Gỗ kỹ thuật vs Gỗ đặc: Sự khác biệt và so sánh

Thiên nhiên là một trong những sáng tạo đẹp nhất trên thế giới này, có nhiều loại thực vật và loài động vật khác nhau sống trong bóng tối của mẹ thiên nhiên. Con người đã tận dụng tối đa mọi nguồn tài nguyên do thiên nhiên ban tặng, họ làm thuốc chữa bệnh, xây dựng nhà cửa, nuôi sống gia đình bằng những tài nguyên do thiên nhiên ban tặng.

Một trong những nguồn tài nguyên có lợi nhất mà chúng ta có được từ thiên nhiên là gỗ, gỗ được sử dụng để làm nhà, đồ nội thất, cấu trúc khác nhau và rất nhiều thứ khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về tầm quan trọng và sự khác biệt giữa Gỗ kỹ thuật và Gỗ đặc, để bạn có ý tưởng rõ ràng về hai loại gỗ này.

Chìa khóa chính

  1. Gỗ kỹ thuật bao gồm các lớp gỗ và các vật liệu khác, trong khi gỗ nguyên khối là một miếng gỗ đơn, liên tục.
  2. Gỗ kỹ thuật có khả năng chống ẩm và thay đổi nhiệt độ tốt hơn gỗ đặc nên ít bị cong vênh và phồng rộp.
  3. Gỗ nguyên khối bền hơn và có thể được sơn lại nhiều lần, trong khi gỗ kỹ thuật có các lựa chọn sơn lại hạn chế.

Gỗ kỹ thuật vs Gỗ đặc

Gỗ kỹ thuật được làm từ nhiều lớp gỗ veneer được dán lại với nhau để tạo thành một tấm ván chắc chắn và ổn định. nó là giá cả phải chăng và bền hơn. Gỗ rắn được làm hoàn toàn từ một mảnh gỗ duy nhất. Nó được coi là có chất lượng cao hơn và có thể được hoàn thiện lại nhiều lần.

Gỗ kỹ thuật vs Gỗ đặc

Ván gỗ kỹ thuật được tạo ra từ cùng một vật liệu gỗ được sử dụng để làm gỗ, nhưng có thêm các chất bổ sung như chất kết dính. Loại gỗ này được làm từ các mảnh vụn của xưởng cưa và được thay đổi về mặt hóa học hoặc nung nóng để tạo ra gỗ có kích thước phù hợp với tiêu chuẩn khó tìm thấy trong môi trường tự nhiên.

Gỗ kỹ thuật được sử dụng để tạo ra nhiều thứ, bao gồm xây dựng nhà ở, công trình cơ sở hạ tầng, mặt hàng công nghiệp và trang trí nhà cửa.

Gỗ đã được xử lý ngay từ cây được gọi là Gỗ rắn. Các hợp chất của nó được sử dụng để làm ván ép, ván sợi vừa phải và ván lạng, trong số những thứ khác.

Gỗ nguyên khối có các sợi gỗ trên khắp miếng gỗ, trái ngược với Gỗ kỹ thuật, được tạo thành từ bột gỗ được giữ cùng với keo. Không có chất phụ gia hoặc keo được sử dụng trong Solid Wood. Chế biến gỗ, xây dựng, đóng tủ và sàn nhà đều là những cách sử dụng phổ biến cho Gỗ Đặc.

Bảng so sánh

Các thông số so sánhGỗ thiết kếThan củi
Làm bằngMột hợp chất được tạo ra bằng cách sử dụng keo để nối các sợi, mảnh, sợi, ván lạng hoặc ván gỗ mỏng.Tấm gỗ cứng
nguồn Ván ép, ván sợi mật độ trung bình, ván dăm, v.v.Gỗ phong, gỗ tếch, gỗ sồi, gỗ đỏ, gỗ gụ
Bền chặtThấpCao
Giá cảGiá cả phải chăng hơnNó đắt tiền vì nó là gỗ thật từ cây.
Chống ẩmChống ẩm tốt hơnKhả năng chống ẩm kém hơn

Gỗ kỹ thuật là gì?

Gỗ Kỹ thuật là một loại vật liệu được tạo ra để trông giống như gỗ cứng bằng cách kết hợp nhiều yếu tố khác nhau như bột gỗ nghiền, bụi gỗ, keo dán và chất phụ gia. Và sản phẩm cuối cùng là xắt nhỏ và thái mỏng như gỗ.

Cũng đọc:  Codon vs Anticodon: Sự khác biệt và so sánh

Gỗ kỹ thuật, đôi khi được gọi là gỗ nhân tạo hoặc nhân tạo, được chế tạo để trở nên chắc chắn, bền lâu và chịu nước. Một số mặt hàng, đặc biệt là những mặt hàng dành cho sử dụng ngoài trời, được thiết kế bằng keo không thấm nước.

