Sắt vs Vàng: Sự khác biệt và So sánh

Sắt và vàng là một số kim loại phổ biến nhất được tìm thấy trên Trái đất. Cả hai đều được sử dụng rộng rãi theo nhiều cách và lĩnh vực khác nhau.

Chúng có nhiều điểm khác biệt, đặc biệt là về tính chất vật lý và hóa học. Cả hai kim loại này đã trở thành một phần quan trọng và thiết yếu trong cuộc sống của chúng ta.

Chìa khóa chính

  1. Sắt là kim loại mạnh, có từ tính được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất, trong khi vàng là kim loại mềm, không phản ứng có giá trị về độ hiếm và tính thẩm mỹ.
  2. Vàng có khả năng chống ăn mòn và xỉn màu tốt hơn sắt, thứ có thể bị rỉ sét theo thời gian.
  3. Sắt dồi dào hơn và rẻ hơn vàng, được đánh giá cao và được sử dụng cho mục đích đầu tư và trang sức.

Sắt vs Vàng

Sắt là kim loại có số hiệu nguyên tử là 26 được tìm thấy ở lõi trong và lõi ngoài của Trái đất. Nó là một kim loại tự nhiên được sử dụng để tạo ra các sản phẩm hiện đại khác nhau và là nguyên tố phổ biến nhất trên Trái đất. Vàng là một kim loại màu vàng với số nguyên tử là 79 được tìm thấy trong các mỏ phù sa và quặng kim loại.

Sắt vs Vàng

Sắt, màu bạc, có ký hiệu tuần hoàn là 'Fe”. Số nguyên tử của nó là 26 và trọng lượng nguyên tử tiêu chuẩn của nó là 55.845 g mol.

Nó là một kim loại rất hoạt động hóa học. Nó rẻ hơn khi so sánh với vàng và có xu hướng phải chăng.

Nó có thể được tìm thấy trong lớp vỏ và lõi của Trái đất.

Vàng, có màu vàng, có ký hiệu định kỳ 'Au”. Số nguyên tử của vàng là 79 và nó có trọng lượng nguyên tử tiêu chuẩn là 196.96.

Nó là một kim loại không hoạt động về mặt hóa học. Nó rất đắt.

Nó có thể được tìm thấy trong quặng kim loại hoặc trong trầm tích phù sa.

Bảng so sánh

Các thông số so sánhBàn làGói Vàng
MàuGói BạcMàu vàng
Biểu tượng định kỳFeAu
Số nguyên tử2679
Tìm thấy trongLõi bên trong và bên ngoài của Trái đất.Quặng kim loại hoặc trong trầm tích phù sa.
Trọng lượng nguyên tử tiêu chuẩn55.845 g mol196.96 g mol
Điểm sôi2862 độ C2700 độ C
điểm nóng chảy1538 độ C1064.18 độ C
Tỉ trọng7.87 gam trên cm khối19.03 gam trên cm khối
Hoạt động hóa họchoạt động hóa họckhông hoạt động hóa học
Phí TổnGiá rẻ hơnĐắt hơn
Sử dụngTrong kỹ thuật dân dụng và sản xuất.Đồ trang sức, nghệ thuật, trang trí, đồ trang sức, tiền đúc, v.v.

Sắt là gì?

Sắt (Fe) là kim loại thuộc dãy chuyển tiếp đầu tiên và nhóm 8 trong bảng tuần hoàn. Nó là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử 26.

Cũng đọc:  Xi măng vs Bê tông: Sự khác biệt và So sánh

Nó còn được biết đến là nguyên tố phổ biến nhất trên Trái đất (32.1%).

Nó được tìm thấy trong lõi bên trong và bên ngoài của Hành tinh. Nó được gọi là nguyên tố phổ biến thứ tư trong lớp vỏ Trái đất.

Cơ thể người trưởng thành có khoảng 4 g sắt. Sắt hỗ trợ vận chuyển oxy, lưu trữ, trao đổi chất của động vật có xương sống và các quá trình khác.

Nó cũng rất hoạt động về mặt hóa học và phản ứng với oxy và nước để tạo ra oxit sắt ngậm nước, còn được gọi là rỉ sét. Có bốn đồng vị tìm thấy sắt như bây giờ.

Nó có bốn đồng vị ổn định.

Sắt có nhiệt độ sôi là 2862 độ C và nhiệt độ nóng chảy là 1538 độ C. Sắt có mật độ 7.87 gam mỗi khối centimet.

Nó cũng khá rẻ so với vàng.

Nó có từ tính cao trong tự nhiên. Nó còn được gọi là nguyên tố dồi dào thứ sáu trong toàn vũ trụ.

Nó không dễ uốn, cũng không phải là dễ uốn.

Sắt có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất thép hoặc trong công trình dân dụng. Nó cũng được sử dụng để sản xuất thép hợp kim như niken, mangan, vonfram, v.v.

Nó cũng được sử dụng trong xe cộ, thiết bị gia dụng, thiết bị y tế, đồ dùng, v.v.

sắt 1

Vàng là gì?

Vàng (Au) là một kim loại chuyển tiếp xảy ra trong nhóm 11 của bảng tuần hoàn. Nó là một nguyên tố hóa học với số nguyên tử 79.

