Trên khắp thế giới, hàng ngàn ngôn ngữ được nói và viết. Mỗi quốc gia, khu vực, tiểu bang, làng, v.v., được cho là có ngôn ngữ của nó. Tuy nhiên, toàn bộ đất nước được kết nối bởi một ngôn ngữ duy nhất được coi là ngôn ngữ quốc gia hoặc chính thức.
Chìa khóa chính
- “Por” và “para” đều là giới từ tiếng Tây Ban Nha, nhưng chúng mang ý nghĩa riêng biệt: “por” chỉ nguyên nhân, lý do hoặc động cơ, trong khi para gợi ý mục đích, đích đến hoặc người nhận dự định.
- Để diễn đạt thời gian, khoảng thời gian hoặc một khoảng thời gian cụ thể, hãy sử dụng “por” thay vì “para”; chẳng hạn, “trabajo por ocho horas” có nghĩa là “Tôi làm việc trong tám giờ.”
- Khi diễn đạt các mục tiêu hoặc mục tiêu, hãy sử dụng para over por; ví dụ: “estudiar para ser médico” có nghĩa là “học để trở thành bác sĩ”.
Por so với Para
Thuật ngữ 'por' có thể được sử dụng để xác định một hoạt động do ai đó thực hiện. Ví dụ, ngôi nhà này được vẽ bởi cha tôi. Trong tiếng Tây Ban Nha, từ 'por' sẽ được sử dụng thay cho 'by' trong ví dụ trên. Nó cũng có thể được sử dụng để xác định một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ 'para' được sử dụng để làm nổi bật một mục đích. Một thời hạn cũng có thể được đề cập bằng cách sử dụng từ này.
Nó nói về thời gian và tiến độ của công việc hoặc một cái gì đó sẽ kéo dài bao lâu. Nó cũng đề cập đến lý do điều gì đó xảy ra đằng sau bất kỳ hành động nào được thực hiện. Chúng ta hãy xem xét một ví dụ để hiểu đơn giản
Bằng tiếng Anh – Tôi đang học tiếng Pháp vì công việc của tôi.
In Tiếng Tây Ban Nha – Estoy tomando lecciones de francés qua công việc của tôi
Nó cũng tập trung vào các thời hạn và cam kết đặt ra trong tương lai, đồng thời nêu bật hành trình bắt đầu và đích đến cuối cùng trong tuyên bố. Hãy xem ví dụ dưới đây –
Bằng tiếng Anh – Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà by Thứ tư.
Trong tiếng Tây Ban Nha – Necesito terminar mi tarea para vào thứ Tư
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | qua | đến |
---|---|---|
Mục tiêu | Nó được sử dụng trong tuyên bố mà bất kỳ lý do nào được đưa ra. | Nó được sử dụng khi bất kỳ mục đích nào được làm nổi bật. |
Địa Chỉ | Nó được sử dụng khi ai đó được cho là đang đi du lịch. | Nó được sử dụng khi ai đó đã đến đích cuối cùng của họ. |
Thời gian | Nó được sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định. | Nó được sử dụng để đề cập đến thời hạn. |
được sử dụng khi | Nó được sử dụng 'bởi ai đó.' | Nó được sử dụng 'cho ai đó.' |
Hoạt động | Không đầy đủ | sắp xảy ra |
Por là gì?
Như đã thảo luận trước đó, thuật ngữ Por được sử dụng ở đâu và khi nào, chúng ta hãy xem xét ngắn gọn một số ví dụ cho đến nay. Thời gian được sử dụng để tham chiếu bốn trường quan trọng -
- Du lịch và Truyền thông – Đối với điều này, Por được dùng để chỉ cách một người nào đó đi du lịch và cách một người nào đó giao tiếp. Đi du lịch có thể là đường đi, xe buýt, tàu hỏa, máy bay, v.v. hoặc phương thức liên lạc cũng có thể khác nhau là điện thoại, thư từ, v.v. Hãy xem xét ví dụ được đưa ra dưới đây –
Bằng tiếng Anh – tôi đã liên lạc với anh ấy by điện thoại.
Trong tiếng Tây Ban Nha – Lo contacté qua điện thoại
- trao đổi – Thuật ngữ này cũng đề cập đến các giao dịch và trao đổi xung quanh. Ví dụ -
Bằng tiếng Anh - Tôi sẽ đưa cho bạn 100 đô la để lấy ví.
Trong tiếng Tây Ban Nha – Te daré 100 dólares qua rượu bolso
- Thời lượng - Nó đề cập đến thời gian nhiệm vụ đã được thực hiện. Đưa ra dưới đây là một ví dụ -
Bằng tiếng Anh – tôi đã ngủ cho 5 giờ chiều.
Trong tiếng Tây Ban Nha – Dormí 5 horas qua đêm
- Động lực - Nó được sử dụng để chỉ bất kỳ lý do đằng sau công việc được thực hiện. Hãy xem xét ví dụ sau -
Bằng tiếng Anh – Tôi muốn học tiếng Đức bởi vì nó cần thiết cho công việc của tôi.
Trong tiếng Tây Ban Nha – Quería aprender alemán qua điều quan trọng đối với công việc của tôi
Para là gì?
Như đã thảo luận ở trên, việc sử dụng thuật ngữ Para trong các câu. Đưa ra dưới đây là một mô tả ngắn gọn về các bối cảnh và ví dụ được đề cập. Dưới đây là bốn nơi chủ yếu sử dụng thuật ngữ Para –
- Các mục tiêu – Chúng đề cập đến bất kỳ mục đích hoặc ý định nào về lý do tại sao nhiệm vụ được thực hiện. Ví dụ -
Trong tiếng Anh – tôi tập thể dục để giữ dáng.
