Mafic và felsic không phải là thuật ngữ được sử dụng phổ biến, như người ta có thể quan sát thấy. Một số ít người biết đến sự tồn tại của những từ này chủ yếu là các nhà địa chất hoặc những người liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu đó. Vậy đo la cai gi?
Các loại đá lửa khi phân tích hóa học được phát hiện có nhiều oxit silicat, và do đó, người ta quyết định rằng những loại đá lửa này sẽ được phân biệt dựa trên hàm lượng silica của chúng.
Mafic và felsic là các thuật ngữ được sử dụng để mô tả hàm lượng silica của đá lửa hình thành trên sự nguội đi của dung nham. Đôi khi, chúng cũng được sử dụng để phân biệt các đặc điểm của dung nham (hoặc magma).
Chìa khóa chính
- Đá mafic rất giàu magie và sắt, có màu sẫm hơn và đặc hơn đá felsic; ví dụ bao gồm bazan và gabbro.
- Đá felsic rất giàu silica, nhôm, kali và natri, đồng thời có màu nhạt hơn và mật độ thấp hơn; ví dụ bao gồm đá granit và ryolit.
- Sự khác biệt giữa đá mafic và felsic nằm ở thành phần khoáng chất, màu sắc và mật độ của chúng, ảnh hưởng đến sự hình thành và đặc điểm của chúng.
Mafic so với Felsic
Đá mafic rất giàu magie và sắt và có tỷ trọng cao. Đá mafic được tạo ra từ magma rất giàu sắt và magie và có liên quan đến dòng dung nham bazan. Mặt khác, đá felsic rất giàu silica và nhôm (Al). Đá felsic được tạo ra từ magma giàu silica và nhôm và có liên quan đến dòng dung nham rhyolitic.
Có một sự khác biệt tương phản ngay cả trong sự xuất hiện của hai loại đá lửa; một cái có màu tối và cái kia có màu sáng.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | mafic | felsic |
---|---|---|
Độ nhớt của dung nham | Độ nhớt thấp do nhiệt độ cao của dung nham | Độ nhớt cao |
Tỉ trọng | Mật độ cao và nặng | Mật độ thấp và trọng lượng nhẹ |
Màu | Màu tối của màu xanh lá cây hoặc màu đen | Sáng màu |
Thành phần khoáng chất | Giàu magie và sắt | Giàu nhôm và silica |
mức độ silic | Từ 45-55% | Từ 70-85% |
Mafic là gì?
Mafic là từ viết tắt của magiê và sắt (tiếng Latinh là Sắt) bởi vì loại đá lửa này đá rất giàu hai khoáng chất này. Dung nham mafic ở mức 950, dẫn đến phun trào núi lửa yếu.
Đá mafic được tìm thấy có màu xanh đậm hoặc xanh đen. Đặc điểm của chúng là trung bình đến thô-hạt.
Mật độ thấp của những loại đá này là do hàm lượng silica thấp có trong chúng. Điều này là do nguồn gốc của chúng chủ yếu là đáy biển, nơi không có nhiều silica.
Do dung nham có độ nhớt thấp nên dung nham phun trào rất loãng. Đá bazan là một ví dụ nổi tiếng về đá mafic.
Felsic là gì?
Felsic là thuật ngữ dùng để chỉ các loại đá giàu fenspat tinh thần có chứa nhôm và silica ở hàm lượng cao. Dung nham felsic được tìm thấy ở nhiệt độ 650-750˚ C và có thể gây ra các vụ phun trào núi lửa bùng nổ.
Hàm lượng silica cao (70-85%) là do vị trí địa lý của đá felsic. Chúng chủ yếu được tìm thấy ở các khu vực địa lý cụ thể được gọi là vùng hội tụ, nơi va chạm của các mảng địa chất.
Than chì là một ví dụ nổi tiếng về đá felsic.
Sự khác biệt chính giữa Mafic và Felsic
- Felsic cũng rất giàu khoáng chất tỷ trọng thấp như oxy, natri và kali. Như vậy, các loại đá này có tỷ trọng thấp, khác với đá mafic có tỷ trọng cao và nặng.
- Các khoáng chất có trong cả hai cũng là lý do tại sao có sự khác biệt tương phản về vẻ ngoài của chúng.
- https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0024493704002014
- https://mingtang.me/publications/Tang%20et%20al_Science%202016.pdf
Cập nhật lần cuối: ngày 11 tháng 2023 năm XNUMX
Piyush Yadav đã dành 25 năm qua làm việc với tư cách là một nhà vật lý trong cộng đồng địa phương. Anh ấy là một nhà vật lý đam mê làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với độc giả của chúng tôi. Ông có bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên và Bằng Sau Đại học về Khoa học Môi trường. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.
Đây là một chủ đề khô khan nhưng bài viết đã cố gắng trình bày nó một cách hấp dẫn.
Tôi đồng ý, nó không nhàm chán như tôi mong đợi.
Tác giả đã làm rất tốt việc làm cho thông tin kỹ thuật này dễ tiếp cận hơn.
Tác giả lẽ ra có thể đưa ra nhiều ví dụ thực tế hơn để làm cho những khái niệm này dễ hiểu hơn.
Tôi đồng ý, những hình ảnh minh họa thực tế luôn giúp bạn nắm bắt các thuật ngữ khoa học tốt hơn.
Tôi đã quen thuộc với những thuật ngữ này nhưng bài viết đã cung cấp một bản tóm tắt hay về đá mafic và đá felsic.
Tôi nghĩ rằng sự so sánh chi tiết được cung cấp trong bài viết khá hữu ích.
Việc bao gồm các điểm chính và bảng so sánh giúp dễ hiểu hơn.
Tôi không thấy sự so sánh đó thuyết phục lắm. Bài viết có thể chi tiết hơn.
Tôi đồng ý, phân tích sâu hơn sẽ có ích.
Việc thiếu chi tiết khiến nó có cảm giác hơi hời hợt.
Tôi nghĩ sự so sánh giữa đá mafic và đá felsic đã được giải thích rõ ràng và dễ nắm bắt.
Vâng, sự rõ ràng trong so sánh cũng nổi bật đối với tôi.
Đá mafic và felsic có thể không phải là chủ đề hàng ngày, nhưng bài viết đã khiến nó trở nên thú vị khi đọc.
Hoàn toàn có thể, nó được trình bày một cách hấp dẫn bất chấp sự phức tạp.
Bài viết đã cung cấp một mô tả toàn diện về đá mafic và felsic. Khá ấn tượng.
Độ sâu của thông tin rất đáng khen ngợi.
Tôi đồng ý, nó bao gồm tất cả các khía cạnh thiết yếu của những tảng đá này.
Ít nhất thì thông tin được trình bày khá hấp dẫn.
Vâng, bài viết thu hút sự quan tâm của tôi đến chủ đề này.
Tôi thấy bảng so sánh rất hữu ích trong việc tìm hiểu sự khác biệt.
Chắc chắn, đó là một bổ sung thiết thực cho bài viết.
Tôi thấy bài viết này khá nhiều thông tin. Tôi đã học được rất nhiều về đá mafic và felsic.
Vâng tôi đồng ý. Biết về các loại đá khác nhau luôn là điều tốt.
Bài viết này chỉ mới sơ sài nhưng nó rất hữu ích.