Công nghệ đã phát triển quá xa trong lịch sử nhân loại.
Bây giờ, vài năm trước, chúng tôi sẽ gặp khó khăn nếu phải chuyển dữ liệu từ thiết bị này sang thiết bị khác vì có rất ít công nghệ.
Ngoài ra, công nghệ sau đó đã phát triển nhưng không nhiều như ngày nay. Chỉ cần có sự trợ giúp của internet, mọi thứ đều trở nên khả thi.
Tương tự như vậy, việc truyền dữ liệu từ thiết bị này sang thiết bị khác cũng trở nên dễ dàng vì có nhiều loại cáp mới nhất và đã được phát triển để giúp việc truyền dữ liệu trở nên khả thi.
SATA và eSATA là hai loại công nghệ được sử dụng để truyền dữ liệu, tệp hoặc những thứ khác từ thiết bị này sang thiết bị khác.
eSATA được cho là phiên bản mở rộng của SATA và cả hai đều có các thông số khác nhau.
Các nội dung chính
- SATA là kết nối nội bộ để truyền dữ liệu trong máy tính, trong khi eSATA là kết nối bên ngoài để truyền dữ liệu tốc độ cao giữa các thiết bị.
- SATA có chiều dài cáp tối đa thấp hơn eSATA, giúp nó phù hợp hơn cho việc sử dụng nội bộ, trong khi eSATA được thiết kế để sử dụng bên ngoài và có chiều dài cáp dài hơn.
- SATA phổ biến hơn và được sử dụng rộng rãi trong máy tính, trong khi eSATA được tìm thấy trong các thiết bị cao cấp hoặc chuyên dụng.
SATA so với eSATA
Sự khác biệt giữa SATA và eSATA là SATA được sử dụng làm đầu nối cho các thiết bị nội bộ, trong khi eSATA được sử dụng làm đầu nối cho các thiết bị bên ngoài. Tuy nhiên, người ta thấy rằng cả hai loại cáp này có chức năng gần như tương tự nhau, nhưng hình dạng và kích thước của chúng khác xa nhau.
Bảng so sánh
Các thông số so sánh | SATA | eSATA |
---|---|---|
Giá cho | Phần đính kèm Công nghệ tiên tiến nối tiếp | Phần đính kèm công nghệ tiên tiến nối tiếp bên ngoài |
Được sử dụng như một | SATA chủ yếu chỉ được sử dụng làm đầu nối cho các thiết bị nội bộ. | Mặt khác, eSATA chỉ được sử dụng làm đầu nối cho các thiết bị bên ngoài. |
Chiều dài cáp | Chiều dài cáp của SATA dài khoảng 1m. | Chiều dài cáp của eSATA dài khoảng 2m |
Hỗ trợ | 3.0, 6.0, 16.0 Gbit/s, v.v. | 6 Gbit / giây |
Nó là gì? | Công nghệ SATA hoạt động như một thiết bị kết nối để truyền tệp hoặc dữ liệu. | eSATA là một biến thể của SATA. |
SATA là gì?
SATA, còn được gọi là Serial ATA, kết nối bộ điều hợp bus chủ với các thiết bị lưu trữ dung lượng lớn. SATA được tạo ra vào năm 2000 và SATA được sử dụng trong hầu hết các thiết bị.
Nói một cách đơn giản, SATA là một công nghệ nhằm giúp truyền dữ liệu và tệp từ thiết bị này sang thiết bị khác.
Ngoài ra, mục đích chính của SATA là đánh bại những nhược điểm của Ổ đĩa Điện tử Tích hợp (IDE).
SATA đã trải qua nhiều thế hệ sử dụng và Máy tính cá nhân ngày nay sử dụng thiết bị SATA. Tuy nhiên, có một số loại SATA.
Như đã đề cập ở trên, SATA đã được giới thiệu trở lại vào năm 2000, thay thế cho cáp băng PATA, và sau đó SATA đã được sửa đổi nhiều lần trong nhiều năm.
Phiên bản ba của SATA được phát hành vào năm 2008.
Phiên bản 3.0 của SATA đi kèm với tốc độ tăng lên, các tính năng bổ sung và các ổ lưu trữ nhanh hơn và đáng tin cậy hơn.
Giao diện tổng thể của SATA vẫn giữ nguyên, nhưng các tính năng được thêm vào sẽ khiến bạn phải kinh ngạc.
Phiên bản thứ ba, hoặc phiên bản 3.0, là giao diện SATA phổ biến nhất được sử dụng trong thế hệ ngày nay và phiên bản này có bốn lần sửa đổi và tiếp tục là 3.1 và 3.4.
Ngày trước, SATA là một đặc điểm nổi bật và trở thành một tên tuổi lớn trên thị trường cũng như thế giới công nghệ, nhưng thời gian trôi qua, SATA không còn được sử dụng trong các máy tính xách tay ngày nay.
Tuy nhiên, SATA, do các tính năng tiêu chuẩn của nó, khá phổ biến và được sử dụng cho các ứng dụng như PC và máy tính để bàn cũng như để lưu trữ dữ liệu.
eSATA là gì?
Mặt khác, eSATA là sự kết hợp của các kết nối chỉ dành cho các thiết bị bên ngoài. eSATA và SATA không khác nhau nhiều, nhưng có một số thứ tạo nên sự khác biệt.
eSATA là viết tắt của Phần đính kèm công nghệ tiên tiến nối tiếp bên ngoài.
Mục đích của eSATA là cho phép bạn kết nối và truyền dữ liệu với các thiết bị lưu trữ ngoài. USB được cung cấp rất nhanh, điều này khá có lợi. eSATA được tạo ra vào năm 2008.
Có thể cắm thiết bị eSATA vào cổng eSATA.
Các thiết bị eSATA được sử dụng phổ biến nhất để chỉnh sửa video, xử lý tệp âm thanh và vận hành các loại tác vụ đa phương tiện khác. eSATA hỗ trợ các giao thức tương tự như SATA.
Tuy nhiên, ưu điểm quan trọng nhất của eSATA là eSATA giúp ngăn chặn bất kỳ thiệt hại nào do phóng điện.
eSATA là một biến thể của SATA và không có nhiều khác biệt về hiệu suất của chúng. Sự khác biệt duy nhất là eSATA hỗ trợ các thiết bị lưu trữ bên ngoài.
Một số thiết bị như Ổ đĩa quang, Ổ đĩa cứng, Mảng lưu trữ ngoài, Đế cắm ổ đĩa cứng và Bộ lưu trữ mạng sử dụng eSATA.
Sự khác biệt chính giữa SATA và eSATA
- SATA là viết tắt của Phần đính kèm công nghệ tiên tiến nối tiếp, trong khi eSATA là viết tắt của Phần đính kèm công nghệ tiên tiến nối tiếp bên ngoài.
- eSATA nhanh hơn và đáng tin cậy hơn nhiều so với SATA.
- SATA là đầu nối chỉ dành cho các thiết bị bên trong, trong khi eSATA dành cho các thiết bị bên ngoài.
- Chiều dài cáp của SATA dài khoảng 1m, trong khi eSATA dài khoảng 2m.
- SATA hỗ trợ 3.0, 6.0 và 16.0 Gbit/s, trong khi eSATA hỗ trợ tối đa 6 Gbit/s.