Shellac vs Varnish: Sự khác biệt và So sánh

Shellac là một loại nhựa tự nhiên có nguồn gốc từ bọ lac, hòa tan trong cồn, mang lại thời gian khô nhanh và màu hổ phách ấm áp. Mặt khác, Varnish là một loại nhựa tổng hợp hoặc tự nhiên hòa tan trong dung môi, mang lại lớp sơn bền, bóng nhưng cần thời gian khô lâu hơn.

Các nội dung chính

  1. Shellac là một loại nhựa tự nhiên có nguồn gốc từ chất tiết của bọ cánh kiến ​​và được sử dụng làm chất hoàn thiện gỗ để tạo ra một lớp sơn bóng và bền.
  2. Vecni là một loại nhựa tổng hợp hoặc nhựa tự nhiên được sử dụng làm lớp hoàn thiện gỗ để bảo vệ gỗ khỏi bị hư hại do nước, ánh sáng mặt trời và các yếu tố môi trường khác.
  3. Mặc dù shellac là một lựa chọn truyền thống và thân thiện với môi trường, nhưng vecni là một lựa chọn linh hoạt và bền hơn, có thể được sử dụng trên nhiều loại bề mặt và vật liệu.

Shellac so với Varnish

Shellac là một loại nhựa do bọ cánh kiến ​​tiết ra và được sử dụng làm lớp sơn phủ cho gỗ, đinh và các bề mặt khác. Vecni là một loại lớp phủ trong suốt được làm từ nhựa, dầu và dung môi được sử dụng để bảo vệ và tăng cường vẻ ngoài của gỗ, đồng thời, loại sơn này bền hơn so với sơn bóng.

Shellac vs Véc ni

Bảng so sánh

Đặc tínhĐánh gôm lắcĐánh vẹt ni
KiểuNhựa tự nhiên có nguồn gốc từ bọ cánh cứngChất lỏng gốc nhựa tổng hợp hoặc tự nhiên
Sáng tácThành phần chủ yếu bao gồm nhựa lac đã tẩy trắng hoặc tinh chếBao gồm nhiều loại nhựa, dung môi và phụ gia khác nhau tùy thuộc vào loại (polyurethane, gốc dầu, gốc nước)
Thời gian sấyNhanh khô (khô khi chạm vào sau 15-30 phút)Thời gian khô chậm hơn (thay đổi tùy theo loại, 2-4 giờ)
Độ bền caoĐộ bền tương đối thấp, dễ bị hư hỏng do nước, nhiệt và cồnKhác nhau tùy theo loại. Nói chung bền hơn shellac, với một số loại có khả năng chống nước và chống trầy xước tuyệt vời.
Kết thúcMàu hổ phách ấm áp, tôn lên vân gỗ tự nhiênCó thể trong, mờ, satin hoặc bóng tùy theo loại.
Khả năng sửa chữaDễ dàng sửa chữa với lớp sơn shellac bổ sungCó thể khó sửa chữa hơn, có thể phải tháo bỏ hoàn toàn và dán lại tùy thuộc vào loại và hư hỏng.
Các Ứng DụngCó thể thi công bằng cọ, pad hoặc bình xịtThường được áp dụng bằng cọ, nhưng một số loại có thể phun.
Sự An ToànNói chung an toàn khi khô, nhưng dễ cháy khi ướtKhác nhau tùy theo loại. Vecni gốc dầu yêu cầu thông gió và xử lý thích hợp do khói dung môi. Véc ni gốc nước an toàn hơn.
Ứng dụng phổ biếnHoàn thiện đồ gỗ, đánh bóng kiểu Pháp, dán gỗ trước khi sơn, cách ly các mối mọtHoàn thiện đồ nội thất, tủ, cửa, đồ trang trí và các dự án chế biến gỗ khác
Ghim cái này ngay để nhớ sau
Ghim cái này

Shellac là gì?

Shellac là một loại nhựa tự nhiên được tiết ra bởi bọ lac (có tên khoa học là Laccifer lacca), chủ yếu được tìm thấy trong các khu rừng ở Ấn Độ và Thái Lan. Loại nhựa này được thu hoạch bằng cách cạo nó ra khỏi cành cây nơi bọ lac cư trú. Sau khi thu thập, nó được xử lý thành dạng mảnh hoặc hạt.