Nó có màu vàng tươi, với một chút màu vàng đỏ.

Nó được tìm thấy ở dạng nguyên tố tự do, xuất hiện dưới dạng cốm hoặc hạt trong trầm tích phù sa và đá. Nó cũng có thể xuất hiện dưới dạng các hợp chất vàng như Tellurium, nhưng dạng này ít phổ biến hơn.

Vàng không hoạt động về mặt hóa học. Điều này có nghĩa là nó có khả năng chống lại phần lớn các axit.

Tuy nhiên, nó hòa tan trong nước cường toan, hỗn hợp axit clohydric và axit nitric. Nó cũng có thể hòa tan trong dung dịch kiềm và thủy ngân.

Vàng có nhiệt độ nóng chảy là 1064.18 độ C và nhiệt độ sôi là 2700 độ C. Trọng lượng nguyên tử tiêu chuẩn của nó là 196.96 g mol.

Cũng đọc:  Thỏ vs Thỏ: Sự khác biệt và so sánh

Nó có mật độ 19.03 gram trên mỗi cm khối. Nó là một kim loại rất đắt tiền vì nó được coi là quý.

Vàng được sử dụng trong những thứ khác nhau. Vì nó được coi là một kim loại quý nên nó có thể được sử dụng làm đồ trang sức, nghệ thuật, đồ trang trí, đồ trang trí, v.v.

Nó cũng được sử dụng để làm huy chương, tiền và giải thưởng như giải Oscar và Grammy. Nó cũng hữu ích trong điện tử, khám phá không gian, y học, nha khoa, v.v.

vàng

Sự khác biệt chính giữa Sắt và Vàng

  1. Ký hiệu định kỳ của sắt là 'Fe' và ký hiệu định kỳ của vàng là 'Au'.
  2. Sắt có số nguyên tử là 26, trong khi vàng có số nguyên tử là 79.
  3. Sắt được tìm thấy ở lõi bên trong và bên ngoài của Trái đất, trong khi vàng được tìm thấy trong quặng kim loại hoặc trầm tích phù sa.
  4. Sắt có trọng lượng nguyên tử tiêu chuẩn là 55.845 g mol, trong khi vàng có trọng lượng nguyên tử tiêu chuẩn là 196.96 g mol.
  5. Sắt có nhiệt độ sôi là 2862 độ C, trong khi vàng có nhiệt độ sôi là 2700 độ C.
  6. Sắt có nhiệt độ nóng chảy là 1538 độ C, trong khi vàng có nhiệt độ nóng chảy là 1064.18 độ C.
  7. Sắt có mật độ 7.87 gam trên mỗi cm khối, nhưng vàng có mật độ 19.03 gam trên mỗi cm khối.
  8. Sắt rất hoạt động hóa học. Mặt khác, vàng không hoạt động về mặt hóa học.
  9. Sắt cũng có xu hướng rẻ hơn, trong khi vàng đắt hơn.
  10. Sắt có thể được sử dụng trong kỹ thuật dân dụng và sản xuất. Vàng có thể được sử dụng trong đồ trang sức, trang trí, đồ trang trí, nghệ thuật, v.v.
Sự khác biệt giữa Sắt và Vàng
dự án
  1. https://books.google.co.in/books?hl=en&lr=&id=FM-CDwAAQBAJ&oi=fnd&pg=PP1&dq=iron+and+gold&ots=8EW7-Fqn6o&sig=YK1Hk3_r_nTYEHsOIhExyobM50w&redir_esc=y#v=onepage&q=iron%20and%20gold&f=false
  2. https://www.jacc.org/doi/full/10.1016/j.jcmg.2008.05.001

Cập nhật lần cuối: ngày 11 tháng 2023 năm XNUMX

chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

6 suy nghĩ về “Sắt và Vàng: Sự khác biệt và so sánh”

  1. Đây là một bài viết được tổ chức tốt, cung cấp thông tin toàn diện về các đặc tính của sắt và vàng, cũng như công dụng và sự khác biệt của chúng.

    đáp lại
  2. Tôi đánh giá cao bảng so sánh kỹ lưỡng nêu ra các thông số so sánh khác nhau giữa sắt và vàng. Nó làm cho nó dễ dàng hơn để hiểu sự khác biệt của họ.

    đáp lại
  3. Lời giải thích chi tiết về các đặc tính và công dụng của cả sắt và vàng mang lại nhiều thông tin hữu ích. Thật thú vị khi tìm hiểu về số nguyên tử, điểm sôi và mật độ của chúng.

    đáp lại
  4. Bài viết nêu bật một cách hiệu quả các tính chất hóa học và giá trị kinh tế của sắt và vàng, giúp người đọc hiểu sâu sắc về tầm quan trọng của chúng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

    đáp lại
  5. Thông tin về việc sử dụng sắt và vàng trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như xây dựng dân dụng, sản xuất, trang sức và điện tử, khá thú vị.

    đáp lại
  6. Lời giải thích cặn kẽ về sắt và vàng cùng với các tính chất vật lý và hóa học của chúng thật đáng khen ngợi. Bài viết không có chỗ cho sự mơ hồ.

    đáp lại

Để lại một bình luận

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!