Trong tiếng Tây Ban Nha – Hago ejercicio para mantenerme theo hình thức
- Người nhận - Nó được sử dụng để trang nghiêm bất cứ điều gì nhận được như một cử chỉ, như một món quà. Dưới đây là một ví dụ đã cho -
Bằng tiếng Anh – Cái này quà tặng là dành cho Andrew.
Trong tiếng Tây Ban Nha – Este regalo es para Andrew.
- Điểm đến - Nó nói về điểm đến cuối cùng của một ai đó. Hãy xem xét ví dụ sau -
Bằng tiếng Anh – tôi rời đi cho nhà của tôi vào ngày mai.
Trong tiếng Tây Ban Nha – Me Marcho para mi casa mañana.
- Thời hạn - Nó biểu thị bất kỳ ngày hoặc thời gian nào để công việc hoặc nhiệm vụ được hoàn thành. Hãy xem xét ví dụ -
Bằng tiếng Anh – Tôi cần hoàn thành các báo cáo bởi thứ năm.
Bằng tiếng Tây Ban Nha – Necesito que los infomes estén completos para Thứ năm.
Sự khác biệt chính giữa Por và Para
- Por chủ yếu được sử dụng trong câu giới thiệu 'bởi ai đó' trong khi Para được sử dụng trong câu nói đề cập đến 'cho ai đó'.
- Por nói về bất kỳ hành động hoặc nhiệm vụ chưa hoàn thành nào, trong khi Para nói về những hành động sẽ xảy ra.
dự án
Cập nhật lần cuối: ngày 11 tháng 2023 năm XNUMX
Emma Smith có bằng Thạc sĩ tiếng Anh của Cao đẳng Irvine Valley. Cô là Nhà báo từ năm 2002, viết các bài về tiếng Anh, Thể thao và Pháp luật. Đọc thêm về tôi trên cô ấy trang sinh học.
Khái niệm por và para còn lộn xộn, nhưng bài viết đã làm sáng tỏ một cách thận trọng sự khác biệt của chúng bằng nhiều hình ảnh minh họa.
Tôi hoàn toàn đồng ý. Các ví dụ đã cung cấp sự hiểu biết rõ ràng về sự khác biệt giữa por và para.
Điều này không hữu ích. Tôi đã kỳ vọng nhiều vì tính chất phức tạp của chủ đề, nhưng bài viết thiếu chiều sâu và sự rõ ràng.
Tôi phải không đồng ý với bạn. Tôi thấy bài viết cực kỳ giàu thông tin và nó giúp tôi hiểu rõ hơn về por và para.
Các cụm từ và ví dụ được cung cấp cho cả cách sử dụng por và para đều rất hữu ích. Tôi nghĩ điều này sẽ giúp ích rất nhiều cho bất cứ ai học tiếng Tây Ban Nha.
Tôi đồng ý, các ví dụ chi tiết rất có lợi cho người học ngôn ngữ trong việc hiểu khi nào nên sử dụng por và para.
Tôi thấy bài viết được viết rất kỹ lưỡng và tốt. Các ví dụ được sử dụng trong bài viết thực sự hỗ trợ việc hiểu cách sử dụng por và para.
Tôi không thể đồng ý nhiều hơn. Các ví dụ đã giúp làm rõ cách sử dụng por và para trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bảng so sánh được cung cấp trong bài viết là vô giá. Nó minh họa ngắn gọn sự khác biệt giữa por và para, khiến nó rất dễ hiểu.
Tôi không thể đồng ý nhiều hơn. Bảng so sánh là một công cụ tuyệt vời để nắm bắt các sắc thái của por và para.
Việc sử dụng các ví dụ để giải thích sự khác biệt giữa por và para là điều đáng khen ngợi. Bài viết này là một bài viết phải đọc cho bất kỳ ai muốn thành thạo các giới từ này.
Tuyệt đối. Các ví dụ được cung cấp làm giảm bớt phần lớn sự nhầm lẫn xung quanh việc sử dụng por và para.
Bài viết này thực sự đi sâu vào sự phức tạp của por và para. Tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều về việc sử dụng chúng một cách chính xác sau khi đọc bài viết này.
Bài viết đã thực hiện một công việc đặc biệt là phá vỡ sự khác biệt giữa por và para. Những so sánh sáng suốt thực sự tạo điều kiện cho sự hiểu biết.
Tôi nghĩ rằng sự so sánh cho phép hiểu biết toàn diện về por và para. Nó chắc chắn là một nguồn tài nguyên quan trọng cho người học ngôn ngữ.
Tôi đồng ý, những so sánh rất có lợi và giúp hiểu được sự khác biệt toàn diện giữa por và para.
Mặc dù bài viết rất chi tiết nhưng có vẻ hơi dài dòng. Nó có thể ngắn gọn hơn mà không làm mất đi bất kỳ giá trị thông tin nào.
Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi khá thích cách trình bày chuyên sâu về por và para. Nó thực sự giúp tôi hiểu được sự khác biệt.
Tôi nghĩ độ dài này là hợp lý vì nó không ảnh hưởng đến các giải thích và ví dụ chi tiết, vốn là những điều bắt buộc đối với một chủ đề như vậy.
Bài viết này là một nguồn thông tin tuyệt vời về sự khác biệt giữa por và para. Tôi đánh giá cao các ví dụ rõ ràng được cung cấp để làm rõ sự khác biệt.
Tôi hoàn toàn đồng ý. Đó là một lời giải thích toàn diện và được viết tốt về một chủ đề phức tạp.
Các ví dụ thực sự giúp hiểu cách sử dụng chính xác por và para trong câu. Tôi thấy điều này rất hữu ích.