Cùng với thời gian, ngành công nghiệp dược phẩm đã phát triển về quy mô và các nghiên cứu mới về các loại thuốc và thuốc điều trị các rối loạn từ nhỏ đến nghiêm trọng đã xuất hiện.
Các nội dung chính
- Emgality và Ajovy đều là thuốc dùng để ngăn ngừa chứng đau nửa đầu.
- Emgality nhắm vào con đường peptide liên quan đến gen calcitonin (CGRP), trong khi Ajovy nhắm vào thụ thể CGRP.
- Emgality được tiêm hàng tháng, trong khi Ajovy có thể được tiêm hàng tháng hoặc hàng quý.
Emgality vs AJOVY
Sự khác biệt giữa Emgality và AJOVY là Emgality được dùng với liều 240 mg lúc đầu để điều trị chứng đau nửa đầu, và sau đó, liều 120 mg cũng có tác dụng tốt. Trong ba tháng, các mũi tiêm 100 mg được tiêm đồng thời cho các cơn đau đầu từng đợt. Tuy nhiên, đối với người lớn, AJOVY chủ yếu được sử dụng như một biện pháp phòng ngừa chứng đau nửa đầu. AJOVY 225mg được tiêm ba lần một tháng trong ba tháng.

Galcanezumab là tên của thành phần chính của thuốc, được bán dưới nhãn hiệu Emgality. FDA đã cấp phép cho emgality vào ngày 27 tháng XNUMX năm nay.
Fremanezumab là loại thuốc được cung cấp dưới nhãn hiệu AJOVY. FDA đã phê duyệt AJOVY vào ngày 14 tháng 2018 năm XNUMX.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Tính chân chính | AJOVY |
---|---|---|
Nửa đời | 27 ngày | 31 ngày |
Thành phần thuốc | Galcanezumab | Fremanezumab |
Ngày phê duyệt | Tháng Chín 27, 2018 | Tháng Chín 14, 2018 |
Quy trình tiếp nhận | Tự tiêm vào lớp dưới da thông qua ống tiêm hoặc bút tiêm sẵn. | Được tiêm vào vùng da hoàn toàn khỏe mạnh và ở lớp dưới da. |
Đang làm việc | Bằng cách ngăn chặn, chống lại tác dụng của protein CGRP. | Bằng cách ngăn chặn hoạt động của protein peptide liên quan đến gen calcitonin. |
Sử dụng ở người lớn | Điều trị các cơn đau từng cơn ở đầu và chứng đau nửa đầu. | Biện pháp phòng ngừa chứng đau nửa đầu. |
Liều dùng | 240 mg sau đó 120 mg cho đau nửa đầu, 100 mg cho đau đầu từng cơn. | 225mg mỗi tháng, hàng quý. |
Emgality là gì?
Galcanezumab là tên chung của hoạt chất trong thuốc Emgality. Vào ngày 27 tháng 2018 năm XNUMX, FDA đã cho phép Emgality.
Emgality có chu kỳ bán rã 27 ngày. Emgality là một loại thuốc được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu ở người trưởng thành và các cơn đau từng cơn ở đầu. Emgality được quy định cho chứng đau nửa đầu với liều 240 mg lúc đầu, sau đó là 120 mg.
Táo bón, chóng mặt, ngứa da, nổi mẩn, 18% phản ứng tại chỗ tiêm và kháng thể kháng thuốc là một số tác dụng phụ được các cá nhân mô tả sau khi sử dụng phương pháp điều trị (lên đến 12.5%).

AJOVY là gì?
Ajovy là một loại biệt dược dành cho người lớn chỉ bán theo đơn và những người bị chứng đau nửa đầu. Nó có dạng một ống tiêm đã được sơ chế.
Vào ngày 14 tháng 2018 năm XNUMX, FDA đã chấp thuận AJOVY. Ở lớp dưới da của cánh tay trên, bụng và đùi, AJOVY được tiêm vào những nơi không bị chai cứng, bầm tím, nhạy cảm hoặc đỏ.
Thuốc fremanezumab, một kháng thể đơn dòng, có trong Ajovy. Kháng thể đơn dòng là một loại thuốc được tạo thành từ các tế bào của hệ thống miễn dịch.