Cũng đọc:  Hội chứng EDS vs Marfan: Sự khác biệt và so sánh

Thành phần và đặc điểm

Shellac chủ yếu bao gồm một hỗn hợp phức tạp của các hợp chất tự nhiên, bao gồm nhựa, sáp và chất màu. Thành phần chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như loài bọ lac và cây mà nó kiếm ăn. Tuy nhiên, thành phần chính của shellac là một loại nhựa gọi là “nhựa lac”, chiếm khoảng 70-80% tổng trọng lượng của nó.

Nhựa: Nhựa trong shellac chịu trách nhiệm về đặc tính kết dính và bảo vệ của nó. Nó tạo thành một lớp màng bền khi hòa tan trong cồn và phủ lên các bề mặt, giúp bảo vệ chống ẩm, nhiệt và trầy xước.

Sáp: Shellac còn chứa một lượng nhỏ sáp, giúp tăng cường khả năng chống nước và độ bền. Sáp hoạt động như một chất bịt kín tự nhiên, cung cấp sự bảo vệ bổ sung cho bề mặt bên dưới.

Sắc tố: Ở dạng tự nhiên, shellac có màu từ vàng nhạt đến nâu cam. Tuy nhiên, nó có thể được tẩy trắng hoặc xử lý để tạo ra các sắc thái nhạt hơn hoặc pha màu với các chất màu để tạo ra nhiều màu sắc khác nhau, từ màu hổ phách trong suốt đến màu hổ phách đậm.

Ứng dụng và sử dụng

Shellac đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một chất hoàn thiện linh hoạt và đáng tin cậy cho đồ gỗ, đồ nội thất, nhạc cụ và các vật dụng trang trí khác nhau. Nó được đánh giá cao vì dễ thi công, thời gian khô nhanh và khả năng tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của gỗ.

Ứng dụng: Để sử dụng shellac, các mảnh hoặc hạt được hòa tan trong rượu biến tính để tạo ra dung dịch được gọi là “vecni shellac”. Dung dịch này có thể được quét, phun hoặc đệm lên bề mặt của vật thể đang được hoàn thiện. Có thể sơn nhiều lớp để đạt được mức độ bóng và bảo vệ như mong muốn.

Công dụng: Shellac được đánh giá cao vì màu hổ phách ấm áp, giúp tăng thêm độ đậm đà và chiều sâu cho bề mặt gỗ. Nó cung cấp độ bám dính tuyệt vời cho nhiều loại vật liệu và có thể được sử dụng như một lớp hoàn thiện độc lập hoặc như một chất bịt kín trước khi áp dụng các lớp hoàn thiện khác, chẳng hạn như sáp hoặc polyurethane.

vỏ sò

Vecni là gì?

Varnish là chất hoàn thiện bảo vệ và trang trí được áp dụng cho các bề mặt, chủ yếu là gỗ, để nâng cao vẻ ngoài và độ bền của nó. Nó bao gồm hỗn hợp nhựa, dung môi và các chất phụ gia tạo thành một lớp màng cứng, trong suốt khi được thi công và sấy khô.

Cũng đọc:  Vitamin hòa tan trong chất béo và Vitamin hòa tan trong nước: Sự khác biệt và so sánh

Thành phần và đặc điểm

Nhựa: Nhựa trong vecni có thể được lấy từ các nguồn tự nhiên, chẳng hạn như nhựa cây (ví dụ: copal cao su, dammar) hoặc các nguồn tổng hợp, chẳng hạn như nhựa alkyd, polyurethane hoặc nhựa acrylic. Những loại nhựa này cung cấp các đặc tính tạo màng của vecni, tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt.

Dung môi: Các dung môi, chẳng hạn như rượu khoáng hoặc nhựa thông, được sử dụng để hòa tan nhựa và tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng của nó. Việc lựa chọn dung môi ảnh hưởng đến thời gian khô, độ nhớt và đặc tính ứng dụng của vecni.

