Các thuật ngữ Tiền cứng và Tiền mềm có ý nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Điều này dẫn đến sự nhầm lẫn giữa những người bình thường. Một số giả định rằng tiền cứng là tiền mặt trong tay và tiền mềm là tiền mặt trên giấy. Tuy nhiên, đây là một quan niệm sai lầm. Để xóa sự nhầm lẫn, cần có một phần kiến thức đúng đắn. Một nghiên cứu ngắn gọn sẽ giúp chúng ta phân biệt đúng giữa hai thuật ngữ này.
Các nội dung chính
- Tiền cứng đề cập đến các khoản đóng góp chính trị được thực hiện trực tiếp cho chiến dịch tranh cử của ứng cử viên. Ngược lại, tiền mềm đề cập đến các khoản đóng góp cho các đảng chính trị cho các hoạt động không liên quan trực tiếp đến một ứng cử viên cụ thể.
- Tiền cứng phải tuân theo các quy định và giới hạn nghiêm ngặt, trong khi tiền mềm có ít hạn chế hơn và có thể được chi tiêu tự do hơn.
- Tiền cứng ảnh hưởng trực tiếp đến các chiến dịch bầu cử, trong khi tiền mềm có thể được sử dụng cho các hoạt động như vận động cử tri và vận động chính sách.
Tiền cứng vs Tiền mềm
Sự khác biệt giữa Tiền cứng và Tiền mềm là Tiền cứng được định nghĩa là đóng góp trực tiếp cho một cá nhân cụ thể. Tiền mềm được định nghĩa là đóng góp gián tiếp cho bất kỳ tổ chức chính trị nào. Sự khác biệt thực sự nằm ở loại đóng góp của họ.

Hard Money là quỹ được tạo ra cho một mục đích cụ thể nhất định. Tại đây, các cá nhân quyên góp tiền cho các cộng đồng chính trị. Không giống như Tiền mềm, nó có giới hạn chi tiêu tiền do Ủy ban Liên bang đặt ra. Nó cũng được sử dụng như một khoản vay để mua bất động sản. Chúng là lựa chọn ưu tiên cho các khoản vay dài hạn, tuy nhiên, lãi suất của chúng tương đối cao.
Mặt khác, Tiền mềm không được tạo ra cho bất kỳ mục đích sử dụng cụ thể nào. Nó cũng ít phổ biến hơn so với Tiền cứng. Chúng là các quỹ phi tài sản. Tuy nhiên, theo mặc định, tài sản cầm cố được giữ làm tài sản thế chấp. Về cơ bản, chúng được ưu tiên cho các khoản vay ngắn hạn. Tuy nhiên, nó bao gồm rất nhiều thủ tục giấy tờ trong khi đóng cửa.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Tiền khó kiếm | tiền mềm |
---|---|---|
Yêu cầu | Đó là khoản vay cần thiết cho các nhu cầu cụ thể. | Đó là khoản vay cần thiết cho không có nhu cầu cụ thể. |
Lãi suất | Lãi suất cao. | Lãi suất tương đối thấp hơn so với tiền cứng. |
thủ tục giấy tờ | Trong khi đóng cửa, nó đòi hỏi ít giấy tờ hơn. | Trong khi việc đóng lại đòi hỏi rất nhiều giấy tờ. |
Sở thích | Họ là một lựa chọn tốt cho các khoản vay dài hạn. | Họ là một lựa chọn tốt cho các khoản vay ngắn hạn. |
Nội quy | Nó linh hoạt với các quy tắc và quy định đơn giản. | Nó có các quy tắc và quy định nghiêm ngặt. |
Tiền cứng là gì?
Tiền cứng có tỷ giá hối đoái tương đối mạnh và không ổn định. Nó được ưa thích hơn tiền mềm và có nhiều nhu cầu hơn. Nó cũng có một cấu trúc ổn định về tài chính và thị trường. Điều này làm cho nó tương thích và đáng tin cậy cho tất cả các loại chức năng kinh tế.
Trong tài liệu tham khảo chính trị, Hard money có nghĩa là tiền được quyên góp trực tiếp cho một tổ chức chính trị. Nó liên quan đến rủi ro thấp và các tính năng cập nhật khác nhau. Chi phí giao dịch là tối thiểu là tốt. Một khoản vay tiền cứng bao gồm các tài sản vật chất với giá trị phù hợp. Điều này bao gồm một chiếc xe hơi hoặc nhà.
Nó có rủi ro tương đối ít hơn so với loại tiền mềm đó. Đây là loại hình tài trợ mà chính phủ ưa thích. Nó cũng có những sắp xếp và lựa chọn nhất định cho học bổng sinh viên. Đây không chỉ là khoản trợ cấp một lần mà còn là khoản thanh toán theo từng bước đáng tin cậy.
Loại quỹ này có các quy tắc và hạn chế do Ủy ban Bầu cử Liên bang đặt ra. Tuân thủ các quy tắc là bắt buộc và tiền mặt được đóng góp trực tiếp cho ủy ban chính trị.
Tiền mềm là gì?
Tiền mềm bao gồm các khoản đóng góp ngoài luật liên bang trong một tiểu bang. Nó hỗ trợ cùng một nhóm mà tiền cứng hỗ trợ nhưng khác nhau. Nó được sử dụng cho các hoạt động chung. Trong điều kiện cụ thể, nó còn giúp ích cho việc bầu chọn các ứng cử viên. Tuy nhiên, nó thực hiện công việc một cách gián tiếp. Nó có nghĩa là trao đổi giữa nhà tài trợ và ủy ban là gián tiếp.
Nó không bị giới hạn; do đó bất kỳ lượng tiền mặt nào cũng có thể được quyên góp. Tiền mềm được coi là một lựa chọn rất thuận lợi cho người đi vay. Tuy nhiên, xem xét tất cả các cơ sở, nó có thể không đáng tin cậy nhất.
Khái niệm Tiền mềm bắt đầu vào năm sau Đạo luật Chiến dịch Bầu cử Liên bang, thường được gọi là FECA. Ngoài lãi suất thấp, chúng bao gồm các cơ sở khác như phương thức trả nợ dài hơn và chính sách bảo hiểm.
Chúng rất dễ kiếm được và lãi suất khá thấp so với Hard Money. Trọng tâm chính là nguồn tín dụng. Bất kỳ tiêu chuẩn quốc gia nào như vậy đều không chi phối chúng.
Sự khác biệt chính giữa tiền cứng và tiền mềm
- Sự khác biệt chính giữa Tiền cứng và Tiền mềm là Tiền cứng được định nghĩa là đóng góp trực tiếp cho một cá nhân cụ thể. Ngược lại, Soft Money là một khoản đóng góp gián tiếp cho bất kỳ ủy ban chính trị nào.
- Tiếp theo đến một yếu tố rất quan trọng đó là lãi suất. Lãi suất cao trong Hard Money. Lãi suất tương đối thấp hơn bằng tiền mềm.
- Hard Money là một lựa chọn tốt cho các khoản vay dài hạn. Soft Money là một lựa chọn tốt cho các khoản vay ngắn hạn.
- Trong khi đóng, Hard Money yêu cầu ít giấy tờ hơn. Mặt khác, Tiền mềm Trong khi đóng yêu cầu rất nhiều thủ tục giấy tờ.
- Tiền cứng linh hoạt và có các quy tắc và quy định đơn giản. Ngược lại, Soft Money có các quy tắc và quy định nghiêm ngặt.