Sự khác biệt chính giữa Emgality và AJOVY
- Emgality được sử dụng để điều trị các cơn đau đầu từng đợt và chứng đau nửa đầu ở người lớn. Mặt khác, AJOVY được sử dụng như một biện pháp phòng ngừa Chứng đau nửa đầu trong trường hợp người lớn.
- Đối với chứng đau nửa đầu, ban đầu Emgality được dùng với liều 240 mg, sau đó liều 120 mg cũng có tác dụng tốt. Đồng thời đối với đau đầu từng cơn, tiêm 100mg trong XNUMX tháng liền.
Cơ chế hoạt động độc đáo của Emgality và AJOVY khiến chúng trở nên khác biệt trong cách tiếp cận điều trị chứng đau nửa đầu. Ngày phê duyệt càng làm tăng thêm tính cá nhân của họ.
Tuyệt đối, hồ sơ an toàn và phân tích tác dụng phụ là không thể thiếu trong việc đánh giá hiệu quả của Emgality và AJOVY.
Thông tin về liều lượng rất rõ ràng; sẽ rất hữu ích nếu hiểu cách sử dụng các loại thuốc này.
Lời giải thích chi tiết về cả Emgality và AJOVY khá nhiều thông tin. Sự an toàn và hiệu quả của các loại thuốc này là những yếu tố quan trọng.
Bài viết đưa ra sự khác biệt rõ ràng giữa Emgality và AJOVY, nêu rõ cách sử dụng và liệu trình điều trị tương ứng của chúng.
Các tài liệu tham khảo rất hữu ích trong việc chứng minh thông tin được cung cấp, tăng thêm độ tin cậy cho bài viết.
Tôi đánh giá cao cách tiếp cận toàn diện để khám phá những điểm khác biệt chính giữa Emgality và AJOVY.
Vì vậy, Emgality và AJOVY đều là những loại thuốc được sử dụng để ngăn ngừa chứng đau nửa đầu và chúng có những đặc điểm riêng cần xem xét.
Bảng so sánh giữa Emgality và AJOVY rất hữu ích. Thật tuyệt vời khi thấy sự khác biệt cơ bản về thành phần thuốc, thời gian bán hủy và quá trình sử dụng.
Bảng so sánh rất chi tiết và nhiều thông tin. Thông tin về thời gian bán hủy đặc biệt hữu ích.
Tôi đồng ý, các tác dụng phụ và ngày phê duyệt thực sự nổi bật.
Thật thú vị khi thấy Emgality và AJOVY nhắm đến các phần khác nhau của lộ trình CGRP. Thông tin được cung cấp trong bài viết khá đầy đủ.
Đúng vậy, thật thú vị khi tìm hiểu cách các loại thuốc khác nhau giải quyết cùng một vấn đề thông qua các cơ chế khác nhau.
Điều khá đáng chú ý là tính đặc hiệu trong liều lượng thuốc của Emgality và AJOVY. Các phương pháp ứng dụng cũng khác nhau, góp phần vào việc sử dụng đa dạng.
Các tài liệu tham khảo được cung cấp cung cấp thêm thông tin chi tiết về hiệu quả của các loại thuốc này. Thật đáng khen ngợi.
Đồng ý, bảng so sánh đóng vai trò là hướng dẫn toàn diện cho những cá nhân tìm kiếm thông tin về các loại thuốc này.
Bảng so sánh chi tiết cho phép hiểu biết toàn diện về Emgality và AJOVY, thể hiện các thuộc tính độc đáo của chúng khi sử dụng trong lâm sàng.
Phân tích chuyên sâu về tác dụng phụ và thành phần thuốc rất có lợi cho bệnh nhân đang cân nhắc sử dụng các loại thuốc này.
Hoàn toàn có thể, cái nhìn tổng quan toàn diện về các loại thuốc này mang tính giáo dục vô cùng lớn để đánh giá các ứng dụng của chúng trong thực hành lâm sàng.
Sự khác biệt trong ứng dụng điều trị và liều lượng của Emgality và AJOVY là khá nổi bật. Bài viết này đã cung cấp chi tiết tỉ mỉ.
Sự so sánh giữa Emgality và AJOVY về quá trình hấp thụ và cơ chế hoạt động cung cấp cái nhìn sâu sắc có giá trị về cách các loại thuốc này hoạt động khác nhau.
Tôi chưa bao giờ nhận ra sự khác biệt về thời gian bán hủy giữa các loại thuốc này. Đó là một khía cạnh quan trọng để xem xét.
Chắc chắn, sự khác biệt về thành phần thuốc và ngày phê duyệt là những điểm khác biệt đáng chú ý.