Trong một trận động đất, quy mô của trận động đất thực tế và sự rung chuyển thực tế của mặt đất là hai yếu tố khác nhau quyết định tác động của trận động đất.
Thông thường, mọi người nhầm lẫn và sử dụng cả hai thuật ngữ để nhấn mạnh cùng một điều khi cả hai đều là những yếu tố riêng biệt đánh giá hai khía cạnh khác nhau.
Các nội dung chính
- Độ lớn đo quy mô hoặc sức mạnh của một hiện tượng, trong khi cường độ đo mức độ tác động hoặc ảnh hưởng của hiện tượng.
- Độ lớn được đo theo thang logarit, trong khi cường độ được đo theo thang tuyến tính.
- Cường độ được sử dụng để đo động đất và các thảm họa thiên nhiên khác, trong khi cường độ đo tác động của những thảm họa này đối với cuộc sống và công trình của con người.
Cường độ vs Cường độ
Cường độ đại diện cho năng lượng được giải phóng tại nguồn của trận động đất, được đo bằng thang logarit như thang đo Richter hoặc Moment Magnitude. Mặt khác, cường độ định lượng tác động của trận động đất tại các địa điểm cụ thể, xem xét các yếu tố như thiệt hại đối với công trình, rung chuyển mặt đất và nhận thức của con người.
Cường độ là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong địa chất để mô tả kích thước thực tế của một trận động đất. Nó đôi khi cũng được sử dụng để đo năng lượng mà trận động đất tạo ra.
Một thiết bị gọi là Máy đo địa chấn được sử dụng để đo cường độ của trận động đất. Thiết bị tạo ra sóng hoặc đường trên một tờ giấy khi mặt đất nơi nó được đặt bắt đầu rung chuyển.
Cường độ là phép đo sức mạnh thực tế của một trận động đất. Sức mạnh của trận động đất được đo bằng thiệt hại thực tế gây ra bởi sự rung chuyển.
Cường độ thay đổi từ nhận thức của con người, động vật và các khía cạnh khác như thiệt hại tài sản, thiệt hại cấu trúc, môi trường tự nhiên, v.v.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | Độ lớn | cường độ |
---|---|---|
Định nghĩa | Cường độ là phép đo kích thước của một trận động đất | Cường độ là phép đo sức mạnh của trận động đất |
đo bằng | Để đo cường độ của trận động đất, một địa chấn kế được sử dụng | Cường độ được đo bằng cách tính thiệt hại do trận động đất gây ra |
Giá trị | Giá trị cường độ của một trận động đất là một con số duy nhất trên thang Richter. | Giá trị cường độ được biểu thị dưới dạng thủ đô la mã từ I đến XII trong thang Cường độ Mercalli đã sửa đổi (MMI). |
Sử dụng | Độ lớn tính toán bán kính của trận động đất | Giá trị cường độ được sử dụng để thiết kế cấu trúc và tòa nhà |
Levels | Mức tăng cường độ cho thấy trận động đất mạnh gấp 10 lần | Các mức cường độ giảm dần từ tâm chấn của trận động đất |
Độ lớn là gì?
Cường độ là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong địa chất để mô tả kích thước của một trận động đất. Kích thước của trận động đất mô tả bán kính thiệt hại có thể xảy ra do trận động đất.
Cường độ đôi khi cũng được sử dụng để đo năng lượng của trận động đất, vì các trận động đất có nhiều năng lượng hơn sẽ có kích thước lớn hơn và gây ra thiệt hại lớn hơn.
Độ lớn được đo bằng một thiết bị gọi là máy ghi địa chấn. Đó là sự sắp xếp ghim và trang tính trong đó ghim có độ nhạy cao được treo trên giấy hoặc biểu đồ. Thiết bị này rất nhạy cảm với bất kỳ sự rung lắc nào được tạo ra.
Khi thiết bị được đặt trên vùng đất dễ xảy ra động đất, kim của thiết bị sẽ rung chuyển trong trường hợp mặt đất rung chuyển. Sự rung lắc của kim tạo ra các sóng hoặc đường kẻ trên biểu đồ.
Do đó, tùy thuộc vào năng lượng lắc, sóng tạo ra sẽ có biên độ và tần số lớn hơn. Do đó, với cường độ lớn hơn, nhiều sóng hơn sẽ được tạo ra.
Điều này được sử dụng như một yếu tố để xác định tác động của trận động đất, vì cường độ càng lớn thì khả năng thiệt hại càng lớn.
Độ lớn được tính toán bằng cách sử dụng thang Richter, đây là phương pháp logarit để đọc biên độ của đồ thị được tạo ra trong máy ghi địa chấn.
Cường độ là gì?
Cường độ là một phép đo sức mạnh thực tế của một trận động đất. Sức mạnh được đo bằng thiệt hại do rung lắc gây ra. Điều này giải thích cho tất cả các loại thiệt hại khác nhau được tạo ra trong một khu vực.
Trong địa chất, cường độ là một thuật ngữ phổ biến để mô tả sự rung chuyển được tạo ra trong một khu vực nhất định bởi một trận động đất. Một trận động đất mạnh tạo ra nhiều thiệt hại hơn và do đó có cường độ lớn hơn.
Cường độ được đo bằng thang đo Cường độ Mercalli đã sửa đổi (MMI), thang đo này sửa đổi thang đo Rossi-Forel. Thang đo gán một chữ số La Mã cho cường độ của trận động đất.
Thang đo dao động từ I (thiệt hại cảm nhận ít nhất) đến XII (thiệt hại nhận thức tối đa). Vì phép đo cường độ phụ thuộc vào thiệt hại nhận thức được, cường độ thay đổi tùy theo mức độ thiệt hại được tạo ra trong một khu vực.
Do đó, cường độ thay đổi theo từng vùng và giảm dần từ tâm chấn của trận động đất. Tâm chấn là khu vực bị ảnh hưởng trực tiếp bởi trận động đất.
Tùy thuộc vào cường độ, sự rung chuyển lan sang các khu vực lân cận từ tâm chấn.
Do đó, rung lắc cường độ thấp được quan sát thấy ở các khu vực lân cận của tâm chấn. Thiệt hại nhận thức được tính cho tất cả các loại thiệt hại quan sát được trong trận động đất xảy ra trong khu vực.
Chúng bao gồm thiệt hại về tài sản, thiệt hại cho môi trường tự nhiên xung quanh, thiệt hại về cấu trúc, v.v.
Sự khác biệt chính giữa Cường độ và Cường độ
- Cường độ là một phép đo kích thước của một trận động đất. Cường độ là phép đo sức mạnh thực tế của trận động đất.
- Độ lớn được đo bằng máy đo địa chấn. Cường độ được tính toán từ thiệt hại cảm nhận được do trận động đất gây ra.
- Độ lớn được biểu thị dưới dạng một số duy nhất trên thang Richter. Giá trị cường độ được biểu thị dưới dạng thủ đô la mã trên thang MMI
- Giá trị cường độ tính toán bán kính tác động của một trận động đất. Giá trị cường độ được sử dụng trong tính toán thiết kế cầu, tòa nhà và các cấu trúc khác
- Mức độ tăng cường độ cho thấy một trận động đất mạnh hơn 10 lần. Mức cường độ giảm dần từ tâm chấn của trận động đất.