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau.
Chìa khóa chính
- Chia buồn có nghĩa là bày tỏ sự đồng cảm hoặc buồn bã, trong khi điều khiển có nghĩa là an ủi ai đó đang buồn.
- Chia buồn được sử dụng khi ai đó bị mất mát, trong khi bảng điều khiển có thể được sử dụng cho bất kỳ tình huống nào mà ai đó buồn bã hoặc đau khổ.
- Chia buồn có thể được thể hiện qua lời nói hoặc hành động, trong khi an ủi liên quan đến tiếp xúc cơ thể hoặc hỗ trợ tinh thần.
chia buồn vs bảng điều khiển
Chia buồn là một động từ có nghĩa là bày tỏ sự cảm thông với ai đó hoặc đau buồn với ai đó, và điều này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng và nghiêm túc như cái chết của một người. Console là động từ có nghĩa là an ủi ai đó trong thời gian khó khăn. đau buồn hoặc thất vọng và chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh cá nhân.
Lời chia buồn thể hiện sự đau buồn hoặc nỗi buồn đồng cảm đối với một người đang trải qua mất mát. Nó được sử dụng trong những tình huống nghiêm túc và trang trọng và biểu thị cái chết của một người. Danh từ tương ứng của từ “chia buồn” là chia buồn.
Mặt khác, từ 'console' thể hiện sự an ủi đối với người đau buồn để nó giảm bớt nỗi buồn. Nó bao gồm những nỗ lực để đứng bên cạnh người khác. Nó được sử dụng trong các thiết lập không chính thức và cá nhân.
Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực mất mát khác nhau và không giới hạn ở cái chết của một người.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | chia buồn | An ủi |
---|---|---|
Ý nghĩa | Để bày tỏ nỗi buồn hoặc cảm thông cho một ai đó | Để an ủi một người vào thời điểm họ đang trải qua đau buồn hoặc thất vọng |
Sử dụng | Nó được sử dụng trong các thiết lập chính thức và nghiêm trọng | Nó được sử dụng trong không chính thức và cho một phạm vi rộng lớn hơn của mất mát và nỗi buồn |
Kiểu | Nó là động từ nội động từ | Nó là một động từ chuyển tiếp |
Biểu thị | Biểu thị nỗi buồn thông cảm cho một mất mát | Biểu thị sự đồng cảm với nỗi buồn cũng như sự an ủi, an ủi để vượt qua mất mát đó |
Các ví dụ | Các thành viên công ty đến bệnh viện chia buồn với nhân viên qua đời | Tôi đã cố gắng an ủi cô ấy nhưng anh ấy cứ khóc và nói rằng tất cả là lỗi của anh ấy |
Chia buồn là gì?
Chia buồn là một biểu hiện của nỗi buồn thông cảm với một người, cá nhân hoặc nhóm hiện đang đau khổ. Nó có thể được sử dụng để bày tỏ sự đau buồn với cá nhân hoặc nhóm sau một mất mát.
Sự mất mát ở dạng cái chết. Lời chia buồn là một động từ nội động từ. Danh từ tương ứng với chia buồn ở dạng số nhiều là chia buồn.
Ngược lại, để chia buồn, chia buồn là một danh từ. Chia buồn là một từ truyền thống. Nó có ý nghĩa trang trọng và được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp. Lời chia buồn phù hợp với những bài viết thể hiện nỗi buồn. Cách phát âm của từ chia buồn là “Kuhn-dole”.
Chia buồn có nghĩa là đau buồn và cảm thấy đau buồn sau những bất hạnh hoặc mất mát trước đó. Từ này sau đó đã được sửa đổi. Ý nghĩa hiện tại của từ này là bày tỏ sự cảm thông với một người đang đau buồn hoặc trải qua một mất mát to lớn.
Than thở và đau buồn có thể được gọi là chia buồn.
Sau lời chia buồn là từ “với”. Lời chia buồn có thể được sử dụng theo nghĩa tuyệt đối.
Những câu ví dụ như “Tôi chia buồn với bạn tôi về sự ra đi của cha anh ấy”, “Các chính trị gia đoàn kết chia buồn về cái chết của vị thủ tướng vĩ đại”, và nhiều câu khác như vậy có thể được hình thành.
Bảng điều khiển là gì?
Điều khiển có nghĩa là bày tỏ sự cảm thông nhưng vẫn cố gắng an ủi người đang đau buồn. Những nỗ lực cố gắng làm cho người đó cảm thấy bớt chán nản vì mất mát có thể được gọi chung là điều khiển.
Cách phát âm của từ console là “Kuh-n-sohl”.