Gỗ Kỹ Thuật có nhiều loại và chủng loại khác nhau để mọi người có thể lựa chọn theo nhu cầu và sở thích của mình. Một số Gỗ Kỹ thuật có sẵn trên thị trường được liệt kê dưới đây với mô tả ngắn gọn của chúng:

1) Ván ép: Đồ nội thất và trần nhân tạo được làm bằng gỗ dán.

2) Bảng khối: Bảng đen nhẹ được sử dụng để xây dựng cửa ra vào, vách ngăn, tủ, v.v.

3) Ván sợi mật độ trung bình: Nó dày hơn ván ép và cũng có vẻ ngoài bóng bẩy. Chúng có nhiều loại và mật độ khác nhau.

4) Gỗ ghép thanh: Loại gỗ này được sử dụng để làm vách ngăn, sàn, trần, lợp mái và trang trí nội thất do tính không linh hoạt trong kết cấu của nó.

Gỗ kỹ thuật như tên cho thấy được thiết kế và đi kèm với các lợi ích bổ sung cho người dùng, một số lợi ích được liệt kê dưới đây:

- Nó có thể chịu được rất nhiều trọng lượng.

- Nó dẻo dai, linh hoạt và có nhiều kích cỡ khác nhau.

– Có khả năng chống cong vênh, nứt nẻ.

– Là loại gỗ bền lâu, lắp đặt hay gắn vào đơn giản.

Gỗ thiết kế

Gỗ đặc là gì?

Gỗ nguyên khối là vật liệu hợp pháp được làm từ những cây trưởng thành và phát triển hoàn chỉnh đã chết hoặc bị chặt hạ. Có hai loại Gỗ đặc: Gỗ cứng và Gỗ mềm. 

Mặc dù các loại Gỗ cứng như sồi, phong, tếch, v.v. cần nhiều thời gian để phát triển và đạt được độ dày, nhưng các loại gỗ mềm như thông, bạch dương, tuyết tùng trắng, bách xù, v.v. lại mất ít thời gian hơn để phát triển và mỏng và mảnh hơn so với cây phong.

Gỗ Solid có nguồn gốc trực tiếp từ thiên nhiên, không pha thêm bất kỳ loại hóa chất nào, đặc tính của nó là tăng vẻ đẹp và độ dẻo dai cho sản phẩm. Một số tính năng của nó được mô tả dưới đây:

1) Gỗ nguyên khối là một chất tự nhiên đích thực, với mỗi mảnh có hình dạng và kết cấu riêng. Tính xác thực của các chất được làm nổi bật bởi các cành nhỏ, vết nứt, các mảng mọc xen kẽ và các hình dạng kết hợp.

Cũng đọc:  ADH vs Aldosterone: Sự khác biệt và So sánh

2) Mỗi ​​khối Gỗ đặc là một vật liệu tự nhiên đích thực, có một không hai, được xác định bởi khu vực cây mọc cũng như nhiệt độ và chất lượng đất.

3) Gỗ nguyên khối có cảm giác dễ chịu, cảm nhận tốt, có mùi thơm và mang lại bầu không khí trong lành.

4) Nội thất gỗ nguyên khối mang lại môi trường sống thoải mái. chất là kháng sinh và ngăn cản sự hình thành các điện tích hạt tĩnh điện. Nó là một chất tự nhiên giúp giảm thiểu dị ứng và không chứa hóa chất độc hại.

Cùng với các tính năng nổi bật, nó cũng có nhiều ưu điểm khác nhau, bao gồm:

– Tuổi thọ và độ dẻo dai: Đồ nội thất bằng gỗ nguyên khối được chế tác từ một khối gỗ nên chúng cực kỳ bền.

– Vì mỗi sản phẩm đều được chạm khắc từ một tấm gỗ duy nhất nên chắc chắn mỗi sản phẩm sẽ có những đặc điểm riêng biệt.

– Dễ dàng bảo trì: Nội thất gỗ nguyên khối cần ít bảo trì.

rắn gỗ

Sự khác biệt chính giữa gỗ kỹ thuật và gỗ đặc

1. Gỗ Kỹ thuật ổn định hơn Gỗ Đặc vì Gỗ Đặc có thể bị biến dạng hoặc nứt nếu không được chăm sóc đúng cách.

2. Gỗ Kỹ thuật không bền bằng Gỗ Đặc.

3. Vì lớp trên cùng của Gỗ Kỹ thuật mỏng nên chỉ có thể chà nhám và đánh bóng cẩn thận một hoặc hai lần. Trong khi đó, Gỗ rắn có thể được chà nhám và đánh bóng vô tận.

4. Gỗ kỹ thuật thân thiện với môi trường do được làm từ nguyên liệu và phụ phẩm từ gỗ. Gỗ rắn không thân thiện với môi trường vì rừng phải bị chặt để cung cấp gỗ cứng và cần có thời gian để tái sinh rừng.               

5. . Gỗ Kỹ thuật nhẹ hơn so với Gỗ Đặc.

Sự khác biệt giữa gỗ kỹ thuật và gỗ đặc
dự án

Cập nhật lần cuối: ngày 14 tháng 2023 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!