Phụ gia: Các chất phụ gia khác nhau có thể được đưa vào công thức sơn bóng để thay đổi đặc tính của nó, chẳng hạn như chất làm khô để đẩy nhanh quá trình sấy khô, chất ổn định tia cực tím để bảo vệ chống lại sự xuống cấp do ánh sáng mặt trời và chất làm phẳng để điều chỉnh mức độ bóng.

Ứng dụng và sử dụng

Varnish được áp dụng cho các bề mặt bằng cách sử dụng bàn chải, máy phun hoặc miếng đệm và có thể được sử dụng trên cả bề mặt bên trong và bên ngoài. Nó cung cấp khả năng bảo vệ chống lại độ ẩm, mài mòn và bức xạ tia cực tím, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng.

Thi công: Trước khi thi công, bề mặt phải sạch, khô và không có bụi hoặc mảnh vụn. Varnish được thi công thành nhiều lớp mỏng, để mỗi lớp khô hoàn toàn trước khi sơn lớp tiếp theo. Có thể cần phải chà nhám giữa các lớp sơn để đạt được bề mặt mịn. Véc ni có thể được chải, phun hoặc lau lên bề mặt, tùy thuộc vào kết quả mong muốn.

Công dụng: Varnish thường được sử dụng để hoàn thiện đồ gỗ, đồ nội thất, sàn nhà, thuyền và các công trình ngoài trời như sàn và hàng rào. Nó tăng cường vân và màu sắc tự nhiên của gỗ đồng thời mang lại vẻ ngoài bền và lâu dài. Véc ni cũng có thể được nhuộm màu hoặc tạo màu để đạt được các màu sắc hoặc hiệu ứng khác nhau và nó có thể được sử dụng như một lớp phủ bảo vệ trên sơn hoặc vết bẩn.

véc ni

Sự khác biệt chính giữa Shellac và Varnish

  • Thành phần:
    • Shellac có nguồn gốc từ sự tiết ra của bọ lac, trong khi vecni bao gồm nhựa tổng hợp hoặc tự nhiên hòa tan trong dung môi.
    • Shellac chứa sáp và chất màu tự nhiên, trong khi vecni có thể chứa các chất phụ gia như chất làm khô, chất ổn định tia cực tím và chất làm phẳng.
  • Ứng dụng:
    • Shellac được hòa tan trong cồn và được thi công thành từng lớp mỏng, khô nhanh giữa các lần sử dụng.
    • Varnish được thi công bằng chổi, máy phun hoặc miếng lót và cần thời gian khô lâu hơn giữa các lớp sơn.
  • Đặc điểm:
    • Shellac có màu hổ phách ấm áp và mang lại độ bám dính tốt cho các bề mặt khác nhau.
    • Varnish tạo thành một lớp màng cứng, trong suốt và mang lại khả năng bảo vệ tuyệt vời chống lại độ ẩm, mài mòn và bức xạ tia cực tím.
  • Tính linh hoạt:
    • Shellac được sử dụng cho các dự án gia công gỗ, phục hồi truyền thống và làm chất bịt kín hoặc sơn lót cho các lớp hoàn thiện khác.
    • Varnish linh hoạt hơn và thường được sử dụng để hoàn thiện đồ gỗ, đồ nội thất, sàn nhà, thuyền và các công trình ngoài trời, cả trong nhà và ngoài trời.
Sự khác biệt giữa Shellac và Varnish
dự án
  1. https://pubs.acs.org/doi/pdf/10.1021/jf00005a001
  2. https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0378517304001747
  3. https://pubs.geoscienceworld.org/gsa/gsabulletin/article/69/5/487/4989
  4. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/pdf/10.1002/9780470712917#page=267
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Bạn muốn lưu bài viết này cho sau này? Nhấp vào trái tim ở góc dưới cùng bên phải để lưu vào hộp bài viết của riêng bạn!

về tác giả

Piyush Yadav đã dành 25 năm qua làm việc với tư cách là một nhà vật lý trong cộng đồng địa phương. Anh ấy là một nhà vật lý đam mê làm cho khoa học dễ tiếp cận hơn với độc giả của chúng tôi. Ông có bằng Cử nhân Khoa học Tự nhiên và Bằng Sau Đại học về Khoa học Môi trường. Bạn có thể đọc thêm về anh ấy trên trang sinh học.