Không giống như sự an ủi, nó không chỉ thể hiện sự đồng cảm mà còn nỗ lực cổ vũ, xoa dịu và an ủi người khác.
Nó được sử dụng trong những bối cảnh thân mật và thân mật, nơi người sau thực sự quan tâm đến người trước, người đang đau buồn sâu sắc. Console liên quan đến sự gắn bó về mặt cảm xúc và ý nghĩa và có cảm giác ấm áp.
Bảng điều khiển có một ý nghĩa rộng. Nó có thể được sử dụng để xử lý tổn thất trong nhiều lĩnh vực và lĩnh vực khác nhau. Bất cứ khi nào một người buồn bã, chán nản hay thất vọng, từ an ủi đều có thể chấp nhận được.
Nó có thể được sử dụng để làm giảm bớt những rắc rối, đau buồn hoặc cảm giác mất mát của ai đó. Các câu ví dụ là “Tôi đã cố gắng an ủi người phụ nữ đang thổn thức” và “Lẽ ra chúng tôi nên cố gắng an ủi đứa trẻ, nhưng chúng tôi đã bực mình”.
Bảng điều khiển cũng có thể được sử dụng như một danh từ. Ý nghĩa do đó thay đổi. Bảng điều khiển, như một danh từ, có nghĩa là bộ điều khiển của bất kỳ thiết bị điện tử nào mà thiết bị có thể được điều khiển và hoạt động.
Nó có thể là bảng điều khiển máy tính, bảng điều khiển gốc, bảng điều khiển hệ thống hoặc thậm chí là tủ cho hệ thống thông tin giải trí
Sự khác biệt chính giữa Condole và Console
- Lời chia buồn đề cập đến sự bày tỏ sự cảm thông trước nỗi đau buồn, trong khi lời an ủi đề cập đến sự thể hiện sự cảm thông cũng như nỗ lực an ủi người khác đang đau buồn.
- Chia buồn là một thuật ngữ chính thức, trong khi bảng điều khiển là một thuật ngữ không chính thức.
- Lời chia buồn phù hợp ở dạng viết trên thiệp và thư, trong khi bảng điều khiển liên quan đến nỗ lực thể chất của người khác.
- Lời chia buồn được sử dụng trong những hoàn cảnh đau buồn nghiêm trọng như cái chết, trong khi bảng điều khiển được sử dụng cho nhiều loại mất mát hơn và không giới hạn ở cái chết.
- Condole là một nội động từ, trong khi console là một động từ.
- https://elibrary.ru/item.asp?id=44311385
- https://link.springer.com/chapter/10.1007/978-3-319-32064-9_4
Cập nhật lần cuối: ngày 29 tháng 2023 năm XNUMX
Emma Smith có bằng Thạc sĩ tiếng Anh của Cao đẳng Irvine Valley. Cô là Nhà báo từ năm 2002, viết các bài về tiếng Anh, Thể thao và Pháp luật. Đọc thêm về tôi trên cô ấy trang sinh học.
Bài viết quá mô phạm và dài dòng. Tôi không thấy cần thiết phải phân tích sâu rộng những từ này.
Tôi không thấy có ích gì khi phải suy nghĩ quá nhiều về việc sử dụng hai từ này. Cuối cùng, ý nghĩa của chúng khá giống nhau.
Cảm ơn bạn đã chia sẻ ý nghĩa của những từ này. Điều cần thiết là phải biết sự khác biệt và bối cảnh nơi chúng được sử dụng.
Bảng so sánh rất hữu ích để hiểu những khác biệt chính. Đây là một bài viết thông tin và thú vị.
Sự khác biệt được giải thích làm rõ khi nào nên sử dụng mỗi thuật ngữ. Thật thú vị khi tìm hiểu về những biến thể tinh tế này.
Tôi thích tìm hiểu về các sắc thái của ngôn ngữ. Cảm ơn.
Nội dung thực sự rất mang tính giáo dục.
Văn bản mang tính thông tin và thú vị. Tôi nghĩ điều cần thiết là phải hiểu những sự tinh tế trong ngôn ngữ này.
Tôi chưa bao giờ nhận ra những lời này có chiều sâu đến vậy. Bài viết đã được khai sáng.
Tôi thấy những lời giải thích khá hữu ích.
Tôi cảm thấy các ví dụ được cung cấp minh họa một cách hiệu quả việc sử dụng cả hai thuật ngữ. Tôi trân trọng điều đó.
Bài viết được viết rất rõ ràng và chi tiết. Các ví dụ cung cấp bối cảnh tuyệt vời cho việc sử dụng các thuật ngữ này.